Перакласці "each metric" на В'етнамскія

Паказаны 50 з 50 перакладаў фразы "each metric" з Англійская на В'етнамскія

Пераклад Англійская на В'етнамскія each metric

Англійская
В'етнамскія

EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

Англійская В'етнамскія
california california
the nhận
for trong

EN {category} account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

Англійская В'етнамскія
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

Англійская В'етнамскія
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

Англійская В'етнамскія
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

Англійская В'етнамскія
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

Англійская В'етнамскія
california california
the nhận
for trong

EN People who identified as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI Những người được xác định {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

Англійская В'етнамскія
age tuổi
group nhóm
has được
the điều

EN {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

Англійская В'етнамскія
the điều
have được

EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

Англійская В'етнамскія
california california
the nhận
for trong

EN {category} account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

Англійская В'етнамскія
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

Англійская В'етнамскія
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

Англійская В'етнамскія
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

Англійская В'етнамскія
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

Англійская В'етнамскія
california california
the nhận
for trong

EN As a result, roughly 585 million metric tons of carbon dioxide are released into the air each year.

VI Do đó, mỗi năm khoảng 585 triệu tấn carbon dioxide bị thải ra môi trường.

Англійская В'етнамскія
million triệu
are môi
the trường
each mỗi
year năm
into ra

EN The highest metric in each column in the table will be highlighted green so you know which content type and attributed actions performed most successfully

VI Số liệu cao nhất của mỗi cột trong bảng sẽ được đánh dấu màu xanh lục để bạn biết loại nội dung hành động phân bổ nào được thực hiện thành công nhất

Англійская В'етнамскія
in trong
each mỗi
type loại
you bạn
know biết
and của

EN You can view by Vaccine Equity Metric (VEM), race and ethnicity, age, either statewide or by county

VI Quý vị thể xem theo Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin (Vaccine Equity Metric, VEM), theo chủng tốc hoặc sắc tộc, độ tuổi, trên toàn tiểu bang hoặc theo quận

Англійская В'етнамскія
view xem
equity công bằng
and bằng
age tuổi
or hoặc
statewide toàn tiểu bang

EN The percentages for the Vaccine Equity Metric are calculated based on population data from American Community Survey 2015-2019

VI Tỷ lệ phần trăm đối với Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin được tính toán dựa trên dữ liệu nhóm dân cư từ chương trình Khảo Sát Cộng Đồng Hoa Kỳ năm 2015-2019

Англійская В'етнамскія
equity công bằng
based dựa trên
on trên
data dữ liệu

EN People whose race/ethinicity was reported as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered

VI Những người chủng tộc/sắc tộc được báo cáo {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin

Англійская В'етнамскія
people người
reported báo cáo

EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người chủng tộc hoặc sắc tộc {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

Англійская В'етнамскія
or hoặc
have cho
california california
group nhóm
not không
people người

EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

Англійская В'етнамскія
age tuổi
group nhóm
california california
not không
people người
have cho

EN People whose gender is unknown or undifferentiated (see who this includes in the chart information) have received {metric-value} of the vaccines administered

VI Những người giới tính không xác định hoặc không phân biệt (xem những người nào được bao gồm trong thông tin biểu đồ) đã được tiêm {metric-value} vắc-xin

Англійская В'етнамскія
gender giới tính
see xem
includes bao gồm
information thông tin
or hoặc
people người
in trong
the không

EN The nodes are selected through measuring their I_Score, which is a metric that quantifies one’s contribution to the network via the ICON Incentives Scoring System (IISS)

VI Các nút được chọn thông qua việc đo I_Score của chúng, đây một số liệu định lượng một đóng góp trên mạng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi của ICON (IISS)

Англійская В'етнамскія
network mạng
system hệ thống
selected chọn
through qua
their của
which các

EN To understand the impact of a specific extension, you can also use the Duration metric

VI Để hiểu tác động của một tiện ích mở rộng cụ thể, bạn cũng thể sử dụng chỉ số Duration

Англійская В'етнамскія
understand hiểu
of của
you bạn
also cũng
use sử dụng

EN To understand the impact of a specific extension, you can also use the Duration metric

VI Để hiểu tác động của một tiện ích mở rộng cụ thể, bạn cũng thể sử dụng chỉ số Duration

Англійская В'етнамскія
understand hiểu
of của
you bạn
also cũng
use sử dụng

EN COVID-19 {METRIC} by race/ethnicity, {REGION}

VI COVID-19 {METRIC} theo chủng tộc/sắc tộc, {REGION}

EN The health equity metric is not applied to counties with a population less than 106,000.

VI Chỉ số công bằng sức khỏe không áp dụng cho các quận dân số dưới 106,000.

Англійская В'етнамскія
health sức khỏe
equity công bằng
with bằng
the không
to cho

VI Dữ liệu nguồn về chỉ số công bằng sức khỏe

Англійская В'етнамскія
health sức khỏe
equity công bằng
source nguồn
data dữ liệu

EN The health equity metric measures the positivity rate in the most disproportionately-impacted communities

VI Chỉ số công bằng sức khỏe đo lường tỷ lệ xét nghiệm dương tính trong các cộng đồng bị ảnh hưởng nặng nề nhất

Англійская В'етнамскія
health sức khỏe
equity công bằng
in trong
most các

EN Vaccination status by Vaccine Equity Metric and other groups

VI Tình trạng tiêm chủng theo Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin các nhóm khác

Англійская В'етнамскія
status tình trạng
equity công bằng
other khác
by theo
and các
groups các nhóm

EN You can view by age, race and ethnicity, or Vaccine Equity Metric (VEM), either statewide or by county.

VI Quý vị thể xem theo độ tuổi, chủng tộc dân tộc hoặc Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin (Vaccine Equity Metric, VEM) trên toàn tiểu bang hoặc theo quận.

Англійская В'етнамскія
view xem
age tuổi
and bằng
equity công bằng
or hoặc
statewide toàn tiểu bang

EN Vaccination status by Vaccine Equity Metric source data. Data is reported weekly.

VI Tình trạng tiêm chủng theo dữ liệu nguồn về Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin. Dữ liệu được báo cáo hàng tuần.

Англійская В'етнамскія
status tình trạng
equity công bằng
source nguồn
data dữ liệu
reported báo cáo
by theo
is được

EN It is an essential metric in measuring a campaign’s performance.

VI Đây một thông số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch.

Англійская В'етнамскія
campaigns chiến dịch

EN You can also split any metric by attributed action, conversion content, claimed account, device, format or source by clicking 

VI Bạn cũng thể phân chia bất kỳ số liệu nào theo hành động được phân bổ, nội dung chuyển đổi, tài khoản được xác nhận, thiết bị, định dạng hoặc nguồn bằng cách nhấp vào 

Англійская В'етнамскія
account tài khoản
source nguồn
conversion chuyển đổi
or hoặc
you bạn
also cũng

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

Англійская В'етнамскія
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

Англійская В'етнамскія
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

Англійская В'етнамскія
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

Англійская В'етнамскія
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

Англійская В'етнамскія
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

Англійская В'етнамскія
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Англійская В'етнамскія
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Англійская В'етнамскія
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Англійская В'етнамскія
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Англійская В'етнамскія
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.

VI Lưu lượng truy cập cũng thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.

Англійская В'етнамскія
also cũng
network mạng
request yêu cầu
using sử dụng
multiple nhiều
across trên
and của
each mỗi

EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword

VI Gồm những số liệu quan trọng nhất các tính năng SERP cho mỗi từ khóa

Англійская В'етнамскія
features tính năng
keyword từ khóa
each mỗi
and các

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

Англійская В'етнамскія
see xem
for cho
and

EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness

VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy hướng dẫn cách chúng ta thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn

Англійская В'етнамскія
in trong
share phần
more hơn
guide hướng dẫn
us chúng ta

Паказаны пераклады: 50 з 50