EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic
EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic
VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
april | tháng |
bring | mang lại |
remote | xa |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh chóng |
throughout | trong |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).
VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) và các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").
EN Five weeks after Vietnam officially sanctioned the return of domestic flights on April 23, the Metropole is answering the pent-up demand for travel with a suite of new promotions
VI Ngay khi các chuyến bay nội địa được hoạt động trở lại từ ngày 23/4, Metropole Hà Nội đã đưa ra nhiều ưu đãi mới nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch nội địa
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
after | khi |
demand | nhu cầu |
travel | du lịch |
new | mới |
EN On April 13th, 2020, representatives of Ciputra Hanoi presented the necessities valued VND 80 million to the Steering Committee for COVID-19 Prevention and Control and Public Security of Xuan Dinh and Dong Ngac wards, Bac Tu Liem District, Hanoi
VI Tuần lễ Giáng Sinh 2020 với sự kiện ấm cúng tại Ciputra Hanoi vừa khép lại trong niềm vui hân hoan của các cư dân nhí
EN As of April 1, 2021, all AWS FIPS endpoints have been updated to only accept a minimum of Transport Layer Security (TLS) 1.2 connections
VI Kể từ ngày 1 tháng 4 năm 2021, tất cả các điểm cuối FIPS của AWS đều đã được cập nhật để chỉ chấp nhận số lượng tối thiểu các kết nối của Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
april | tháng |
aws | aws |
fips | fips |
updated | cập nhật |
minimum | tối thiểu |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
connections | kết nối |
accept | chấp nhận |
all | tất cả các |
have | nhận |
EN In April 2011, FISC was approved by the Prime Minister to change its classification to become a public interest incorporated foundation.
VI Vào tháng 4 năm 2011, FISC đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt để thay đổi phân loại để trở thành một nền tảng kết hợp lợi ích công.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
april | tháng |
change | thay đổi |
EN In addition to the MTCS certificate for the Singapore region, AWS achieved the Multi-Tier Cloud Security Standard (MTCS) Level-3 certification for Seoul region in April 2019
VI Bên cạnh chứng chỉ MTCS dành cho khu vực Singapore, AWS đã đạt được chứng nhận Tiêu chuẩn bảo mật đám mây đa cấp (MTCS) Cấp 3 dành cho khu vực Seoul vào tháng 4 năm 2019
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
singapore | singapore |
region | khu vực |
security | bảo mật |
certification | chứng nhận |
april | tháng |
aws | aws |
cloud | mây |
standard | tiêu chuẩn |
the | nhận |
EN 2 Gartner “Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers,” Thomas Lintemuth, Patrick Hevesi, Sushil Aryal, 16 April 2020. Gartner subscribers access the report at: https://www.gartner.com/document/3983636
VI 2 Gartner “Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers,” Thomas Lintemuth, Patrick Hevesi, Sushil Aryal, ngày 16 tháng 4 năm 2020. Người đăng ký Gartner truy cập báo cáo tại: https://www.gartner.com/document/3983636
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN Notice regarding people infected with the new coronavirus (April 1)
VI Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới (ngày 1 tháng 4)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
people | người |
april | tháng |
the | những |
new | mới |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).
VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) và các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").
EN Join us on April 26 for .NET Enterprise Developer Day EMEA and learn how to migrate .NET applications to AWS >>
VI Ghé thăm trang Cộng đồng và kết nối với .NET trên cộng đồng nhà phát triển AWS >>
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
on | trên |
developer | nhà phát triển |
and | với |
aws | aws |
EN This April, Sofitel Legend Metropole Hanoi celebrates the start of spring with a mouth-watering line-up of gastronomic events spanning France, Australia and India
VI Những cơn gió mùa đông mang không khí lạnh đang ngập tràn phố phường, người Hà Nội lại hân hoan chuẩn bị cho dịp lễ Giáng sinh đang đến gần
EN Five weeks after Vietnam officially sanctioned the return of domestic flights on April 23, the Metropole is answering the pent-up demand for travel with a suite of new promotions
VI Ngay khi các chuyến bay nội địa được hoạt động trở lại từ ngày 23/4, Metropole Hà Nội đã đưa ra nhiều ưu đãi mới nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch nội địa
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
after | khi |
demand | nhu cầu |
travel | du lịch |
new | mới |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
family | gia đình |
tax | thuế |
pay | trả |
through | cung cấp |
are | được |
from | ngày |
the | khi |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
tax | thuế |
paid | trả |
from | ngày |
these | này |
for | tiền |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
tax | thuế |
for | theo |
and | các |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
april | tháng |
tax | thuế |
under | theo |
the | anh |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
payments | thanh toán |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
would | và |
official | chính thức |
received | nhận được |
the | giải |
of | này |
payment | thanh toán |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
payment | thanh toán |
information | thông tin |
would | và |
available | có sẵn |
april | tháng |
my | của tôi |
in | trong |
this | này |
be | người |
EN 24 April 2020 | Siemens Vietnam Digital Industries kicked off customer webinars
VI 18 tháng 9 năm 2020 | Ngày hội hiến máu nhân đạo của nhân viên Siemens tại Việt Nam
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
april | tháng |
off | của |
EN 18 - 19 April 2019 | SIMARIS Design 9.2
VI 18-19 tháng 4, 2019 | SIMARIS Design 9.2
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
april | tháng |
EN 14 April - Siemens Managing Board sets up COVID-19 aid fund
VI 14 tháng 4 - Siemens thành lập quỹ cứu trợ chống COVID 19
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
april | tháng |
EN 10 April - Siemens improves the performance of the Vietnamese transmission grid
VI 10 tháng 4 - Siemens giúp cải thiện hiệu suất của lưới điện truyền tải của Việt Nam
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
april | tháng |
performance | hiệu suất |
grid | lưới |
the | của |
EN Dow Jones Index Weekly levels May 29- April 2
VI US30 DỰ KIẾN VẪN SẼ CÒN GIẢM VỀ ZONE 4
EN Dow Jones Index Weekly levels May 29- April 2
VI US30 DỰ KIẾN VẪN SẼ CÒN GIẢM VỀ ZONE 4
EN Dow Jones Index Weekly levels May 29- April 2
VI US30 DỰ KIẾN VẪN SẼ CÒN GIẢM VỀ ZONE 4
EN Missouri will be restarting Medicaid Eligibility renewals on April 1, 2023. Prepare to renew!
VI Missouri sẽ bắt đầu lại việc gia hạn Điều kiện hội đủ của Medicaid vào ngày 1 tháng 4 năm 2023. Chuẩn bị gia hạn!
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
april | tháng |
EN Missouri will be restarting Medicaid Eligibility renewals on April 1, 2023. Prepare to renew:
VI Missouri sẽ bắt đầu gia hạn lại Điều kiện hội đủ của Medicaid vào ngày 1 tháng 4 năm 2023. Chuẩn bị gia hạn:
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
april | tháng |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
year | năm |
previous | trước |
EN Enterprise Registration Certificate No. 0314960811 issued by the Department of Planning and Investment in Ho Chi Minh city dated 2 April 2018.
VI Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0314960811 do Sở kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 2/4/2018
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
planning | kế hoạch |
minh | minh |
the | nhận |
يتم عرض 36 من إجمالي 36 ترجمة