EN No part of the content that we provide constitutes financial advice, legal advice or any other form of advice meant for your specific reliance for any purpose
EN No part of the content that we provide constitutes financial advice, legal advice or any other form of advice meant for your specific reliance for any purpose
VI Không phần nào trong nội dung mà chúng tôi cung cấp được coi là tư vấn tài chính, tư vấn pháp lý hoặc bất kỳ dạng tư vấn nào khác để bạn dựa vào cho bất kỳ mục đích gì
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
part | phần |
financial | tài chính |
other | khác |
purpose | mục đích |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...
VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang có vai trò đặc biệt quan...
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | như |
the | khi |
EN We’re eager to help everybody with mental health, healthy nutrition, and create a brave, balanced and resilient working environment.
VI Chúng tôi rất vui được giúp mọi người về sức khỏe tinh thần, dinh dưỡng lành mạnh và tạo ra môi trường làm việc dũng cảm, cân bằng và dễ phục hồi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
health | sức khỏe |
environment | môi trường |
were | là |
working | làm việc |
create | tạo |
with | bằng |
help | giúp |
to | làm |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
related | liên quan đến |
health | sức khỏe |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
information | thông tin |
frequently | thường |
related | liên quan đến |
health | sức khỏe |
be | được |
in | trong |
more | thêm |
EN The Women, Infants and Children (WIC) Program provides free supplemental food packages, nutrition counseling and health screenings
VI Chương trình Phụ nữ, Trẻ sơ sinh và Trẻ em (WIC) cung cấp các gói thực phẩm bổ sung miễn phí, tư vấn dinh dưỡng và kiểm tra sức khỏe
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
children | trẻ em |
program | chương trình |
provides | cung cấp |
packages | gói |
health | sức khỏe |
EN We support you and your teen while focusing on your teen’s weight, restrictive eating patterns and nutrition.
VI Chúng tôi hỗ trợ bạn và con bạn trong khi tập trung vào cân nặng, chế độ ăn uống hạn chế và dinh dưỡng của con bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
and | và |
EN Our dietitians help you make a plan for your nutrition.
VI Các chuyên gia dinh dưỡng của chúng tôi giúp bạn lập kế hoạch dinh dưỡng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
help | giúp |
plan | kế hoạch |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN FBT treatment prioritizes nutrition and helping teens reach a healthy weight if needed
VI Điều trị FBT ưu tiên dinh dưỡng và giúp thanh thiếu niên đạt được cân nặng khỏe mạnh nếu cần
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
helping | giúp |
if | nếu |
needed | cần |
EN As part of your plan, you will participate in small groups, mealtime support, and processing and nutrition education.
VI Là một phần trong kế hoạch của bạn, bạn sẽ tham gia vào các nhóm nhỏ, hỗ trợ trong giờ ăn, và giáo dục về chế biến và dinh dưỡng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
part | phần |
plan | kế hoạch |
in | trong |
education | giáo dục |
of | của |
your | bạn |
groups | nhóm |
and | và |
EN The WIC Program provides nutrition education, breastfeeding support and supplemental food packages for pregnant women and new mothers.
VI Chương trình WIC cung cấp giáo dục dinh dưỡng, hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ và các gói thực phẩm bổ sung cho phụ nữ mang thai và bà mẹ mới sinh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
education | giáo dục |
packages | gói |
new | mới |
EN It offers food and nutrition programs, emergency shelter, transitional housing and worship services for women and children.
VI Nó cung cấp các chương trình thực phẩm và dinh dưỡng, nơi trú ẩn khẩn cấp, nhà ở chuyển tiếp và các dịch vụ thờ phượng cho phụ nữ và trẻ em.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
offers | cung cấp |
emergency | khẩn cấp |
children | trẻ em |
programs | chương trình |
for | cho |
VI Nhu cầu của bệnh nhân cũng có thể được đáp ứng bằng cách sử dụng các phương pháp tiếp cận không phụ thuộc vào thuốc, chẳng hạn như dinh dưỡng chuyên biệt hoặc các bài tập hít thở
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
needs | nhu cầu |
may | có thể được |
using | sử dụng |
such | các |
or | hoặc |
also | cũng |
VI Nhu cầu của bệnh nhân cũng có thể được đáp ứng bằng cách sử dụng các phương pháp tiếp cận không phụ thuộc vào thuốc, chẳng hạn như dinh dưỡng chuyên biệt hoặc các bài tập hít thở
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
needs | nhu cầu |
may | có thể được |
using | sử dụng |
such | các |
or | hoặc |
also | cũng |
VI Nhu cầu của bệnh nhân cũng có thể được đáp ứng bằng cách sử dụng các phương pháp tiếp cận không phụ thuộc vào thuốc, chẳng hạn như dinh dưỡng chuyên biệt hoặc các bài tập hít thở
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
needs | nhu cầu |
may | có thể được |
using | sử dụng |
such | các |
or | hoặc |
also | cũng |
VI Nhu cầu của bệnh nhân cũng có thể được đáp ứng bằng cách sử dụng các phương pháp tiếp cận không phụ thuộc vào thuốc, chẳng hạn như dinh dưỡng chuyên biệt hoặc các bài tập hít thở
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
needs | nhu cầu |
may | có thể được |
using | sử dụng |
such | các |
or | hoặc |
also | cũng |
EN Rise Against Hunger Philippines's Good Food Farm in Magdalena boosts local food security and nutrition, provide job opportunities, and promotes sustainable land management
VI Rise Against Hunger Trang trại Thực phẩm Tốt của Philippines ở Magdalena tăng cường an ninh lương thực và dinh dưỡng địa phương, mang lại cơ hội việc làm và thúc đẩy quản lý đất đai bền vững
EN Want to pass along any energy advice to other homeowners?
VI Bạn có muốn đưa ra bất cứ lời khuyên nào cho các chủ nhà khác không?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
other | khác |
want | bạn |
to | cho |
want to | muốn |
EN What advice do you have for others looking to become more energy savvy?
VI Bạn có lời khuyên gì dành cho những ai muốn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN Any advice for other business owners?
VI Có lời khuyên nào cho các chủ doanh nghiệp khác không?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
other | khác |
business | doanh nghiệp |
for | cho |
EN Disclaimer: This document is provided for informational purposes only and does not constitute legal advice
VI Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này được cung cấp chỉ với mục đích thông tin và không phải là lời khuyên pháp lý
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
document | tài liệu |
purposes | mục đích |
provided | cung cấp |
not | với |
this | này |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
implementation | triển khai |
work | làm việc |
the | nhận |
with | với |
EN Advice on how to pass the test.
VI Lời khuyên về cách vượt qua kỳ thi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | qua |
EN Let Us Investment Advice For You
VI Hãy Để Chúng Tôi Tư Vấn Đầu Tư Cho Bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
for | cho |
you | bạn |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN We Aim To Provide Expert Advice & Quality Legal Services.
VI Chúng tôi AIM để cung cấp chuyên gia Tư vấn & dịch vụ pháp lý chất lượng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
to | dịch |
we | chúng tôi |
EN Advice and support to help you make lasting changes in your life
VI Tư vấn và hỗ trợ giúp bạn thực hiện những thay đổi lâu dài trong cuộc sống
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
life | sống |
help | giúp |
changes | thay đổi |
in | trong |
your | bạn |
EN LSA provides timely legal counsel and advice.
VI LSA cung cấp lời khuyên và tư vấn pháp lý kịp thời.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
provides | cung cấp |
EN We are not a bank and don't provide standard banking services, such as financial advice or account management.
VI Chúng tôi không phải là ngân hàng và không cung cấp các dịch vụ ngân hàng tiêu chuẩn, chẳng hạn như tư vấn tài chính hoặc quản lý tài khoản.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
provide | cung cấp |
financial | tài chính |
we | chúng tôi |
account | tài khoản |
or | hoặc |
not | không |
standard | tiêu chuẩn |
bank | ngân hàng |
and | như |
EN To take responsibility for any consequences if you leave the hospital against medical advice.
VI Chịu trách nhiệm hoàn toàn với rủi ro nếu từ chối điều trị, bỏ qua lời khuyên của Bác sỹ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
if | nếu |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
implementation | triển khai |
work | làm việc |
the | nhận |
with | với |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN Disclaimer: This document is provided for informational purposes only and does not constitute legal advice
VI Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này được cung cấp chỉ với mục đích thông tin và không phải là lời khuyên pháp lý
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
document | tài liệu |
purposes | mục đích |
provided | cung cấp |
not | với |
this | này |
EN Jobs & Job Search Advice, Employment & Careers | FE CREDIT
VI Tuyển dụng và tìm kiếm việc làm nhanh | FE CREDIT
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
search | tìm kiếm |
fe | fe |
jobs | việc làm |
EN In addition to providing technical and commercial advice on existing projects, you will also target and tap new business
VI Ngoài việc tư vấn kỹ thuật và thương mại cho các dự án hiện tại, bạn cũng sẽ nhắm mục tiêu và khai thác công việc kinh doanh mới
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
technical | kỹ thuật |
projects | dự án |
target | mục tiêu |
new | mới |
business | kinh doanh |
you | bạn |
and | các |
also | cũng |
EN Advice on how to pass the test.
VI Lời khuyên về cách vượt qua kỳ thi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | qua |
EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.
VI Sau đó, hoặc trong một lần gặp khác, có thể hỏi thăm người đó về sức khoẻ, nói về thời tiết, và xin người kia một chỉ dẫn hoặc lời khuyên.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
later | sau |
or | hoặc |
time | lần |
ask | hỏi |
person | người |
EN Our services include preventive and corrective maintenance, access to a 24/7 hotline for troubleshooting and expert advice.
VI Các dịch vụ của chúng tôi bao gồm bảo trì phòng ngừa và khắc phục các sự cố phát sinh cho công trình của bạn, truy cập vào đường dây nóng 24/7 để khắc phục sự cố và tư vấn chuyên gia.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
include | bao gồm |
access | truy cập |
and | và |
our | chúng tôi |
a | chúng |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ