ترجمة "pci dss attestation" إلى فيتنامي

عرض 50 من 50 ترجمات للعبارة "pci dss attestation" من إنجليزي إلى فيتنامي

ترجمات pci dss attestation

يمكن ترجمة "pci dss attestation" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:

pci pci
dss dss

ترجمة إنجليزي إلى فيتنامي من pci dss attestation

إنجليزي
فيتنامي

EN Even if you are a non-PCI DSS customer, our PCI DSS compliance demonstrates our commitment to information security at every level

VI Kể cả khi bạn là khách hàng không theo PCI DSS, việc tuân thủ PCI DSS của chúng tôi cũng minh chứng cam kết của chúng tôi về bảo mật thông tin trên mọi cấp độ

إنجليزي فيتنامي
even cũng
dss dss
pci pci
information thông tin
security bảo mật
every mọi
you bạn
customer khách
our chúng tôi

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

إنجليزي فيتنامي
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

إنجليزي فيتنامي
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN AWS PCI DSS 3.2.1 Attestation of Compliance (AOC)

VI Chứng nhận tuân thủ (AOC) AWS PCI DSS 3.2.1

إنجليزي فيتنامي
aws aws
pci pci
dss dss

EN PCI Attestation of Compliance and PCI Responsibility Summary.

VI Chứng nhận tuân thủ PCI và Tóm tắt trách nhiệm PCI.

إنجليزي فيتنامي
pci pci
responsibility trách nhiệm

EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements

VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ và việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS

إنجليزي فيتنامي
pci pci
dss dss
additional bổ sung
environment môi trường
your của bạn
requirements yêu cầu
customers khách hàng
must phải
all tất cả các
be được

EN For the list of AWS services that are PCI DSS compliant, see the PCI tab on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage

VI Để biết danh sách các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, hãy xem tab PCI trên trang web Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình Tuân thủ

إنجليزي فيتنامي
list danh sách
aws aws
pci pci
dss dss
see xem
scope phạm vi
program chương trình
in trong
on trên

EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor

VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá

إنجليزي فيتنامي
applications các ứng dụng
cloud mây

EN The PCI DSS is mandated by the card brands and administered by the Payment Card Industry Security Standards Council.

VI PCI DSS được hãng thẻ ủy nhiệm và do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật Thẻ thanh toán quản lý.

إنجليزي فيتنامي
pci pci
dss dss
payment thanh toán
security bảo mật
standards chuẩn

EN Yes, Amazon Web Services (AWS) is certified as a PCI DSS Level 1 Service Provider, the highest level of assessment available

VI Có, Amazon Web Services (AWS) được chứng nhận là Nhà cung cấp dịch vụ PCI DSS cấp 1, là cấp độ đánh giá cao nhất hiện có

إنجليزي فيتنامي
amazon amazon
web web
aws aws
certified chứng nhận
pci pci
dss dss
provider nhà cung cấp

EN Which AWS services are PCI DSS compliant?

VI Những dịch vụ AWS nào tuân thủ PCI DSS?

إنجليزي فيتنامي
aws aws
pci pci
dss dss
are những
which dịch

EN What does this mean to me as a PCI DSS merchant or service provider?

VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi nếu tôi là thương gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ theo PCI DSS?

إنجليزي فيتنامي
pci pci
dss dss
provider nhà cung cấp
this này
me tôi
or hoặc
to với
as nhà

EN What does this mean to me as a non-PCI DSS merchant customer?

VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi trong tư cách thương nhân không theo PCI DSS?

إنجليزي فيتنامي
dss dss
this này
me tôi
does không
as theo

EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.

VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.

إنجليزي فيتنامي
pci pci
dss dss
standard tiêu chuẩn
by qua
security bảo mật
program chương trình
comprehensive toàn diện
practices thực hành
and của
external ngoài
our chúng tôi

EN What does the AWS PCI DSS Compliance Package contain?

VI Gói tuân thủ PCI DSS của AWS bao gồm những gì?

إنجليزي فيتنامي
aws aws
pci pci
dss dss
package gói

EN AWS PCI DSS 3.2.1 Responsibility Summary

VI Bản tóm tắt trách nhiệm AWS PCI DSS 3.2.1

إنجليزي فيتنامي
aws aws
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm

EN Does the PCI DSS standard require single-tenant environments in order to be compliant?

VI Tiêu chuẩn PCI DSS có yêu cầu môi trường một đối tượng thuê để tuân thủ không?

إنجليزي فيتنامي
does không
pci pci
dss dss
standard tiêu chuẩn
environments môi trường
require yêu cầu

EN This secure architecture has been validated by an independent QSA and was found to be in compliance with all applicable requirements of PCI DSS.

VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập và được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.

إنجليزي فيتنامي
architecture kiến trúc
has
requirements yêu cầu
pci pci
dss dss
of của
secure bảo mật
all tất cả các

EN Is there a special PCI DSS compliant environment I need to specify when connecting servers or uploading objects to store?

VI Tôi có cần xác định rõ môi trường tuân thủ PCI DSS đặc biệt khi kết nối máy chủ hoặc tải lên các đối tượng để lưu trữ không?

إنجليزي فيتنامي
pci pci
dss dss
environment môi trường
need cần
i tôi
store lưu
when khi
or hoặc
to lên
special các

EN Yes. Please refer to the latest PCI DSS AOC in AWS Artifact to get the full list of locations that are compliant.

VI Có. Vui lòng tham khảo PCI DSS AOC mới nhất trong AWS Artifact để xem danh sách đầy đủ các địa điểm tuân thủ.

إنجليزي فيتنامي
pci pci
dss dss
aws aws
list danh sách
full đầy
in trong
latest mới
get các

EN Is the PCI DSS standard public?

VI Tiêu chuẩn PCI DSS có được công khai không?

إنجليزي فيتنامي
pci pci
dss dss
is được
the không
standard tiêu chuẩn

EN Has anyone achieved PCI DSS certification on the AWS platform?

VI Đã có ai đã đạt được chứng chỉ PCI DSS trên nền tảng AWS chưa?

إنجليزي فيتنامي
pci pci
dss dss
aws aws
platform nền tảng
has được
on trên

EN How do companies comply with PCI DSS?

VI Các công ty tuân thủ PCI DSS như thế nào?

إنجليزي فيتنامي
pci pci
dss dss
how như
companies công ty

EN There are two primary approaches that companies take to validate their PCI DSS compliance on an annual basis

VI Có hai phương pháp chính mà các công ty sử dụng để xác thực việc tuân thủ PCI DSS hàng năm

إنجليزي فيتنامي
primary chính
validate xác thực
pci pci
dss dss
annual hàng năm
companies công ty
two hai
to năm

EN What are the requirements for PCI DSS compliance?

VI Những yêu cầu đối với việc tuân thủ PCI DSS là gì?

إنجليزي فيتنامي
requirements yêu cầu
pci pci
dss dss
for với
the những

EN Below is a high-level overview of the PCI DSS requirements.

VI Dưới đây là tổng quan cấp cao về các yêu cầu PCI DSS.

إنجليزي فيتنامي
pci pci
dss dss
requirements yêu cầu
high cao
the các

EN PCI DSS Virtualization Guidelines

VI Hướng dẫn điện toán đám mây PCI DSS

إنجليزي فيتنامي
pci pci
dss dss
guidelines hướng dẫn

EN PCI DSS Cloud Computing Guidelines

VI Bản đánh giá bảo mật của Amazon GuardDuty: Mức độ tuân thủ PCI DSS

إنجليزي فيتنامي
pci pci
dss dss

EN The Service Provider listings further demonstrate that AWS successfully validated PCI DSS compliance and has met all applicable Visa and MasterCard program requirements.

VI Danh sách nhà cung cấp dịch vụ chứng minh thêm rằng AWS đã xác thực thành công việc tuân thủ PCI DSS và đáp ứng tất cả các yêu cầu được áp dụng của chương trình Visa và MasterCard.

إنجليزي فيتنامي
provider nhà cung cấp
aws aws
pci pci
dss dss
program chương trình
requirements yêu cầu
all tất cả các
has được

EN Our platform is full compliance and PCI DSS Level 1 certified.

VI Nền tảng của chúng tôi tuân thủ đầy đủ và được chứng nhận bảo mật cao nhất PCI DSS Level 1.

إنجليزي فيتنامي
platform nền tảng
pci pci
dss dss
certified chứng nhận
full đầy
is được
our chúng tôi
and của

EN AWS also supports more security standards and certifications than any other cloud provider, including PCI-DSS, HIPAA/HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2, and NIST800-171.

VI AWS cũng hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn và chứng chỉ bảo mật hơn bất kỳ nhà cung cấp đám mây nào khác, bao gồm PCI-DSS, HIPAA / HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2 và NIST800-171.

إنجليزي فيتنامي
security bảo mật
provider nhà cung cấp
including bao gồm
fips fips
aws aws
also cũng
other khác
cloud mây

EN AWS also enables a high level of security and maintains certification with robust security standards, such as ISO 27001, SOC 1/2/3 and PCI DSS Level 1

VI AWS cũng cho phép mức độ bảo mật cao và duy trì chứng nhận với các tiêu chuẩn bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như ISO 27001, SOC 1/2/3 và PCI DSS Cấp 1

إنجليزي فيتنامي
aws aws
also cũng
enables cho phép
high cao
security bảo mật
certification chứng nhận
pci pci
dss dss
standards chuẩn
such các

EN The vault has the highest PCI-DSS Level 1 compliance to ensure the highest security standards are met.

VI Kho dữ liệu này tuân thủ quy định cấp cao nhất: PCI-DSS cấp 1 để đảm bảo tiêu chuẩn bảo mật cao nhất.

إنجليزي فيتنامي
security bảo mật
highest cao
the này

EN We use a domain-validated certificate compliant with Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS), so it’s a standard SSL that is excellent for protecting all types of websites.

VI Chúng tôi dùng chứng chỉ xác thực tên miền tuân theo Tiêu Chuẩn Bảo Mật Dữ Liệu Thẻ Thanh Toán (PCI DSS), cho nên đó là SSL tiêu chuẩn tuyệt vời để bảo vệ tất cả các loại trang web.

إنجليزي فيتنامي
payment thanh toán
data dữ liệu
security bảo mật
pci pci
dss dss
domain miền
card thẻ
we chúng tôi
all tất cả các
websites trang web
that liệu
standard tiêu chuẩn
for cho
types loại

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance

VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ

إنجليزي فيتنامي
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Operational Security Attestation in Germany

VI Chứng nhận bảo mật có hiệu lực tại Đức

إنجليزي فيتنامي
security bảo mật

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.

VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.

إنجليزي فيتنامي
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN As an AWS customer, can I rely on the AWS Attestation of Compliance (AOC) or will additional testing be required for to be fully compliant?

VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi có thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?

إنجليزي فيتنامي
aws aws
additional bổ sung
fully hoàn toàn
an thể
customer khách hàng
be được
can cần

EN The AWS Attestation of Compliance (AOC) demonstrates an extensive assessment of physical security controls of AWS data centers

VI Chứng nhận Tuân thủ (AOC) AWS thể hiện đánh giá bao quát về các biện pháp kiểm soát an ninh vật lý của các trung tâm dữ liệu AWS

إنجليزي فيتنامي
aws aws
security an ninh
controls kiểm soát
data dữ liệu
centers trung tâm
an thể
the nhận

EN For federal authorities, a C5 attestation is a basic requirement in the procurement process.

VI Đối với các cơ quan liên bang, chứng thực C5 là một yêu cầu cơ bản trong quá trình cung ứng.

إنجليزي فيتنامي
federal liên bang
basic cơ bản
requirement yêu cầu
in trong
process quá trình

EN How will AWS support me in receiving the C5 attestation for my SaaS and PaaS applications?

VI AWS sẽ hỗ trợ tôi như thế nào để nhận được chứng thực C5 cho các ứng dụng SaaS và PaaS của tôi?

إنجليزي فيتنامي
aws aws
saas saas
applications các ứng dụng
will được
my của tôi
and như
the nhận
for cho

EN In November 2016, AWS was the first Cloud Service Provider in Germany to receive the C5 attestation at the infrastructure level

VI Vào tháng 11/2016, AWS là Nhà cung cấp dịch vụ đám mây đầu tiên ở Đức nhận được chứng thực C5 ở cấp cơ sở hạ tầng

إنجليزي فيتنامي
november tháng
provider nhà cung cấp
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
cloud mây
to đầu
in vào
the nhận

EN Customers in Germany and other European countries can use AWS’s attestation report to help them meet local security requirements of the C5 framework

VI Khách hàng ở Đức và những quốc gia châu Âu khác có thể sử dụng báo cáo chứng thực của AWS để giúp họ đáp ứng các yêu cầu về bảo mật địa phương theo khung C5

إنجليزي فيتنامي
other khác
countries quốc gia
use sử dụng
report báo cáo
security bảo mật
requirements yêu cầu
framework khung
customers khách hàng
help giúp

EN What is the difference between a certification and an attestation?

VI Sự khác biệt giữa chứng chỉ và chứng thực là gì?

إنجليزي فيتنامي
difference khác biệt
between giữa

EN An attestation can be received during a compliance audit or an accounting audit by qualified personnel

VI Bạn có thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người có đủ trình độ

إنجليزي فيتنامي
during khi
or hoặc
accounting kế toán
received nhận
audit kiểm tra

EN An attestation focuses more on the continuous implementation aspect, which means that the re-audit cycle is much shorter – down to 6 months

VI Chứng thực thiên về khía cạnh thực hiện liên tục, có nghĩa rằng chu kỳ kiểm toán lại ngắn hơn nhiều – giảm còn 6 tháng

EN Device Identity: Protected by device attestation

VI Nhận dạng thiết bị: Được bảo vệ bởi chứng nhận thiết bị

EN How can I obtain the AWS PCI Compliance Package?

VI Làm thế nào để tôi nhận Gói tuân thủ AWS PCI?

إنجليزي فيتنامي
aws aws
pci pci
package gói
the nhận

EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

إنجليزي فيتنامي
aws aws
pci pci
package gói
reports báo cáo
access truy cập
customers khách
through qua

EN The AWS PCI Compliance Package includes:

VI Gói tuân thủ AWS PCI bao gồm:

إنجليزي فيتنامي
aws aws
pci pci
package gói
includes bao gồm

يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة