EN 12.9 Withdrawal; Cooling-Off Period
በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-
EN 12.9 Withdrawal; Cooling-Off Period
VI 12.9 Thu hồi; khoảng thời gian xét duyệt
EN Treatment to help withdrawal symptoms and cravings.
VI Điều trị để giúp các triệu chứng cai nghiện và cảm giác thèm ăn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
help | giúp |
and | các |
EN Medication helps with withdrawal symptoms and cravings
VI Thuốc giúp giảm các triệu chứng cai nghiện và thèm thuốc
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
helps | giúp |
and | các |
EN Trading Conditions Deposit & Withdrawal Earn Affiliate SFX - SimpleFX Coin Features Applications Support About Us Blog Community Forum Widgets
VI Tài sản Giao dịch Nạp và rút tiền Earn Liên kết SFX - SimpleFX Coin Tính năng Download HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG\r\n Về chúng tôi Blog Diễn đàn Cộng đồng Widgets
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
coin | tiền |
features | tính năng |
blog | blog |
EN 2FA, Strong Password Policy, Captcha, AntiPhishing protection, Device management and Withdrawal Address Whitelist.
VI 2FA, Chính sách mật khẩu mạnh, Captcha, Bảo vệ chống giả mạo, Quản lý thiết bị và Danh sách trắng địa chỉ rút tiền.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
password | mật khẩu |
policy | chính sách |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN Instructions on how to unzip files on Mac without errors. How to zip a file on Mac without hidden files...
VI Hướng dẫn cách đổi ID TeamViewer trên Mac (MacBook) và Windows. Xử lý lỗi Your license limits the maximum session...
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
to | đổi |
EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN Internet requests for ~19% of the Fortune 1,000 run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic
VI Yêu cầu trên Internet đối với ~19% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng có về lưu lượng truy cập web của khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
requests | yêu cầu |
insight | thông tin |
our | chúng tôi |
network | mạng |
internet | internet |
web | web |
customers | khách hàng |
run | chạy |
through | qua |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN TuneIn has no such advertisement, giving you a more open space and contributing to increase user experience.
VI TuneIn không có quảng cáo như vậy, mang lại cho bạn một không gian thoáng đãng hơn và góp phần làm tăng trải nghiệm người dùng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
advertisement | quảng cáo |
giving | cho |
more | hơn |
space | không gian |
increase | tăng |
you | bạn |
has | là |
user | dùng |
EN Peacock TV APK is an application to watch movies and TV shows for free on mobile, giving users another option for entertainment
VI Peacock TV APK là ứng dụng xem phim, chương trình TV miễn phí trên di động, mang tới cho người dùng một lựa chọn khác để giải trí
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
tv | tv |
apk | apk |
application | dùng |
watch | xem |
movies | phim |
shows | chương trình |
on | trên |
giving | cho |
users | người dùng |
another | khác |
option | chọn |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed, giving you more room to grow your business.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được lắp đặt, mang lại cho bạn nhiều không gian hơn để phát triển doanh nghiệp của mình.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
you | bạn |
as | khi |
is | được |
more | nhiều |
EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.
VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi có trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát và kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
business | kinh doanh |
model | mô hình |
project | dự án |
control | kiểm soát |
of | của |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
giving | cho |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN We control and monitor goods throughout the supply chain, giving you peace of mind and protection
VI Chúng tôi kiểm soát và giám sát hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng, mang lại cho bạn cảm giác an tâm và bảo vệ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
chain | chuỗi |
we | chúng tôi |
control | kiểm soát |
monitor | giám sát |
you | bạn |
EN And we are happy to be giving back to the community!
VI Và chúng tôi rất vui khi được đóng góp cho cộng đồng!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
giving | cho |
we | chúng tôi |
EN Asking and giving quality feedback.
VI Kỹ năng đặt câu hỏi và đưa ra phản hồi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
feedback | phản hồi |
EN Asking and giving quality feedback
VI Kỹ năng đặt câu hỏi và đưa ra phản hồi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
feedback | phản hồi |
EN Bosch eScooter solutions stand for high quality, reliability, and robustness; giving users uniques riding experiences.
VI Các giải pháp xe máy điện của Bosch nổi tiếng với chất lượng, độ tin cậy và độ bền cao, tạo nên nhiều trải nghiệm độc đáo cho người sử dụng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
giving | cho |
experiences | trải nghiệm |
solutions | giải pháp |
and | của |
EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.
VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
project | dự án |
innovative | sáng tạo |
company | công ty |
of | của |
giving | cho |
them | các |
EN Culture(s): Giving your given name and surname in the correct order
VI Văn hóa : nói họ và tên theo đúng thứ tự
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
culture | văn hóa |
name | tên |
correct | đúng |
EN You do not ask questions requiring detailed answers if the person you are speaking to is giving you short answers
VI Không nên đặt những câu hỏi quá cụ thể nếu cảm thấy người đối thoại với mình sẽ chỉ trả lời qua loa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
not | với |
the | không |
EN Culture(s) / Giving your surname and given name in the correct order
VI Ngữ pháp / Động từ nguyên thể
EN We accurately attribute users to the right sources giving you reliable insights to maximize ROI and develop your own competitive marketing strategy.
VI Chúng tôi phân bổ người dùng về đúng nguồn, mang đến thông tin đáng tin cậy để tối đa hóa ROI và xây dựng chiến lược marketing cạnh tranh của riêng mình.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
users | người dùng |
sources | nguồn |
reliable | tin cậy |
insights | thông tin |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
right | đúng |
we | chúng tôi |
EN Internet requests for millions of websites run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic
VI Yêu cầu trên Internet đối với ~29% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng có về lưu lượng truy cập web của khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
requests | yêu cầu |
insight | thông tin |
our | chúng tôi |
us | tôi |
network | mạng |
internet | internet |
web | web |
customers | khách hàng |
run | chạy |
of | của |
through | qua |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN The space is designed to optimize audio and video, while giving presenters an engaging experience with the participants on the Zoom meeting.
VI Không gian này được thiết kế để tối ưu hóa âm thanh và video, đồng thời mang đến cho diễn giả một trải nghiệm hấp dẫn cùng những người tham dự cuộc họp Zoom.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
space | không gian |
optimize | tối ưu hóa |
video | video |
giving | cho |
EN Our program lets teens stay at home, giving parents an active role in treatment
VI Chương trình của chúng tôi cho phép thanh thiếu niên ở nhà, trao cho cha mẹ vai trò tích cực trong việc điều trị
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
our | chúng tôi |
home | nhà |
lets | cho phép |
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
choosing | chọn |
however | tuy nhiên |
VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
choosing | chọn |
however | tuy nhiên |
VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
choosing | chọn |
however | tuy nhiên |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ