{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 50 የ 50 የ "navegador tiver condições" ሐረግ ትርጉሞችን ከ ፖርቹጋልኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የ{search} ትርጉሞች

በፖርቹጋልኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-

navegador trang web trình duyệt web
tiver bạn bạn có thể cao chúng chúng tôi các có thể cần của của bạn dịch hoặc hơn không một sẽ sử dụng thêm tôi vào với đã để
condições bạn điều kiện

የፖርቹጋልኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

ፖርቹጋልኛ
ቪትናሜሴ

PT International Federation of Inspection Agencies – Termos e Condições de Negócio (1999) (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados e baixados clicando no link.

VI Liên đoàn các cơ quan kiểm định quốc tế – Điều khoản điều kiện kinh doanh (1999) (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo tải về các điều khoản điều kiện này bằng cách nhấp vào liên kết.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
e
inglês tiếng anh
link liên kết

PT International Federation of Inspection Agencies – Termos e Condições de Negócio (1999) (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados e baixados clicando no link.

VI Liên đoàn các cơ quan kiểm định quốc tế – Điều khoản điều kiện kinh doanh (1999) (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo tải về các điều khoản điều kiện này bằng cách nhấp vào liên kết.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
e
inglês tiếng anh
link liên kết

PT Os registros são mantidos durante uma semana numa tentativa de evitar abusos. Os registros não serão liberados a terceiros, exceto sob circunstâncias legais, como declarado em nossos Termos e Condições.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
uma một
ser được

PT Ao utilizar nosso site, você concorda plenamente em respeitar os termos e condições contidos neste documento.

VI Bằng cách sử dụng trang web của chúng tôi, bạn hoàn toàn đồng ý tuân theo các điều khoản điều kiện trong đây.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
utilizar sử dụng

PT Encontre informações sobre termos e condições, acreditações, regulamentos (de inspeção) etc.

VI Để biết thêm thông tin về các điều khoản & điều kiện, cấp phép, quy định (kiểm định), v.v.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
informações thông tin
regulamentos quy định
o các

PT O sistema de certificação GMP+ não apenas define as condições relacionadas às instalações de produção, mas também de armazenamento, transporte, comércio e monitoramento.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại giám sát.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
certificação chứng nhận
produção sản xuất
armazenamento lưu
monitoramento giám sát
também điều

PT Termos e condições - Control Union - Certifications

VI Điều khoản & Điều kiện - Control Union - Certifications

PT Observe que estes termos e condições gerais contêm disposições específicas para excluir ou limitar nossa responsabilidade em determinadas circunstâncias.

VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
estes này
responsabilidade trách nhiệm
ou hoặc

PT  Termos de Contrato da Control Union Certifications (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados clicando no link e podem ser baixados na página de publicações gerais.

VI  Điều khoản hợp đồng với Control Union Certifications (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo tải về các điều khoản điều kiện này trong phần ấn phẩm chung trên trang web.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
contrato hợp đồng
inglês tiếng anh

PT Você se sente preparado? Realize um teste sob condições reais do TCF e avalie seus resultados. Faça o teste quantas vezes você quiser, é grátis.

VI Bạn cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
teste kiểm tra
vezes lần

PT Para melhor prepará-lo para o TCF, oferecemos um teste de 90 minutos que atende às mesmas condições de uma sessão oficial

VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
oferecemos chúng tôi cung cấp
teste kiểm tra
minutos phút
oficial chính thức

PT Os registros são mantidos durante uma semana numa tentativa de evitar abusos. Os registros não serão liberados a terceiros, exceto sob circunstâncias legais, como declarado em nossos Termos e Condições.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
uma một
ser được

PT Ao utilizar nosso site, você concorda plenamente em respeitar os termos e condições contidos neste documento.

VI Bằng cách sử dụng trang web của chúng tôi, bạn hoàn toàn đồng ý tuân theo các điều khoản điều kiện trong đây.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
utilizar sử dụng

PT Mantenha a disponibilidade de aplicativos e adicione ou remova instâncias do EC2 de acordo com condições definidas por você.

VI Duy trì độ khả dụng của ứng dụng tự động thêm hoặc bớt phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
adicione thêm
você bạn
ou hoặc

PT O Amazon EC2 Auto Scaling permite aumentar ou reduzir a escala na vertical automaticamente da capacidade de seu Amazon EC2 de acordo com as condições definidas

VI Amazon EC2 Auto Scaling cho phép bạn tự động thay đổi quy mô dung lượng Amazon EC2 theo hướng tăng lên hay giảm xuống theo các điều kiện do chỉ định

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
amazon amazon
permite cho phép
aumentar tăng
reduzir giảm
automaticamente tự động
seu bạn

PT O EC2 Auto Scaling ajuda a manter a disponibilidade de aplicativos e permite aumentar ou reduzir instâncias do EC2 de acordo com condições definidas por você.

VI Amazon EC2 Auto Scaling sẽ giúp bạn duy trì độ khả dụng của ứng dụng cho phép bạn tự động thêm hoặc bớt các phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
ajuda giúp
permite cho phép
você bạn
ou hoặc

PT Encontre informações sobre termos e condições, acreditações, regulamentos (de inspeção) etc.

VI Để biết thêm thông tin về các điều khoản & điều kiện, cấp phép, quy định (kiểm định), v.v.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
informações thông tin
regulamentos quy định
o các

PT O sistema de certificação GMP+ não apenas define as condições relacionadas às instalações de produção, mas também de armazenamento, transporte, comércio e monitoramento.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại giám sát.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
certificação chứng nhận
produção sản xuất
armazenamento lưu
monitoramento giám sát
também điều

PT Termos e condições - Control Union - Certifications

VI Điều khoản & Điều kiện - Control Union - Certifications

PT Observe que estes termos e condições gerais contêm disposições específicas para excluir ou limitar nossa responsabilidade em determinadas circunstâncias.

VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
estes này
responsabilidade trách nhiệm
ou hoặc

PT  Termos de Contrato da Control Union Certifications (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados clicando no link e podem ser baixados na página de publicações gerais.

VI  Điều khoản hợp đồng với Control Union Certifications (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo tải về các điều khoản điều kiện này trong phần ấn phẩm chung trên trang web.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
contrato hợp đồng
inglês tiếng anh

PT No entanto, em condições normais, é comum um atraso na replicação de menos de um minuto.

VI Tuy nhiên, trong điều kiện lý tưởng, độ trễ sao chép thường dưới 1 phút.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
minuto phút

PT Você se sente preparado? Realize um teste sob condições reais do TCF e avalie seus resultados. Faça o teste quantas vezes você quiser, é grátis.

VI Bạn cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
teste kiểm tra
vezes lần

PT Para melhor prepará-lo para o TCF, oferecemos um teste de 90 minutos que atende às mesmas condições de uma sessão oficial

VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức

ፖርቹጋልኛ ቪትናሜሴ
oferecemos chúng tôi cung cấp
teste kiểm tra
minutos phút
oficial chính thức

PT Se um viajante cancelar o seu pedido ou entregar um item em más condições, nós garantimos o reembolso total e auxiliamos na busca de um novo viajante.

VI Nếu một du khách hủy đơn đặt hàng của bạn hoặc giao mặt hàng trong tình trạng tồi tệ, chúng tôi sẽ hoàn lại toàn bộ số tiền kết nối bạn với một du khách mới.

PT O Franco Suíço é considerado uma moeda confiável durante períodos econômicos instáveis e o Dólar Australiano é mais sensível às condições econômicas globais

VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu

PT O Franco Suíço é considerado uma moeda confiável durante períodos econômicos instáveis e o Dólar Australiano é mais sensível às condições econômicas globais

VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu

PT O Franco Suíço é considerado uma moeda confiável durante períodos econômicos instáveis e o Dólar Australiano é mais sensível às condições econômicas globais

VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu

PT O Franco Suíço é considerado uma moeda confiável durante períodos econômicos instáveis e o Dólar Australiano é mais sensível às condições econômicas globais

VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu

PT O Franco Suíço é considerado uma moeda confiável durante períodos econômicos instáveis e o Dólar Australiano é mais sensível às condições econômicas globais

VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu

PT O Franco Suíço é considerado uma moeda confiável durante períodos econômicos instáveis e o Dólar Australiano é mais sensível às condições econômicas globais

VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu

PT O Franco Suíço é considerado uma moeda confiável durante períodos econômicos instáveis e o Dólar Australiano é mais sensível às condições econômicas globais

VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu

PT O Franco Suíço é considerado uma moeda confiável durante períodos econômicos instáveis e o Dólar Australiano é mais sensível às condições econômicas globais

VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu

PT Os osciladores funcionam melhor em mercados variados, porque em mercados de tendência podem mostrar condições de sobrecompra ou sobrevenda muito cedo

VI Chỉ báo dao động được sử dụng tốt nhất trong việc sắp xếp các thị trường bởi vì ở những thị trường xu hướng, chỉ báo này thể chỉ ra tình trạng quá mua hoặc quá bán rất sớm

PT Os osciladores funcionam melhor em mercados variados, porque em mercados de tendência podem mostrar condições de sobrecompra ou sobrevenda muito cedo

VI Chỉ báo dao động được sử dụng tốt nhất trong việc sắp xếp các thị trường bởi vì ở những thị trường xu hướng, chỉ báo này thể chỉ ra tình trạng quá mua hoặc quá bán rất sớm

PT Os osciladores funcionam melhor em mercados variados, porque em mercados de tendência podem mostrar condições de sobrecompra ou sobrevenda muito cedo

VI Chỉ báo dao động được sử dụng tốt nhất trong việc sắp xếp các thị trường bởi vì ở những thị trường xu hướng, chỉ báo này thể chỉ ra tình trạng quá mua hoặc quá bán rất sớm

PT Os osciladores funcionam melhor em mercados variados, porque em mercados de tendência podem mostrar condições de sobrecompra ou sobrevenda muito cedo

VI Chỉ báo dao động được sử dụng tốt nhất trong việc sắp xếp các thị trường bởi vì ở những thị trường xu hướng, chỉ báo này thể chỉ ra tình trạng quá mua hoặc quá bán rất sớm

PT Você cumprirá e fará com que seus Usuários Finais cumpram e garantam o cumprimento de todos os termos e condições deste Acordo

VI Bạn sẽ tuân thủ sẽ yêu cầu Người dùng cuối tuân thủ đảm bảo tuân thủ tất cả các điều khoản điều kiện của Thỏa thuận này

PT Quando rodado em uma blockchain, o contrato inteligente torna-se como um programa de computador auto-operado que se executa automaticamente quando determinadas condições são satisfeitas.

VI Khi chạy trên blockchain, một hợp đồng thông minh sẽ giống như một chương trình máy tính tự vận hành khả năng tự động thực thi khi các điều kiện cụ thể được đáp ứng.

PT Isso, no entanto, depende do protocolo, da pool específica, dos ativos depositados e de muitos fatores relacionados às condições de mercado.

VI Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào giao thức, các bể cụ thể, tài sản ký gửi thậm chí là các điều kiện thị trường rộng hơn.

PT Nossa equipe trabalha em conjunto para fornecer atendimento contínuo a indivíduos com doenças crônicas como diabetes, pressão alta, asma e outras condições.

VI Nhóm của chúng tôi làm việc cùng nhau để cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục cho những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao, hen suyễn các bệnh khác.

PT Muitas pessoas vivem com condições contínuas

VI Nhiều người sống với các điều kiện đang diễn ra

PT Condições crônicas incluem diabetes, asma, pressão alta e doenças cardíacas

VI Các bệnh mãn tính bao gồm tiểu đường, hen suyễn, huyết áp cao bệnh tim

PT ** / ^^ Aplicam-se termos e condições.

VI ** / ^^ Điều khoản điều kiện áp dụng.

PT Mas tem em atenção que os termos e condições de reserva podem ser um pouco rigorosos nas propriedades da Airbnb em comparação com os albergues.

VI Nhưng phải nhận thức được các điều khoản điều kiện đặt phòng thểmột chút nghiêm ngặt về các thuộc tính của Airbnb so với các ký túc xá.

PT Pop-ups: Acionados com condições selecionadas, pop-ups são ótimos para atrair visitantes e convertê-los de forma mais rápida.

VI Cửa sổ popup: Được kích hoạt bằng các điều kiện đã chọn, cửa sổ pop-up rất phù hợp để thu hút khách truy cập giúp họ chuyển đổi nhanh hơn.

PT Ative ações para condições, eventos e filtros específicos

VI Khuyến khích hành động dựa trên điều kiện, sự kiện bộ lọc đã chọn

PT CONDIÇÕES E PAGAMENTOS FLEXÍVEIS

VI PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN & ĐIỀU KHOẢN LINH HOẠT

PT Economize tempo com e-mails automatizados enviados para seus assinantes em condições definidas com antecedência.

VI Tiết kiệm thời gian bằng các email tự động được gửi tới email khách hàng dựa trên các điều kiện định sẵn.

5050 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ