EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Select to automatically approve anyone who has registered for the webinar and Zoom provides them a confirmation email.
VI Chọn tự động phê duyệt bất kỳ ai đã đăng ký hội thảo trực tuyến và Zoom gửi cho họ một email xác nhận.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
select | chọn |
anyone | bất kỳ ai |
EN The user has the option to select the target file format, but he can't select further conversion settings.
VI Người dùng chọn định dạng file mục tiêu nhưng không thể chọn thêm cài đặt chuyển đổi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
file | file |
but | nhưng |
settings | cài đặt |
conversion | chuyển đổi |
select | chọn |
target | mục tiêu |
user | dùng |
the | không |
to | thêm |
EN Just select your format you want to convert to, upload your image file and optionally select filters
VI Chỉ cần chọn định dạng bạn muốn chuyển đổi, tải lên file hình ảnh của bạn và chọn bộ lọc
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
select | chọn |
upload | tải lên |
file | file |
your | bạn |
want | muốn |
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
and | của |
EN Select the EC2 instance, choose "Actions", select "Instance State", and "Terminate".
VI Chọn phiên bản EC2, chọn “Tác vụ”, chọn “Trạng thái phiên bản” và “Kết thúc”.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
select | chọn |
EN Just select your format you want to convert to, upload your image file and optionally select filters
VI Chỉ cần chọn định dạng bạn muốn chuyển đổi, tải lên file hình ảnh của bạn và chọn bộ lọc
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
select | chọn |
upload | tải lên |
file | file |
your | bạn |
want | muốn |
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
and | của |
EN The user has the option to select the target file format, but he can't select further conversion settings.
VI Người dùng chọn định dạng file mục tiêu nhưng không thể chọn thêm cài đặt chuyển đổi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
file | file |
but | nhưng |
settings | cài đặt |
conversion | chuyển đổi |
select | chọn |
target | mục tiêu |
user | dùng |
the | không |
to | thêm |
EN If you wish to select foreign currency, select Won(KRW).
VI Nếu quý khách muốn chọn đơn vị tiền tệ nước ngoài, vui lòng chọn won (KRW).
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
select | chọn |
you | muốn |
to | tiền |
EN (select "IE9 support") Browser usage: 0.05% Select "Maximize compatibility" to support
VI (chọn "IE9 hỗ trợ") Sử dụng trình duyệt: 0.05% Chọn "Tối đa hóa tương thích" để hỗ trợ
EN We automatically optimize the delivery of your web pages so your visitors get the fastest page load times and best performance
VI Chúng tôi tự động tối ưu hóa việc phân phối các trang web của bạn để khách truy cập của bạn có được thời gian tải trang nhanh nhất và hiệu suất tốt nhất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
visitors | khách |
times | thời gian |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
of | của |
web | web |
best | tốt |
your | bạn |
fastest | nhanh |
EN Dive into new topics from automatically arranged groups
VI Nghiên cứu sâu các chủ đề mới từ các nhóm được sắp xếp tự động
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
new | mới |
into | các |
groups | nhóm |
EN If Youtube is blocked for you , install our browser addon to unblock youtube and you will be automatically be redirected on FilterBypass when you visit a video page.
VI Nếu YouTube của bạn bị chặn, hãy cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để bỏ chặn YouTube và bạn sẽ tự động được chuyển hướng trên FilterBypass khi bạn truy cập một trang video.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
youtube | youtube |
blocked | bị chặn |
install | cài đặt |
browser | trình duyệt |
on | trên |
video | video |
page | trang |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN The downloaded resource may reference other resources which your browser may automatically download
VI Tài nguyên đã tải xuống có thể tham chiếu đến các tài nguyên khác mà trình duyệt của bạn có thể tự động tải xuống
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
other | khác |
browser | trình duyệt |
your | bạn |
resources | tài nguyên |
which | các |
download | tải xuống |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
room | phòng |
can | nên |
join | tham gia |
in | trong |
video | video |
your | bạn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
after | sau |
receive | nhận |
EN The software targets a difficulty index automatically adjusted by the network
VI Người khai thác đầu tiên tìm được số nonce chính xác sẽ giành phần thưởng khai thác và có thể chuyển tiếp khối giao dịch được khai thác cho các đồng nghiệp khác trên mạng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
network | mạng |
a | đầu |
EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety
VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này và có cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
information | thông tin |
safety | an toàn |
we | chúng tôi |
before | trước |
your | bạn |
them | chúng |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.
VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
files | file |
upload | tải lên |
after | sau |
or | hoặc |
first | trước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN If you do not enter an image size, your file will get automatically resized to that image size.
VI Nếu bạn không nhập kích thước hình ảnh, file của bạn sẽ được tự động thay đổi kích thước thành kích thước hình ảnh đó.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
not | không |
size | kích thước |
file | file |
image | hình ảnh |
your | bạn |
EN Anyone holding VET will automatically get VTHO that they can use to pay for blockchain fees
VI Bất cứ ai nắm giữ VET sẽ tự động nhận VTHO và họ có thể sử dụng để thanh toán phí giao dịch cho blockchain
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
get | nhận |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
fees | phí giao dịch |
EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
protocol | giao thức |
continues | tiếp tục |
using | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on
VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi có người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
changed | thay đổi |
all | người |
into | vào |
we | chúng tôi |
EN You do not have to scale your Lambda functions – AWS Lambda scales them automatically on your behalf
VI Bạn không cần phải thay đổi quy mô cho các hàm Lambda – AWS Lambda thay mặt bạn tự động điều chỉnh quy mô cho các hàm
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN ZIP functions are automatically patched for the latest runtime security and bug fixes
VI Các hàm ZIP được vá tự động trong các bản sửa lỗi và bảo mật thời gian hoạt động mới nhất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
functions | hàm |
latest | mới |
security | bảo mật |
and | các |
EN When the function is first invoked, the file system is automatically mounted and made available to function code
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
function | hàm |
file | tệp |
system | hệ thống |
made | cho |
EN The Lambda service automatically captures logs and streams them to Amazon CloudWatch
VI Dịch vụ Lambda tự động thu thập nhật ký và phát trực tuyến chúng đến Amazon CloudWatch
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
and | dịch |
them | chúng |
amazon | amazon |
EN Your functions will automatically trigger in response to the following Amazon CloudFront events:
VI Các hàm của bạn sẽ tự động kích hoạt để phản hồi với các sự kiện Amazon CloudFront sau:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
functions | hàm |
amazon | amazon |
events | sự kiện |
your | bạn |
following | sau |
response | phản hồi |
EN You can set up your code to automatically trigger from other AWS services or call it directly from any web or mobile app.
VI Bạn có thể thiết lập mã để tự động kích hoạt từ các dịch vụ AWS khác hoặc gọi trực tiếp từ bất cứ ứng dụng web hay di động nào.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
set | thiết lập |
other | khác |
aws | aws |
call | gọi |
directly | trực tiếp |
web | web |
or | hoặc |
your | bạn |
EN It also empowers your teams by providing them designated accounts, and you can automatically provision resources and permissions using AWS CloudFormation StackSets.
VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định và bạn có thể tự động cung cấp tài nguyên và quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
also | cũng |
teams | nhóm |
accounts | tài khoản |
resources | tài nguyên |
permissions | quyền |
aws | aws |
providing | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN It automatically starts up, shuts down, and scales capacity up or down based on your application's needs
VI Cấu hình sẽ tự động khởi động, dừng, tăng hoặc giảm dung lượng theo nhu cầu của ứng dụng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | của |
or | hoặc |
based | theo |
needs | nhu cầu |
EN Removes the complexity of provisioning and managing database capacity. The database will automatically start up, shut down, and scale to match your application’s needs.
VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp và quản lý dung lượng cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt và thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
provisioning | cung cấp |
needs | nhu cầu |
of | của |
your | bạn |
EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
save | tiết kiệm |
instantly | ngay lập tức |
requirements | yêu cầu |
not | không |
use | sử dụng |
changing | thay đổi |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), customers split databases across several Aurora instances and let the service adjust capacity instantly and automatically based on need
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
instantly | ngay lập tức |
based | dựa trên |
need | nhu cầu |
on | trên |
customers | khách |
and | dịch |
EN With Aurora Serverless v1, your database automatically shuts down when not in use, and starts up much more quickly when work starts the next day.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng và khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quickly | nhanh |
work | công việc |
day | ngày |
not | không |
use | sử dụng |
more | hơn |
much | nhiều |
your | bạn |
and | và |
EN If the download did not start automatically click here.
VI Nếu tập tin không tự tải về vui lòng nhấn vào đây.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
click | nhấn vào |
if | nếu |
here | và |
the | không |
EN After receiving the reward, it will be automatically sent to the inbox in Animal Crossing: Pocket Camp
VI Sau khi ấn nhận thưởng, phần thưởng sẽ được tự động gửi vào hộp thư trong game Animal Crossing: Pocket Camp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
receiving | nhận |
reward | phần thưởng |
sent | gửi |
in | trong |
after | sau |
EN People or objects will be automatically marked so they can work together on a green background.
VI Những người hoặc vật thể sẽ được đánh dấu một cách tự động để có thể cùng hoạt động trên một nền xanh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
they | những |
on | trên |
EN In addition, if there is no internet to do this, they will automatically post at the time when you have internet
VI Ngoài ra, nếu không có internet để thực hiện điều này, chúng sẽ tự động được xuất bạn vào thời điểm khi bạn có kết nối
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
no | không |
internet | internet |
time | thời điểm |
you | bạn |
they | chúng |
EN It automatically detects the location and, at the same time, allows you to access radio stations, broadcast stations, news channels, … from around the world.
VI Nó sẽ tự động phát hiện vị trí, đồng thời, cho phép bạn truy cập vào các kênh radio, đài phát hành, kênh tin tức,? từ khắp nơi trên thế giới.
EN It will automatically analyze the photo to recognize every detail on the face
VI Nó sẽ tự động phân tích bức ảnh để nhận dạng từng chi tiết trên khuôn mặt
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
analyze | phân tích |
detail | chi tiết |
on | trên |
face | mặt |
EN HAGO will automatically find and make the connection
VI HAGO sẽ tự động tìm kiếm và thực hiện kết nối
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
find | tìm kiếm |
make | thực hiện |
connection | kết nối |
EN Simple Gallery Pro will automatically create a copy when you press save your work. Thanks to that, you can easily restore the original image if one day you feel dissatisfied.
VI Simple Gallery Pro sẽ tự động tạo ra một bản coppy khi bạn nhấn lưu tác phẩm của mình. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng khôi phục bức hình gốc nếu một ngày nào đó bạn cảm thấy không hài lòng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
save | lưu |
if | nếu |
day | ngày |
feel | cảm thấy |
easily | dễ dàng |
pro | pro |
one | của |
create | tạo |
your | bạn |
EN Truecaller also automatically distinguishes anonymous messages so as not to affect important messages.
VI Truecaller còn tự động phân biệt những tin nhắn vô danh để không ảnh hưởng tới những tin nhắn quan trọng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
not | không |
important | quan trọng |
EN Sometimes your mobile device will automatically download and install unknown applications on the Internet
VI Đôi khi thiết bị di động của bạn sẽ tự động tải xuống và cài đặt các ứng dụng không xác định trên Internet
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
download | tải xuống |
install | cài đặt |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
internet | internet |
your | bạn |
and | của |
EN After installing InternetGuard, the application will automatically start with the device that you will not need to install
VI Sau khi cài đặt InternetGuard, ứng dụng sẽ tự động khởi động cùng thiết bị mà bạn sẽ không cần phải cài đặt
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
not | không |
you | bạn |
need | cần |
install | cài đặt |
after | sau |
EN InternetGuard also automatically identifies the applications that are installed on your device for easier management
VI InternetGuard cũng tự động xác định các ứng dụng đang được cài đặt trên thiết bị của bạn để quản lý dễ hơn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
applications | các ứng dụng |
installed | cài đặt |
on | trên |
also | cũng |
your | bạn |
EN Owning InternetGuard, you will no longer worry about the device automatically downloading malicious applications for your device
VI Sở hữu InternetGuard, bạn sẽ không còn lo lắng về việc thiết bị tự động tải những ứng dụng độc hại cho thiết bị của mình
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
your | bạn |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ