ترجمة "agile working teams" إلى فيتنامي

عرض 50 من 50 ترجمات للعبارة "agile working teams" من إنجليزي إلى فيتنامي

ترجمات agile working teams

يمكن ترجمة "agile working teams" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:

working bạn có cho các có thể của của bạn làm làm việc một nhiều sẽ tạo với đang làm việc được đổi
teams bạn nhóm đội

ترجمة إنجليزي إلى فيتنامي من agile working teams

إنجليزي
فيتنامي

EN With us, you can develop as an expert, leader, in agile teams or projects, switching functional areas, locations or countries

VI Với chúng tôi, bạn thể phát triển với vai trò chuyên gia, lãnh đạo, trong các nhóm hoặc dự án linh hoạt, chuyển đổi lĩnh vực chức năng, địa điểm hay quốc gia làm việc

إنجليزي فيتنامي
develop phát triển
teams nhóm
projects dự án
countries quốc gia
or hoặc
an thể
in trong
with với
you bạn

EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.

VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.

إنجليزي فيتنامي
internet internet
global toàn cầu
world thế giới
security bảo mật
safer an toàn
faster nhanh hơn
and
with bằng
our chúng tôi

EN A fast, agile, and secure global network

VI Một mạng lưới toàn cầu nhanh, linh hoạt an toàn

إنجليزي فيتنامي
fast nhanh
secure an toàn
global toàn cầu
network mạng

EN At Semrush, we take an agile approach where it brings the most value

VI Tại Semrush, chúng tôi nhanh chóng tiếp cận đến nơi mang lại nhiều giá trị nhất.

إنجليزي فيتنامي
approach tiếp cận
value giá
at tại
we chúng tôi
most nhiều

EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus

VI Biết các phương pháp công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) một điểm cộng.

EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus

VI Biết các phương pháp công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) một điểm cộng.

EN A fast, agile, and secure global network

VI Một mạng lưới toàn cầu nhanh, linh hoạt an toàn

إنجليزي فيتنامي
fast nhanh
secure an toàn
global toàn cầu
network mạng

EN We might work together in an agile start-up environment or long-established company structures

VI Chúng ta thể làm việc cùng nhau trong môi trường khởi nghiệp linh hoạt hoặc cấu trúc công ty đã thiết lập lâu đời

إنجليزي فيتنامي
together cùng nhau
environment môi trường
company công ty
in trong
or hoặc
an thể
work làm việc

EN Because staying agile and making quick decisions is how you maintain your competitive edge.

VI Đón đầu thay đổi nhanh ra quyết định cách bạn tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

إنجليزي فيتنامي
making cho
quick nhanh
decisions quyết định
you bạn

EN struggled to quickly deliver agile solutions to its global customer base. 

VI trụ sở tại Miami phải gồng mình để nhanh chóng đưa ra các giải pháp nhạy bén cho cơ sở khách hàng toàn cầu của mình.

إنجليزي فيتنامي
global toàn cầu
quickly nhanh chóng
solutions giải pháp
customer khách hàng

EN Communicate across the continuum of care, meet patients where they are, and enable an agile, connected workforce.

VI Giao tiếp suốt quá trình chăm sóc liên tục, gặp gỡ bệnh nhân tại nơi họ đang tạo điều kiện cho lực lượng lao động linh động, kết nối.

إنجليزي فيتنامي
across cho
connected kết nối

EN Working in simultaneous engineering teams developing competitive new products, you will at all times be focused on quality, costs, and customers

VI Làm việc trong các đội kỹ thuật đồng thời phát triển các sản phẩm mới cạnh tranh, bạn sẽ luôn phải tập trung vào chất lượng, chi phí khách hàng

إنجليزي فيتنامي
in trong
engineering kỹ thuật
developing phát triển
new mới
focused tập trung
quality chất lượng
be
products sản phẩm
you bạn
and
all các
working làm
customers khách

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

إنجليزي فيتنامي
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

إنجليزي فيتنامي
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.

VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.

إنجليزي فيتنامي
environment môi trường
employee nhân viên
we chúng tôi
the trường
working làm việc
while trong khi

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

إنجليزي فيتنامي
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

إنجليزي فيتنامي
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN Demo: Connect and secure any user with Cloudflare for Teams

VI Demo: Kết nối bảo mật bất kỳ người dùng nào với Cloudflare for Teams

إنجليزي فيتنامي
connect kết nối
user dùng
with với

EN Learn more about the benefits, features, and deployment outcomes of Cloudflare for Teams.

VI Tìm hiểu thêm về các lợi ích, tính năng kết quả triển khai của Cloudflare for Teams.

إنجليزي فيتنامي
learn hiểu
benefits lợi ích
features tính năng
deployment triển khai
more thêm

EN Simpler, more effective threat defense with Cloudflare for Teams

VI Phòng thủ 1 cách đơn giản hiệu quả trước các mối đe dọa với Cloudflare for Teams

إنجليزي فيتنامي
with với

EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.

VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.

إنجليزي فيتنامي
learn hiểu
provides cung cấp
more hơn
and các
for với

EN Start now. With Teams Free, your first 50 seats are always free.

VI Bắt đầu ngay Bạn sẽ 50 license miễn phí đầu tiên khi sử dụng giải pháp Cloudflare for Teams

إنجليزي فيتنامي
start bắt đầu
your bạn

EN Protect teams with Zero Trust Browsing

VI Bảo vệ các nhóm bằng tính năng Duyệt Zero Trust

إنجليزي فيتنامي
teams nhóm
browsing duyệt
with bằng

EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.

VI Không cổng web an toàn nào thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.

إنجليزي فيتنامي
block chặn
risks rủi ro
employees nhân viên
feel cảm thấy
an thể
web web
internet internet
websites trang web
the không
on trên
in trong
many nhiều
too quá

EN IT teams have limited power to manage browser activity

VI Đội ngũ IT quyền hạn chế để quản lý hoạt động của trình duyệt

إنجليزي فيتنامي
browser trình duyệt

EN Ready to get started? Add Browser Isolation to any paid Teams plan.

VI Sẵn sàng để bắt đầu? Thêm Browser Isolation vào bất kỳ gói Teams trả phí nào.

إنجليزي فيتنامي
ready sẵn sàng
started bắt đầu
any
plan gói
paid trả
to đầu

EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies

VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust

إنجليزي فيتنامي
place nơi
they các
access truy cập
policies chính sách

EN "We started using Cloudflare for Teams with Browser Isolation to help provide the best security for our customers' data and protect employees from malware

VI "Chúng tôi bắt đầu sử dụng Cloudflare for Teams với tính năng Browser Isolation để giúp cung cấp bảo mật tốt nhất cho dữ liệu của khách hàng bảo vệ nhân viên khỏi phần mềm độc hại

إنجليزي فيتنامي
started bắt đầu
help giúp
data dữ liệu
employees nhân viên
using sử dụng
security bảo mật
provide cung cấp
best tốt
and của
we chúng tôi
customers khách

EN Blog: Browser Isolation for teams of all sizes

VI Blog: Browser Isolation cho các nhóm thuộc mọi quy mô

إنجليزي فيتنامي
blog blog
teams nhóm
all các

EN Teams of any size can sign up now.

VI Các nhóm thuộc mọi quy mô đều thể đăng ký ngay bây giờ.

إنجليزي فيتنامي
teams nhóm

EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams

VI "Access dễ quản lý hơn VPN các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi

إنجليزي فيتنامي
access truy cập
other khác
remote xa
solutions giải pháp
our chúng tôi
than hơn
and của
which các

EN Teams need to connect to the Internet to do their work

VI Các nhóm cần kết nối Internet để thực hiện công việc của mình

إنجليزي فيتنامي
teams nhóm
need cần
connect kết nối
internet internet
work công việc

EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.

VI Zero Trust Network Access thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.

إنجليزي فيتنامي
access quyền
technical kỹ thuật
of của
environment môi trường
security bảo mật
build xây dựng
your bạn
work làm
faster nhanh

EN You have to stay connected with your teams and customers no matter what situation you’re encountering or wherever you’re located

VI Bạn phải duy trì kết nối với nhóm làm việc, các khách hàng của mình tại mọi địa điểm dưới bất kì tình huống nào

إنجليزي فيتنامي
connected kết nối
teams nhóm
customers khách hàng
you bạn
with với

EN It also empowers your teams by providing them designated accounts, and you can automatically provision resources and permissions using AWS CloudFormation StackSets.

VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định bạn thể tự động cung cấp tài nguyên quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.

إنجليزي فيتنامي
also cũng
teams nhóm
accounts tài khoản
resources tài nguyên
permissions quyền
aws aws
providing cung cấp
your bạn
and của
them các

EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set

VI Bạn thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra

إنجليزي فيتنامي
policies chính sách
teams nhóm
resources tài nguyên
build xây dựng
safe an toàn
with với

EN Provide tools and access for your security teams while encouraging development

VI Cung cấp công cụ quyền truy cập cho đội ngũ bảo mật của bạn, đồng thời khuyến khích phát triển

إنجليزي فيتنامي
security bảo mật
development phát triển
provide cung cấp
and của
access truy cập
your bạn

EN Your software development and QA teams are using databases during work hours, but don’t need them on nights or weekends

VI Các nhóm phát triển phần mềm đảm bảo chất lượng của bạn sử dụng cơ sở dữ liệu trong giờ làm việc, nhưng lại không cần sử dụng vào ban đêm hay cuối tuần

إنجليزي فيتنامي
software phần mềm
development phát triển
teams nhóm
databases cơ sở dữ liệu
but nhưng
hours giờ
using sử dụng
work làm việc
on vào
your của bạn
and
or không

EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..

VI Chỉ vì bạn không phải chuyên gia tuyển dụng nhân sự không nghĩa..

إنجليزي فيتنامي
the không

EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.

VI Khám phá các ví dụ, mẫu kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.

إنجليزي فيتنامي
strategy chiến lược
templates mẫu
plans kế hoạch
used sử dụng
teams nhóm
worldwide thế giới
and các
top hàng đầu
by đầu
sales bán hàng

EN Fight in succession with 5 different teams to earn points

VI Chiến đấu liên tiếp với 5 đội khác nhau để tích lũy điểm

إنجليزي فيتنامي
different khác

EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game

VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game

إنجليزي فيتنامي
according theo
actual thực
data dữ liệu
famous nổi tiếng
in trong
more hơn
options chọn
have
make cho

EN There are many famous players, famous teams in the game

VI rất nhiều các cầu thủ nổi tiếng, đội bóng danh tiếng trong game

إنجليزي فيتنامي
famous nổi tiếng
in trong
many nhiều

EN In each match, the two teams will take turns attacking and defending

VI Trong mỗi trận đấu, hai đội đấu sẽ thay phiên nhau tấn công phòng thủ

إنجليزي فيتنامي
in trong
each mỗi
two hai

EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country

VI hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ quốc gia

إنجليزي فيتنامي
types loại
country quốc gia
two hai
and với

EN But for national football teams, you need to make sure the players are of the same nationality.

VI Nhưng đối với các đội bóng quốc gia, bạn cần đảm bảo các cầu thủ cùng quốc tịch.

إنجليزي فيتنامي
national quốc gia
but nhưng
you bạn
need cần

EN We seek to build diverse teams and create an inclusive workplace that enables all Grabbers to perform at their best

VI Chúng tôi xây dựng các đội nhóm đa dạng tạo ra một nơi làm việc hòa nhập cho phép tất cả Grabbers hoạt động tốt nhất

إنجليزي فيتنامي
teams nhóm
enables cho phép
we chúng tôi
build xây dựng
create tạo
best tốt
workplace nơi làm việc
all các

EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity bill.

VI Các nhóm địa phương của chúng tôi thể đánh giá nhu cầu của bạn giúp bạn được hành trình tiết kiệm hóa đơn tiền điện.

إنجليزي فيتنامي
teams nhóm
needs nhu cầu
saving tiết kiệm
bill hóa đơn
electricity điện
your của bạn
our chúng tôi
to tiền
you bạn

يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة