ترجمة "team of employees" إلى فيتنامي

عرض 50 من 50 ترجمات للعبارة "team of employees" من إنجليزي إلى فيتنامي

ترجمات team of employees

يمكن ترجمة "team of employees" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:

team bạn bộ lần mọi một ngày nhiều nhóm quản lý thời gian toàn bộ với đã đội
employees bạn cho các có thể hỗ trợ làm việc người nhân viên phải

ترجمة إنجليزي إلى فيتنامي من team of employees

إنجليزي
فيتنامي

EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)

VI 16.209 (9007 Nhân viên chính thức người lao động, 7202 nhân viên tạm thời) (tính đến 31 tháng 3 2021)

إنجليزي فيتنامي
employees nhân viên
temporary tạm thời
march tháng

EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)

VI 16.209 (9007 Nhân viên chính thức người lao động, 7202 nhân viên tạm thời) (tính đến 31 tháng 3 2021)

إنجليزي فيتنامي
employees nhân viên
temporary tạm thời
march tháng

EN 16,434 (9,158 full-time employees-time employees, 7,276 temporary employees) (as of March 31, 2022)

VI 16.434 (9.158 nhân viên Nhân viên chính thức thời gian, 7.276 nhân viên tạm thời) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2022)

إنجليزي فيتنامي
employees nhân viên
temporary tạm thời
march tháng
of đến
time ngày

EN EDION strives to improve quality in cooperation with its employees as well as employees

VI EDION cố gắng cải thiện chất lượng hợp tác với nhân viên cũng như nhân viên của mình

إنجليزي فيتنامي
improve cải thiện
quality chất lượng
employees nhân viên
as như
with với
to cũng

EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.

VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.

إنجليزي فيتنامي
selecting chọn
game chơi
other khác
in trong
your bạn
after sau
and các

EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……

VI Kính gửi Phemexers, Bạn phảingười chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……

EN The Adjust team has grown to over 550 employees across 16 offices around the world. Over 50,000 apps now rely on Adjust to power their mobile marketing growth.

VI Adjust hơn 550 nhân viên làm việc tại 16 văn phòng trên khắp thế giới. Hơn 50,000 ứng dụng hiện đang hợp tác với Adjust để tăng cường marketing trên thiết bị di động.

إنجليزي فيتنامي
employees nhân viên
world thế giới
marketing marketing
growth tăng
on trên
has
over hơn

EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration

VI Quản nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

إنجليزي فيتنامي
multiple nhiều
channels kênh
define xác định
permissions quyền
youtube youtube
and của
team nhóm

EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament

VI Đội chiến thắng là đội nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu

إنجليزي فيتنامي
in trong
period thời gian
each từ
more hơn

EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.

VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản thuốc.

إنجليزي فيتنامي
team nhóm
primary chính
needs nhu cầu
including bao gồm
your của bạn
with với

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

إنجليزي فيتنامي
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

إنجليزي فيتنامي
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

إنجليزي فيتنامي
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

إنجليزي فيتنامي
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.

VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.

إنجليزي فيتنامي
multiple nhiều
on trên
reports báo cáo
including bao gồm
grid lưới
of của
only các

EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!

VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!

إنجليزي فيتنامي
if nếu
money tiền
would

EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.

VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn nguy cơ mất dữ liệu.

إنجليزي فيتنامي
traditional truyền thống
connect kết nối
employees nhân viên
corporate công ty
apps các ứng dụng
data dữ liệu
used sử dụng
you bạn

EN Your employees, partners, and customers need a network that is secure, fast and reliable to get work done

VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc

إنجليزي فيتنامي
employees nhân viên
network mạng
work công việc
reliable tin cậy
secure an toàn
need cần
fast nhanh
your bạn
and của
customers khách

EN 80% less time spent resolving IT tickets and security posture for employees.

VI Giảm 80% thời gian dành cho việc giải quyết các vấn đề CNTT và bảo mật cho nhân viên.

إنجليزي فيتنامي
time thời gian
security bảo mật
employees nhân viên
and các
for cho

EN What makes protecting employees from Internet threats so difficult?

VI Điều gì khiến việc bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa từ Internet trở nên khó khăn như vậy?

إنجليزي فيتنامي
employees nhân viên
internet internet
difficult khó khăn
from các
threats mối đe dọa

EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.

VI Không cổng web an toàn nào thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.

إنجليزي فيتنامي
block chặn
risks rủi ro
employees nhân viên
feel cảm thấy
an thể
web web
internet internet
websites trang web
the không
on trên
in trong
many nhiều
too quá

EN "We started using Cloudflare for Teams with Browser Isolation to help provide the best security for our customers' data and protect employees from malware

VI "Chúng tôi bắt đầu sử dụng Cloudflare for Teams với tính năng Browser Isolation để giúp cung cấp bảo mật tốt nhất cho dữ liệu của khách hàng và bảo vệ nhân viên khỏi phần mềm độc hại

إنجليزي فيتنامي
started bắt đầu
help giúp
data dữ liệu
employees nhân viên
using sử dụng
security bảo mật
provide cung cấp
best tốt
and của
we chúng tôi
customers khách

EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees

VI Chúng tôi cần một phương pháp để thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty

إنجليزي فيتنامي
corporate công ty
network mạng
without không
employees nhân viên
needed cần
across trên
we chúng tôi
have

EN Protect employees from threats on the Internet with Cloudflare Gateway.

VI Bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa trên Internet với Cloudflare Gateway.

إنجليزي فيتنامي
employees nhân viên
internet internet
on trên
the các
with với
threats mối đe dọa

EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.

VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.

إنجليزي فيتنامي
employees nhân viên
safe an toàn
your của bạn

EN Enable your employees to work from anywhere today.

VI Cho phép nhân viên của bạn thể làm việc từ mọi địa điểm từ hôm nay

إنجليزي فيتنامي
enable cho phép
employees nhân viên
today hôm nay
your của bạn
work làm việc

EN I?m an employer and want to help my employees get vaccinated. How do I do that?

VI Tôi là chủ sử dụng lao động và muốn giúp nhân viên của tôi được tiêm vắc-xin. Tôi cần làm thế nào?

إنجليزي فيتنامي
help giúp
my của tôi
employees nhân viên
want muốn
and của

EN Help employees find and book vaccination appointments

VI Giúp nhân viên tìm và đặt lịch hẹn tiêm vắc-xin

إنجليزي فيتنامي
help giúp
employees nhân viên
find tìm

EN Share and promote resources that support employees in getting vaccinated

VI Chia sẻ và khuyến khích các nguồn lực hỗ trợ nhân viên để họ được tiêm vắc-xin

إنجليزي فيتنامي
resources nguồn
employees nhân viên
and các

EN Can an employer require COVID-19 vaccination for all employees entering a workplace?

VI Chủ sử dụng lao động thể yêu cầu tất cả nhân viên phải tiêm vắc-xin COVID-19 mới được vào nơi làm việc không?

إنجليزي فيتنامي
can phải
require yêu cầu
employees nhân viên
workplace nơi làm việc

EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.

VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm và Xác Minh Vắc-xin của CalHR.

إنجليزي فيتنامي
california california
state tiểu bang
employees nhân viên
details chi tiết
testing xét nghiệm
fully đầy
also cũng
or hoặc
at tại
requirements yêu cầu
must phải
see xem
regularly thường xuyên
be được

EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.

VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) và nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.

إنجليزي فيتنامي
employees nhân viên
california california
must phải
fully đầy
or hoặc
in đến

EN applies risk assessments regarding impartiality and potential conflicts of interest on our offices, employees and clients.

VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.

إنجليزي فيتنامي
risk rủi ro
employees nhân viên
of của
our chúng tôi
clients khách

EN We believe that good security is critical to maintaining the trust of our customers and employees

VI Chúng tôi tin rằng chế độ bảo mật tốt là yếu tố không thể thiếu để duy trì niềm tin khách hàng và đội ngũ nhân viên

إنجليزي فيتنامي
good tốt
employees nhân viên
security bảo mật
we chúng tôi
customers khách

EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.

إنجليزي فيتنامي
continue tiếp tục
of của
employees nhân viên
we chúng tôi
work làm
customer khách

EN With Our Employees | Home Appliances and Living EDION

VI Đồng hành cùng nhân viên của chúng tôi | Thiết bị gia dụng và EDION sống

إنجليزي فيتنامي
employees nhân viên
living sống
our chúng tôi
and của

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

إنجليزي فيتنامي
related liên quan đến
employees nhân viên
we chúng tôi
of của
annual năm

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.

إنجليزي فيتنامي
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads

VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường

إنجليزي فيتنامي
in trong
employees nhân viên
not không
or hoặc

EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.

VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.

إنجليزي فيتنامي
water nước
distributed phân phối
employees nhân viên
are được
to cho

EN We continue to provide safe driving seminars and educational activities aimed at preventing employees from traffic accidents

VI Chúng tôi tiếp tục cung cấp các hội thảo lái xe an toàncác hoạt động giáo dục nhằm ngăn chặn nhân viên khỏi tai nạn giao thông

إنجليزي فيتنامي
continue tiếp tục
provide cung cấp
safe an toàn
employees nhân viên
we chúng tôi
and các

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân

إنجليزي فيتنامي
established thành lập
environment môi trường
employees nhân viên
perform thực hiện
individuals cá nhân
we chúng tôi
their của
while khi
work làm
have

EN Supporting the active participation of female employees

VI Hỗ trợ sự tham gia tích cực của nhân viên nữ

إنجليزي فيتنامي
employees nhân viên
the của

EN Supporting career development of female employees

VI Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp của nhân viên nữ

إنجليزي فيتنامي
development phát triển
of của
employees nhân viên

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

إنجليزي فيتنامي
based dựa trên
on trên
environment môi trường
employees nhân viên
can có thể làm
together cùng nhau
of của
we chúng tôi
create tạo
work làm

EN At each office and group company at EDION, temporary employees are employed according to the Worker Dispatching Act

VI Tại mỗi văn phòng và công ty nhóm tại EDION, nhân viên tạm thời được tuyển dụng theo Đạo luật công văn

إنجليزي فيتنامي
group nhóm
company công ty
temporary tạm thời
employees nhân viên
are được
at tại
office văn phòng

EN To develop the skills of employees and use the people who play the role expected of the company.

VI Để phát triển các kỹ năng của nhân viên và sử dụng những người đóng vai trò mong đợi của công ty.

إنجليزي فيتنامي
develop phát triển
skills kỹ năng
employees nhân viên
use sử dụng
people người
company công ty

EN To nurture through work, where work grows employees.  

VI Để nuôi dưỡng thông qua công việc, nơi làm việc phát triển nhân viên.  

إنجليزي فيتنامي
employees nhân viên
to làm
through thông qua

EN full-time employees appointment system

VI Hệ thống hẹn Nhân viên chính thức

إنجليزي فيتنامي
employees nhân viên
system hệ thống

EN We have a self-reporting system for all employees every year

VI Chúng tôi một hệ thống tự báo cáo cho tất cả nhân viên hàng năm

إنجليزي فيتنامي
system hệ thống
employees nhân viên
year năm
we chúng tôi

يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة