EN You’ll find Hostinger Premium Shared or Business Shared web hosting plans to be exactly what you’re looking for. You’ll find more details about our plans here.
EN You’ll find Hostinger Premium Shared or Business Shared web hosting plans to be exactly what you’re looking for. You’ll find more details about our plans here.
VI Bạn sẽ thấy gói web hosting Cao Cấp và web hosting Doanh Nghiệp của Hostinger chính xác là những gì bạn cần tìm. Thông tin chi tiết thêm về việc thuê hosting này có thể tìm thấy tại đây.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
business | doanh nghiệp |
web | web |
plans | gói |
find | tìm |
what | những |
details | chi tiết |
be | này |
premium | cao cấp |
more | thêm |
EN Which pricing plan should I choose? There are three standard plans, each of them with its add-on availability and included features. All plans include options for the list sizes: 1k, 2.5k, 5k, 10k, 25k, 50k, and 100k.
VI Tôi nên chọn gói trả phí nào? Có ba gói tiêu chuẩn, mỗi gói có sẵn tiện ích bổ sung và tính năng đi kèm. Tất cả các gói có tùy chọn cho số lượng liên lạc: 1k, 2.5k, 5k, 10k, 25k, 50k, và 100k.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
should | nên |
three | ba |
features | tính năng |
k | k |
pricing | phí |
all | tất cả các |
choose | chọn |
options | tùy chọn |
plan | gói |
standard | tiêu chuẩn |
each | mỗi |
and | các |
EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.
VI Nâng cao hiệu suất và bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro và Business.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
plans | gói |
paid | trả |
your | của bạn |
pro | pro |
with | với |
even | hơn |
for | cho |
EN From $5/mo with Free Plan. Included with Pro, Biz, and Ent plans.
VI Chỉ từ $5/tháng với gói Free Plan. Bao gồm các gói Pro, Biz, và Ent.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
included | bao gồm |
pro | pro |
with | với |
plan | gói |
and | các |
EN Get started with Semrush! or see our plans & pricing
VI Hãy bắt đầu với Semrush! hoặc xem gói và giá tiền của chúng tôi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
started | bắt đầu |
or | hoặc |
plans | gói |
pricing | giá |
with | với |
our | chúng tôi |
see | xem |
EN You get a 7-day money-back guarantee on all plans
VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
plans | gói |
money | tiền |
all | tất cả các |
you | bạn |
day | ngày |
get | các |
EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.
VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
users | người dùng |
comparison | so sánh |
plans | gói |
paid | trả |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
deep | sâu |
comparison | so sánh |
plans | gói |
limits | giới hạn |
find | tìm |
in | trong |
our | chúng tôi |
by | theo |
you | bạn |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Binance Smart Chain uses a consensus mechanism that is similar to the proof-of-stake plans for Ethereum 2.0
VI Binance Smart Chain sử dụng cơ chế đồng thuận tương tự như các kế hoạch bằng chứng cổ phần cho Ethereum 2.0
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
uses | sử dụng |
plans | kế hoạch |
ethereum | ethereum |
that | như |
to | phần |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
plans | gói |
channel | kênh |
your | của bạn |
youtube | youtube |
with | với |
EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
future | tương lai |
plans | kế hoạch |
new | mới |
stores | cửa hàng |
regulations | quy định |
changes | thay đổi |
in | trong |
and | các |
these | này |
EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans
VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng có nhiều công ty và kế hoạch điện thoại di động khác nhau
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
contract | hợp đồng |
plans | kế hoạch |
companies | công ty |
and | của |
EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda
VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 và AWS Fargate, bạn cũng có thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
use | sử dụng |
lambda | lambda |
saving | tiết kiệm |
you | bạn |
on | trên |
also | cũng |
to | tiền |
EN Compute Savings Plans offer up to 17% discount on Duration, Provisioned Concurrency, and Duration (Provisioned Concurrency)
VI Compute Savings Plans giảm giá tới 17% cho Thời lượng, Đồng thời được cung cấp và Thời lượng (Đồng thời được cung cấp)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
provisioned | cung cấp |
offer | cấp |
to | cho |
EN Compute Savings Plans do not offer a discount on Requests in your Lambda bill
VI Compute Savings Plans không giảm giá trên các Yêu cầu trong hóa đơn Lambda của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
requests | yêu cầu |
lambda | lambda |
bill | hóa đơn |
your | của bạn |
not | không |
in | trong |
on | trên |
EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.
VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
however | tuy nhiên |
requests | yêu cầu |
regular | thường |
your | của bạn |
EN One of the most powerful GPU instances in the cloud combined with flexible pricing plans results in an exceptionally cost-effective solution for machine learning training
VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp có mức chi phí siêu hợp lý dành cho công tác đào tạo machine learning
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | trong |
cloud | mây |
flexible | linh hoạt |
plans | gói |
solution | giải pháp |
EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.
VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
strategy | chiến lược |
templates | mẫu |
plans | kế hoạch |
used | sử dụng |
teams | nhóm |
worldwide | thế giới |
and | các |
top | hàng đầu |
by | đầu |
sales | bán hàng |
EN Are your payment options flexible? Your customers can buy now and pay over the long-term with installment plans.
VI Các lựa chọn thanh toán của bạn có linh hoạt không? Khách hàng của bạn có thể mua bây giờ và thanh toán dài hạn theo kế hoạch trả góp.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
flexible | linh hoạt |
buy | mua |
plans | kế hoạch |
now | giờ |
your | của bạn |
long | dài |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
options | lựa chọn |
with | theo |
EN ecoligo entered three new markets in 2020 alone, with plans to enter even more in 2021
VI ecoligo đã thâm nhập vào ba thị trường mới chỉ trong năm 2020, với kế hoạch thâm nhập nhiều hơn nữa vào năm 2021
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
three | ba |
new | mới |
markets | thị trường |
plans | kế hoạch |
in | trong |
more | nhiều |
with | với |
EN Having slogged hard all year long, you deserve a nice break over Tet Holidays. Time to get cracking on your festive plans! From January 20...
VI Tết Nguyên Đán năm nay, hãy dành tặng cho bản thân và người thương yêu món quà ngọt ngào nhất tới từ Metropole Hanoi. Từ 20/1 đến 13/2/2022, tạm gá[...]
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
all | người |
EN Compare Support Plans | Developer, Business, Enterprise On-Ramp, Enterprise | AWS Support
VI So sánh các gói dịch vụ hỗ trợ | Nhà phát triển, Kinh doanh, Doanh nghiệp trẻ, Doanh nghiệp | AWS Support
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
compare | so sánh |
plans | gói |
developer | nhà phát triển |
aws | aws |
business | kinh doanh |
enterprise | doanh nghiệp |
EN Support Plans Technology & Programs Pricing Resources Knowledge Center FAQs Customers
VI Gói hỗ trợ Công nghệ và chương trình Định giá Tài nguyên Trung tâm kiến thức Câu hỏi thường gặp Khách hàng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
plans | gói |
programs | chương trình |
resources | tài nguyên |
knowledge | kiến thức |
center | trung tâm |
pricing | giá |
customers | khách hàng |
EN *** Plans are subject to a 30 day minimum term.
VI *** Các gói dịch vụ có kỳ hạn tối thiểu 30 ngày.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
plans | gói |
day | ngày |
minimum | tối thiểu |
to | dịch |
EN AWS Auto Scaling lets you build scaling plans that automate how groups of different resources respond to changes in demand
VI AWS Auto Scaling cho phép bạn xây dựng các kế hoạch thay đổi quy mô giúp tự động hóa cách các nhóm tài nguyên khác nhau phản ứng với những thay đổi theo yêu cầu
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
aws | aws |
plans | kế hoạch |
resources | tài nguyên |
changes | thay đổi |
you | bạn |
build | xây dựng |
groups | nhóm |
different | khác |
lets | cho phép |
EN Binance Smart Chain uses a consensus mechanism that is similar to the proof-of-stake plans for Ethereum 2.0
VI Binance Smart Chain sử dụng cơ chế đồng thuận tương tự như các kế hoạch bằng chứng cổ phần cho Ethereum 2.0
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
uses | sử dụng |
plans | kế hoạch |
ethereum | ethereum |
that | như |
to | phần |
EN Get started with Semrush! or see our plans & pricing
VI Hãy bắt đầu với Semrush! hoặc xem gói và giá tiền của chúng tôi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
started | bắt đầu |
or | hoặc |
plans | gói |
pricing | giá |
with | với |
our | chúng tôi |
see | xem |
EN Get started with Semrush! or see our plans & pricing
VI Hãy bắt đầu với Semrush! hoặc xem gói và giá tiền của chúng tôi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
started | bắt đầu |
or | hoặc |
plans | gói |
pricing | giá |
with | với |
our | chúng tôi |
see | xem |
EN You get a 7-day money-back guarantee on all plans
VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
plans | gói |
money | tiền |
all | tất cả các |
you | bạn |
day | ngày |
get | các |
EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.
VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
users | người dùng |
comparison | so sánh |
plans | gói |
paid | trả |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
deep | sâu |
comparison | so sánh |
plans | gói |
limits | giới hạn |
find | tìm |
in | trong |
our | chúng tôi |
by | theo |
you | bạn |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda
VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 và AWS Fargate, bạn cũng có thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
use | sử dụng |
lambda | lambda |
saving | tiết kiệm |
you | bạn |
on | trên |
also | cũng |
to | tiền |
EN Compute Savings Plans offer up to 17% discount on Duration, Provisioned Concurrency, and Duration (Provisioned Concurrency)
VI Compute Savings Plans giảm giá tới 17% cho Thời lượng, Đồng thời được cung cấp và Thời lượng (Đồng thời được cung cấp)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
provisioned | cung cấp |
offer | cấp |
to | cho |
EN Compute Savings Plans do not offer a discount on Requests in your Lambda bill
VI Compute Savings Plans không giảm giá trên các Yêu cầu trong hóa đơn Lambda của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
requests | yêu cầu |
lambda | lambda |
bill | hóa đơn |
your | của bạn |
not | không |
in | trong |
on | trên |
EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.
VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
however | tuy nhiên |
requests | yêu cầu |
regular | thường |
your | của bạn |
EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
plans | kế hoạch |
apps | các ứng dụng |
centers | trung tâm |
aws | aws |
data | dữ liệu |
three | ba |
cloud | mây |
in | trong |
on | trên |
all | của |
two | hai |
to | phần |
with | với |
EN Get started with Semrush! or see our plans & pricing
VI Hãy bắt đầu với Semrush! hoặc xem gói và giá tiền của chúng tôi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
started | bắt đầu |
or | hoặc |
plans | gói |
pricing | giá |
with | với |
our | chúng tôi |
see | xem |
EN You get a 7-day money-back guarantee on all plans
VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
plans | gói |
money | tiền |
all | tất cả các |
you | bạn |
day | ngày |
get | các |
EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.
VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
users | người dùng |
comparison | so sánh |
plans | gói |
paid | trả |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
deep | sâu |
comparison | so sánh |
plans | gói |
limits | giới hạn |
find | tìm |
in | trong |
our | chúng tôi |
by | theo |
you | bạn |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans
VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng có nhiều công ty và kế hoạch điện thoại di động khác nhau
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
contract | hợp đồng |
plans | kế hoạch |
companies | công ty |
and | của |
EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
future | tương lai |
plans | kế hoạch |
new | mới |
stores | cửa hàng |
regulations | quy định |
changes | thay đổi |
in | trong |
and | các |
these | này |
EN By using a directed acyclic graph (DAG) execution engine, Spark can create efficient query plans for data transformations
VI Bằng cách sử dụng công cụ thực thi đồ thị không theo chu trình (DAG), Spark có thể tạo ra các kế hoạch truy vấn hiệu quả cho các hoạt động chuyển đổi dữ liệu
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
using | sử dụng |
query | truy vấn |
plans | kế hoạch |
data | dữ liệu |
create | tạo |
EN Get started with Semrush! or see our plans & pricing
VI Hãy bắt đầu với Semrush! hoặc xem gói và giá tiền của chúng tôi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
started | bắt đầu |
or | hoặc |
plans | gói |
pricing | giá |
with | với |
our | chúng tôi |
see | xem |
EN Which premium plan is the best for you? This overview of the Online-Convert.com premium plans will help you to find the one that is perfectly suited for your conversion needs.
VI Gói cao cấp nào tốt nhất cho bạn? tổng quan về gói cao cấp Online-Convert.com sẽ giúp bạn tìm thấy gói hoàn toàn phù hợp cho nhu cầu chuyển đổi của bạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
help | giúp |
needs | nhu cầu |
conversion | chuyển đổi |
find | tìm |
your | của bạn |
premium | cao cấp |
plan | gói |
you | bạn |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة