EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush
በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-
EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | với |
more | hơn |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
of | của |
EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning
VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc và các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
team | nhóm |
define | xác định |
risk | rủi ro |
in | trong |
project | dự án |
planning | kế hoạch |
and | các |
EN There‘s even help with the timely planning of your repatriation, and reintegration support when you return home.
VI Chúng tôi thậm chí còn giúp bạn lập kế hoạch kịp thời cho việc trở về nước và hỗ trợ tái hòa nhập khi bạn về nhà.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
planning | kế hoạch |
help | giúp |
home | nhà |
your | chúng tôi |
you | bạn |
the | khi |
EN are looking for customized solutions to suit your business needs and personalized assistance with marketing campaign planning.
VI đang tìm kiếm các giải pháp tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn và hỗ trợ cá nhân trong việc lập kế hoạch chiến dịch tiếp thị.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
campaign | chiến dịch |
planning | kế hoạch |
and | thị |
your | của bạn |
looking | tìm kiếm |
solutions | giải pháp |
are | đang |
with | với |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
planning | kế hoạch |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
product | sản phẩm |
marketing | marketing |
planning | kế hoạch |
EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC
VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
place | nơi |
planning | kế hoạch |
EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades
VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực và hỗ trợ các chủ nhà và chủ sở hữu tài sản khác đang có kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
regional | khu vực |
energy | năng lượng |
provides | cung cấp |
resources | nguồn |
planning | kế hoạch |
network | mạng |
are | đang |
and | các |
EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry
VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không có nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái và bền vững hơn trong ngành hoa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
planning | kế hoạch |
sustainable | bền vững |
the | trường |
when | khi |
and | và |
i | tôi |
options | lựa chọn |
in | trong |
more | nhiều |
EN I’ve insulated my refrigerator to make it more efficient, but I’m planning on upgrading it in the future.
VI Tôi đã cách nhiệt thiết bị làm lạnh của mình để tiết kiệm năng lượng hơn, nhưng tôi còn dự định nâng cấp nó trong tương lai.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
future | tương lai |
but | nhưng |
in | trong |
EN Why start an energy-efficient event planning company?
VI Tại sao bạn khởi nghiệp với một công ty tổ chức sự kiện về sử dụng hiệu quả năng lượng?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
why | tại sao |
event | sự kiện |
company | công ty |
EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning
VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa lý tự nhiên và quy hoạch vùng bờ biển
EN Performance-oriented process planning
VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
planning | kế hoạch |
EN Customized planning to cultivate on-site work ability
VI Tùy chỉnh kế hoạch và khả năng làm việc
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
planning | kế hoạch |
ability | khả năng |
work | làm việc |
to | làm |
EN Assessment Planning and Tool Development
VI Lập kế hoạch đánh giá, đưa ra các công cụ phân tích
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
planning | kế hoạch |
and | các |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
project | dự án |
define | xác định |
planning | kế hoạch |
of | của |
each | mỗi |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...
VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
planning | kế hoạch |
EN Company code: No. 0106099581 – 002 issued by the Business Division - Department of Planning and Investment of Binh Duong province on 10th December, 2014
VI Company code: Số 0106099581 - 002 cấp bởi Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tỉnh Bình Dương ngày 10 tháng 12 năm 2014
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
on | ngày |
EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community
VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
planning | kế hoạch |
easily | dễ dàng |
access | tiếp cận |
in | trong |
programs | chương trình |
their | của |
own | bạn |
EN Let us help make the planning lite and the discoveries plentiful?
VI Hãy để chúng tôi giúp chuyến đi của quý khách trở nên vui vẻ và đầy khám phá thú vị …
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
help | giúp |
and | của |
make | chúng tôi |
EN Assessment Planning and Tool Development
VI Lập kế hoạch đánh giá, đưa ra các công cụ phân tích
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
planning | kế hoạch |
and | các |
EN Performance-oriented process planning
VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
planning | kế hoạch |
EN Customized planning to cultivate on-site work ability
VI Tùy chỉnh kế hoạch và khả năng làm việc
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
planning | kế hoạch |
ability | khả năng |
work | làm việc |
to | làm |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
project | dự án |
define | xác định |
planning | kế hoạch |
of | của |
each | mỗi |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC
VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
place | nơi |
planning | kế hoạch |
EN The event brings together the Asian community providing a forum for planning future development and growth.
VI Đối tượng hướng đến bao gồm những người dùng , các lập trình viên, những người đóng góp cho GNOME, sinh viên và khách hàng tại châu Á.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | các |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | dịch |
EN The Legal Services of Southern Missouri offers assistance for domestic violence, federal and state benefits, housing, end of life planning, guardianship and more.
VI Dịch vụ Pháp lý của Southern Missouri cung cấp hỗ trợ về bạo lực gia đình, trợ cấp liên bang và tiểu bang, nhà ở, lập kế hoạch cuối đời, quyền giám hộ, v.v.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
offers | cung cấp |
violence | bạo lực |
federal | liên bang |
state | tiểu bang |
planning | kế hoạch |
of | của |
EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? The Springfield-Greene Health Department is planning to reopen one of its health clinics that have been closed for nearly two years due to pandemic restrictions.
VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Sở Y tế Springfield-Greene đang lên kế hoạch mở lại một trong những phòng khám y tế đã đóng cửa gần hai năm do các hạn chế về đại dịch.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
planning | kế hoạch |
two | hai |
years | năm |
one | các |
VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
planning | kế hoạch |
future | tương lai |
easy | dễ dàng |
the | không |
for | cho |
VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
planning | kế hoạch |
future | tương lai |
easy | dễ dàng |
the | không |
for | cho |
VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
planning | kế hoạch |
future | tương lai |
easy | dễ dàng |
the | không |
for | cho |
VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
planning | kế hoạch |
future | tương lai |
easy | dễ dàng |
the | không |
for | cho |
EN Enterprise Registration Certificate No. 0314960811 issued by the Department of Planning and Investment in Ho Chi Minh city dated 2 April 2018.
VI Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0314960811 do Sở kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 2/4/2018
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
planning | kế hoạch |
minh | minh |
the | nhận |
EN Selling knowledge and creating online courses requires thorough planning and execution
VI Bán và tạo các khóa học trực tuyến cần phải lập kế hoạch và triển khai kỹ lưỡng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | các |
creating | tạo |
online | trực tuyến |
planning | kế hoạch |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.
VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội và công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường và kinh tế.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
based | dựa trên |
on | trên |
development | phát triển |
human | người |
environmental | môi trường |
principles | nguyên tắc |
of | của |
choice | chọn |
EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.
VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
provide | cung cấp |
benefits | lợi ích |
citizens | công dân |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
not | không |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ