EN Combine multiple PDFs and images into one
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
images | hình ảnh |
into | vào |
multiple | nhiều |
and | và |
EN Cryptocurrencies and derivative instruments based on cryptocurrencies are complex instruments and come with a high risk of losing money rapidly due to leverage and extreme asset volatility
VI Tiền mã hóa và các công cụ phái sinh dựa trên tiền mã hóa là những công cụ phức tạp và tiềm ẩn nguy cơ thua lỗ nhanh do sử dụng đòn bẩy và mức độ biến động cực lớn của tài sản
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
complex | phức tạp |
high | lớn |
money | tiền |
rapidly | nhanh |
asset | tài sản |
of | của |
EN Using AWS Auto Scaling, it’s easy to setup application scaling for multiple resources across multiple services in minutes
VI Khi sử dụng AWS Auto Scaling, bạn có thể dễ dàng thiết lập quy mô ứng dụng cho nhiều tài nguyên trên nhiều dịch vụ trong vài phút
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
aws | aws |
easy | dễ dàng |
resources | tài nguyên |
minutes | phút |
using | sử dụng |
multiple | bạn |
in | trong |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN Buy Books, Games, Movies & Musical Instruments in Philippines | Lazada Philippines
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
buy | mua |
books | sách |
EN Musical Toys For Babies for sale - Musical Instruments For Toddlers best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN Musical Toys For Babies for sale - Musical Instruments For Toddlers best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Buy Books, Games, Movies & Musical Instruments in Philippines | Lazada Philippines
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
buy | mua |
books | sách |
EN Buy Books, Games, Movies & Musical Instruments in Philippines | Lazada Philippines
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
buy | mua |
books | sách |
EN Buy Books, Games, Movies & Musical Instruments in Philippines | Lazada Philippines
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
buy | mua |
books | sách |
EN Buy Books, Games, Movies & Musical Instruments in Philippines | Lazada Philippines
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
buy | mua |
books | sách |
EN Using standardised processes and instruments allows us to create better training, more interesting work, and deliver life-long learning
VI Việc sử dụng các quy trình và công cụ tiêu chuẩn cho phép chúng tôi đào tạo tốt hơn, mang đến công việc hấp dẫn hơn và cho phép học tập suốt đời
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
processes | quy trình |
allows | cho phép |
work | công việc |
using | sử dụng |
create | tạo |
better | tốt hơn |
and | các |
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN SEO and Marketing specialist, traveler, self-taught and writer. He loves musical instruments, games, the internet and Japanese culture.
VI Chuyên gia về SEO và Tiếp thị, khách du lịch, tự học và nhà văn. Yêu thích nhạc cụ, trò chơi, internet và văn hóa Nhật Bản.
EN Load balance layer 4 traffic across multiple servers
VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
across | trên |
multiple | nhiều |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN Enable identity federation across multiple identity providers
VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
identity | danh tính |
multiple | nhiều |
providers | nhà cung cấp |
EN View keywords in multiple languages
VI Xem từ khóa bằng nhiều ngôn ngữ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
view | xem |
multiple | nhiều |
keywords | từ khóa |
EN Check multiple websites from your niche to get a more complete picture
VI Kiểm tra các website khác nhau từ thị trường ngách của bạn để nhìn được bức tranh toàn diện
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
check | kiểm tra |
more | khác |
your | của bạn |
multiple | bạn |
to | của |
get | các |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة