RU Вот ссылка на этот твит. Скопируйте ее, чтобы твитом легко можно было поделиться с друзьями.
RU Вот ссылка на этот твит. Скопируйте ее, чтобы твитом легко можно было поделиться с друзьями.
VI Đây là URL cho Tweet này. Sao chép URL để dễ dàng chia sẻ với bạn bè.
الروسية | فيتنامي |
---|---|
легко | dễ dàng |
RU Добавьте этот твит на свой веб-сайт, скопировав указанный ниже код. Подробнее
VI Thêm Tweet này vào trang web bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
RU Этот твит недоступен.
VI Tweet này hiện không khả dụng.
RU Этот пример демонстрирует возможность ограничения количества попыток входа в систему
VI Ví dụ này cho thấy khả năng giới hạn số lần đăng nhập
الروسية | فيتنامي |
---|---|
возможность | khả năng |
RU Если они превышают этот порог, то им будет отказано в доступе на следующие 5 минут.
VI Nếu họ vượt quá ngưỡng này, họ sẽ bị từ chối đăng nhập trong 5 phút.
الروسية | فيتنامي |
---|---|
минут | phút |
RU Этот стандарт применим к организации любого типа независимо от размера.
VI Tiêu chuẩn này áp dụng cho bất kỳ loại tổ chức nào độc lập với quy mô của nó.
الروسية | فيتنامي |
---|---|
стандарт | tiêu chuẩn |
типа | loại |
RU В этот раз вам будет необходимо отступить по 1,5 см от нижнего и левого краев стопки
VI Lần này bạn sẽ bấm lỗ cách đầu dưới của quyển sách và mép trái khoảng 1,3 cm
الروسية | فيتنامي |
---|---|
этот | của |
раз | lần |
RU Этот сайт представляет собой информационную программу и веб-ресурс, предоставляемый городом Белвью
VI Trang web này là một chương trình tiếp cận cộng đồng và tài nguyên web do City of Bellevue cung cấp
RU Обратите внимание, что этот сайт только на английском языке
VI Xin lưu ý rằng trang web này chỉ có ngôn ngữ là tiếng Anh
RU В конце концов, делая ставку, вы помогаете сделать этот проект реальностью.
VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.
الروسية | فيتنامي |
---|---|
проект | dự án |
RU Этот блокчейн защищен с помощью консенсусного механизма; в случае как Dash и Биткоин , механизм консенсуса - Proof of Work (PoW)
VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)
الروسية | فيتنامي |
---|---|
случае | trường hợp |
RU Вспомните, кто начинал эти споры, и постарайтесь избежать конфликтных ситуаций в этот раз.
VI Bạn nên tự hỏi bản thân về nguyên nhân hình thành cuộc tranh cãi và xem liệu có biện pháp nàp để tránh gặp phải tình trạng tương tự trong lần gặp gỡ này hay không.
الروسية | فيتنامي |
---|---|
эти | này |
раз | lần |
RU В этот период, он, возможно, захочет больше прикрываться, поэтому не препятствуйте этому.[17]
VI Đến lúc này, có thể chúng muốn che chắn nhiều hơn, vì vậy bạn cứ để chúng tự quyết định.[17]
RU После первого визита к доктору, вы должны определиться, подходит ли вам этот врач
VI Sau cuộc hẹn khám đầu tiên với bác sĩ, bạn cần cân nhắc xem liệu bác sĩ này có thích hợp với bạn không
RU Есть вероятность, что этот человек просто не уверен в себе
VI Sự thật là, có thể họ không có cảm giác an toàn
RU Этот онлайн-конвертер document позволяет конвертировать файлы из PDF в WORD в высоком качестве
VI Công cụ chuyển đổi document trực tuyến này cho phép bạn chuyển đổi các file của mình từ PDF sang WORD với chất lượng cao
الروسية | فيتنامي |
---|---|
позволяет | cho phép |
конвертировать | chuyển đổi |
файлы | file |
RU Этот онлайн-конвертер document позволяет конвертировать файлы из JPG в PDF в высоком качестве
VI Công cụ chuyển đổi document trực tuyến này cho phép bạn chuyển đổi các file của mình từ JPG sang PDF với chất lượng cao
الروسية | فيتنامي |
---|---|
позволяет | cho phép |
конвертировать | chuyển đổi |
файлы | file |
jpg | jpg |
RU Этот пример показывает, как пользоваться другими предустановленными параметрами
VI Ví dụ này sử dụng các tham số tiếp theo để chọn trước các tùy chọn
الروسية | فيتنامي |
---|---|
пользоваться | sử dụng |
RU Этот он-лайн конвертер файлов позволяет вам легко преобразовывать файлы из одного формата в другой
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file media dễ dàng và nhanh chóng từ định dạng này sang định dạng khác
الروسية | فيتنامي |
---|---|
позволяет | cho phép |
другой | khác |
RU Мы сделали обзор на сотни лучших VPN, оценили их по десяткам критериев и приложили огромные усилия, чтобы составить этот список VPN
VI Chúng tôi đã đánh giá hàng trăm phần mềm VPN, đo lường hàng tá tiêu chuẩn khác nhau và nỗi lực tạo ra danh sách này
الروسية | فيتنامي |
---|---|
vpn | vpn |
список | danh sách |
RU Этот технический прогресс обеспечивает скорость, легкие стимулы, устойчивое вознаграждение и многое другое.
VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững và hơn thế nữa.
الروسية | فيتنامي |
---|---|
обеспечивает | cung cấp |
другое | hơn |
RU По мере роста ценности NIM этот фонд сможет поддерживать добрые инициативы с высоким социальным или экологическим воздействием.
VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến có tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.
الروسية | فيتنامي |
---|---|
этот | của |
RU Этот механизм позволяет избежать нежелательных колебаний в работе приложения, когда спрос превышает ожидаемое количество операций.
VI Đây là một cơ chế để ngăn sự biến động không mong muốn trong ứng dụng khi nhu cầu vượt quá mức dự kiến.
الروسية | فيتنامي |
---|---|
когда | khi |
RU Этот поток содержит журналы, созданные кодом вашей функции, а также сервисом Lambda в процессе вызова.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
الروسية | فيتنامي |
---|---|
вашей | của bạn |
функции | hàm |
lambda | lambda |
RU Этот онлайн-конвертер конвертирует ваш файл в формат файла, который можно загрузить на Twitch.
VI Trình chuyển đổi video trực tuyến này chuyển đổi file của bạn sang định dạng file được Twitch chấp nhận để tải lên.
الروسية | فيتنامي |
---|---|
ваш | của bạn |
загрузить | tải lên |
RU Этот сервис мгновенного обмена не требует регистрации и поддерживает более 300 крипто и фиатных валют.
VI Sàn giao dịch tiền điện tử tức thời này cho phép đăng ký miễn phí và hỗ trợ 300+ loại tiền điện tử và tiền định danh.
RU Вашим друзьям может понадобится этот инструмент. Поделитесь им!
VI Bạn của bạn có thể cần công cụ này. Hãy chia sẻ nó!
الروسية | فيتنامي |
---|---|
этот | của |
RU Чтобы этот диск до вас дошёл, вам нужно будет вписать ваш адрес в процессе покупки
VI Để CD đến với bạn, bạn sẽ phải điền địa chỉ nhà của bạn khi thanh toán
الروسية | فيتنامي |
---|---|
этот | của |
вас | bạn |
нужно | phải |
ваш | của bạn |
RU Чтобы ответить на этот вопрос, вам нужно знать, что существует два типа IP адресов - внутренний (приватный) и внешний (публичный).
VI Để trả lời câu hỏi đó, bạn cần biết rằng thực sự có hai loại địa chỉ IP ngoài kia - nội bộ (internal) (riêng tư) và bên ngoài (external) (công khai).
الروسية | فيتنامي |
---|---|
вопрос | câu hỏi |
нужно | cần |
знать | biết |
два | hai |
типа | loại |
RU Не стоит говорить, что ответ на этот вопрос будет серьёзно разниться
VI Không cần phải nói, câu trả lời sẽ thay đổi khá nhiều
الروسية | فيتنامي |
---|---|
что | nó |
RU Интересует “Как Узнать Свой IP Адрес”? Этот Инструмент Для Вас!
VI “Làm thế nào để tìm địa chỉ IP của tôi”? Đây là Công cụ dành cho bạn!
RU Я надеюсь, что это статья была для вас информативной и вы будете использовать этот инструмент ещё множество раз!
VI Tôi hy vọng rằng bạn thấy bài viết này nhiều thông tin và bạn sẽ sử dụng công cụ kiểm tra tốc độ của chúng tôi trong nhiều năm tới!
الروسية | فيتنامي |
---|---|
это | này |
использовать | sử dụng |
RU Этот вообще с каждым разом все больше проседает по показателям.
VI Giờ có công cụ này để check và phản ánh rõ ràng hơn.
الروسية | فيتنامي |
---|---|
больше | hơn |
RU Также сайты с купонами, где вы нашли этот купон, могли быть фальшивыми
VI Ngoài ra, trang web phiếu giảm giá nơi bạn tìm thấy mã có thể là giả hoặc tệ hại
الروسية | فيتنامي |
---|---|
сайты | trang web |
RU Так как если этот человек подвергнется взлому, то ваша информация также окажется раскрытой
VI Nếu người đó bị lộ thông tin, thông tin của bạn cũng có thể bị tiết lộ
الروسية | فيتنامي |
---|---|
этот | của |
человек | người |
ваша | của bạn |
информация | thông tin |
также | cũng |
RU Отзывы какие-то противоречивые, хотя знакомые хвалили этот конструктор. Как-нибудь попробую...
VI Mình đồng ý với một trang ít tính năng và thiếu lựa chọn thì cũng khá dễ sử dụng vì mình cũng không cần gì nhiều.
RU Хочу попробовать этот конструктор но отзывы настораживают....
VI Mình dùng cái này để làm mẫu cho sinh viên học về thiết lập trang web. Nói chung cũng được. Sử dụng lâu dài thì có lẽ mình sẽ nói không vì mình cần nó chuyên nghiệp hơn.
الروسية | فيتنامي |
---|---|
этот | là |
RU Обзор Ucraft 2021 - Хорош Ли Этот Конструктор Сайтов?
VI Đánh giá Ucraft: Toàn diện về trình xây dựng website Ucraft
RU uKit Отзывы 2021: Стоит Ли Этот Конструктор Сайтов Внимания?
VI Đánh giá uKit: Khám phá trình xây dựng website uKit
RU Обзор Carbonmade: Стоит Ли Пробовать Этот Конструктор Портфолио
VI Đánh giá Carbonmade: Trang tạo web cho hồ sơ năng lực.
RU Второе, убедитесь, что вы ещё не использовать этот промокод Weebly на вашей учётной записи ранее (обычно использовать его можно лишь раз)
VI Tiếp theo, đảm bảo rằng bạn không sử dụng mã giảm giá Weebly đó cho cùng một tài khoản trước đó (bạn chỉ có thể dùng mã giảm giá một lần)
الروسية | فيتنامي |
---|---|
учётной | tài khoản |
ранее | trước |
RU Volusion Отзывы (Ищете Конструктор Сайтов Для Электронной Коммерции? Прочтите Этот Обзор На Volusion)
VI Đánh giá Volusion (Bạn đang tìm kiếm công cụ xây dựng trang web Thương mại điện tử? Hãy xem đánh giá Volusion này nhé!)
RU Обзор Big Cartel (Вас Интересует Конструктор Сайтов Big Cartel? Этот Обзор BigCartel Ответ На Все Ваши Вопросы)
VI Đánh giá Big Cartel (Quan tâm đến Trình xây dựng website Big Cartel? Đánh giá Big Cartel này sẽ trả lời tất cả các câu hỏi của bạn)
RU Этот процесс подтверждает, что мы избегаем какого-либо спонсорства при составлении рейтинга VPN
VI Quá trình này chứng minh rằng chúng tôi tránh được mọi thanh toán hoặc tài trợ để xếp hạng VPN
الروسية | فيتنامي |
---|---|
процесс | quá trình |
vpn | vpn |
RU Победителем стал '123456', этот пароль был использован для около 23.2 миллионов учётных записей
VI Đứng đầu danh sách là '123456', mật khẩu này được sử dụng bởi 23,2 triệu tài khoản
الروسية | فيتنامي |
---|---|
пароль | mật khẩu |
RU Этот уровень согласовывается заранее между клиентом и провайдером услуг хостинга.
VI Cấp độ này được đồng ý trước bởi khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web.
RU Чтобы сделать этот процесс менее сложным, мы предоставим вам самые лучшие предложения
VI Để làm cho quá trình này ít phức tạp hơn, chúng tôi cung cấp cho bạn các ưu đãi phiếu giảm giá NordVPN mới nhất
الروسية | فيتنامي |
---|---|
сделать | cho |
этот | là |
процесс | quá trình |
вам | chúng tôi |
предложения | cung cấp |
RU После окончания пробного периода вы уже будете знать подходит ли вам этот VPN
VI Sau khi trải nghiệm kết thúc, bạn sẽ biết liệu VPN này có phù hợp với bạn hay không
الروسية | فيتنامي |
---|---|
знать | biết |
vpn | vpn |
RU Рассчитать этот показатель можно путем деления суммы ежемесячных расходов на сумму ежемесячного дохода.
VI Quý vị có thể tính toán tỷ lệ này bằng cách lấy chi phí hàng tháng của quý vị chia cho thu nhập hàng tháng của quý vị.
الروسية | فيتنامي |
---|---|
этот | của |
RU Рекомендуется поддерживать этот показатель на уровне ниже 43%
VI Khuyến nghị quý vị nên duy trì DTI ở mức dưới 43%
الروسية | فيتنامي |
---|---|
ниже | dưới |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة