{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 50 የ 50 የ "merchant about optimizing" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Lower TCO by optimizing GPU utilization

VI Giảm TCO (Tổng chi phí sở hữu) nhờ tối ưu hóa mức sử dụng GPU

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
lower giảm

EN Joby Aviation used HPC on AWS to get faster CFD results by optimizing their HPC environment efficiency, management, and storage.

VI Joby Aviation đã sử dụng HPC trên AWS để thu kết quả CFD nhanh hơn bằng cách tối ưu hóa khả năng lưu trữ, quản lý và hiệu suất của môi trường HPC.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
used sử dụng
aws aws
environment môi trường
efficiency hiệu suất
storage lưu
faster nhanh hơn
on trên

EN Joby Aviation used HPC on AWS to get faster CFD results by optimizing their HPC environment efficiency, management, and storage.

VI Joby Aviation đã sử dụng HPC trên AWS để thu kết quả CFD nhanh hơn bằng cách tối ưu hóa khả năng lưu trữ, quản lý và hiệu suất của môi trường HPC.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
used sử dụng
aws aws
environment môi trường
efficiency hiệu suất
storage lưu
faster nhanh hơn
on trên

EN Get recommendations on optimizing your content to drive more organic traffic

VI Nhận các đề xuất để tối ưu hóa nội dung của bạn nhằm thu hút thêm lưu lượng truy cập tự nhiên

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
more thêm
get nhận
your bạn

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.

VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab và chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
advertising quảng cáo
costs phí
is được
on trên
as nhà

EN Register with I want to register Moca merchant in addition Only register GrabFood merchant

VI Đăng ký với Tôi muốn đăng ký thêm dịch vụ thanh toán Moca Tôi chỉ đăng ký GrabFood

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
i tôi
with với

EN Using Trust Wallet you can easily spend your Bitcoin Cash (BCH ABC) at merchant locations around the world.

VI Sử dụng Ví Trust, bạn có thể dễ dàng chi tiêu Bitcoin Cash (BCH ABC) tại các địa điểm giao dịch trên toàn thế giới.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
easily dễ dàng
bitcoin bitcoin
world thế giới
wallet trên
at tại
using sử dụng
the dịch
you bạn

EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction

VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
ethereum ethereum
complete hoàn tất
transaction giao dịch
or hoặc
your của bạn

EN We manage the portfolio of thousands of successful entrepreneurs empowering them with revolutionary merchant and banking services.

VI Chúng tôi quản lý danh mục hàng nghìn doanh nhân thành công, mang đến cho họ sức mạnh với các dịch vụ ngân hàng và bán hàng mang tính cách mạng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
banking ngân hàng
we chúng tôi
with với
and các

EN What does this mean to me as a PCI DSS merchant or service provider?

VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi nếu tôi là thương gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ theo PCI DSS?

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
pci pci
dss dss
provider nhà cung cấp
this này
me tôi
or hoặc
to với
as nhà

EN What does this mean to me as a non-PCI DSS merchant customer?

VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi trong tư cách thương nhân không theo PCI DSS?

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
dss dss
this này
me tôi
does không
as theo

EN It is not necessary for a merchant’s QSA to verify the security of the AWS data centers.

VI QSA của một thương nhân không cần xác minh tính bảo mật của các trung tâm dữ liệu AWS.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
necessary cần
security bảo mật
of của
aws aws
data dữ liệu
centers trung tâm
not không

EN About Consumer Driver Merchant Enterprise

VI Về Grab Người dùng Đối tác tài xế Hợp tác cùng Grab Doanh nghiệp / Công ty

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
enterprise doanh nghiệp

EN GrabFood merchant-partners went online for the first time with Grab.(1)

VI đối tác nhà hàng GrabFood lần đầu tiên tham gia kinh doanh trực tuyến thông qua Grab(1)

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
online trực tuyến
time lần
for đầu
with qua

EN In 2020, our driver- and merchant- partners earned $7.1 billion from our platform.(3)

VI Năm 2020, các Đối tác tài xế và Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng đã đạt thu nhập hơn 7,1 tỷ USD từ nền tảng Grab.(3)

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
platform nền tảng
and các
in hơn

EN What do I need to become a GrabMart Merchant-partner?

VI Tôi cần làm gì để trở thành đối tác Nhà hàng ? Siêu thị với GrabMart

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
need cần
i tôi

EN Copy of identification card/passport of the director/officer of the Merchant who is signing the Agreement

VI Bản sao chứng minh nhân dân / hộ chiếu của giám đốc /Người đại diện ký Thỏa thuận

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
copy bản sao
of của

EN HOW TO REGISTER GRABFOOD PARTNER MERCHANT

VI QUY TRÌNH ĐĂNG KÝ ĐỐI TÁC NHÀ HÀNG GRABFOOD

EN DOCUMENTS NEED TO PREPARE FOR REGISTERING GRABFOOD PARTNER MERCHANT

VI CÁC TÀI LIỆU QUAN TRỌNG CẦN CHUẨN BỊ KHI ĐĂNG KÝ TRỞ THÀNH ĐỐI TÁC GRABFOOD​

EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction

VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
ethereum ethereum
complete hoàn tất
transaction giao dịch
or hoặc
your của bạn

EN Using Trust Wallet you can easily spend your Bitcoin Cash (BCH ABC) at merchant locations around the world.

VI Sử dụng Ví Trust, bạn có thể dễ dàng chi tiêu Bitcoin Cash (BCH ABC) tại các địa điểm giao dịch trên toàn thế giới.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
easily dễ dàng
bitcoin bitcoin
world thế giới
wallet trên
at tại
using sử dụng
the dịch
you bạn

EN Thanks to the merchant, income doubled

VI Cũng nhờ duyên buôn bán, thu nhập tăng lên gấp đôi

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
income thu nhập
to cũng

EN JOIN SMARTPAY COMMUNITY TO BE A SMART MERCHANT

VI “CƠN LỐC? 222 GIẢI THƯỞNG DÀNH RIÊNG CHO KHÁCH HÀNG MỚI

EN Empower yourself with the latest industry trends, and get inspired by merchant success stories.

VI Cập nhật các xu hướng mới nhất trong ngành thực phẩm và lấy cảm hứng từ những câu chuyện thành công của Đối tác khác

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
latest mới

EN About Consumer Driver Merchant Enterprise

VI Về Grab Người dùng Đối tác tài xế Hợp tác cùng Grab Doanh nghiệp / Công ty

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
enterprise doanh nghiệp

EN Become a Grab merchant-partner and increase your reach.

VI Trở thành đối tác của Grab để tiếp cận được nhiều khách hàng hơn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
become được

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
including bao gồm
your của bạn
time điểm
date ngày
transactions giao dịch
the nhận

5050 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ