EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.
يمكن ترجمة "fair principles" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:
principles | các của nguyên tắc và |
EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.
VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội và công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường và kinh tế.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
based | dựa trên |
on | trên |
development | phát triển |
human | người |
environmental | môi trường |
principles | nguyên tắc |
of | của |
choice | chọn |
EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
world | thế giới |
based | dựa trên |
following | sau |
principles | nguyên tắc |
choice | lựa chọn |
on | trên |
different | khác nhau |
EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved
VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
integration | tích hợp |
up | đầu |
with | bằng |
the | không |
EN Recognition of your company as one that respects social and environmental principles.
VI Công nhận công ty của bạn là công ty tôn trọng các nguyên tắc xã hội và môi trường.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
company | công ty |
environmental | môi trường |
principles | nguyên tắc |
of | của |
your | bạn |
EN Trust Wallet puts security and anonymity of users first. Our key principles:
VI Ví Trust đặt sự bảo mật và tính ẩn danh của người dùng lên hàng đầu. Các nguyên tắc chính của chúng tôi:
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
users | người dùng |
principles | nguyên tắc |
key | chính |
security | bảo mật |
our | chúng tôi |
EN Harmony’s consensus protocol uses design principles such as sharding and pipelining to parallelize transaction processing
VI Giao thức đồng thuận của Harmony sử dụng các nguyên tắc thiết kế như sharding và pipelining để xử lý giao dịch song song
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
protocol | giao thức |
uses | sử dụng |
principles | nguyên tắc |
transaction | giao dịch |
and | như |
to | của |
EN The basic principles of SimCity remain the same
VI Những nguyên tắc cơ bản của SimCity vẫn được giữ nguyên
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
basic | cơ bản |
principles | nguyên tắc |
EN We are committed to conducting our business in accordance with these principles in order to ensure that the confidentiality of personal information is protected and maintained.
VI Chúng tôi cam kết thực hiện công việc kinh doanh theo các nguyên tắc này để đảm bảo rằng sự bảo mật thông tin cá nhân được bảo vệ và duy trì.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
business | kinh doanh |
principles | nguyên tắc |
information | thông tin |
personal | cá nhân |
accordance | theo |
we | chúng tôi |
the | này |
and | các |
EN Trust Wallet puts security and anonymity of users first. Our key principles:
VI Ví Trust đặt sự bảo mật và tính ẩn danh của người dùng lên hàng đầu. Các nguyên tắc chính của chúng tôi:
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
users | người dùng |
principles | nguyên tắc |
key | chính |
security | bảo mật |
our | chúng tôi |
EN Harmony’s consensus protocol uses design principles such as sharding and pipelining to parallelize transaction processing
VI Giao thức đồng thuận của Harmony sử dụng các nguyên tắc thiết kế như sharding và pipelining để xử lý giao dịch song song
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
protocol | giao thức |
uses | sử dụng |
principles | nguyên tắc |
transaction | giao dịch |
and | như |
to | của |
EN AICPA Trust Service Principles Criteria 2014 (AICPA - American Institute of Certified Public Accountants)
VI Tiêu chí nguyên tắc dịch vụ tin cậy AICPA 2014 (AICPA - Viện Kế toán viên Công Chứng Hoa Kỳ)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
principles | nguyên tắc |
of | dịch |
EN Using AWS in the context of NCSC UK’s Cloud Security Principles
VI Sử dụng AWS trong bối cảnh các nguyên tắc bảo mật đám mây của NCSC tại Vương quốc Anh
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
using | sử dụng |
security | bảo mật |
principles | nguyên tắc |
aws | aws |
in | trong |
cloud | mây |
EN This comprises of basic principles and minimum requirements necessary for the adequate protection of information.
VI Chương trình này gồm các nguyên tắc cơ bản và yêu cầu tối thiểu cần thiết để bảo vệ thông tin một cách thỏa đáng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
basic | cơ bản |
principles | nguyên tắc |
and | các |
minimum | tối thiểu |
information | thông tin |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN We have described how we lead and how we work together in ten sentences, the “We LEAD Bosch” principles
VI Chúng tôi đã mô tả cách chúng ta lãnh đạo và cách chúng ta cùng nhau làm việc trong mười câu của nguyên tắc “Chúng ta LÃNH ĐẠO Bosch”
EN Putting principles into practice: our next steps forward for security and privacy
VI Bảo mật xây dựng cho thực tại làm việc mới: IDC phản hồi về sự trưởng thành và đổi mới trong hoạt động bảo mật của Zoom
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
security | bảo mật |
and | của |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
books | sách |
electronic | điện |
all | tất cả các |
and | các |
also | cũng |
that | bằng |
EN Fair Trade and management systems (optional).
VI Hệ thống quản lý và Thương mại công bằng (tùy chọn).
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | bằng |
systems | hệ thống |
EN Fair and impartial evaluation and treatment
VI Đánh giá và điều trị công bằng và vô tư
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | bằng |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN Aion aims to help transition the world to a fair and equitable internet by helping the masses leverage blockchain technology
VI Mục đích Aion hướng đến là giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức và thúc đẩy công nghệ Blockchain
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
aims | mục đích |
world | thế giới |
and | bằng |
internet | internet |
help | giúp |
EN There was a fair bit of upgrading in terms of the air conditioning and furnace
VI Có một chút hiệu quả khi nâng cấp điều hòa không khí và lò sưởi
EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.
VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng và giảm thiểu tác động môi trường.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
more | hơn |
but | nhưng |
important | quan trọng |
environmental | môi trường |
and | như |
EN 10. Workplaces that are easy to work for, strive for fair and impartial treatment of employees and skill development
VI 10. Nơi làm việc dễ làm việc, phấn đấu đối xử công bằng và vô tư với nhân viên và phát triển kỹ năng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
employees | nhân viên |
development | phát triển |
work | làm việc |
EN We will collect personal information by lawful and fair means and where appropriate, with the knowledge or consent of the individual concerned.
VI Chúng tôi sẽ thu thập thông tin cá nhân bằng các biện pháp hợp pháp và công bằng và khi thích hợp với sự hiểu biết hoặc sự đồng ý của cá nhân có liên quan.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
we | chúng tôi |
information | thông tin |
personal | cá nhân |
the | khi |
with | với |
EN Fair and impartial evaluation and treatment
VI Đánh giá và điều trị công bằng và vô tư
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | bằng |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN 10. Workplaces that are easy to work for, strive for fair and impartial treatment of employees and skill development
VI 10. Nơi làm việc dễ làm việc, phấn đấu đối xử công bằng và vô tư với nhân viên và phát triển kỹ năng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
employees | nhân viên |
development | phát triển |
work | làm việc |
EN In addition to the charity fair activities and games, students have also dressed up as angels, reind...
VI Bên cạnh, các hoạt động hội chợ Từ Thiện và các trò chơi, trong dịp lễ hội này, các em học sinh còn ...
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | trong |
and | các |
games | chơi |
EN Our annual, Christmas Charity Fair is held at each KinderWorld campus with participation of thousands of staff, parents and students
VI Hàng năm, Hội chợ Từ thiện Giáng sinh được tổ chức tại các học xá của KinderWorld với sự tham dự của hàng ngàn giáo viên, nhân viên, phụ huynh và học sinh của các trường trong hệ thống
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
at | tại |
staff | nhân viên |
of | của |
annual | năm |
EN In 2019, in the spirit of “Give cheerfully, receive gratefully”, all funds raised through our Christmas Fair 2019 were donated to Caritas Vietnam Charitable Committee
VI Vào năm 2019, với tinh thần “Give cheerfully, receive gratefully”, tất cả số tiền thu được từ Hội chợ Giáng sinh 2019 được nhà trường ủng hộ cho Ủy ban Bác Ái Xã hội Caritas Việt Nam
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
must | phải |
market | thị trường |
the | trường |
value | giá |
at | hay |
your | và |
receive | nhận |
in | trong |
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN Unbotify is a member of the Fair Play Alliance
VI Unbotify là thành viên của Fair Play Alliance
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
the | của |
EN This is put in place to make sure that everyone can have a fair chance at the service
VI Nhưng việc này cũng đúng thôi, để đảm bảo mọi người đều có cơ hội sử dụng như sau
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
everyone | người |
EN Job seekers meet with 140+ businesses at KY3 Career Fair
VI Người tìm việc gặp gỡ hơn 140 doanh nghiệp tại Ngày hội nghề nghiệp KY3
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
at | tại |
EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? Hundreds had the chance to polish their resumes and head to the Ozark Empire Fairgrounds for the KY3 Career Fair on Friday afternoon.
VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Hàng trăm người đã có cơ hội đánh bóng sơ yếu lý lịch của mình và đến Khu hội chợ Đế chế Ozark để tham dự Hội chợ Nghề nghiệp KY3 vào chiều thứ Sáu.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | và |
their | của |
EN Pitts Chapel?s women?s group, Jordan Valley to host free wellness fair Saturday
VI Nhóm phụ nữ của Pitts Chapel, Jordan Valley sẽ tổ chức hội chợ chăm sóc sức khỏe miễn phí vào Thứ Bảy
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
group | nhóm |
EN TLC's fabric is selected as the 2020 SS PERFORMANCEDAYS Digital Fabric Fair. Only the best fabrics are selected.
VI Vải của TLC được chọn là Hội chợ vải kỹ thuật số SS PERFORMANCEDAYS 2020. Chỉ những loại vải tốt nhất được chọn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
selected | chọn |
only | của |
best | tốt |
يتم عرض 38 من إجمالي 38 ترجمة