EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-
EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
deep | sâu |
comparison | so sánh |
plans | gói |
limits | giới hạn |
find | tìm |
in | trong |
our | chúng tôi |
by | theo |
you | bạn |
EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
deep | sâu |
comparison | so sánh |
plans | gói |
limits | giới hạn |
find | tìm |
in | trong |
our | chúng tôi |
by | theo |
you | bạn |
EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
deep | sâu |
comparison | so sánh |
plans | gói |
limits | giới hạn |
find | tìm |
in | trong |
our | chúng tôi |
by | theo |
you | bạn |
EN We offer reliable exchanges without sign-up and limits
VI Chúng tôi cung cấp giao dịch đáng tin cậy mà không cần đăng ký hay giới hạn giao dịch
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
reliable | tin cậy |
without | không |
limits | giới hạn |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | dịch |
EN Instructions on how to unzip files on Mac without errors. How to zip a file on Mac without hidden files...
VI Hướng dẫn cách đổi ID TeamViewer trên Mac (MacBook) và Windows. Xử lý lỗi Your license limits the maximum session...
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
to | đổi |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN Adjust your subscription and limits to your liking.
VI Điều chỉnh gói đăng ký và giới hạn của bạn theo ý thích.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
limits | giới hạn |
your | của bạn |
EN Use our web proxy to unblock any youtube video , bypass region based geo-restriction and stream in HD quality with no bandwidth limits
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm và livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
web | web |
youtube | youtube |
video | video |
quality | chất lượng |
limits | giới hạn |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
EN California law strictly limits how personal information about those who are vaccinated can be shared
VI Luật pháp California giới hạn nghiêm ngặt cách thức chia sẻ thông tin cá nhân về những người đã được chủng ngừa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
limits | giới hạn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
law | luật |
EN Free from sign-up, limits, complications
VI Miễn phí khi đăng ký, không giới hạn và không gây phiền toái
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
limits | giới hạn |
EN There are no fundamental limits to scaling a function
VI Không có giới hạn cơ bản đối với việc thay đổ quy mô hàm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
limits | giới hạn |
function | hàm |
to | với |
EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
global | toàn cầu |
requirements | yêu cầu |
limits | giới hạn |
events | sự kiện |
if | nếu |
with | với |
you | bạn |
function | hàm |
EN Your code must satisfy the Lambda@Edge service limits
VI Mã của bạn phải thỏa mãn các giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
code | mã |
lambda | lambda |
limits | giới hạn |
your | của bạn |
must | phải |
EN For example, it limits the number of videos saved in a library
VI Chẳng hạn, nó giới hạn số lượng video được lưu trong bộ sưu tập
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
limits | giới hạn |
videos | video |
in | trong |
number | lượng |
EN And Truecaller, too, but this application only limits the scope of talking to people in the contacts
VI Và Truecaller cũng vậy, tuy nhiên ứng dụng này chỉ giới hạn phạm vi nói chuyện với những người có trong danh bạ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
but | tuy nhiên |
only | nó |
limits | giới hạn |
scope | phạm vi |
people | người |
in | trong |
to | cũng |
this | này |
EN In this game, creativity has no limits.
VI Trong trò chơi này, sự sáng tạo không hề có giới hạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
limits | giới hạn |
this | này |
in | trong |
game | trò chơi |
EN The operation in Need for Speed No Limits is also quite basic, not much different from other speed racing games
VI Cách thao tác trong Need for Speed No Limits cũng khá căn bản, không khác nhiều so với các tựa game đua xe tốc độ khác
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
also | cũng |
other | khác |
quite | khá |
much | nhiều |
not | không |
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN To keep the game-rich in many ways, Need for Speed No Limits has quite a few different game modes
VI Để cho cuộc chơi luôn phong phú theo nhiều cách, Need for Speed No Limits có kha khá các chế độ chơi khác nhau
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ways | cách |
game | chơi |
many | nhiều |
quite | khá |
different | khác |
EN To talk about the difference of Need for Speed No Limits, first, we have to talk about visuals and sound
VI Để nói về sự khác biệt của Need for Speed No Limits thì đầu tiên phải nói tới đường hình và đường tiếng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
difference | khác biệt |
have | phải |
to | đầu |
EN This time Need for Speed No Limits has done a very good job in the task of attracting players
VI Lần này Need for Speed™ No Limits đã làm rất rất tốt nhiệm vụ “hút mắt hút tai” người chơi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
time | lần |
has | là |
very | rất |
good | tốt |
players | người chơi |
EN If I had to rank the racing game with the best sound, I would put Need for Speed™ No Limits in the top 5.
VI Nếu phải xếp hạng game đua xe có âm thanh đỉnh của đỉnh thì tớ chắc sẽ đưa Need for Speed No Limits lên hàng top 5.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
need | phải |
EN The battles in Need for Speed No Limits are many and varied, and the duration is short
VI Các cuộc chinh chiến trong Need for Speed No Limits rất nhiều và đa dạng, thời lượng lại ngắn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
and | các |
many | nhiều |
EN Most Need for Speed No Limits also has no special storyline
VI Hầu như Need for Speed No Limits cũng không có cốt truyện đặc biệt nào
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
also | cũng |
for | không |
EN And with Need for Speed No Limits, the experience is very amazing.
VI Và với Need for Speed No Limits thì trải nghiệm này hiện đang rất tốt.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
very | rất |
with | với |
the | này |
EN Not only requires you to drive and park skillfully, but Car Parking Multiplayer also limits the time for each level
VI Không những yêu cầu bạn phải lái xe và đỗ xe khéo léo, Car Parking Multiplayer còn giới hạn thời gian cho mỗi level
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
requires | yêu cầu |
drive | lái xe |
car | xe |
limits | giới hạn |
time | thời gian |
you | bạn |
the | không |
EN Manage your corporate expenses with a fully visible transaction history and adjustable spending limits
VI Quản lý chi phí doanh nghiệp với lịch sử giao dịch hiển thị đầy đủ và đặt các hạn mức chi tiêu có thể điều chỉnh được
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
transaction | giao dịch |
fully | đầy |
and | thị |
with | với |
a | dịch |
your | các |
EN Adjust your subscription and limits to your liking.
VI Điều chỉnh gói đăng ký và giới hạn của bạn theo ý thích.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
limits | giới hạn |
your | của bạn |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN Use our web proxy to unblock any youtube video , bypass region based geo-restriction and stream in HD quality with no bandwidth limits
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm và livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
web | web |
youtube | youtube |
video | video |
quality | chất lượng |
limits | giới hạn |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
EN There are no fundamental limits to scaling a function
VI Không có giới hạn cơ bản đối với việc thay đổ quy mô hàm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
limits | giới hạn |
function | hàm |
to | với |
EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
global | toàn cầu |
requirements | yêu cầu |
limits | giới hạn |
events | sự kiện |
if | nếu |
with | với |
you | bạn |
function | hàm |
EN Your code must satisfy the Lambda@Edge service limits
VI Mã của bạn phải thỏa mãn các giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
code | mã |
lambda | lambda |
limits | giới hạn |
your | của bạn |
must | phải |
EN Generally speaking there is no requirement in PHIPA that specifically limits the ability of a person or organization from transferring or storing data outside of Ontario or Canada
VI Nhìn chung, không có yêu cầu nào trong PHIPA giới hạn cụ thể khả năng một cá nhân hoặc tổ chức truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Ontario hoặc Canada
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
requirement | yêu cầu |
in | trong |
limits | giới hạn |
ability | khả năng |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
data | dữ liệu |
canada | canada |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN Q: What are the minimum and maximum storage limits of an Amazon Aurora database?
VI Câu hỏi: Giới hạn dung lượng lưu trữ lớn nhất và nhỏ nhất của cơ sở dữ liệu Amazon Aurora là bao nhiêu?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
limits | giới hạn |
amazon | amazon |
storage | lưu |
what | liệu |
EN Adjust your subscription and limits to your liking.
VI Điều chỉnh gói đăng ký và giới hạn của bạn theo ý thích.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
limits | giới hạn |
your | của bạn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
car | xe |
business | kinh doanh |
purposes | mục đích |
later | sau |
of | của |
EN Full access to our raw data endpoints with no rate limits so you can scale sustainably
VI Có toàn quyền truy cập endpoint dữ liệu thô, không giới hạn số lệnh gọi, giúp bạn mở rộng quy mô một cách bền vững
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
no | không |
limits | giới hạn |
you | bạn |
access | truy cập |
EN Many measurement providers will hide data limits and fees in order to recoup their rising data costs as they grow
VI Nhiều nhà cung cấp dịch vụ đo lường, vì để bù đắp chi phí dữ liệu ngày càng tăng, nên đã che giấu việc giới hạn dữ liệu và các chi phí phát sinh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
many | nhiều |
providers | nhà cung cấp |
limits | giới hạn |
grow | tăng |
will | nên |
data | dữ liệu |
as | liệu |
costs | phí |
and | các |
to | dịch |
EN Fraud drains your ad budgets, ruins data sets and limits your potential growth
VI Gian lận làm bào mòn ngân sách quảng cáo, phá hủy bộ dữ liệu, và giới hạn tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
your | là |
ad | quảng cáo |
data | dữ liệu |
and | của |
limits | giới hạn |
growth | tăng |
EN Free from sign-up, limits, complications
VI Miễn phí khi đăng ký, không giới hạn và không gây phiền toái
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
limits | giới hạn |
EN Instructions on how to change TeamViewer ID on Mac (MacBook) and Windows. Troubleshooting Your license limits the maximum session duration...
VI Hướng dẫn tạo môi trường ảo Python, chia sẻ môi trường ảo Python bằng Miniconda. Cách quản lý, backup, clone...
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
your | môi |
the | trường |
EN If you outgrow the limits of free web hosting and need something more powerful, we are ready to offer you a special upgrade to premium web hosting
VI Nếu website của bạn phát triển vượt mức giới hạn của gói hosting free và cần server mạnh hơn, chúng tôi sẵn sàng đặc biệt hỗ trợ bạn nâng cấp lên gói web hosting premium
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
limits | giới hạn |
web | web |
ready | sẵn sàng |
offer | cấp |
upgrade | nâng cấp |
if | nếu |
we | chúng tôi |
EN READ THIS SECTION CAREFULLY AS IT LIMITS OUR LIABILITY TO YOU.
VI HÃY ĐỌC KỸ PHẦN NÀY VÌ PHẦN NÀY GIỚI HẠN TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CHÚNG TÔI ĐỐI VỚI BẠN.
EN What are the income limits for Medicaid for adults ages 19-64? Are you eligible? Use these estimates to find out.
VI Giới hạn thu nhập đối với Medicaid cho người lớn từ 19-64 tuổi là bao nhiêu? Bạn có đủ điều kiện? Sử dụng các ước tính này để tìm hiểu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
income | thu nhập |
limits | giới hạn |
find | tìm |
use | sử dụng |
the | này |
find out | hiểu |
you | bạn |
EN Jordan Valley has its own pharmacy inside the Lebanon clinic. We offer free delivery within the Lebanon, MO city limits.
VI Jordan Valley có hiệu thuốc riêng bên trong phòng khám ở Lebanon. Chúng tôi cung cấp giao hàng miễn phí trong giới hạn thành phố Lebanon, MO.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
limits | giới hạn |
inside | trong |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Buy and sell cryptocurrencies and other assets from anywhere. Deposit and withdraw funds effortlessly with no limits.
VI Mua và bán tiền mã hóa từ bất cứ đâu. Nạp và rút tiền dễ dàng, không giới hạn. Sử dụng đòn bẩy lên đến 1000x.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
buy | mua |
sell | bán |
funds | tiền |
limits | giới hạn |
EN You’ll have total control of servers’ resources and limits through our custom control panel – hPanel.
VI Vì vậy, bạn sở hữu một bộ tài nguyên riêng, cho tốc độ cao, bảo mật, an toàn và có thể kiểm soát bằng control panel!
EN Adjust your subscription and limits to your liking.
VI Điều chỉnh gói đăng ký và giới hạn của bạn theo ý thích.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
limits | giới hạn |
your | của bạn |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ