EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks
በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-
success | được |
benchmarks | chuẩn tiêu chuẩn |
EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks
VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
campaigns | chiến dịch |
detail | chi tiết |
EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks
VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
campaigns | chiến dịch |
detail | chi tiết |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
understand | hiểu |
between | giữa |
and | các |
ppc | ppc |
domains | miền |
on | trên |
within | trong |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.
VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
helping | giúp |
make | bạn |
project | dự án |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
views | xem |
that | liệu |
on | trên |
you | bạn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
vidiq | vidiq |
my | của tôi |
audit | kiểm tra |
channel | kênh |
click | nhấp |
of | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
efforts | nỗ lực |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
it | nó |
video | video |
create | tạo |
best | tốt |
views | xem |
and | với |
EN to inspire this confidence and trust in our stakeholders and key to our success
VI truyền sự tin tưởng và tin cậy cho các bên liên quan và là chìa khóa cho sự thành công của chúng tôi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
our | chúng tôi |
key | chìa |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN Support the success of diverse human resources
VI Hỗ trợ sự thành công của nguồn nhân lực đa dạng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
resources | nguồn |
the | của |
EN Want the same success? Free trial here
VI Bạn cũng muốn được thành công như họ? Đăng ký dùng thử tại đây
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
want | bạn |
EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.
VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
whether | là |
in | trong |
store | cửa hàng |
every | mỗi |
employee | nhân viên |
working | làm |
office | văn phòng |
EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam
VI Chúng tôi tin rằng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững và thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
development | phát triển |
sustainable | bền vững |
k | k |
our | chúng tôi |
EN Each case is carefully evaluated and advised based on your particular situation in order to maximize the chance of success.
VI Mỗi hồ sơ của khách hàng đều được đánh giá và tư vấn cẩn thận dựa trên hoàn cảnh cụ thể của bạn để tối đa hóa cơ hội thành công.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
based | dựa trên |
each | mỗi |
on | trên |
of | của |
your | bạn |
EN 4 ways to overcome fear and reach success
VI Tại sao nên thuê văn phòng quận 5?
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN Become a part of our success, join the Semrush Affiliate Program now.
VI Hãy tham gia Chương trình liên kết Semrush ngay bây giờ và trở thành một phần trong sự thành công của chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
part | phần |
join | tham gia |
program | chương trình |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Learn about the Net Promoter Score (NPS) and its importance to your brand's success.
VI Tìm hiểu về Điểm số người quảng cáo ròng (NPS) và tầm quan trọng của nó đối với thành công của thương hiệu của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | hiểu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do
VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những gì bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những gì bạn làm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
decision | quyết định |
follow | làm theo |
people | người |
you | bạn |
do | làm |
the | không |
EN How to Measure Success for Voice Search
VI Cách đo lường thành công cho Tìm kiếm bằng giọng nói
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
search | tìm kiếm |
how | bằng |
EN But it’s important to start effectively measuring success of voice search now.
VI Nhưng điều quan trọng là bắt đầu đo lường hiệu quả thành công của tìm kiếm bằng giọng nói ngay bây giờ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
but | nhưng |
important | quan trọng |
start | bắt đầu |
search | tìm kiếm |
now | giờ |
to | đầu |
of | của |
EN Elite Technology advises, provides better package solutions to help your clients achieve success.
VI Elite Technology tư vấn, cung cấp các giải pháp trọn gói tốt hơn, cạnh tranh hơn nhằm giúp khách hàng của mình đạt được thành công.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
provides | cung cấp |
package | gói |
solutions | giải pháp |
clients | khách hàng |
better | tốt hơn |
help | giúp |
EN 10 June 2021, Shenzhen, China - With a relentless focus on partner success, Huawei Digital Power has recently hosted the
VI HP ProDesk 400 G6 Desktop Mini là dòng máy tính siêu nhỏ gọn, nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng mạnh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
selected | chọn |
enterprise | doanh nghiệp |
platform | nền tảng |
project | dự án |
was | được |
a | làm |
EN Whether a small-scale custom project or a large-scale solution, we’re excited to boost your success!
VI Cho dù là một dự án quy mô nhỏ hay một giải pháp quy mô lớn, chúng tôi rất vui mừng dể tăng thành công của bạn!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
project | dự án |
solution | giải pháp |
boost | tăng |
your | bạn |
EN The ability to juggle with a series of message interactions between the characters and the people involved is the key to the success of Hollywood Story: Celebrity Life Simulator
VI Khả năng tung hứng với loạt tương tác tin nhắn giữa nhân vật với những người có liên quan chính là yếu tố tạo nên thành công của Hollywood Story: Celebrity Life Simulator
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ability | khả năng |
message | tin nhắn |
characters | nhân vật |
people | người |
key | chính |
between | giữa |
with | với |
EN Sound effects are also a success of the production team
VI Hiệu ứng âm thanh cũng là một khâu không vừa của đội ngũ sản xuất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
effects | hiệu ứng |
also | cũng |
of | của |
production | sản xuất |
EN Square Enix did not rely on the success of NieR and NieR:Automata to develop NieR Re[in]carnation but turned in a different direction
VI Square Enix không nhờ sự thành công của NieR và NieR:Automata để phát triển NieR Re[in]carnation mà rẽ sang một hướng khác
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
not | không |
develop | phát triển |
different | khác |
of | của |
EN We're the masters of localized payments, guiding you to success in new markets with the right online payment options
VI Chúng tôi là bậc thầy về thanh toán bản địa hóa và sẽ là người dẫn đường để bạn vươn tới thành công ở các thị trường mới bằng các lựa chọn thanh toán trực tuyến phù hợp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
new | mới |
markets | thị trường |
online | trực tuyến |
with | bằng |
the | trường |
payment | thanh toán |
options | lựa chọn |
you | bạn |
to | các |
of | chúng |
EN They get more time to focus on their own growth and success
VI Họ có nhiều thời gian hơn để tập trung vào sự phát triển và thành công của bản thân
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
time | thời gian |
growth | phát triển |
and | và |
more | nhiều |
EN Partnerships are key to our success - and our impact.
VI Quan hệ đối tác là chìa khóa thành công của chúng tôi - và tác động của chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | của |
our | chúng tôi |
key | khóa |
EN Our close cooperation has made the success of ecoligo and our projects possible.
VI Sự hợp tác chặt chẽ của chúng tôi đã làm nên thành công của ecoligo và các dự án của chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
made | làm |
ecoligo | ecoligo |
projects | dự án |
has | là |
our | chúng tôi |
EN Choosing projects that have the best chance of success and will keep your investment secure are our priorities
VI Lựa chọn các dự án có cơ hội thành công tốt nhất và sẽ giữ an toàn cho khoản đầu tư của bạn là ưu tiên của chúng tôi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
choosing | chọn |
projects | dự án |
secure | an toàn |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Our team consists of passionate, friendly and determined colleagues ready to tackle any challenge to support your success.
VI Nhóm của chúng tôi bao gồm các đồng nghiệp nhiệt huyết, thân thiện và quyết tâm, sẵn sàng giải quyết mọi thách thức để hỗ trợ thành công của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
team | nhóm |
consists | bao gồm |
friendly | thân thiện |
ready | sẵn sàng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.
VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
helping | giúp |
make | bạn |
project | dự án |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ