EN From wiring diagrams to quick reference cards, a range of deployment resources simplify installation and make it easy to introduce Swytch to end users.
በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-
EN From wiring diagrams to quick reference cards, a range of deployment resources simplify installation and make it easy to introduce Swytch to end users.
VI Từ sơ đồ đi dây tới các thẻ tham khảo nhanh, một loạt các nguồn tài nguyên triển khai giúp đơn giản hóa việc cài đặt và khiến bạn dễ dàng giới thiệu Swytch tới người dùng cuối.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quick | nhanh |
deployment | triển khai |
installation | cài đặt |
easy | dễ dàng |
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
and | các |
make | bạn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
at | tại |
once | lần |
out | với |
you | bạn |
more | thêm |
different | khác |
customers | khách |
EN There are several different versions home buyers can pick from.
VI Có nhiều phiên bản nhà khác nhau để người mua có thể lựa chọn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
versions | phiên bản |
pick | chọn |
home | nhà |
different | khác nhau |
EN Based on the project, funding can run for several months, resulting in a different term in months for each investor
VI Dựa trên dự án, tài trợ có thể chạy trong vài tháng, dẫn đến thời hạn khác nhau trong tháng cho mỗi nhà đầu tư
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
based | dựa trên |
project | dự án |
months | tháng |
in | trong |
run | chạy |
each | mỗi |
on | trên |
different | khác nhau |
a | đầu |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
at | tại |
once | lần |
out | với |
you | bạn |
more | thêm |
different | khác |
customers | khách |
EN Zoom has data centers on several different continents to ensure a quality experience globally
VI Zoom có các trung tâm dữ liệu ở một số lục địa khác nhau để đảm bảo chất lượng trải nghiệm trên toàn cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
on | trên |
quality | chất lượng |
globally | toàn cầu |
different | khác |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
EN We use cookies and other online data collection tools for several different purposes.
VI Chúng tôi sử dụng cookie và các công cụ thu thập dữ liệu trực tuyến khác cho nhiều mục đích khác nhau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
and | các |
other | khác |
for | cho |
different | khác nhau |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ