{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 50 የ 50 የ "unexpected credit losses" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የ{search} ትርጉሞች

በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-

credit một tín dụng

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.

VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
credit tín dụng
also cũng

EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.

VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
credit tín dụng
also cũng

EN Deductions taken for casualty losses, such as losses resulting from fires or storms

VI Khấu giảm khai theo mất mát thiệt hại rủi ro, chẳng hạn như lỗ lã vì hỏa hoạn hay bão lụt

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
for theo
as như

EN The credit is figured like the Economic Impact Payment, except that the credit eligibility and the credit amount are based on the 2020 tax year information, including income.

VI Khoản tín thuế được tính giống như Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế, ngoại trừ việc đủ điều kiện tín thuế và số tiền tín thuế dựa trên thông tin về niên thuế 2020, bao gồm cả lợi tức.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
payment thanh toán
based dựa trên
on trên
information thông tin
including bao gồm

EN Some websites may validate your referrer and deny access if set to an unexpected value

VI Một số trang web có thể xác thực liên kết giới thiệu của bạn và từ chối quyền truy cập nếu được đặt thành giá trị không mong muốn

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
validate xác thực
if nếu
websites trang
your bạn
and của
access truy cập

EN This latest version feels brighter and more polished from the beginning, and when you take a closer look, you?ll see unexpected details

VI Phiên bản mới nhất kỳ này đem lại cảm giác tươi sáng và bóng bẩy hơn từ lúc mới làm quen, và khi quan sát kỹ hơn thì bạn sẽ thấy các chỉ tiết được chăm chút đến không ngờ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
latest mới
version phiên bản
a làm
and các
this này

EN Some websites may validate your referrer and deny access if set to an unexpected value

VI Một số trang web có thể xác thực liên kết giới thiệu của bạn và từ chối quyền truy cập nếu được đặt thành giá trị không mong muốn

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
validate xác thực
if nếu
websites trang
your bạn
and của
access truy cập

EN We back up our systems, regularly test equipment and processes, and continuously train AWS employees to be ready for the unexpected.

VI Chúng tôi sao lưu hệ thống của mình, thường xuyên kiểm tra trang thiết bị và quy trình, đồng thời liên tục đào tạo nhân viên của AWS để họ luôn sẵn sàng trước điều bất ngờ.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
test kiểm tra
processes quy trình
continuously liên tục
employees nhân viên
ready sẵn sàng
aws aws
we chúng tôi
regularly thường xuyên

EN We ensure food banks have the resources they need to operate optimally, expand responsibly, and respond to unexpected shocks that come their way.

VI Chúng tôi đảm bảo các ngân hàng thực phẩm có các nguồn lực cần thiết để hoạt động tối ưu, mở rộng một cách có trách nhiệm và ứng phó với những cú sốc bất ngờ xảy ra.

EN Q: If Parallel Query speeds up queries with only rare performance losses, should I simply turn it on all the time?

VI Câu hỏi: Nếu Parallel Query tăng tốc các truy vấn nhưng hiếm khi làm giảm hiệu năng, tôi có nên để cho Parallel Query luôn bật không?

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
query truy vấn
if nếu
should nên
only

EN The income, gains, losses, deductions, and credits of a partnership are passed through to the partners based on each partner's distributive share of these items

VI Món lợi tức, tiền lời, thua lỗ, những khoản khấu giảm và tín thuế của hội hợp tác đều được dồn chuyển cho các bên hùn hạp dựa trên phần phân chia của mỗi bên từ những mục này

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
based dựa trên
share phần
of của
on trên
each mỗi
these này

EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues

VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, và những vấn đề khác

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
other khác
and các

EN Key area at present with the 200-day MA resting just below the 1.0800 handle and could cap further losses

VI Đồng Euro hôm nay tiếp tục tăng nhẹ

EN Borrow from other users to amplify profits but also losses

VI Vay tiền của những người dùng khác theo mức đòn bẩy của loại coin để tăng thu nhập và rủi ro.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
other khác
users người dùng
also loại
to tiền

EN Trading is a highly risky activity that can lead to major losses, please therefore consult your financial advisor before making any decision

VI Giao dịch là hoạt động có tính rủi ro cao có thể dẫn đến thua lỗ, do đó vui lòng tham khảo cố vấn tài chính của bạn trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
highly cao
major chính
financial tài chính
before trước
decision quyết định
your bạn
any của

EN S Corporation Corporations that elect to pass corporate income, losses, deductions, and credits through to their shareholders for federal tax purposes.

VI Công ty S Các công ty mà chọn để chuyển thu nhập, thua lỗ, khấu trừ và tín thuế của công ty cho các cổ đông của họ cho các mục đích thuế liên bang.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
income thu nhập
federal liên bang
purposes mục đích
tax thuế

EN Form 1040 (Schedule D), Capital Gains and Losses

VI Mẫu 1040 (Bảng D), Lãi vốn và Lỗ vốn (tiếng Anh)

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
form mẫu

EN This publication explains the tax treatment of casualties, thefts, and losses on deposits. 

VI Ấn phẩm này giải thích việc xử lý thuế đối với thiệt hại, trộm cắp và mất mát đối với tiền ký gửi. 

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
and với

EN Smartnet (a subsidiary of FE Credit) specializes in personal financial services and insurance including referrals, consulting self-directed credit products, consumer loans, and insurance.

VI Smartnet (một công ty con của FE Credit) chuyên về các dịch vụ tài chính cá nhân và bảo hiểm bao gồm giới thiệu, tư vấn các sản phẩm tín dụng tự điều tiết, cho vay tiêu dùng và bảo hiểm.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
fe fe
credit tín dụng
financial tài chính
insurance bảo hiểm
including bao gồm
of của
personal cá nhân
products sản phẩm

EN If you want to pay with your credit card instead, check out this tutorial on how to pay via credit card without a PayPal account.

VI Thay vào đó, nếu bạn muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng của mình, hãy xem hướng dẫn này về cách thanh toán qua thẻ tín dụng mà không cần tài khoản PayPal.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
pay thanh toán
credit tín dụng
account tài khoản
if nếu
this này
your
with bằng
without không
want bạn
card thẻ tín dụng
want to muốn

EN Smartnet (a subsidiary of FE Credit) specializes in personal financial services and insurance including referrals, consulting self-directed credit products, consumer loans, and insurance.

VI Smartnet (một công ty con của FE Credit) chuyên về các dịch vụ tài chính cá nhân và bảo hiểm bao gồm giới thiệu, tư vấn các sản phẩm tín dụng tự điều tiết, cho vay tiêu dùng và bảo hiểm.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
fe fe
credit tín dụng
financial tài chính
insurance bảo hiểm
including bao gồm
of của
personal cá nhân
products sản phẩm

EN – FE CREDIT’s credit card product scored a hat-trick of 3 awards at the Card & Electronic Payments International (CEPI) Asia Awards 2018

VI – FE CREDIT nhận liên tiếp 3 giải thưởng tại Giải thưởng Châu Á Quốc Tế về Thẻ và Thanh Toán Điện Tử (CEPI) 2018

EN INTRODUCING THE NEW FE CREDIT – F.FRIENDS CREDIT CARD!

VI FE CREDIT x VIETTELPAY: VÍ TRẢ SAU PAYNOW CẬP NHẬT TÍNH NĂNG MỚI

EN If you're claiming the premium tax credit, you'll need information about any advance credit payments you received through the Health Insurance Marketplace and the premiums you paid.

VI Nếu yêu cầu bồi hoàn tín thuế cho bảo phí (Tiếng Anh) thì quý vị cần thông tin về tiền trả khấu trừ trước mà quý vị đã nhận thông qua Health Insurance Marketplace và bảo phí mà quý vị đóng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
if nếu
need cần
information thông tin
tax thuế
and khấu
paid trả
through thông qua

EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.

VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
income thu nhập
tax thuế

EN Child Tax Credit and the Credit for Other Dependents

VI Tín Thuế Trẻ Em và Tín Thuế Người Phụ Thuộc Khác (tiếng Anh)

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
child trẻ em
other khác

EN 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments — Topic A: General Information | Internal Revenue Service

VI Tín Thuế Trẻ Em Và Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021 - Chủ Đề A: Thông Tin Chung | Internal Revenue Service

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
tax thuế
child trẻ
a năm

EN 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments — Topic A: General Information

VI Tín Thuế Trẻ Em Và Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021 - Chủ Đề A: Thông Tin Chung

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
tax thuế
child trẻ
a năm

EN Note: Advance Child Tax Credit payment amounts were not based on the Credit for Other Dependents, which is not refundable

VI Lưu ý: Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em không được tính dựa vào Tín Thuế Người Phụ Thuộc Khác, vì tín thuế người phụ thuộc khác là khoản không được hoàn lại

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
child trẻ em
not không
other khác
which

EN Topic B: Eligibility for Advance Child Tax Credit Payments and the 2021 Child Tax Credit

VI Chủ Đề B: Tính Đủ Điều Kiện Để Nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em và Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
the nhận
for trước
tax thuế

EN For information regarding eligibility, see Topic B: Eligibility for Advance Child Tax Credit Payments and the 2021 Child Tax Credit.

VI Để biết thông tin về yêu cầu đủ điều kiện, hãy xem Chủ Đề B: Yêu Cầu Đủ Điều Kiện Để Nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Và Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
see xem
for trước
tax thuế
information thông tin
the nhận

EN For more information regarding how advance Child Tax Credit payments were disbursed, see Topic E: Advance Payment Process of the Child Tax Credit.

VI Để biết thêm thông tin về phương thức giải ngân các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em, hãy xem Chủ Đề E: Quy Trình Đăng Ký Nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
see xem
process quy trình
tax thuế
information thông tin
the giải
more thêm
of các

EN For information on how the amount of your Child Tax Credit could be reduced based on the amount of your income, see Topic C: Calculation of the 2021 Child Tax Credit.

VI Để biết thông tin về mức giảm trừ khoản Tín Thuế Trẻ Em của quý vị dựa trên thu nhập, hãy xem Chủ Đề C: Cách Tính Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
based dựa trên
income thu nhập
tax thuế
information thông tin
see xem
on trên
the của

EN Advance Child Tax Credit payments are advance payments of your tax year 2021 Child Tax Credit.

VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em là tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em cho năm thuế 2021.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
year năm
tax thuế

EN However, the total amount of advance Child Tax Credit payments that you received during 2021 was based on the IRS’s estimate of your 2021 Child Tax Credit

VI Tuy nhiên, tổng số tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em mà quý vị đã nhận được trong năm 2021 dựa trên khoản Tín Thuế Trẻ Em của quý vị mà IRS ước tính cho năm 2021

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
however tuy nhiên
based dựa trên
tax thuế
you em
received nhận được
was được
on trên
the nhận

EN You can find materials to share at 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments: Resources and Guidance.

VI Quý vị có thể tìm thấy các tài liệu để chia sẻ tại Tín Thuế Trẻ Em Và Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021: Nguồn Trợ Giúp Và Hướng Dẫn (tiếng Anh).

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
resources nguồn
guidance hướng dẫn
tax thuế
at tại
you em
find tìm
and các
to năm

EN Final date to update information on Child Tax Credit Update Portal to impact advance Child Tax Credit payments disbursed in December. 

VI Ngày cuối cùng để cập nhật thông tin trên Cổng Thông Tin Cập Nhật Tín Thuế Trẻ Em để có thể điều chỉnh các khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em được giải ngân vào tháng 12.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
final cuối cùng
update cập nhật
information thông tin
tax thuế
on trên
date nhật

EN 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments Topics

VI Các Chủ Đề của Tín Thuế Trẻ Em và Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
tax thuế

EN IRS suspends requirement to repay excess advance payments of the 2020 Premium Tax Credit; those claiming net Premium Tax Credit must file Form 8962 | Internal Revenue Service

VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962 | Internal Revenue Service

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
requirement yêu cầu
must phải
form mẫu
those những

EN IRS suspends requirement to repay excess advance payments of the 2020 Premium Tax Credit; those claiming net Premium Tax Credit must file Form 8962

VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
requirement yêu cầu
must phải
form mẫu
those những

EN A taxpayer's excess APTC is the amount by which the taxpayer's advance payments of the Premium Tax Credit (APTC) exceed his or her Premium Tax Credit (PTC).

VI Khoản APTC bị trả thừa của người đóng thuế là khoản tiền chênh lệch giữa Tín Thuế Bảo Phí trả trước (APTC) của người đóng thuế so với số tiền Tín Thuế Bảo Phí (PTC) của người đó.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
or người
tax thuế
a trả
the của

EN See the  Form 8962, Premium Tax Credit and Fact Sheet 2021-08, More details about changes for taxpayers who received advance payments of the 2020 Premium Tax Credit.

VI Xem Mẫu 8962, Tín Thuế Bảo Phí (tiếng Anh) và Tờ Thông Tin 2021-08, Thêm thông tin chi tiết về những thay đổi đối với người đóng thuế đã nhận khoản trả trước Tín Thuế Bảo Phí năm 2020 (tiếng Anh).

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
see xem
form mẫu
tax thuế
payments trả
changes thay đổi
details chi tiết
more thêm

EN Because it's a refundable credit, those who qualify and claim the credit could pay less federal tax, no tax, or even get a tax refund

VI Bởi vì đó là một khoản tín thuế khả bồi hoàn, những người đủ điều kiện và yêu cầu khoản tín thuế có thể trả ít thuế liên bang hơn, không phải trả thuế hoặc thậm chí được hoàn thuế

EN Enter the amount in your tax preparation software or in the Form 1040 Recovery Rebate Credit Worksheet to calculate your credit.

VI Nhập số tiền vào phần mềm khai thuế của quý vị hoặc vào Mẫu Đơn 1040 Tờ Lược Toán Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi để tính toán tín thuế của quý vị.

EN See the 2020 FAQs Recovery Rebate Credit — Topic A: Claiming the Recovery Rebate Credit if you aren't required to file a tax return.

VI Xem Các Câu Hỏi Thường Gặp Năm 2020 Về Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi – Chủ Đề A: Yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi nếu quý vị không bắt buộc phải khai thuế(tiếng Anh).

EN If you did file a 2020 tax return or successfully used the Child Tax Credit Non-filer Sign-up Tool and did not claim a Recovery Rebate Credit:

VI Nếu quý vị đã nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc đã sử dụng thành công Công Cụ Đăng Ký Tín Thuế Trẻ Em Dành Cho Người Không Phải Khai Thuế và không yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi:

EN If you filed a 2020 tax return or successfully used the Child Tax Credit Non-filer Sign-up Tool and you received a letter from the IRS about your 2020 Recovery Rebate Credit:

VI Nếu quý vị đã nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc đã sử dụng thành công Công Cụ Đăng Ký Tín Thuế Trẻ Em Dành Cho Người Không Phải Khai Thuế và quý vị đã nhận được thư từ 

EN Important changes to the Child Tax Credit will help many families get advance payments of the Child Tax Credit starting in the summer of 2021.

VI Những thay đổi quan trọng về Tín Thuế Trẻ Em sẽ giúp nhiều gia đình nhận được khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em bắt đầu từ mùa hè năm 2021.

EN If you're entitled to the maximum 5.4% credit, the FUTA tax rate after credit is 0.6%

VI Nếu quý vị được hưởng tín thuế tối đa 5.4% thì mức thuế FUTA sau tín thuế là 0.6%

EN In years where there are credit reduction states, you must include liabilities owed for credit reduction with your fourth quarter deposit.

VI Trong những năm có các tiểu bang giảm trừ tín thuế, quý vị phải bao gồm các khoản nợ phải trả để giảm tín thuế với khoản tiền gửi quý thứ tư của quý vị.

5050 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ