EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.
EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
replica | bản sao |
page | trang |
on | trên |
users | người dùng |
then | sau |
regular | thường |
browser | trình duyệt |
of | của |
quickly | nhanh |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.
VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) và tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
new | mới |
cloud | mây |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
savings | tiết kiệm |
and | dịch |
platform | nền tảng |
service | giúp |
EN According to ISAE 3000 / 3402, the audit process delivers evidence of appropriateness and effectiveness over a past range of time
VI Theo ISAE 3000 / 3402, quá trình kiểm toán cung cấp bằng chứng về sự phù hợp và tính hiệu quả trong một khoảng thời gian trước đó
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
according | theo |
audit | kiểm toán |
process | quá trình |
and | bằng |
over | cung cấp |
time | thời gian |
EN It also delivers operational simplicity and data freshness as you can issue a query directly over the current transactional data in your Aurora cluster
VI Parallel Query cũng mang lại khả năng hoạt động đơn giản và đảm bảo dữ liệu mới vì bạn có thể truy vấn trực tiếp vào dữ liệu giao dịch hiện tại trong cụm Aurora
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
query | truy vấn |
directly | trực tiếp |
over | vào |
in | trong |
also | cũng |
current | hiện tại |
your | bạn |
and | và |
EN Cloudflare's Secure Access Service Edge that delivers network as a service (NaaS) with Zero Trust security built-in
VI Cloudflare Secure Access Service Edge cung cấp mạng như một dịch vụ (NaaS) với bảo mật Zero Trust được tích hợp sẵn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
network | mạng |
security | bảo mật |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN How Zoom delivers privacy commitments in Europe
VI Zoom AI Companion bổ sung hai chức năng mới để giúp bạn tăng năng suất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
how | bạn |
EN Logitech Select is a comprehensive service plan that delivers reliability, continuity, and peace of mind for each room you designate
VI Logitech Select là một gói dịch vụ toàn diện đem lại sự tin cậy, tính liên tục và sự an tâm cho mỗi phòng bạn chỉ định
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
plan | gói |
room | phòng |
you | bạn |
each | mỗi |
EN Discover how Zoom delivers the communication and collaboration tools you need to get the job done.
VI Sự hỗ trợ từ chuyên gia và các dịch vụ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn về thiết kế, chiến lược, triển khai, sự kiện và phần cứng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
need | bạn |
to | phần |
EN Charge your PC or Mac through Logi Dock’s USB-C upstream port, which delivers up to 100W of power while safely charging laptops requiring 85W or less
VI Sạc cho PC hoặc Mac thông qua cổng thượng nguồn (upstream) USB-C của Logi Dock, đem lại công suất 100W đồng thời sạc an toàn cho các máy tính xách tay yêu cầu 85W trở xuống
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
safely | an toàn |
through | thông qua |
while | các |
VI Chăm sóc cuối đời không được cung cấp cố định ở một nơi. Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của VITAS sẽ chăm sóc ở bất kỳ nơi nào quý vị gọi là nhà:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
place | nơi |
team | nhóm |
call | gọi |
home | của |
VI Chăm sóc cuối đời không được cung cấp cố định ở một nơi. Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của VITAS sẽ chăm sóc ở bất kỳ nơi nào quý vị gọi là nhà:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
place | nơi |
team | nhóm |
call | gọi |
home | của |
VI Chăm sóc cuối đời không được cung cấp cố định ở một nơi. Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của VITAS sẽ chăm sóc ở bất kỳ nơi nào quý vị gọi là nhà:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
place | nơi |
team | nhóm |
call | gọi |
home | của |
VI Chăm sóc cuối đời không được cung cấp cố định ở một nơi. Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của VITAS sẽ chăm sóc ở bất kỳ nơi nào quý vị gọi là nhà:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
place | nơi |
team | nhóm |
call | gọi |
home | của |
EN Set the bar high with a tool that delivers
VI Đặt mục tiêu cao với một công cụ hoạt động hiệu quả
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
high | cao |
EN The GetResponse mobile app delivers automated push notifications 24 hours after your email is sent, letting you know how your campaign is performing.
VI GetResponse Appmang tới các push notification tự động 24/7 ngay sau khi email được gửi, cho bạn biết cách mà chiến dịch của bạn đang thực hiện.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
sent | gửi |
campaign | chiến dịch |
your | bạn |
know | biết |
after | sau |
EN A staff member from Tkiyet Um Ali in Jordan delivers meal kits to a person experiencing food insecurity. (Photo: Tkiyet Um Ali)
VI Một nhân viên của Tkiyet Um Ali ở Jordan giao suất ăn cho một người đang gặp phải tình trạng mất an toàn thực phẩm. (Ảnh: Tkiyet Um Ali)
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN You will also maintain contacts with customers and suppliers, advising them on quality issues and guaranteeing compliance with quality standards
VI Bạn cũng sẽ duy trì liên lạc với khách hàng và nhà cung cấp, tư vấn cho họ về các vấn đề chất lượng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
quality | chất lượng |
also | cũng |
customers | khách hàng |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN This is backed by the Bosch quality for outstanding performance, lasting build quality, superior data security and privacy, and ease of installation and use.
VI Điều này được hỗ trợ bởi chất lượng của Bosch cho hiệu suất vượt trội, chất lượng xây dựng lâu dài, bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư, đồng thời dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
of | của |
build | xây dựng |
security | bảo mật |
EN The quality of the interior environment has a profound impact on quality of life
VI Chất lượng môi trường trong nhà có tác động sâu rộng tới chất lượng cuộc sống
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quality | chất lượng |
environment | môi trường |
life | sống |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quality | chất lượng |
improving | cải thiện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
for | cho |
EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.
VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng và giá cả phải chăng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
easy | dễ dàng |
at | trên |
high | cao |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN Uncover the highest quality backlink opportunities in your niche
VI Khám phá những cơ hội Backlink hiệu quả nhất trong thị trường của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN Use our web proxy to unblock any youtube video , bypass region based geo-restriction and stream in HD quality with no bandwidth limits
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm và livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
web | web |
youtube | youtube |
video | video |
quality | chất lượng |
limits | giới hạn |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
all | của |
EN ISO 9001: 2015 - Quality Management System
VI ISO 9001: 2015 - Hệ thống Quản lý Chất lượng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN Quality management system - Certifications
VI Hệ thống quản lý chất lượng - Certifications
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements
VI Đạt được và duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học và các yếu tố sinh học
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
water | nước |
status | trạng thái |
quality | chất lượng |
and | các |
EN Take your first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output.
VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản có chất lượng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
system | hệ thống |
your | bạn |
first | với |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
time | thời gian |
and | các |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Initiatives to improve logistics service quality
VI Sáng kiến nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
improve | nâng cao |
quality | chất lượng |
to | dịch |
EN EDION strives to improve quality in cooperation with its employees as well as employees
VI EDION cố gắng cải thiện chất lượng hợp tác với nhân viên cũng như nhân viên của mình
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
improve | cải thiện |
quality | chất lượng |
employees | nhân viên |
as | như |
with | với |
to | cũng |
EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality
VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì và cải thiện chất lượng cách thức
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
year | năm |
continuously | liên tục |
improve | cải thiện |
manner | cách |
quality | chất lượng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.
VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
provision | cung cấp |
vision | tầm nhìn |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | và |
first | trước |
our | chúng tôi |
EN " Achieving the principle of "customer 's First" through high-quality products and reliable service "
VI "Hiện Hiện thực hóa nguyên tắc "khách hàng là số một" thông qua việc cung cấp sản phẩm tiện ích và dịch vụ hoàn hảo "
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
products | sản phẩm |
and | dịch |
customer | khách |
through | qua |
EN Just select one of the Instagram presets below that meets your quality requirements and click on "Convert file".
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quality | chất lượng |
file | file |
select | chọn |
of | của |
requirements | yêu cầu |
click | nhấp |
below | dưới |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
and | và |
one | các |
EN This online document converter allows you to convert your files from PDF to WORD in high quality
VI Công cụ chuyển đổi document trực tuyến này cho phép bạn chuyển đổi các file của mình từ PDF sang WORD với chất lượng cao
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
high | cao |
quality | chất lượng |
files | file |
this | này |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN This online document converter allows you to convert your files from JPG to PDF in high quality
VI Công cụ chuyển đổi document trực tuyến này cho phép bạn chuyển đổi các file của mình từ JPG sang PDF với chất lượng cao
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
jpg | jpg |
high | cao |
quality | chất lượng |
files | file |
this | này |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ