EN Drupal is a flexible CMS that provides more freedom and developer focused features. Get started with Drupal optimized web hosting and experience complete control and top-notch performance.
يمكن ترجمة "even drupal" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:
EN Drupal is a flexible CMS that provides more freedom and developer focused features. Get started with Drupal optimized web hosting and experience complete control and top-notch performance.
VI Drupal là CMS linh hoạt cung cấp nhiều sự tự do và các tính năng dành cho nhà phát triển. Bắt đầu với web hosting tối ưu cho Drupal và trải nghiệm khả năng kiểm soát hoàn toàn và hiệu quả hàng đầu.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
flexible | linh hoạt |
more | nhiều |
developer | nhà phát triển |
started | bắt đầu |
web | web |
control | kiểm soát |
provides | cung cấp |
features | tính năng |
a | đầu |
with | với |
EN LiteSpeed Cache offers a built-in module with plugins for dynamic content building. Speed up your WordPress, Joomla, Drupal, MediaWiki, and more.
VI LiteSpeed Cache cho phép tích hợp các plugin cho việc xây dựng nội dung động. Tăng tốc WordPress, Joomla, Drupal, MediaWiki và hơn nữa.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
building | xây dựng |
and | các |
more | hơn |
EN Whether you prefer WordPress or any other content management system (CMS) like PrestaShop, Drupal, Moodle, or Joomla, 000webhost free hosting can be used
VI Cho dù bạn thích WordPress hay bất kỳ hệ thống quản lý nội dung (CMS) nào khác như PrestaShop, Drupal, Moodle hoặc Joomla, thì đều có thể sử dụng hosting miễn phí 000webhost
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
other | khác |
system | hệ thống |
or | hoặc |
you | bạn |
used | sử dụng |
EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.
VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | trong |
time | thời gian |
not | không |
store | cửa hàng |
ask | hỏi |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.
VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | trong |
time | thời gian |
not | không |
store | cửa hàng |
ask | hỏi |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.
VI Nâng cao hiệu suất và bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro và Business.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
plans | gói |
paid | trả |
your | của bạn |
pro | pro |
with | với |
even | hơn |
for | cho |
EN Verify. Filter. Isolate. Inspect. On all devices you manage. Even devices you don’t.
VI Xác minh. Lọc. Cô lập. Kiểm tra. Trên tất cả các thiết bị mà bạn quản lý. Thậm chí trên cả thiết bị mà bạn không quản lý.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
on | trên |
all | tất cả các |
you | bạn |
EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
security | bảo mật |
financial | tài chính |
software | phần mềm |
hours | thời gian |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
configure | cấu hình |
rules | quy tắc |
block | chặn |
country | quốc gia |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.
VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
authentication | xác thực |
methods | phương pháp |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
rules | quy tắc |
and | các |
with | với |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO
VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
keyword | từ khóa |
benefits | lợi ích |
seo | seo |
high | cao |
groups | các nhóm |
more | nhiều |
to | các |
even | hơn |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
people | người |
more | hơn |
EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.
VI Những người có hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
including | bao gồm |
even | cũng |
fully | đầy |
people | người |
not | không |
those | những |
with | dùng |
EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.
VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn có thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ có bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
still | vẫn |
can | biết |
or | hoặc |
specific | các |
the | khi |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN If you want to help us make Trust Wallet even better you can join our beta program for iOS and Android
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
ios | ios |
android | android |
if | nếu |
help | giúp |
better | tốt hơn |
our | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN And even if you don't, you can simply follow these steps:
VI Ngay cả khi bạn không biết gì, bạn có thể chỉ cần làm theo các bước sau:
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
follow | làm theo |
you | bạn |
and | các |
can | biết |
steps | bước |
if | không |
EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market
VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
market | thị trường |
more | hơn |
EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
want | muốn |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
and | của |
money | tiền |
more | thêm |
EN These fires will add even more carbon to the atmosphere, further accelerating climate change.
VI Cháy rừng thậm chí sẽ thải ra nhiều khí các-bon hơn vào khí quyển, từ đó đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
these | các |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
more | nhiều |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
vidiq | vidiq |
help | giúp |
youtube | youtube |
channel | kênh |
can | biết |
will | được |
on | trên |
not | không |
you | bạn |
EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.
VI Bạn có thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, và cả những người khác nữa.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
others | khác |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Coming to this game, players will be free to drive anywhere, explore beautiful lands in Europe, meet friends or even tease the police
VI Đến với trò chơi này, người chơi sẽ được tự do lái xe tới bất kì đâu, khám phá các vùng đất xinh đẹp ở Châu Âu, gặp gỡ bạn bè hay thậm chí là trêu chọc cảnh sát
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
drive | lái xe |
police | cảnh sát |
players | người chơi |
game | trò chơi |
to | với |
this | này |
or | người |
EN Need for Speed Most Wanted is such a product, it?s even hard to find another game with a better rating
VI Need for Speed Most Wanted là một sản phẩm như vậy, thậm chí thật khó để tìm được một trò chơi nào khác có đánh giá tốt hơn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
product | sản phẩm |
another | khác |
game | chơi |
better | hơn |
EN It can happen even when a student is learning at home
VI Điều này có thể xảy ra ngay cả khi một học sinh học tại nhà
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
learning | học |
at | tại |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Even 1 yen is cheap! We will review your current plan and help you reduce costs.
VI Thậm chí 1 yên là rẻ! Chúng tôi sẽ xem xét kế hoạch hiện tại của bạn và giúp bạn giảm chi phí.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
current | hiện tại |
plan | kế hoạch |
help | giúp |
reduce | giảm |
review | xem |
costs | phí |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
you | bạn |
EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.
VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
really | thực |
case | trường hợp |
deliver | giao |
time | thời gian |
such | như |
we | chúng tôi |
the | trường |
i | tôi |
a | chúng |
quick | nhanh chóng |
in | trong |
EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans
VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng có nhiều công ty và kế hoạch điện thoại di động khác nhau
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
contract | hợp đồng |
plans | kế hoạch |
companies | công ty |
and | của |
EN Please feel free to contact us even for small matters.
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay cả đối với những vấn đề nhỏ.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
us | tôi |
small | nhỏ |
to | với |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN We will use it to work even harder on this project ;-)
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để làm việc chăm chỉ hơn nữa cho dự án này ;-)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
use | sử dụng |
project | dự án |
we | chúng tôi |
this | này |
work | làm việc |
to | làm |
even | hơn |
EN Change the image size and quality, add a color filter, and even crop parts of the image (optional).
VI Thay đổi kích thước và chất lượng hình ảnh, thêm bộ lọc màu và thậm chí cắt ảnh (tùy chọn).
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
image | hình ảnh |
size | kích thước |
quality | chất lượng |
add | thêm |
color | màu |
change | thay đổi |
EN But wait. Can you improve even more?
VI Nhưng chờ chút. Bạn còn có thể nhận được những lợi ích nào nữa?
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
but | nhưng |
you | bạn |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | với |
EN What makes brunches different? Why is this even a trend?...
VI Điều gì làm nên sự khác biệt của bữa ăn này? Tại sao brunch lại trở thành [...]
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
is | là |
this | này |
different | khác |
why | tại sao |
a | làm |
EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
extract | trích xuất |
site | trang |
not | không |
or | hoặc |
of | của |
EN DigiByte uses five different PoW mining algorithms, with one called Odocrypt, which is even ASIC resistant.
VI DigiByte cũng sử dụng 5 thuật toán khai thác PoW khác nhau, với một thuật toán gọi là Odocrypt có khả năng chống lại việc khai thác bằng các mạch chuyên dụng (ASIC).
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
uses | sử dụng |
different | khác |
which | các |
even | cũng |
EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable
VI Khi vận hành ở chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn có thể tăng giá trị và sống trong đó sẽ thoải mái hơn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
energy | năng lượng |
increase | tăng |
in | trong |
more | hơn |
your | bạn |
and | của |
EN A comprehensive home assessment can save you even more!
VI Đánh giá trong gia đình toàn diện có thể giúp bạn tiết kiệm nhiều hơn!
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
save | tiết kiệm |
you | bạn |
more | nhiều |
even | hơn |
EN The biggest thing, which we didn’t even think about, was fixing the leakage in our ductwork—we had a humongous leak
VI Điều lớn nhất, mà chúng tôi không nghĩ tới đó là sửa chữa đường ống bị rò rỉ của chúng tôi— chúng tôi có một chỗ rò rỉ to bự
EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more
VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | trong |
store | cửa hàng |
made | làm |
little | chút |
more | hơn |
EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test
VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi có, dù cho có là sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
always | luôn |
but | nhưng |
certification | chứng nhận |
products | sản phẩm |
one | các |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة