ترجمة "accidents" إلى فيتنامي

عرض 5 من 5 ترجمات للعبارة "accidents" من إنجليزي إلى فيتنامي

ترجمة إنجليزي إلى فيتنامي من accidents

إنجليزي
فيتنامي

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.

إنجليزي فيتنامي
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN We continue to provide safe driving seminars and educational activities aimed at preventing employees from traffic accidents

VI Chúng tôi tiếp tục cung cấp các hội thảo lái xe an toàn và các hoạt động giáo dục nhằm ngăn chặn nhân viên khỏi tai nạn giao thông

إنجليزي فيتنامي
continue tiếp tục
provide cung cấp
safe an toàn
employees nhân viên
we chúng tôi
and các

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.

إنجليزي فيتنامي
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN The Different Forms of Distracted Driving That Lead to Car Accidents

VI Các hình thức lái xe mất tập trung khác nhau dẫn đến tai nạn ô tô

EN Imagesource In 2020, 7,481 motorcycle accidents occurred in Austin. Out of which, 482 people ? Read more

VI Nguồn hình ảnh Năm 2020, có 7,481 vụ tai nạn xe máy xảy ra ở Austin. Trong đó có 482 người… Tìm hiểu thêm

يتم عرض 5 من إجمالي 5 ترجمة