EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.
EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.
VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
learn | hiểu |
development | phát triển |
framework | khung |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
provision | cung cấp |
through | thông qua |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | dịch |
secure | an toàn |
access | truy cập |
framework | khung |
no | không |
EN The Ontology blockchain framework supports public blockchain systems and is able to customize public blockchains for applications
VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng và có thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
framework | khung |
systems | hệ thống |
customize | tùy chỉnh |
applications | các ứng dụng |
and | của |
EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.
VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
team | nhóm |
developers | nhà phát triển |
framework | khung |
applications | các ứng dụng |
ai | ai |
creating | tạo |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Health Information Trust Alliance Common Security Framework
VI Framework bảo mật chung của Liên minh tin cậy về thông tin y tế
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
information | thông tin |
common | chung |
security | bảo mật |
EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested
VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại là TensorFlow và Apache MXNet) và đã được kiểm tra đầy đủ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
libraries | thư viện |
currently | hiện tại |
apache | apache |
images | ảnh |
contain | chứa |
fully | đầy |
are | được |
required | cần thiết |
and | các |
EN You have the flexibility to choose the framework that works best for your application.
VI Bạn được linh hoạt lựa chọn framework phù hợp nhất với ứng dụng của mình.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
you | bạn |
EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”
VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi có thể nhanh chóng phát triển mô hình và tận dụng các thư viện có sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”
EN We calculate CO2 savings of our projects based on the official methodology of the United Nations Framework Convention on Climate Change (UNFCCC)
VI Chúng tôi tính toán CO2 tiết kiệm cho các dự án của chúng tôi dựa trên phương pháp luận chính thức của Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
calculate | tính |
savings | tiết kiệm |
projects | dự án |
based | dựa trên |
official | chính thức |
framework | khung |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN Provides a simple framework for conducting various tests of your Lambda functions
VI Cung cấp một framework đơn giản để tiến hành nhiều thử nghiệm khác nhau đối với các chức năng Lambda của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
provides | cung cấp |
of | của |
lambda | lambda |
functions | chức năng |
your | bạn |
EN Compliant Framework for Federal and DoD Workloads in AWS GovCloud (US) – Implementation Guide
VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang và DoD ở khu vực AWS GovCloud (US) – Hướng dẫn thực hiện
EN Federal Agencies or the DoD use the PATO and the inherited controls associated with the PATO when they follow the Risk Management Framework (RMF) process to get their own ATO
VI Các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng DoD dùng PATO và các biện pháp kiểm soát kế thừa liên kết với PATO khi họ làm theo quy trình của Khung quản lý rủi ro (RMF) để nhận ATO cho riêng họ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
or | hoặc |
dod | dod |
risk | rủi ro |
framework | khung |
process | quy trình |
controls | kiểm soát |
follow | theo |
own | riêng |
get | nhận |
and | của |
they | các |
EN How is FedRAMP different from the Risk Management Framework (RMF)?
VI FedRAMP có gì khác với Khung quản lý rủi ro (RMF)?
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
different | khác |
risk | rủi ro |
framework | khung |
from | với |
EN The Risk Management Framework (RMF) is the process that Federal Agencies or the DoD follow to get their IT system authorized to operate
VI Khung quản lý rủi ro (RMF) la quy trình mà Cơ quan liên bang hoặc Bộ Quốc phòng cần làm theo để hệ thống CNTT của họ được cấp phép vận hành
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
risk | rủi ro |
framework | khung |
process | quy trình |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
or | hoặc |
system | hệ thống |
operate | vận hành |
is | là |
follow | theo |
their | của |
EN Compliant Framework for Federal and DoD Workloads in AWS GovCloud (US)
VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang và DoD ở khu vực AWS GovCloud (US)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
framework | khung |
federal | liên bang |
dod | dod |
aws | aws |
for | cho |
workloads | khối lượng công việc |
EN It complements the Protective Security Policy Framework (PSPF) produced by the Australian government Attorney-General’s department
VI Tài liệu này bổ sung cho Khung chính sách bảo vệ bảo mật (PSPF) được cơ quan Tổng chưởng lý chính phủ Úc soạn thảo
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
security | bảo mật |
policy | chính sách |
framework | khung |
government | cơ quan |
the | này |
EN C5 provides customers with a framework documenting an equivalent IT Security level to the IT-Grundschutz covering all IT-Security aspects for Cloud Computing
VI C5 cung cấp cho khách hàng một khung ghi lại cấp Bảo mật CNTT tương đương với IT-Grundschutz, áp dụng cho tất cả khía cạnh Bảo mật CNTT cho Điện toán đám mây
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
provides | cung cấp |
framework | khung |
security | bảo mật |
all | với |
cloud | mây |
customers | khách |
EN Customers in Germany and other European countries can use AWS’s attestation report to help them meet local security requirements of the C5 framework
VI Khách hàng ở Đức và những quốc gia châu Âu khác có thể sử dụng báo cáo chứng thực của AWS để giúp họ đáp ứng các yêu cầu về bảo mật địa phương theo khung C5
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
other | khác |
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
report | báo cáo |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
framework | khung |
customers | khách hàng |
help | giúp |
EN Applications deployed as Software as a Service (SaaS) and Platform as a Service (PaaS) can also be assessed against the C5 framework requirements
VI Ứng dụng được triển khai dưới hình thức Dịch vụ phần mềm (SaaS) và Dịch vụ nền tảng (PaaS) cũng có thể được đánh giá theo các yêu cầu của khung C5
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
software | phần mềm |
saas | saas |
platform | nền tảng |
also | cũng |
framework | khung |
be | được |
requirements | yêu cầu |
as | theo |
EN ENS - National Security Framework 27001 Certifications
VI Chứng nhận ENS - National Security Framework 27001
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
certifications | chứng nhận |
EN 30 March - TIA Portal V14 engineering framework: increased productivity, reduced time to market
VI 30 tháng 3 - Nền tảng kỹ thuật TIA Portal V14: nâng cao năng suất, giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
market | thị trường |
time | thời gian |
march | tháng |
EN Zoom + AWS Virtual Participant Framework now available on Github
VI Zoom + Khung người tham gia ảo của AWS hiện đã có mặt trên Github
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
aws | aws |
framework | khung |
on | trên |
EN Hosting built for WordPress with seamless support of all other platforms. Get top-notch performance for your website, no matter the framework.
VI Hosting được xây dựng cho WordPress với sự hỗ trợ đầy đủ của tất cả các nền tảng khác. Đạt được hiệu suất hoạt động cao nhất cho trang web của bạn với mọi nền tảng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
other | khác |
platforms | nền tảng |
performance | hiệu suất |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
all | tất cả các |
EN You’ll also be able to make your product pages stand out from the competition, something that’s a lot harder to do when you’re working within the framework of sites like Amazon and eBay
VI Bạn cũng sẽ có thể làm sản phẩm của mình nổi bật hơn so với các đối thủ, điều mà khó để thực hiện khi bạn làm việc trên các nền tảng như Amazon và eBay
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
amazon | amazon |
be | là |
product | sản phẩm |
working | làm việc |
and | như |
also | cũng |
the | khi |
يتم عرض 24 من إجمالي 24 ترجمة