EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.
EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.
VI Hãy đóng các rèm cửa vào ban ngày. Sức nóng sẽ ở ngoài khi bạn ở trong nhà.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
your | và |
in | trong |
the | khi |
while | các |
EN In the Pit Lane: Place Your Bets
VI In the Pit Lane: Đặt cược của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
your | của bạn |
the | của |
EN Stay informed of any changes with browser notifications
VI Luôn được thông báo khi có bất kỳ thay đổi nào qua thông báo của trình duyệt
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
notifications | thông báo |
changes | thay đổi |
browser | trình duyệt |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
connected | kết nối |
teams | nhóm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
with | với |
EN But stay aware of public health recommendations that still apply to you.
VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
but | nhưng |
still | vẫn |
you | các |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool
VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
is | là |
when | khi |
are | được |
to | làm |
everyone | người |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
youtube | youtube |
focused | tập trung |
creating | tạo |
can | cần |
on | vào |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
includes | bao gồm |
three | ba |
night | đêm |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.
VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
updates | cập nhật |
EN To make an enquiry and book your stay please contact: sales@thereveriesaigon.com
VI Để biết thêm chi tiết hoặc đặt phòng lưu trú, vui lòng liên hệ sales@thereveriesaigon.com
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | thêm |
an | hoặc |
EN ** STAY SAFE requirements: Following government directives, please note that all guests are required to present proof of dual vaccination on arrival
VI ** Yêu cầu an toàn: Để đảm bảo môi trường an toàn theo quy định, khách lưu trú tại khách sạn được yêu cầu cung cấp thẻ xanh Covid-19
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
safe | an toàn |
following | theo |
guests | khách |
requirements | yêu cầu |
are | được |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | với |
EN Communication apps help you stay connected with friends and family anywhere on Earth
VI Các ứng dụng liên lạc giúp bạn kết nối với bạn bè và người thân ở bất kì đâu trên Trái Đất này
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
apps | các ứng dụng |
help | giúp |
connected | kết nối |
on | trên |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN You will decide, choose this approach, or stay in the shelter and wait for another opportunity (which may never come).
VI Chọn cách làm này hay cứ cố thủ trong hầm và đợi chờ một cơ hội khác (mà có khi không bao giờ tới).
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
approach | cách |
in | trong |
another | khác |
never | không |
choose | chọn |
you | là |
EN Feel protected. Stay compliant.
VI Luôn được bảo vệ. Luôn tuân thủ mọi quy định
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
offers | cung cấp |
help | giúp |
new | mới |
skills | kỹ năng |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
deliver | giao |
home | nhà |
your | bạn |
EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.
VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
guests | khách |
and | dịch |
private | riêng |
you | những |
EN They always stay 24 hours a day at the buildings to receive and deal with inhabitants’ service requirements as soon as possible
VI Nhân viên lễ tân được tuyển chọn theo tiêu chuẩn lễ tân khách sạn mang đến sự hài lòng cao nhất cho mọi yêu cầu của cư dân
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
requirements | yêu cầu |
receive | được |
with | theo |
EN Celebrate Lunar New Year as a member of ALL - Accor Live Limitless with 888 Reward points with a stay of 2 nights or longer. Plan your next getaway...
VI Chào đón năm mới Nhâm Dần với ưu đãi nhận 888 điểm thưởng khi trở thành thành viên của ALL - Accor Live Limitless và lưu trú tối thiểu 2 đêm tại Metro[...]
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
new | mới |
points | điểm |
with | với |
as | khi |
all | của |
year | năm |
EN Quarantine stay in a hotel with history.
VI Cảm ơn các bạn rất nhiều
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
a | bạn |
EN Cảm Ơn all lovely and skillful Ambassadors who made the best stay for me in 2021
VI Nhận phòng cách ly 14 ngày cho tháng 8
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
the | nhận |
for | cho |
EN worth of AVA rewards to your wallet after the invitee completes the stay at the property.
VI và người bạn của bạn cũng sẽ kiếm được
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
your | của bạn |
to | cũng |
the | của |
EN reward in the form of AVA after the invitee completes the stay at the property.
VI . Số tiền thưởng này sẽ quy đổi thành tiền AVA và được gửi vào ví Travala.com của bạn và người bạn của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
the | này |
in | vào |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN It also wants to leverage big data to stay competitive
VI Đồng thời đơn vị này cũng muốn tận dụng dữ liệu lớn để duy trì tính cạnh tranh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
wants | muốn |
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
it | này |
also | cũng |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
children | trẻ em |
three | ba |
two | hai |
under | dưới |
and | với |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
includes | bao gồm |
three | ba |
night | đêm |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
minimum | tối thiểu |
includes | bao gồm |
four | bốn |
night | đêm |
your | của bạn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
EN Visit for a drink, but stay here only if your country or company is picking up the tab!
VI Hà Nội thành phố nghìn ănm
EN Before committing to a 2 week stay at the Sofitel, we just booked a couple of nights with breakfast to try it...
VI Tôi tin chắc rằng đó sẽ là nơi tôi ở tiếp tục khi đến với hà nội, Việc tối không được ở hà nội lâu dài là điều tôi tiếc nuối...
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
before | với |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | với |
EN In France and in Belgium, children less than 3 years old can go to a daycare center or stay with a nanny, which means the parents can keep working
VI Ở Pháp và Bỉ, trẻ em dưới 3 tuổi có thể đi nhà trẻ hoặc gửi ở nhà người trông trẻ để cha mẹ đi làm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
france | pháp |
children | trẻ em |
or | hoặc |
to | làm |
years | tuổi |
EN The best way to reduce your risk is to stay up-to-date with your vaccinations.
VI Cách tốt nhất để giảm thiểu nguy cơ là tiêm vắc-xin đầy đủ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
way | cách |
reduce | giảm |
EN Stay ahead of the competition with actionable insights
VI Dẫn đầu thị trường với thông tin hữu dụng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
insights | thông tin |
the | trường |
with | với |
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN Download the report to stay on top of mobile marketing developments and region-specific trends in user beh...
VI Hãy nhanh tay tải báo cáo để luôn nắm bắt những thông tin mới nhất về tốc độ tăng trưởng của...
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
report | báo cáo |
of | của |
EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.
VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
updates | cập nhật |
EN Set up once and stay up forever! 000webhost has a dedicated admin team who ensure that everything runs at full throttle
VI Cài đặt một lần và online mãi mãi! 000webhost có đội ngũ admin riêng đảm bảo mọi thứ vận hành trơn tru và không gặp tình trang nghẽn mạng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
set | cài đặt |
once | lần |
everything | mọi |
dedicated | riêng |
EN How long will my web hosting stay free?
VI Bao lâu web hosting của chúng tôi sẽ được miễn phí?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
web | web |
my | tôi |
will | được |
EN To make sure students joining virtually stay engaged along with in-class students, it's important to have a video setup that's inclusive
VI Để đảm bảo hầu như mọi học sinh tham gia duy trì tương tác với các sinh viên có mặt trong lớp, điều quan trọng bạn cần làm là có một cài đặt video mang tính bao quát
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
students | sinh viên |
important | quan trọng |
video | video |
along | với |
its | các |
have | bạn |
EN with Logi Dock, Tune makes it easy to stay on top of your day, get informed of upcoming appointments, and quickly join your meetings with the press of a button.
VI với Logi Dock, Tune giúp bạn dễ dàng sắp xếp công việc trong ngày của mình, nhận thông tin về các cuộc hẹn sắp tới và nhanh chóng tham gia vào cuộc họp với một lần chạm nút.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
easy | dễ dàng |
day | ngày |
join | tham gia |
of | của |
your | bạn |
get | nhận |
and | và |
quickly | nhanh |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
files | tệp |
uploaded | tải lên |
encrypted | mã hóa |
connection | kết nối |
safely | an toàn |
over | qua |
after | khi |
are | được |
EN Stay up to date on news, learn best practices, and more.
VI Cập nhật tin tức, tìm hiểu các phương pháp tốt nhất và hơn thế nữa.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
date | nhật |
news | tin tức |
learn | hiểu |
and | các |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
click | nhấp |
or | hoặc |
you | bạn |
EN We offer primary and preventative care for your whole family to help you stay healthy
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc ban đầu và phòng ngừa cho cả gia đình bạn để giúp bạn luôn khỏe mạnh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
family | gia đình |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
help | giúp |
to | đầu |
and | dịch |
you | bạn |
EN Our program lets teens stay at home, giving parents an active role in treatment
VI Chương trình của chúng tôi cho phép thanh thiếu niên ở nhà, trao cho cha mẹ vai trò tích cực trong việc điều trị
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
our | chúng tôi |
home | nhà |
lets | cho phép |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ