EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.
VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
models | mô hình |
including | bao gồm |
click | nhấp |
we | chúng tôi |
per | mỗi |
offer | cấp |
and | các |
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN People aged 60 and older make up 11.9 per cent of the total population in 2019, and by 2050, it will rise to more than 25 per cent
VI Những người từ 60 tuổi trở lên chiếm 11,9% tổng dân số vào năm 2019 và đến năm 2050, con số này sẽ tăng lên hơn 25%
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | và |
the | này |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
includes | bao gồm |
three | ba |
night | đêm |
EN ・ Restrictions on overtime and late night overtime
VI Hạn chế về làm thêm giờ và làm thêm giờ đêm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
night | đêm |
EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights
VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến và trải nghiệm quán cocktail bar ở Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | với |
more | hơn |
EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night
VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
system | hệ thống |
use | sử dụng |
like | và |
different | khác |
we | chúng tôi |
EN Also, the AC is running 24/7, running on high, so it’s freezing all night – but not all of us are there 24/7
VI Đồng thời, điều hòa cũng chạy 24/7, chạy ở chế độ công suất lớn, làm lạnh cả đêm nhưng chúng tôi có ở đó 24/7 đâu
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN Detail: When you take a photo at night with low-resolution cameras, some details will be noise
VI Detail: Khi bạn chụp một bức ảnh vào ban đêm bằng những camera có độ phân giải thấp, một số chi tiết sẽ bị làm mờ (noise)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
be | là |
you | bạn |
details | chi tiết |
EN These subjects are suitable for working in the daytime or at night without affecting vision.
VI Những chủ đề này phù hợp với yêu cầu làm việc bất kể vào ban ngày hay đêm mà không làm ảnh hưởng tới thị lực.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
night | đêm |
working | làm việc |
at | hay |
the | này |
for | với |
EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night
VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
attack | tấn công |
day | ngày |
they | chúng |
two | hai |
not | với |
more | hơn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
amanoi | amanoi |
offers | cung cấp |
guests | khách |
three | ba |
more | hơn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
children | trẻ em |
three | ba |
two | hai |
under | dưới |
and | với |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
includes | bao gồm |
three | ba |
night | đêm |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
minimum | tối thiểu |
includes | bao gồm |
four | bốn |
night | đêm |
your | của bạn |
EN ・ Restrictions on overtime and late night overtime
VI Hạn chế về làm thêm giờ và làm thêm giờ đêm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
night | đêm |
EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights
VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
you | những |
more | hơn |
not | không |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
of | của |
EN v2.552.587 • MOD Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll
VI v4.3.8 • MOD Vô Hạn Tiền, Mở Khóa
EN v2.552.587 • Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll
VI v2.7.10 • Mở Khóa, Vô Hạn Cells
VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình và bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, và cơ sở có thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
family | gia đình |
made | cho |
all | các |
VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình và bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, và cơ sở có thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
family | gia đình |
made | cho |
all | các |
VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình và bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, và cơ sở có thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
family | gia đình |
made | cho |
all | các |
VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình và bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, và cơ sở có thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
family | gia đình |
made | cho |
all | các |
EN Photomontage of sailing boat at night storm
VI photomontage, thuyền, thuyền buồm, cơn bão, đêm, thuyền buồm, tối
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
night | đêm |
EN Panoramic lakeside at night with aurora borealis
VI bóng, ánh vàng, Máy, máy hát tự động, âm nhạc, đèn chiếu sáng, chiếu sáng
EN Horror funny graphic of Halloween pumpkin lanterns at night
VI hùng vĩ, tia nắng mặt trời, mặt trời mọc, rừng, tuyết rơi, cảnh quan, mùa đông
EN Based on ICT Concepts price is expected to tapped HTF IRl , Next DOL will be HTF-OB, Before price goes up im expecting a manipulation leg towards downside , tap Weekly FVG and price Shoots from there
VI Chiến lược tham khảo Chờ sell EU vùng : 1.0905. tp 1.0856 -10836. sl 1.092
EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.
VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
resources | tài nguyên |
monitoring | giám sát |
application | dùng |
and | của |
access | truy cập |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
up | lên |
minutes | phút |
EN The population denominators used for the per 100K rates come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.
VI Các mẫu số dân số được sử dụng cho tỷ lệ trên 100 nghìn người nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
population | người |
used | sử dụng |
california | california |
EN Up to 8GB total file size per conversion
VI Tối đa 8GB tổng kích thước file trên mỗi chuyển đổi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
file | file |
size | kích thước |
conversion | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Up to 100MB total file size per conversion
VI Lên đến 100MB tổng dung lượng file mỗi lần chuyển đổi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
file | file |
conversion | chuyển đổi |
total | lượng |
EN Buy from a minimum of $50 worth or up to $20,000 worth Bitcoin Cash per day directly from the Crypto Wallet app. Follow these Simple & Easy Steps:
VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản và dễ dàng sau đây:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
bitcoin | bitcoin |
directly | trực tiếp |
easy | dễ dàng |
follow | theo |
to | tiền |
or | hoặc |
day | ngày |
steps | bước |
the | các |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN ・ Birth and childcare lump sum (420,000 yen per child at birth)
VI Tổng số sinh và chăm sóc trẻ em (420.000 yên mỗi trẻ khi sinh)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
at | khi |
per | mỗi |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN This free online image converter converts from more than 120 image formats. The upload size has been limited to 100 MB per image for now.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này chuyển đổi từ hơn 120 định dạng hình ảnh. Kích thước tải lên hiện đã được giới hạn ở 100 MB cho mỗi file hình ảnh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
online | trực tuyến |
size | kích thước |
limited | giới hạn |
upload | tải lên |
converter | chuyển đổi |
this | này |
has | được |
EN The network has provided performance of 1000+ transactions per second and less than five second latency
VI Mạng lưới của Algorand đã cung cấp hiệu suất cao với hơn 1000 giao dịch mỗi giây và có độ trễ dưới 5 giây
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
performance | hiệu suất |
transactions | giao dịch |
second | giây |
of | của |
network | mạng |
per | mỗi |
provided | cung cấp |
than | hơn |
EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly
VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
attacks | tấn công |
large | lớn |
and | các |
must | phải |
number | lượng |
per | mỗi |
regularly | thường |
EN Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.
VI Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
efficiency | hiệu suất |
bill | hóa đơn |
month | tháng |
the | giải |
energy | năng lượng |
EN “Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.”
VI “Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.”
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ