EN Employers are able to detect candidates via the design & conception of their resumes
"detect candidates via" у Англійская можа быць перакладзены ў наступныя В'етнамскія словы/фразы:
EN Employers are able to detect candidates via the design & conception of their resumes
VI Nhà tuyển dụng có thể tìm kiếm các ứng viên thông qua các thiết kế CV của họ
EN Employers are able to detect candidates via the design & conception of their resumes
VI Nhà tuyển dụng có thể tìm kiếm các ứng viên thông qua các thiết kế CV của họ
EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month
VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
top | hàng đầu |
one | của |
or | hoặc |
month | tháng |
EN Search resume database, and find potential candidates | CakeResume Talent Search
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng | Tìm kiếm ứng viên CakeResume
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN Search CakeResume Database. Connect with top talents and find potential candidates.
VI Tìm kiếm Cơ sở dữ liệu CakeResume. Kết nối với những tài năng hàng đầu và tìm kiếm ứng viên tiềm năng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
connect | kết nối |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
with | với |
top | hàng đầu |
EN Search resume database and find potential candidates.
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN CakeResume provides a clear and easy to use platform for both candidates and recruiters
VI CakeResume cung cấp nền tảng dễ hiểu và dễ sử dụng cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
EN We have targeted and interviewed some candidates on CakeResume, and the qualities are fine
VI Chúng tôi đã tìm kiếm và phỏng vấn một số ứng viên trên CakeResume, và chất lượng các ứng viên thật đáng kinh ngạc
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
on | trên |
we | chúng tôi |
and | các |
EN How to contact candidates after resume search?
VI Làm thế nào để liên hệ với các ứng viên sau khi tìm kiếm CV?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
search | tìm kiếm |
after | khi |
EN Candidates’ occupations should be in one of the following six-tech sector occupations:
VI Các ứng cử viên cần có nghề nghiệp thuộc một trong sáu ngành nghề công nghệ sau đây:
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
should | cần |
in | trong |
one | các |
following | sau |
EN This is a weekly invitation program for qualified candidates who have a valid job offer in one of 29 eligible occupations
VI Đây là chương trình phát hành giấy mời nộp đơn hàng tuần dành cho các ứng viên đủ điều kiện có thư mời làm việc hợp lệ tại một trong 29 ngành nghề đủ điều kiện mà tỉnh bang đưa ra
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
is | là |
one | các |
EN Search resume database, and find potential candidates | CakeResume Talent Search
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng | Tìm kiếm ứng viên CakeResume
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN Search CakeResume Database. Connect with top talents and find potential candidates.
VI Tìm kiếm Cơ sở dữ liệu CakeResume. Kết nối với những tài năng hàng đầu và tìm kiếm ứng viên tiềm năng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
connect | kết nối |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
with | với |
top | hàng đầu |
EN Search resume database and find potential candidates.
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN CakeResume provides a clear and easy to use platform for both candidates and recruiters
VI CakeResume cung cấp nền tảng dễ hiểu và dễ sử dụng cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
EN We have targeted and interviewed some candidates on CakeResume, and the qualities are fine
VI Chúng tôi đã tìm kiếm và phỏng vấn một số ứng viên trên CakeResume, và chất lượng các ứng viên thật đáng kinh ngạc
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
on | trên |
we | chúng tôi |
and | các |
EN How to contact candidates after resume search?
VI Làm thế nào để liên hệ với các ứng viên sau khi tìm kiếm CV?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
search | tìm kiếm |
after | khi |
EN Please apply now to become candidates for
VI Hãy ứng tuyển ngay để trở thành ứng viên sáng giá cho
EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.
VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
way | cách |
jobs | việc làm |
find | tìm |
we | chúng tôi |
companies | công ty |
and | các |
EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.
VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
way | cách |
jobs | việc làm |
find | tìm |
we | chúng tôi |
companies | công ty |
and | các |
EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network
VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
supply | cung cấp |
and | bằng |
data | dữ liệu |
network | mạng |
this | này |
energy | năng lượng |
to | cho |
EN Detect websites linking to your competitors but not you
VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
but | nhưng |
your | của bạn |
you | bạn |
not | với |
EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN Grail is a life sciences company whose mission is to detect cancer early, when it can be cured
VI Grail là công ty trong lĩnh vực khoa học đời sống với sứ mệnh phát hiện ung thư sớm khi bệnh này còn có thể chữa được
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
life | sống |
company | công ty |
a | học |
when | khi |
EN Learn how to detect suspicious activity in your AWS account.
VI Tìm hiểu cách phát hiện hoạt động đáng ngờ trong tài khoản AWS của bạn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
learn | hiểu |
in | trong |
aws | aws |
account | tài khoản |
your | bạn |
EN Since the boxes detect all airborne emissions regardless of where they originated, the air pollution cannot be traced back to specific sources
VI Vì hộp giám sát chất lượng không khí phát hiện tất cả khí thải trong không khí bất kể nguồn gốc của chúng, rất khó xác định nguồn gây ô nhiễm cụ thể
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
cannot | không |
sources | nguồn |
of | của |
they | chúng |
EN We don’t just detect, we prevent ad fraud before it happens, safeguarding your app’s success
VI Không chỉ dừng lại ở việc phát hiện, Adjust còn ngăn gian lận quảng cáo trước cả khi nó kịp xảy ra, bảo vệ sự thành công cho ứng dụng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
ad | quảng cáo |
happens | xảy ra |
before | trước |
your | không |
EN Detect websites linking to your competitors but not you
VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
but | nhưng |
your | của bạn |
you | bạn |
not | với |
EN Information also helps us detect spam better and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
Паказаны пераклады: 50 з 50