EN Argo is a service that uses optimized routes across the Cloudflare network to deliver responses to your users more quickly, reliably, and securely
EN Argo is a service that uses optimized routes across the Cloudflare network to deliver responses to your users more quickly, reliably, and securely
VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
network | mạng |
users | người dùng |
more | hơn |
uses | sử dụng |
deliver | cung cấp |
across | trên |
securely | an toàn |
your | bạn |
quickly | nhanh |
and | của |
EN Ability to map DNS responses to individual domains
VI Khả năng phản hồi DNS tới các tên miền riêng lẻ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ability | khả năng |
dns | dns |
to | các |
domains | miền |
EN The Lambda Runtime API in the running Lambda service accepts JSON events and returns responses
VI API Thời gian hoạt động của Lambda trong dịch vụ Lambda đang chạy chấp nhận các sự kiện JSON và trả về phản hồi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
api | api |
in | trong |
events | sự kiện |
running | chạy |
and | của |
EN You'll learn how to hook up various components to enable an Android mobile application to invoke a Lambda function and process responses
VI Bạn sẽ tìm hiểu cách liên kết nhiều thành phần khác nhau để cho phép ứng dụng di động Android gọi ra một hàm Lambda và xử lý các phản hồi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | hiểu |
components | phần |
enable | cho phép |
android | android |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
function | hàm |
and | các |
EN The Lambda Runtime API in the running Lambda service accepts JSON events and returns responses
VI API Thời gian hoạt động của Lambda trong dịch vụ Lambda đang chạy chấp nhận các sự kiện JSON và trả về phản hồi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
api | api |
in | trong |
events | sự kiện |
running | chạy |
and | của |
EN Our experts can also assist you in preparing responses for commonly asked questions about AWS and its services.
VI Các chuyên gia của chúng tôi cũng có thể hỗ trợ bạn chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp về AWS và các dịch vụ của AWS.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
experts | các chuyên gia |
also | cũng |
aws | aws |
our | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN Ability to map DNS responses to individual domains
VI Khả năng phản hồi DNS tới các tên miền riêng lẻ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ability | khả năng |
dns | dns |
to | các |
domains | miền |
EN After the webinar, track responses and download a full transcript to review at your convenience.
VI Sau hội thảo trực tuyến, theo dõi phản hồi và tải xuống một bản ghi đầy đủ để xem lại khi bạn thấy thuận tiện.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
download | tải xuống |
your | bạn |
after | sau |
EN Many of these inequities are the result of structural racism
VI Nhiều bất bình đẳng trong số này là kết quả của tình trạng phân biệt chủng tộc có hệ thống
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
many | nhiều |
of | của |
these | này |
EN The date range for hospitalization data begins on July 24, 2021, as a result of enhanced reporting by hospitals
VI Phạm vi ngày của dữ liệu ca nhập viện bắt đầu từ ngày 24 tháng 7 năm 2021, là kết quả của báo cáo tăng cường của bệnh viện
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
reporting | báo cáo |
as | liệu |
data | dữ liệu |
july | tháng |
the | của |
a | đầu |
EN As a result, Dogecoin remains one of the most popular mining coins for at-home miners
VI Do đó, Dogecoin vẫn là một trong những đồng tiền được khai thác phổ biến nhất cho các thợ đào tại nhà
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
remains | vẫn |
popular | phổ biến |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN We are not responsible for any damages that result from using the service or downloading content from our service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào là kết quả của việc sử dụng dịch vụ hoặc tải xuống nội dung từ dịch vụ của chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
or | hoặc |
not | không |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
any | của |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Your image will be converted instantly and you can download the result after only a couple of seconds.
VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
download | tải xuống |
seconds | giây |
after | sau |
converted | chuyển đổi |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
the | của |
EN As a result, roughly 585 million metric tons of carbon dioxide are released into the air each year.
VI Do đó, mỗi năm có khoảng 585 triệu tấn carbon dioxide bị thải ra môi trường.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
million | triệu |
are | môi |
the | trường |
each | mỗi |
year | năm |
into | ra |
EN As a result, employing energy-saving strategies and choosing an energy-efficient water heater can help save you money.
VI Vì thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng và lựa chọn bình nước nóng có hiệu suất năng lượng cao có thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
strategies | chiến lược |
choosing | chọn |
water | nước |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
an | thể |
money | tiền |
you | bạn |
and | các |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
reducing | giảm |
risk | rủi ro |
new | mới |
write | viết |
re | lại |
is | được |
EN As a result, you can continue developing with the tools you are familiar with.
VI Nhờ vậy, bạn có thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
continue | tiếp tục |
developing | phát triển |
you | bạn |
EN This online converter is optimized to convert your video for your iPod. The converter is free and provides fast result.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến này được tối ưu hóa để chuyển đổi video cho iPod của bạn. Trình chuyển đổi là miễn phí và cung cấp kết quả nhanh chóng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
online | trực tuyến |
optimized | tối ưu hóa |
video | video |
provides | cung cấp |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN As a result, you can immediately access your favorite audio section without having to search or filter content.
VI Nhờ đó, bạn có thể truy cập ngay vào mục âm thanh yêu thích của mình mà không cần phải tìm kiếm hoặc lọc nội dung.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
favorite | yêu |
section | của |
without | không |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
access | truy cập |
can | cần |
your | bạn |
EN Solve this simple math problem and enter the result. E.g. for 1+3, enter 4.
VI Tính các phép tính đơn giản này và nhập kết quả vào. Ví dụ: cho 1+3, hãy nhập 4.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | và |
this | này |
EN As a result, only the investor data can be taken into account as of the data reconciliation
VI Do đó, chỉ dữ liệu nhà đầu tư mới có thể được tính đến sau khi so sánh dữ liệu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
into | sau |
a | đầu |
be | được |
as | liệu |
the | khi |
of | đến |
EN As a result, Dogecoin remains one of the most popular mining coins for at-home miners
VI Do đó, Dogecoin vẫn là một trong những đồng tiền được khai thác phổ biến nhất cho các thợ đào tại nhà
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
remains | vẫn |
popular | phổ biến |
EN Automatically log the body of a web result at a set frequency
VI Tự động ghi nhật ký nội dung chính của một kết quả web theo tần xuất định trước
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
of | của |
web | web |
EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.
VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) và tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
new | mới |
cloud | mây |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
savings | tiết kiệm |
and | dịch |
platform | nền tảng |
service | giúp |
EN No, there is no increase in service costs for any service as a result of AWS’ compliance programs.
VI Không, chi phí dịch vụ không tăng đối với bất kỳ dịch vụ nào trong chương trình tuân thủ của AWS.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
increase | tăng |
aws | aws |
programs | chương trình |
costs | phí |
in | trong |
EN No, there is no increase in service costs for any region as a result of AWS’ FedRAMP compliance.
VI Không, việc AWS tuân thủ FedRAMP sẽ không làm tăng chi phí dịch vụ đối với bất kỳ khu vực nào.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
increase | tăng |
region | khu vực |
aws | aws |
costs | phí |
is | là |
a | làm |
of | dịch |
for | với |
EN As a result, the most highly regulated organizations in the world trust AWS to protect their data.
VI Kết quả là các tổ chức có quy định nghiêm ngặt nhất trên thế giới luôn tin tưởng giao cho AWS bảo vệ dữ liệu của họ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
organizations | tổ chức |
world | thế giới |
aws | aws |
data | dữ liệu |
as | liệu |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
reducing | giảm |
risk | rủi ro |
new | mới |
write | viết |
re | lại |
is | được |
EN As a result, you can continue developing with the tools you are familiar with.
VI Nhờ vậy, bạn có thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
continue | tiếp tục |
developing | phát triển |
you | bạn |
EN This online converter is optimized to convert your video for your iPod. The converter is free and provides fast result.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến này được tối ưu hóa để chuyển đổi video cho iPod của bạn. Trình chuyển đổi là miễn phí và cung cấp kết quả nhanh chóng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
online | trực tuyến |
optimized | tối ưu hóa |
video | video |
provides | cung cấp |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Your image will be converted instantly and you can download the result after only a couple of seconds.
VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
download | tải xuống |
seconds | giây |
after | sau |
converted | chuyển đổi |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
the | của |
EN Note: The result might differ from actual calculation at FE CREDIT's POS and is for reference only
VI *Ghi chú: Kết quả tính toán này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể sai lệch nhỏ với kết quả tính toán thực tế tại các điểm giới thiệu của FE CREDIT
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
actual | thực |
fe | fe |
at | tại |
the | này |
for | với |
EN When artificial intelligence (AI) meets connected products (IoT), the result is countless new possibilities — at home, at work, and on the road
VI Khi trí tuệ nhân tạo (AI) kết hợp với sản phẩm được kết nối (IoT), kết quả tạo ra vô số các khả năng mới — ở nhà, ở nơi làm việc và trên đường
EN A negative number of cases is a result of data quality work, including removing duplicate cases.
VI Số ca mắc âm là do công tác đảm bảo chất lượng dữ liệu, bao gồm xóa bỏ các ca trùng lặp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
quality | chất lượng |
including | bao gồm |
of | các |
EN Many of these inequities are the result of structural racism
VI Nhiều bất bình đẳng trong số này là kết quả của tình trạng phân biệt chủng tộc có hệ thống
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
many | nhiều |
of | của |
these | này |
EN These social determinants of health are often the result of structural inequities like racism.
VI Những yếu tố xã hội quyết định đến sức khỏe thường là kết quả của tình trạng bất bình đẳng có hệ thống như phân biệt chủng tộc.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
health | sức khỏe |
often | thường |
of | của |
these | những |
EN Some medical conditions or treatments may result in a weakened immune system. These conditions include:
VI Một số bệnh trạng hoặc biện pháp điều trị có thể làm suy giảm hệ miễn dịch. Những bệnh trạng này bao gồm:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
include | bao gồm |
these | này |
may | là |
EN The result of building your own infrastructure from the ground up
VI Kết quả của việc tự xây dựng cơ sở hạ tầng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
building | xây dựng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
the | của |
EN The result is a flexible distribution system for decentralized power supply to a particular line or area.
VI Kết quả là một hệ thống phân phối linh hoạt để cung cấp điện phi tập trung cho một đường dây hoặc khu vực cụ thể.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
supply | cung cấp |
or | hoặc |
area | khu vực |
EN We are not responsible for any damages that result from using the service or downloading content from our service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào là kết quả của việc sử dụng dịch vụ hoặc tải xuống nội dung từ dịch vụ của chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
or | hoặc |
not | không |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
any | của |
EN It prevents illogical values (like more than 100%) as a result of data entry issues.
VI Mức này tránh được các giá trị phi logic (như hơn 100%) do các vấn đề nhập dữ liệu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
of | này |
a | các |
as | như |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ