EN Our team works with you to reduce the number of medications you need to take each day
በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-
EN Our team works with you to reduce the number of medications you need to take each day
VI Nhóm của chúng tôi làm việc với bạn để giảm số lượng thuốc bạn cần dùng mỗi ngày
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
team | nhóm |
day | ngày |
reduce | giảm |
our | chúng tôi |
number | số lượng |
with | với |
number of | lượng |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN If you have not selected a conversion window in Ads Manager, we'll show data for 1-day view, 30-day engagement and 30-day click
VI Nếu bạn chưa chọn khung thời gian chuyển đổi trong Trình quản lý quảng cáo, chúng tôi sẽ hiển thị dữ liệu cho lượt xem là 1 ngày, lượt tương tác là 30 ngày và lượt nhấp là 30 ngày
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ads | quảng cáo |
view | xem |
if | nếu |
conversion | chuyển đổi |
data | dữ liệu |
and | thị |
click | nhấp |
selected | chọn |
day | ngày |
in | trong |
not | liệu |
for | cho |
you | bạn |
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN Our team works together to provide ongoing care for individuals with chronic diseases like diabetes, high blood pressure, asthma and other conditions.
VI Nhóm của chúng tôi làm việc cùng nhau để cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục cho những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao, hen suyễn và các bệnh khác.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
team | nhóm |
together | cùng nhau |
diseases | bệnh |
high | cao |
other | khác |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
and | như |
EN Our team works to understand your life experience and help you manage medications
VI Nhóm của chúng tôi làm việc để hiểu kinh nghiệm sống của bạn và giúp bạn quản lý thuốc
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
team | nhóm |
experience | kinh nghiệm |
help | giúp |
understand | hiểu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
life | sống |
you | bạn |
EN Our behavioral team works with you to reduce dependency and avoid overdoses
VI Nhóm hành vi của chúng tôi làm việc với bạn để giảm sự phụ thuộc và tránh dùng quá liều
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
team | nhóm |
reduce | giảm |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN About us How it Works Security Investor Sitemap Stories News Team Awards Press Releases Careers
VI Về chúng tôiCách thức hoạt độngBảo mậtNhà đầu tưSơ đồ trangCác câu chuyệnTin tứcĐội ngũGiải thưởngThông cáo báo chíNghề nghiệp
EN Case rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 7-day lag.
VI Tỷ lệ ca mắc và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 7 ngày.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
based | dựa trên |
with | với |
on | trên |
day | ngày |
EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.
VI Tỷ lệ tử vong và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 21 ngày do báo cáo chậm trễ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
based | dựa trên |
reporting | báo cáo |
on | trên |
day | ngày |
with | với |
EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
include | bao gồm |
prior | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
day | ngày |
as | liệu |
not | không |
EN Same day delivery and same day construction
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
construction | xây dựng |
available | có sẵn |
day | ngày |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN What are some of the ways you save energy day-to-day at BellaPasta?
VI Anh vui lòng cho biết một vài biện pháp tiết kiệm năng lượng mỗi ngày được áp dụng ở BellaPasta?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
you | và |
EN That’s how some of the accountability comes into play, because you’re always worried about saving money day to day.
VI Đó phần nào là cách thể hiện trách nhiệm của bạn bởi vì bạn luôn phải lo tiết kiệm tiền mỗi ngày.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
always | luôn |
saving | tiết kiệm |
day | ngày |
to | tiền |
the | của |
some | bạn |
EN For example, one day your task will involve the stairs and the surrounding area, while the other day, the tasks will only involve raising pets in the house.
VI Ví dụ như một ngày nào đó, nhiệm vụ của bạn sẽ liên quan đến cầu thang và khu vực xung quanh, trong khi một ngày khác, các nhiệm vụ sẽ chỉ nói đến việc nuôi thêm các loại thú cưng trong nhà.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
area | khu vực |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
while | khi |
and | của |
EN Every day of Barbie is a happy day with lots of activities
VI Mỗi ngày của Barbie đều là một ngày vui vẻ với rất nhiều hoạt động
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
of | của |
lots | nhiều |
every | mỗi |
EN Same day delivery and same day construction
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
construction | xây dựng |
available | có sẵn |
day | ngày |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.
VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
temporary | tạm thời |
day | ngày |
EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday.
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
include | bao gồm |
prior | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
day | ngày |
as | liệu |
not | không |
EN Data shown is a 7-day average of positivity rate with a 7-day lag.
VI Dữ liệu được hiển thị là tỷ lệ số ca dương tính trong trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 7 ngày.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
is | được |
data | dữ liệu |
day | ngày |
with | với |
EN Data shown is a cumulative 7-day total with a 7-day lag.
VI Dữ liệu được hiển thị là tổng số 7 ngày cộng dồn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
price | giá |
to | trên |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
day | ngày |
or | hoặc |
must | phải |
you | bạn |
next | tiếp theo |
during | vào |
monthly | tháng |
EN You can only see data starting on the day your tag was installed correctly, and, if you’re a Shopify merchant, starting on the day you integrated the Pinterest app
VI Bạn chỉ có thể thấy dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn được cài đặt chính xác và nếu bạn là người bán trên Shopify thì bắt đầu từ ngày bạn tích hợp ứng dụng Pinterest
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
integrated | tích hợp |
was | được |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
installed | cài đặt |
day | ngày |
on | trên |
a | đầu |
EN Every day the ecoligo team shows up to tackle the climate crisis and we do it together
VI Mỗi ngày, nhóm ecoligo xuất hiện để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu và chúng tôi cùng nhau làm điều đó
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
every | mỗi |
day | ngày |
ecoligo | ecoligo |
team | nhóm |
climate | khí hậu |
together | cùng nhau |
we | chúng tôi |
EN Feel free to contact our Support Team. You can expect a reply within one business day.
VI Vui lòng liên hệ với Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi. Thời gian dự kiến bạn sẽ nhận được phản hồi trong vòng một ngày làm việc.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
you | bạn |
within | trong |
our | chúng tôi |
one | của |
EN Thousands of people all over the globe use Clipping Magic every day for everything from team photos to scrapbooking. Try it out today!
VI Hàng ngàn người trên toàn cầu sử dụng Clipping Magic mỗi ngày cho mọi thứ từ các bức ảnh nhóm cho đến thu thập hình ảnh. Hãy thử nó hôm nay nhé!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
team | nhóm |
photos | ảnh |
try | thử |
use | sử dụng |
today | hôm nay |
people | người |
day | ngày |
EN Join our team at Jordan Valley Community Health Center where we make a difference every day.
VI Tham gia nhóm của chúng tôi tại Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley, nơi chúng tôi tạo ra sự khác biệt mỗi ngày.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
join | tham gia |
team | nhóm |
at | tại |
center | trung tâm |
every | mỗi |
day | ngày |
we | chúng tôi |
difference | khác biệt |
EN A member of our team will be in touch within one working day to discuss your workspace needs.
VI Trong vòng một ngày làm việc, một thành viên trong đội ngũ của chúng tôi sẽ liên lạc với bạn để thảo luận về nhu cầu chỗ làm việc của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
needs | nhu cầu |
of | của |
be | là |
in | trong |
our | chúng tôi |
working | làm |
your | bạn |
EN Our Community Team regularly hosts activities like networking, lunch-and-learns and more, plus fun activities to help add entertainment to the day.
VI Nhóm Cộng đồng chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động kết nối, ăn trưa & học hỏi và còn hơn thế nữa, cũng như các hoạt động vui nhộn để cho ngày của bạn thêm phần thú vị.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
team | nhóm |
networking | kết nối |
day | ngày |
our | chúng tôi |
regularly | thường |
and | của |
like | các |
add | thêm |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ