EN Editors' Picks — Ideas for Trading and Investing — TradingView — India
EN Editors' Picks — Ideas for Trading and Investing — TradingView — India
VI Chọn lựa của Biên tập viên - Ý tưởng cho Giao dịch và Đầu tư - TradingView
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
for | cho |
EN Editors' Picks — Ideas for Trading and Investing — TradingView — India
VI Chọn lựa của Biên tập viên - Ý tưởng cho Giao dịch và Đầu tư - TradingView
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
for | cho |
EN Editors' Picks — Ideas for Trading and Investing — TradingView — India
VI Chọn lựa của Biên tập viên - Ý tưởng cho Giao dịch và Đầu tư - TradingView
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
for | cho |
EN Editors' Picks — Ideas for Trading and Investing — TradingView — India
VI Chọn lựa của Biên tập viên - Ý tưởng cho Giao dịch và Đầu tư - TradingView
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
for | cho |
EN Editors' Picks — Ideas for Trading and Investing — TradingView — India
VI Chọn lựa của Biên tập viên - Ý tưởng cho Giao dịch và Đầu tư - TradingView
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
for | cho |
EN Editors' Picks — Ideas for Trading and Investing — TradingView — India
VI Chọn lựa của Biên tập viên - Ý tưởng cho Giao dịch và Đầu tư - TradingView
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
for | cho |
EN Editors' Picks — Ideas for Trading and Investing — TradingView — India
VI Chọn lựa của Biên tập viên - Ý tưởng cho Giao dịch và Đầu tư - TradingView
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
for | cho |
EN The safety and effectiveness of mixing vaccines has not been tested.
VI Độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng kết hợp nhiều loại vắc-xin chưa được kiểm chứng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
safety | an toàn |
EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.
VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm và Xác Minh Vắc-xin của CalHR.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
employees | nhân viên |
details | chi tiết |
testing | xét nghiệm |
fully | đầy |
also | cũng |
or | hoặc |
at | tại |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
see | xem |
regularly | thường xuyên |
be | được |
EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.
VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) và nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
employees | nhân viên |
california | california |
must | phải |
fully | đầy |
or | hoặc |
in | đến |
EN If you tested positive, had only mild symptoms, and were not treated for the coronavirus, you should:
VI Nếu quý vị có kết quả xét nghiệm dương tính, chỉ có các triệu chứng nhẹ và không được điều trị vi-rút corona, quý vị:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
were | được |
if | nếu |
and | các |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested
VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại là TensorFlow và Apache MXNet) và đã được kiểm tra đầy đủ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
libraries | thư viện |
currently | hiện tại |
apache | apache |
images | ảnh |
contain | chứa |
fully | đầy |
are | được |
required | cần thiết |
and | các |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN Unless specifically excluded, features of each of the services are considered in scope of the assurance programs, and are reviewed and tested at the next opportunity for assessment
VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, các tính năng của từng dịch vụ được xem là thuộc phạm vi của các chương trình bảo đảm, đồng thời được xem xét và kiểm tra khi có cơ hội đánh giá tiếp theo
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
features | tính năng |
scope | phạm vi |
of | của |
programs | chương trình |
next | tiếp theo |
EN This modular system offers the largest available switching device portfolio in the market, with more than 50.000 tested and approved combinations
VI Hệ thống mô-đun này cung cấp danh mục thiết bị chuyển mạch lớn nhất hiện có trên thị trường, với hơn 50.000 tổ hợp đã được thử nghiệm và phê chuẩn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
system | hệ thống |
offers | cung cấp |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
this | này |
largest | lớn nhất |
with | với |
more | hơn |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN The servers are also constantly tested to provide a safe, reliable and quick web hosting environment for everyone around the world!
VI Server cũng thường xuyên được kiểm thử để đảm bảo môi trường web hosting an toàn, đáng tin cậy và nhanh chóng cho tất cả những ai đang sử dụng nó trên khắp thế giới!
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
web | web |
environment | môi trường |
safe | an toàn |
world | thế giới |
the | trường |
reliable | tin cậy |
quick | nhanh chóng |
also | cũng |
provide | cho |
a | những |
EN Recently exposed? Do you have COVID-19 symptoms? See your provider or walk in to our Express Care Clinic to get tested.
VI vừa mới lộ diện? Bạn có các triệu chứng COVID-19 không? Gặp nhà cung cấp của bạn hoặc đến Phòng khám Chăm sóc Nhanh của chúng tôi để được kiểm tra.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Get tested for COVID-19 if you may have been exposed. It’s available and confidential for everyone in California.
VI Xét nghiệm COVID-19 nếu quý vị có thể đã bị phơi nhiễm. Xét nghiệm được cung cấp bảo mật cho mọi người dân ở California.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
if | nếu |
california | california |
for | cho |
everyone | người |
EN Get tested and stay home if you’re sick
VI Xét nghiệm và ở nhà nếu quý vị bị ốm
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
if | nếu |
home | nhà |
EN Get tested if required by your workplace
VI Xét nghiệm nếu nơi làm việc của quý vị yêu cầu
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
if | nếu |
required | yêu cầu |
get | làm |
workplace | nơi làm việc |
your | của |
EN Get tested if you have COVID-19 symptoms.
VI Đi xét nghiệm nếu quý vị có các triệu chứng COVID-19.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
if | nếu |
get | các |
EN For 10 days after having a significant exposure to someone who has tested positive for COVID-19
VI Trong 10 ngày sau khi tiếp xúc nhiều với người có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
days | ngày |
after | khi |
EN Use prebuilt, powerful automation templates. Tech-tested, marketing-approved, helping thousands of businesses grow even faster.
VI Dùng các mẫu tự động mạnh mẽ được tạo sẵn. Các mẫu này đã được kiểm nghiệm về mặt kỹ thuật và phê duyệt về tiếp thị, giúp hàng ngàn doanh nghiệp phát triển nhanh hơn nữa.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
use | dùng |
templates | mẫu |
helping | giúp |
businesses | doanh nghiệp |
grow | phát triển |
even | hơn |
faster | nhanh |
32 tərcümədən 32 göstərilir