EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.
EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.
VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
credit | tín dụng |
also | cũng |
EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.
VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
credit | tín dụng |
also | cũng |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
for | theo |
as | như |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
payment | thanh toán |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
including | bao gồm |
EN Some websites may validate your referrer and deny access if set to an unexpected value
VI Một số trang web có thể xác thực liên kết giới thiệu của bạn và từ chối quyền truy cập nếu được đặt thành giá trị không mong muốn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
validate | xác thực |
if | nếu |
websites | trang |
your | bạn |
and | của |
access | truy cập |
EN This latest version feels brighter and more polished from the beginning, and when you take a closer look, you?ll see unexpected details
VI Phiên bản mới nhất kỳ này đem lại cảm giác tươi sáng và bóng bẩy hơn từ lúc mới làm quen, và khi quan sát kỹ hơn thì bạn sẽ thấy các chỉ tiết được chăm chút đến không ngờ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
latest | mới |
version | phiên bản |
a | làm |
and | các |
this | này |
EN Some websites may validate your referrer and deny access if set to an unexpected value
VI Một số trang web có thể xác thực liên kết giới thiệu của bạn và từ chối quyền truy cập nếu được đặt thành giá trị không mong muốn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
validate | xác thực |
if | nếu |
websites | trang |
your | bạn |
and | của |
access | truy cập |
EN We back up our systems, regularly test equipment and processes, and continuously train AWS employees to be ready for the unexpected.
VI Chúng tôi sao lưu hệ thống của mình, thường xuyên kiểm tra trang thiết bị và quy trình, đồng thời liên tục đào tạo nhân viên của AWS để họ luôn sẵn sàng trước điều bất ngờ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
test | kiểm tra |
processes | quy trình |
continuously | liên tục |
employees | nhân viên |
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
we | chúng tôi |
regularly | thường xuyên |
EN We ensure food banks have the resources they need to operate optimally, expand responsibly, and respond to unexpected shocks that come their way.
VI Chúng tôi đảm bảo các ngân hàng thực phẩm có các nguồn lực cần thiết để hoạt động tối ưu, mở rộng một cách có trách nhiệm và ứng phó với những cú sốc bất ngờ xảy ra.
EN Q: If Parallel Query speeds up queries with only rare performance losses, should I simply turn it on all the time?
VI Câu hỏi: Nếu Parallel Query tăng tốc các truy vấn nhưng hiếm khi làm giảm hiệu năng, tôi có nên để cho Parallel Query luôn bật không?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
query | truy vấn |
if | nếu |
should | nên |
only | là |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
based | dựa trên |
share | phần |
of | của |
on | trên |
each | mỗi |
these | này |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
other | khác |
and | các |
EN Key area at present with the 200-day MA resting just below the 1.0800 handle and could cap further losses
VI Đồng Euro hôm nay tiếp tục tăng nhẹ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
other | khác |
users | người dùng |
also | loại |
to | tiền |
EN Trading is a highly risky activity that can lead to major losses, please therefore consult your financial advisor before making any decision
VI Giao dịch là hoạt động có tính rủi ro cao có thể dẫn đến thua lỗ, do đó vui lòng tham khảo cố vấn tài chính của bạn trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
highly | cao |
major | chính |
financial | tài chính |
before | trước |
decision | quyết định |
your | bạn |
any | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
income | thu nhập |
federal | liên bang |
purposes | mục đích |
tax | thuế |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
form | mẫu |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | với |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
fe | fe |
credit | tín dụng |
financial | tài chính |
insurance | bảo hiểm |
including | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
products | sản phẩm |
EN If you want to pay with your credit card instead, check out this tutorial on how to pay via credit card without a PayPal account.
VI Thay vào đó, nếu bạn muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng của mình, hãy xem hướng dẫn này về cách thanh toán qua thẻ tín dụng mà không cần tài khoản PayPal.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
pay | thanh toán |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
if | nếu |
this | này |
your | và |
with | bằng |
without | không |
want | bạn |
card | thẻ tín dụng |
want to | muốn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
fe | fe |
credit | tín dụng |
financial | tài chính |
insurance | bảo hiểm |
including | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
products | sản phẩm |
EN – FE CREDIT’s credit card product scored a hat-trick of 3 awards at the Card & Electronic Payments International (CEPI) Asia Awards 2018
VI – FE CREDIT nhận liên tiếp 3 giải thưởng tại Giải thưởng Châu Á Quốc Tế về Thẻ và Thanh Toán Điện Tử (CEPI) 2018
EN INTRODUCING THE NEW FE CREDIT – F.FRIENDS CREDIT CARD!
VI FE CREDIT x VIETTELPAY: VÍ TRẢ SAU PAYNOW CẬP NHẬT TÍNH NĂNG MỚI
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
need | cần |
information | thông tin |
tax | thuế |
and | khấu |
paid | trả |
through | thông qua |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
child | trẻ em |
other | khác |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
tax | thuế |
child | trẻ |
a | năm |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
tax | thuế |
child | trẻ |
a | năm |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
child | trẻ em |
not | không |
other | khác |
which | và |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
the | nhận |
for | trước |
tax | thuế |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
see | xem |
for | trước |
tax | thuế |
information | thông tin |
the | nhận |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
see | xem |
process | quy trình |
tax | thuế |
information | thông tin |
the | giải |
more | thêm |
of | các |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
based | dựa trên |
income | thu nhập |
tax | thuế |
information | thông tin |
see | xem |
on | trên |
the | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
year | năm |
tax | thuế |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
however | tuy nhiên |
based | dựa trên |
tax | thuế |
you | em |
received | nhận được |
was | được |
on | trên |
the | nhận |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
resources | nguồn |
guidance | hướng dẫn |
tax | thuế |
at | tại |
you | em |
find | tìm |
and | các |
to | năm |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
final | cuối cùng |
update | cập nhật |
information | thông tin |
tax | thuế |
on | trên |
date | nhật |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
tax | thuế |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
requirement | yêu cầu |
must | phải |
form | mẫu |
those | những |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
requirement | yêu cầu |
must | phải |
form | mẫu |
those | những |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | người |
tax | thuế |
a | trả |
the | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
see | xem |
form | mẫu |
tax | thuế |
payments | trả |
changes | thay đổi |
details | chi tiết |
more | thêm |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ