EN There are three tests used to determine whether you must pay FUTA tax: a general test, household employers test, and agricultural employers test.
EN There are three tests used to determine whether you must pay FUTA tax: a general test, household employers test, and agricultural employers test.
VI Có ba thử thách để xác định xem quý vị có phải trả thuế FUTA hay không: thử thách tổng quát, thử thách chủ lao động tại gia và thử thách chủ lao động nông nghiệp.
EN Employers are able to detect candidates via the design & conception of their resumes
VI Nhà tuyển dụng có thể tìm kiếm các ứng viên thông qua các thiết kế CV của họ
EN Employers are able to detect candidates via the design & conception of their resumes
VI Nhà tuyển dụng có thể tìm kiếm các ứng viên thông qua các thiết kế CV của họ
EN Leadership abilities: able to coach, able to train juniors responsible, organized, flexible, adaptable to change.
VI Khả năng lãnh đạo: có khả năng hướng dẫn người có ít kinh nghiệm, có trách nhiệm, quy củ, khéo léo và thích ứng tốt
EN Customizable resumes and intuitive user interface make CakeResume a favorable choice by employers
VI Khả năng tùy chỉnh CV và giao diện người dùng trực quan khiến CakeResume trở thành lựa chọn yêu thích của các nhà tuyển dụng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
interface | giao diện |
choice | lựa chọn |
user | dùng |
EN We can assist both employers and potential employees to complete application for LMIA
VI Chúng tôi có thể hỗ trợ cả chủ lao động và các ứng cử viên đủ điều kiện hoàn thành đơn đăng ký xin cấp LMIA
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
complete | hoàn thành |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Employers engaged in a trade or business who pay compensation
VI Chủ thuê lao động hoạt động thương mại hay kinh doanh mà trả tiền thù lao
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Customizable resumes and intuitive user interface make CakeResume a favorable choice by employers
VI Khả năng tùy chỉnh CV và giao diện người dùng trực quan khiến CakeResume trở thành lựa chọn yêu thích của các nhà tuyển dụng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
interface | giao diện |
choice | lựa chọn |
user | dùng |
EN Under the American Rescue Plan, employers are entitled to tax credits for providing paid leave to employees who take time off related to COVID-19 vaccinations
VI Theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ, chủ lao động được hưởng các khoản tín thuế khi cho nhân viên nghỉ phép có lương mà liên quan đến việc chủng ngừa COVID-19
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
under | theo |
plan | kế hoạch |
employees | nhân viên |
off | các |
related | liên quan đến |
EN The ARP tax credits are available to eligible employers that pay sick and family leave for leave from April 1, 2021, through September 30, 2021.
VI Các khoản tín thuế của ARP được cung cấp cho những doanh nghiệp đủ điều kiện mà trả lương khi nghỉ ốm và nghỉ phép gia đình từ ngày 1/4/2021 đến hết ngày 30/9/2021.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
family | gia đình |
tax | thuế |
pay | trả |
through | cung cấp |
are | được |
from | ngày |
the | khi |
EN The additional details, provided in a fact sheet released today, spell out some basic facts about the employers eligible for the tax credits
VI Các thông tin chi tiết bổ sung, được cung cấp trong một tờ thông tin phát hành ngày hôm nay, trình bày một số thông tin cơ bản về những chủ lao động đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
additional | bổ sung |
provided | cung cấp |
in | trong |
basic | cơ bản |
details | chi tiết |
today | hôm nay |
out | các |
EN It also provides information on how these employers may claim the credit for leave paid to employees related to COVID-19 vaccinations
VI Nó cũng cung cấp thông tin về cách những chủ lao động này có thể yêu cầu tín thuế nghỉ phép có lương cho nhân viên liên quan đến chủng ngừa
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
also | cũng |
provides | cung cấp |
information | thông tin |
employees | nhân viên |
related | liên quan đến |
these | này |
EN The ARP tax credits are available to eligible employers that pay sick and family leave for leave from April 1, 2021, through Sept. 30, 2021.
VI Các khoản tín thuế theo đạo luật
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
tax | thuế |
for | theo |
and | các |
EN for information allowing employers to defer withholding and payment of the employee's share of Social Security taxes of certain employees.
VI và Thông Báo 2021-11 (tiếng Anh)
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
the | anh |
EN Refer to "What's New" in Publication 15 for the current wage limit for social security wages; or Publication 51 for agricultural employers.
VI Tham khảo mục "Có Gì Mới ?" trong Ấn Phẩm 15 (tiếng Anh) để biết hạn mức đánh thuế an sinh xã hội vào lương bổng hiện hành hoặc Ấn Phẩm 51 (tiếng Anh) đối với chủ lao động nông nghiệp.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
new | mới |
EN Our specialists help you find and apply for jobs. We’ll talk to you about your interests and help make arrangements with potential employers.
VI Các chuyên gia của chúng tôi giúp bạn tìm và nộp đơn xin việc. Chúng tôi sẽ nói chuyện với bạn về sở thích của bạn và giúp sắp xếp với các nhà tuyển dụng tiềm năng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
help | giúp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
apply | với |
EN Employers are responsible for keeping the work environment safe
VI Các chủ sử dụng lao động có trách nhiệm duy trì môi trường làm việc an toàn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
environment | môi trường |
safe | an toàn |
work | làm |
EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required Form 941, Employer’s Quarterly Federal Tax Return
VI Nói chung, người chủ lao động phải khai báo tiền lương, tiền boa và các khoản thù lao khác được trả cho nhân viên bằng cách nộp Mẫu 941, Tờ khai thuế Liên bang hàng quý của Chủ lao động bắt buộc
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
other | khác |
employee | nhân viên |
form | mẫu |
federal | liên bang |
must | phải |
and | của |
EN Most employers must also file Form 940, Employer’s Annual Federal Unemployment (FUTA) Tax Return, to report the wages paid subject to FUTA, and to compute the tax
VI Hầu hết các chủ lao động cũng phải nộp Mẫu 940, Tờ khai thuế Thất nghiệp Liên bang (FUTA) hàng năm của Chủ lao động, để báo cáo mức lương được trả chịu FUTA và để tính thuế
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
must | phải |
also | cũng |
form | mẫu |
federal | liên bang |
report | báo cáo |
annual | năm |
and | của |
most | các |
EN Forms W-2 and W-3 may be filed electronically, and certain employers can also file them on paper
VI Mẫu W-2 và W-3 có thể được nộp bằng điện tử và một số chủ lao động cũng có thể nộp bằng giấy
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
and | bằng |
may | có thể được |
also | cũng |
EN Employers must deposit and report employment taxes. For more information regarding specific forms and their due date refer to the Employment Tax Due Dates page.
VI Chủ lao động phải ký gửi và khai báo thuế việc làm. Để biết thêm thông tin về các mẫu đơn và ngày đến hạn cụ thể, hãy tham khảo trang Ngày đáo hạn nộp thuế việc làm.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
must | phải |
employment | việc làm |
more | thêm |
information | thông tin |
date | ngày |
page | trang |
specific | các |
EN Employers generally must withhold federal income tax from employees' wages
VI Chủ lao động thường phải khấu lưu thuế thu nhập liên bang từ tiền lương của nhân viên
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
must | phải |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
employees | nhân viên |
EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.
VI Chủ lao động có thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
want | muốn |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
their | của |
EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.
VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa và các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
other | khác |
employee | nhân viên |
form | mẫu |
through | cho |
must | phải |
and | các |
EN In general, employers who withhold federal income tax, social security or Medicare taxes must file Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, each quarter. This includes withholding on sick pay and supplemental unemployment benefits.
VI Thông thường, chủ lao động khấu lưu thuế thu nhập liên bang, an sinh xã hội hoặc
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
federal | liên bang |
income | thu nhập |
or | hoặc |
EN Employers are required by law to withhold employment taxes from their employees. Employment taxes include federal income tax withholding and Social Security and Medicare Taxes.
VI Luật pháp đòi hỏi chủ lao động phải khấu lưu thuế việc làm từ nhân viên của họ. Thuế việc làm bao gồm khấu lưu thuế thu nhập liên bang và thuế An sinh Xã hội và Medicare.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
required | phải |
employment | việc làm |
employees | nhân viên |
include | bao gồm |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
and | của |
EN Most employers pay both a federal (FUTA) and a state unemployment tax
VI Hầu hết các chủ lao động phải trả cả thuế thất nghiệp liên bang (FUTA) và tiểu bang
EN With Gateway, we were able to do just that in less than five minutes."
VI Với Gateway, chúng tôi có thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
were | là |
minutes | phút |
we | chúng tôi |
in | trong |
with | với |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN You seems to have javascript disabled.Please enable javascript to be able to use the website with full functionality.
VI Có vẻ như bạn đã tắt javascript. Vui lòng bật javascript để có thể sử dụng trang web với đầy đủ chức năng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
javascript | javascript |
functionality | chức năng |
full | đầy |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
crypto | mã hóa |
provide | cung cấp |
way | cách |
buy | mua |
assets | tài sản |
and | các |
safe | an toàn |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest Ethereum wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại alcoins/ tiền mã hóa/ tài sản điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví Ethereum an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
ethereum | ethereum |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest TRON wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại altcoins/ tiền mã hóa/tiền điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví TRON an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Trust Wallet is the best Bitcoin wallet for Android and iOS phones, moreover the wallet app is a multi coin crypto wallet so instead of downloading only a Bitcoin wallet, you'll be able to store many types of crypto coins and tokens with Trust Wallet.
VI Hơn nữa, Ứng dụng Ví Trust là ví đa tiền mã hóa nên thay vì tải xuống một ví chỉ dành cho bitcoin, bạn sẽ có thể lưu trữ nhiều loại tiền điện tử khác bằng Trustwallet!
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
coin | tiền |
crypto | mã hóa |
types | loại |
many | nhiều |
and | bạn |
EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.
VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều có thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
all | của |
customers | khách |
EN This allows public visibility of key aspects of relevant information and reassures your stakeholders, who are able to follow developments
VI Điều này cho phép công khai minh bạch về những khía cạnh chính của thông tin liên quan và trấn an các bên liên quan, những người có thể theo dõi quá trình phát triển
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
stakeholders | các bên liên quan |
key | chính |
follow | theo dõi |
this | này |
EN Halidom also contains your dragon, where you can train your dragon to be able to transform into a fight.
VI Halidom cũng chứa rồng của bạn, nơi đây bạn có thể gắn kết con rồng của bạn để có thể hóa thành khi chiến đấu.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
contains | chứa |
your | của bạn |
you | bạn |
also | cũng |
EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.
VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ có thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
information | thông tin |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
as | như |
be | được |
you | bạn |
with | với |
to | cũng |
EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads
VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
employees | nhân viên |
not | không |
or | hoặc |
EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)
VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
benefits | lợi ích |
points | điểm |
long | dài |
this | này |
EN The file size limit to upload a file and convert it for free is set to 100 Megabyte. In order to be able to upload bigger files, please take a look at our premium services.
VI Giới hạn kích thước file tải lên và chuyển đổi miễn phí là 100 MB. Để có thể tải lên các file lớn hơn, vui lòng xem dịch vụ cao cấp của chúng tôi.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
size | kích thước |
limit | giới hạn |
upload | tải lên |
file | file |
convert | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
premium | cao cấp |
EN WebP has been developed by Google to be able to create smaller and better looking images that can help make the web faster
VI WebP đã được phát triển bởi Google để có thể tạo ra những file hình ảnh với dung lượng nhỏ hơn và đẹp hơn để có thể giúp cho web chạy nhanh hơn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
help | giúp |
web | web |
faster | nhanh hơn |
be | được |
create | tạo |
images | hình ảnh |
EN If you wait for a while, after installation is complete you will be able to access your account directly from here.
VI Nếu bạn đợi một lúc, sau khi việc cài đặt được hoàn tất bạn sẽ có thể truy cập vào tài khoản của bạn trực tiếp từ đây.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
if | nếu |
installation | cài đặt |
complete | hoàn tất |
account | tài khoản |
directly | trực tiếp |
access | truy cập |
your | bạn |
after | sau |
EN With our Chefs? heating tips, you are able to ensure the Metropole standards experienced right in the cozy ambiance of your home!
VI Để đặt hàng giao tận nhà, vui lòng liên hệ Tổng đài khách sạn qua số 024 38266919 hoặc email h1555-fo2@sofitel.com hoặc đặt hàng qua link dưới đây:
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
home | nhà |
EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
enterprise | doanh nghiệp |
space | không gian |
networks | mạng |
between | giữa |
clients | khách |
EN The Ontology blockchain framework supports public blockchain systems and is able to customize public blockchains for applications
VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng và có thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
framework | khung |
systems | hệ thống |
customize | tùy chỉnh |
applications | các ứng dụng |
and | của |
EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.
VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới và ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
grid | lưới |
buy | mua |
much | nhiều |
better | hơn |
money | tiền |
and | của |
EN The trainees are able to organize their own thoughts on the topics needed for discussion and problem-solving during the course.
VI Các bài học được thiết kế để học viên có thể đưa ra quan điểm riêng của họ và cùng nhau giải quyết vấn đề trong ngay trong buổi học.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
the | giải |
their | họ |
own | riêng |
during | ra |
are | được |
EN No. Each Lambda function will be able to access one EFS file system.
VI Không. Mỗi hàm Lambda sẽ có thể truy cập một hệ thống tệp EFS.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
no | không |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
each | mỗi |
EN Q: Can Lambda functions in a VPC also be able to access the internet and AWS Service endpoints?
VI Câu hỏi: Các hàm Lambda trong một VPC cũng có thể truy cập internet và các điểm cuối Dịch vụ AWS hay không?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
in | trong |
also | cũng |
access | truy cập |
internet | internet |
aws | aws |
and | các |
Паказаны пераклады: 50 з 50