PT International Federation of Inspection Agencies – Termos e Condições de Negócio (1999) (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados e baixados clicando no link.
PT International Federation of Inspection Agencies – Termos e Condições de Negócio (1999) (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados e baixados clicando no link.
VI Liên đoàn các cơ quan kiểm định quốc tế – Điều khoản và điều kiện kinh doanh (1999) (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo và tải về các điều khoản và điều kiện này bằng cách nhấp vào liên kết.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
e | và |
inglês | tiếng anh |
link | liên kết |
PT International Federation of Inspection Agencies – Termos e Condições de Negócio (1999) (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados e baixados clicando no link.
VI Liên đoàn các cơ quan kiểm định quốc tế – Điều khoản và điều kiện kinh doanh (1999) (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo và tải về các điều khoản và điều kiện này bằng cách nhấp vào liên kết.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
e | và |
inglês | tiếng anh |
link | liên kết |
PT Os registros são mantidos durante uma semana numa tentativa de evitar abusos. Os registros não serão liberados a terceiros, exceto sob circunstâncias legais, como declarado em nossos Termos e Condições.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
uma | một |
ser | được |
PT Ao utilizar nosso site, você concorda plenamente em respeitar os termos e condições contidos neste documento.
VI Bằng cách sử dụng trang web của chúng tôi, bạn hoàn toàn đồng ý tuân theo các điều khoản và điều kiện có trong đây.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
utilizar | sử dụng |
PT Encontre informações sobre termos e condições, acreditações, regulamentos (de inspeção) etc.
VI Để biết thêm thông tin về các điều khoản & điều kiện, cấp phép, quy định (kiểm định), v.v.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
informações | thông tin |
regulamentos | quy định |
o | các |
PT O sistema de certificação GMP+ não apenas define as condições relacionadas às instalações de produção, mas também de armazenamento, transporte, comércio e monitoramento.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
certificação | chứng nhận |
produção | sản xuất |
armazenamento | lưu |
monitoramento | giám sát |
também | điều |
PT Termos e condições - Control Union - Certifications
VI Điều khoản & Điều kiện - Control Union - Certifications
PT Observe que estes termos e condições gerais contêm disposições específicas para excluir ou limitar nossa responsabilidade em determinadas circunstâncias.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
estes | này |
responsabilidade | trách nhiệm |
ou | hoặc |
PT Termos de Contrato da Control Union Certifications (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados clicando no link e podem ser baixados na página de publicações gerais.
VI Điều khoản hợp đồng với Control Union Certifications (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo và tải về các điều khoản và điều kiện này trong phần ấn phẩm chung trên trang web.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
contrato | hợp đồng |
inglês | tiếng anh |
PT Você se sente preparado? Realize um teste sob condições reais do TCF e avalie seus resultados. Faça o teste quantas vezes você quiser, é grátis.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
teste | kiểm tra |
vezes | lần |
PT Para melhor prepará-lo para o TCF, oferecemos um teste de 90 minutos que atende às mesmas condições de uma sessão oficial
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oferecemos | chúng tôi cung cấp |
teste | kiểm tra |
minutos | phút |
oficial | chính thức |
PT Os registros são mantidos durante uma semana numa tentativa de evitar abusos. Os registros não serão liberados a terceiros, exceto sob circunstâncias legais, como declarado em nossos Termos e Condições.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
uma | một |
ser | được |
PT Ao utilizar nosso site, você concorda plenamente em respeitar os termos e condições contidos neste documento.
VI Bằng cách sử dụng trang web của chúng tôi, bạn hoàn toàn đồng ý tuân theo các điều khoản và điều kiện có trong đây.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
utilizar | sử dụng |
PT Mantenha a disponibilidade de aplicativos e adicione ou remova instâncias do EC2 de acordo com condições definidas por você.
VI Duy trì độ khả dụng của ứng dụng và tự động thêm hoặc bớt phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
adicione | thêm |
você | bạn |
ou | hoặc |
PT O Amazon EC2 Auto Scaling permite aumentar ou reduzir a escala na vertical automaticamente da capacidade de seu Amazon EC2 de acordo com as condições definidas
VI Amazon EC2 Auto Scaling cho phép bạn tự động thay đổi quy mô dung lượng Amazon EC2 theo hướng tăng lên hay giảm xuống theo các điều kiện do chỉ định
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
amazon | amazon |
permite | cho phép |
aumentar | tăng |
reduzir | giảm |
automaticamente | tự động |
seu | bạn |
PT O EC2 Auto Scaling ajuda a manter a disponibilidade de aplicativos e permite aumentar ou reduzir instâncias do EC2 de acordo com condições definidas por você.
VI Amazon EC2 Auto Scaling sẽ giúp bạn duy trì độ khả dụng của ứng dụng và cho phép bạn tự động thêm hoặc bớt các phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ajuda | giúp |
permite | cho phép |
você | bạn |
ou | hoặc |
PT Encontre informações sobre termos e condições, acreditações, regulamentos (de inspeção) etc.
VI Để biết thêm thông tin về các điều khoản & điều kiện, cấp phép, quy định (kiểm định), v.v.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
informações | thông tin |
regulamentos | quy định |
o | các |
PT O sistema de certificação GMP+ não apenas define as condições relacionadas às instalações de produção, mas também de armazenamento, transporte, comércio e monitoramento.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
certificação | chứng nhận |
produção | sản xuất |
armazenamento | lưu |
monitoramento | giám sát |
também | điều |
PT Termos e condições - Control Union - Certifications
VI Điều khoản & Điều kiện - Control Union - Certifications
PT Observe que estes termos e condições gerais contêm disposições específicas para excluir ou limitar nossa responsabilidade em determinadas circunstâncias.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
estes | này |
responsabilidade | trách nhiệm |
ou | hoặc |
PT Termos de Contrato da Control Union Certifications (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados clicando no link e podem ser baixados na página de publicações gerais.
VI Điều khoản hợp đồng với Control Union Certifications (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo và tải về các điều khoản và điều kiện này trong phần ấn phẩm chung trên trang web.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
contrato | hợp đồng |
inglês | tiếng anh |
PT No entanto, em condições normais, é comum um atraso na replicação de menos de um minuto.
VI Tuy nhiên, trong điều kiện lý tưởng, độ trễ sao chép thường dưới 1 phút.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
minuto | phút |
PT Você se sente preparado? Realize um teste sob condições reais do TCF e avalie seus resultados. Faça o teste quantas vezes você quiser, é grátis.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
teste | kiểm tra |
vezes | lần |
PT Para melhor prepará-lo para o TCF, oferecemos um teste de 90 minutos que atende às mesmas condições de uma sessão oficial
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
ፖርቹጋልኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oferecemos | chúng tôi cung cấp |
teste | kiểm tra |
minutos | phút |
oficial | chính thức |
PT O Franco Suíço é considerado uma moeda confiável durante períodos econômicos instáveis e o Dólar Australiano é mais sensível às condições econômicas globais
VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định và Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu
PT O Franco Suíço é considerado uma moeda confiável durante períodos econômicos instáveis e o Dólar Australiano é mais sensível às condições econômicas globais
VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định và Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu
PT O Franco Suíço é considerado uma moeda confiável durante períodos econômicos instáveis e o Dólar Australiano é mais sensível às condições econômicas globais
VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định và Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu
PT O Franco Suíço é considerado uma moeda confiável durante períodos econômicos instáveis e o Dólar Australiano é mais sensível às condições econômicas globais
VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định và Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu
PT O Franco Suíço é considerado uma moeda confiável durante períodos econômicos instáveis e o Dólar Australiano é mais sensível às condições econômicas globais
VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định và Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu
PT O Franco Suíço é considerado uma moeda confiável durante períodos econômicos instáveis e o Dólar Australiano é mais sensível às condições econômicas globais
VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định và Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu
PT O Franco Suíço é considerado uma moeda confiável durante períodos econômicos instáveis e o Dólar Australiano é mais sensível às condições econômicas globais
VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định và Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu
PT O Franco Suíço é considerado uma moeda confiável durante períodos econômicos instáveis e o Dólar Australiano é mais sensível às condições econômicas globais
VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định và Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu
PT Os osciladores funcionam melhor em mercados variados, porque em mercados de tendência podem mostrar condições de sobrecompra ou sobrevenda muito cedo
VI Chỉ báo dao động được sử dụng tốt nhất trong việc sắp xếp các thị trường bởi vì ở những thị trường có xu hướng, chỉ báo này có thể chỉ ra tình trạng quá mua hoặc quá bán rất sớm
PT Os osciladores funcionam melhor em mercados variados, porque em mercados de tendência podem mostrar condições de sobrecompra ou sobrevenda muito cedo
VI Chỉ báo dao động được sử dụng tốt nhất trong việc sắp xếp các thị trường bởi vì ở những thị trường có xu hướng, chỉ báo này có thể chỉ ra tình trạng quá mua hoặc quá bán rất sớm
PT Os osciladores funcionam melhor em mercados variados, porque em mercados de tendência podem mostrar condições de sobrecompra ou sobrevenda muito cedo
VI Chỉ báo dao động được sử dụng tốt nhất trong việc sắp xếp các thị trường bởi vì ở những thị trường có xu hướng, chỉ báo này có thể chỉ ra tình trạng quá mua hoặc quá bán rất sớm
PT Os osciladores funcionam melhor em mercados variados, porque em mercados de tendência podem mostrar condições de sobrecompra ou sobrevenda muito cedo
VI Chỉ báo dao động được sử dụng tốt nhất trong việc sắp xếp các thị trường bởi vì ở những thị trường có xu hướng, chỉ báo này có thể chỉ ra tình trạng quá mua hoặc quá bán rất sớm
PT Você cumprirá e fará com que seus Usuários Finais cumpram e garantam o cumprimento de todos os termos e condições deste Acordo
VI Bạn sẽ tuân thủ và sẽ yêu cầu Người dùng cuối tuân thủ và đảm bảo tuân thủ tất cả các điều khoản và điều kiện của Thỏa thuận này
PT Quando rodado em uma blockchain, o contrato inteligente torna-se como um programa de computador auto-operado que se executa automaticamente quando determinadas condições são satisfeitas.
VI Khi chạy trên blockchain, một hợp đồng thông minh sẽ giống như một chương trình máy tính tự vận hành có khả năng tự động thực thi khi các điều kiện cụ thể được đáp ứng.
PT Termos e Condições da filiação
VI Điều khoản & Điều kiện Th.viên
PT Isso, no entanto, depende do protocolo, da pool específica, dos ativos depositados e de muitos fatores relacionados às condições de mercado.
VI Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào giao thức, các bể cụ thể, tài sản ký gửi và thậm chí là các điều kiện thị trường rộng hơn.
PT Nossa equipe trabalha em conjunto para fornecer atendimento contínuo a indivíduos com doenças crônicas como diabetes, pressão alta, asma e outras condições.
VI Nhóm của chúng tôi làm việc cùng nhau để cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục cho những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao, hen suyễn và các bệnh khác.
PT Muitas pessoas vivem com condições contínuas
VI Nhiều người sống với các điều kiện đang diễn ra
PT Condições crônicas incluem diabetes, asma, pressão alta e doenças cardíacas
VI Các bệnh mãn tính bao gồm tiểu đường, hen suyễn, huyết áp cao và bệnh tim
PT ** / ^^ Aplicam-se termos e condições.
VI ** / ^^ Điều khoản và điều kiện áp dụng.
PT Mas tem em atenção que os termos e condições de reserva podem ser um pouco rigorosos nas propriedades da Airbnb em comparação com os albergues.
VI Nhưng phải nhận thức được các điều khoản và điều kiện đặt phòng có thể là một chút nghiêm ngặt về các thuộc tính của Airbnb so với các ký túc xá.
PT Pop-ups: Acionados com condições selecionadas, pop-ups são ótimos para atrair visitantes e convertê-los de forma mais rápida.
VI Cửa sổ popup: Được kích hoạt bằng các điều kiện đã chọn, cửa sổ pop-up rất phù hợp để thu hút khách truy cập và giúp họ chuyển đổi nhanh hơn.
PT Ative ações para condições, eventos e filtros específicos
VI Khuyến khích hành động dựa trên điều kiện, sự kiện và bộ lọc đã chọn
PT CONDIÇÕES E PAGAMENTOS FLEXÍVEIS
VI PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN & ĐIỀU KHOẢN LINH HOẠT
PT Economize tempo com e-mails automatizados enviados para seus assinantes em condições definidas com antecedência.
VI Tiết kiệm thời gian bằng các email tự động được gửi tới email khách hàng dựa trên các điều kiện định sẵn.
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ