{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 50 የ 50 የ "team works day" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN Our team works with you to reduce the number of medications you need to take each day

VI Nhóm của chúng tôi làm việc với bạn để giảm số lượng thuốc bạn cần dùng mỗi ngày

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
team nhóm
day ngày
reduce giảm
our chúng tôi
number số lượng
with với
number of lượng

EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.

VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi quản thuốc.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
team nhóm
primary chính
needs nhu cầu
including bao gồm
your của bạn
with với

EN If you have not selected a conversion window in Ads Manager, we'll show data for 1-day view, 30-day engagement and 30-day click

VI Nếu bạn chưa chọn khung thời gian chuyển đổi trong Trình quản quảng cáo, chúng tôi sẽ hiển thị dữ liệu cho lượt xem 1 ngày, lượt tương tác 30 ngày lượt nhấp 30 ngày

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
ads quảng cáo
view xem
if nếu
conversion chuyển đổi
data dữ liệu
and thị
click nhấp
selected chọn
day ngày
in trong
not liệu
for cho
you bạn

EN If you're required to make a deposit on a day that's not a business day, the deposit is considered timely if you make it by the close of the next business day

VI Nếu quý vị phải ký gửi vào ngày không phải ngày làm việc thì thể ký gửi trước khi kết thúc ngày làm việc tiếp theo được coi ký gửi đúng hạn

EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.

VI Sau khi chọn đội chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
selecting chọn
game chơi
other khác
in trong
your bạn
after sau
and các

EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……

VI Kính gửi Phemexers, Bạn phải người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, bạn……

EN Our team works together to provide ongoing care for individuals with chronic diseases like diabetes, high blood pressure, asthma and other conditions.

VI Nhóm của chúng tôi làm việc cùng nhau để cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục cho những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao, hen suyễn các bệnh khác.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
team nhóm
together cùng nhau
diseases bệnh
high cao
other khác
provide cung cấp
our chúng tôi
and như

EN Our team works to understand your life experience and help you manage medications

VI Nhóm của chúng tôi làm việc để hiểu kinh nghiệm sống của bạn giúp bạn quản thuốc

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
team nhóm
experience kinh nghiệm
help giúp
understand hiểu
your của bạn
our chúng tôi
life sống
you bạn

EN Our behavioral team works with you to reduce dependency and avoid overdoses

VI Nhóm hành vi của chúng tôi làm việc với bạn để giảm sự phụ thuộc tránh dùng quá liều

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
team nhóm
reduce giảm
you bạn
our chúng tôi
and của

EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.

VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
at tại
plan kế hoạch
team nhóm
needs nhu cầu
of của
learn hiểu

EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.

VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
at tại
plan kế hoạch
team nhóm
needs nhu cầu
of của
learn hiểu

EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.

VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
at tại
plan kế hoạch
team nhóm
needs nhu cầu
of của
learn hiểu

EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.

VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
at tại
plan kế hoạch
team nhóm
needs nhu cầu
of của
learn hiểu

EN About us How it Works Security Investor Sitemap Stories News Team Awards Press Releases Careers

VI Về chúng tôiCách thức hoạt độngBảo mậtNhà đầu tưSơ đồ trangCác câu chuyệnTin tứcĐội ngũGiải thưởngThông cáo báo chíNghề nghiệp

EN Case rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 7-day lag.

VI Tỷ lệ ca mắc mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ 7 ngày.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
based dựa trên
with với
on trên
day ngày

EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.

VI Tỷ lệ tử vong mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ 21 ngày do báo cáo chậm trễ.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
based dựa trên
reporting báo cáo
on trên
day ngày
with với

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngàynhững kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
include bao gồm
prior trước
changes thay đổi
these này
day ngày
as liệu
not không

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
day ngày
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
construction xây dựng
available có sẵn
day ngày

EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...

VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
experiences trải nghiệm
room phòng
menu thực đơn
our chúng tôi
your của bạn
day ngày

EN What are some of the ways you save energy day-to-day at BellaPasta?

VI Anh vui lòng cho biết một vài biện pháp tiết kiệm năng lượng mỗi ngày được áp dụng ở BellaPasta?

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
save tiết kiệm
energy năng lượng
you

EN That’s how some of the accountability comes into play, because you’re always worried about saving money day to day.

VI Đó phần nào cách thể hiện trách nhiệm của bạn bởi vì bạn luôn phải lo tiết kiệm tiền mỗi ngày.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
always luôn
saving tiết kiệm
day ngày
to tiền
the của
some bạn

EN For example, one day your task will involve the stairs and the surrounding area, while the other day, the tasks will only involve raising pets in the house.

VI Ví dụ như một ngày nào đó, nhiệm vụ của bạn sẽ liên quan đến cầu thang khu vực xung quanh, trong khi một ngày khác, các nhiệm vụ sẽ chỉ nói đến việc nuôi thêm các loại thú cưng trong nhà.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
day ngày
area khu vực
other khác
in trong
your bạn
while khi
and của

EN Every day of Barbie is a happy day with lots of activities

VI Mỗi ngày của Barbie đều một ngày vui vẻ với rất nhiều hoạt động

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
day ngày
of của
lots nhiều
every mỗi

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
day ngày
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
construction xây dựng
available có sẵn
day ngày

EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...

VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
experiences trải nghiệm
room phòng
menu thực đơn
our chúng tôi
your của bạn
day ngày

EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.

VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
temporary tạm thời
day ngày

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday.

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngàynhững kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
include bao gồm
prior trước
changes thay đổi
these này
day ngày
as liệu
not không

EN Data shown is a 7-day average of positivity rate with a 7-day lag.

VI Dữ liệu được hiển thị tỷ lệ số ca dương tính trong trung bình 7 ngày với thời gian trễ 7 ngày.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
is được
data dữ liệu
day ngày
with với

EN Data shown is a cumulative 7-day total with a 7-day lag.

VI Dữ liệu được hiển thị tổng số 7 ngày cộng dồn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
data dữ liệu

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
price giá
to trên

EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion

VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
price giá
to trên

EN If you accumulate $100,000 or more in taxes on any day during a monthly or semiweekly deposit period, then you must deposit the tax by the next business day.

VI Nếu bạn tích lũy $100.000 tiền thuế trở lên vào bất kỳ ngày nào trong kỳ ký gửi hàng tháng hoặc hai tuần một lần, thì bạn phải ký gửi tiền thuế trước ngày làm việc tiếp theo.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
if nếu
in trong
day ngày
or hoặc
must phải
you bạn
next tiếp theo
during vào
monthly tháng

EN You can only see data starting on the day your tag was installed correctly, and, if you’re a Shopify merchant, starting on the day you integrated the Pinterest app

VI Bạn chỉ thể thấy dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn được cài đặt chính xác  nếu bạn người bán trên Shopify thì bắt đầu từ ngày bạn tích hợp ứng dụng Pinterest

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
if nếu
integrated tích hợp
was được
data dữ liệu
your của bạn
installed cài đặt
day ngày
on trên
a đầu

EN A business day is any day other than a Saturday, Sunday, or legal holiday

VI Ngày làm việc bất kỳ ngày nào ngoài thứ Bảy, Chủ Nhật hay ngày nghỉ lễ hợp pháp

EN Every day the ecoligo team shows up to tackle the climate crisis and we do it together

VI Mỗi ngày, nhóm ecoligo xuất hiện để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu chúng tôi cùng nhau làm điều đó

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
every mỗi
day ngày
ecoligo ecoligo
team nhóm
climate khí hậu
together cùng nhau
we chúng tôi

EN Feel free to contact our Support Team. You can expect a reply within one business day.

VI Vui lòng liên hệ với Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi. Thời gian dự kiến bạn sẽ nhận được phản hồi trong vòng một ngày làm việc.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
day ngày
you bạn
within trong
our chúng tôi
one của

EN Thousands of people all over the globe use Clipping Magic every day for everything from team photos to scrapbooking. Try it out today!

VI Hàng ngàn người trên toàn cầu sử dụng Clipping Magic mỗi ngày cho mọi thứ từ các bức ảnh nhóm cho đến thu thập hình ảnh. Hãy thử nó hôm nay nhé!

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
team nhóm
photos ảnh
try thử
use sử dụng
today hôm nay
people người
day ngày

EN Join our team at Jordan Valley Community Health Center where we make a difference every day.

VI Tham gia nhóm của chúng tôi tại Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley, nơi chúng tôi tạo ra sự khác biệt mỗi ngày.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
join tham gia
team nhóm
at tại
center trung tâm
every mỗi
day ngày
we chúng tôi
difference khác biệt

EN A member of our team will be in touch within one working day to discuss your workspace needs.

VI Trong vòng một ngày làm việc, một thành viên trong đội ngũ của chúng tôi sẽ liên lạc với bạn để thảo luận về nhu cầu chỗ làm việc của bạn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
day ngày
needs nhu cầu
of của
be
in trong
our chúng tôi
working làm
your bạn

EN Our Community Team regularly hosts activities like networking, lunch-and-learns and more, plus fun activities to help add entertainment to the day.

VI Nhóm Cộng đồng chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động kết nối, ăn trưa & học hỏi còn hơn thế nữa, cũng như các hoạt động vui nhộn để cho ngày của bạn thêm phần thú vị.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
team nhóm
networking kết nối
day ngày
our chúng tôi
regularly thường
and của
like các
add thêm

5050 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ