EN This timeline is where you’ll spend most of your time, getting instant updates about what matters to you.
EN This timeline is where you’ll spend most of your time, getting instant updates about what matters to you.
VI Dòng thời gian này là nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
spend | sử dụng |
getting | nhận |
updates | cập nhật |
time | thời gian |
this | này |
you | bạn |
EN Get instant insight into what people are talking about right now.
VI Có được cái nhìn sâu sắc ngay lập tức về những điều mọi người hiện đang nói tới.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
into | sâu |
people | người |
EN Follow more accounts to get instant updates about topics you care about.
VI Theo dõi thêm tài khoản để nhận những cập nhật tức thì về các chủ đề bạn quan tâm.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
accounts | tài khoản |
updates | cập nhật |
follow | theo dõi |
you | bạn |
more | thêm |
get | các |
EN The second tier is powered by masternodes (Full Nodes), which enable financial privacy, instant transactions and the decentralized governance and budget system.
VI Tầng thứ hai được cung cấp bởi masternodes (Full Nodes), cho phép bảo mật tài chính, giao dịch tức thời và hệ thống quản trị ngân sách phi tập trung.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
enable | cho phép |
financial | tài chính |
privacy | bảo mật |
transactions | giao dịch |
decentralized | phi tập trung |
budget | ngân sách |
system | hệ thống |
is | được |
second | thứ hai |
EN Circle K provides canned food, condiments, tea & coffee, especially instant noodles in pack and cup
VI Tại Circle K, bạn sẽ có những lựa chọn phong phú về ngũ cốc, trà, cà phê, và đặc biệt là mì ăn liền
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
k | k |
and | bạn |
EN High throughput: 1000+ TPS on testnet for Ethereum smart contracts. Fast, near-instant confirmation: block confirmation time in seconds
VI Thông lượng cao: 1000 TPS trên Testnet cho Hợp đồng thông minh của Ethereum Xác nhận nhanh, gần như tức thì: Thời gian xác nhận khối tính bằng giây
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
block | khối |
near | gần |
time | thời gian |
high | cao |
fast | nhanh |
on | trên |
seconds | giây |
for | cho |
EN SegWit. Lightning Network; which gives almost ZERO fee transactions, instant payments, scalability and Atomic Swaps.
VI SegWit. Lightning Network với phí giao dịch gần như bằng KHÔNG, thanh toán ngay lập tức, có khả năng mở rộng và hoán đổi ở mức nguyên tử.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
transactions | giao dịch |
payments | thanh toán |
and | dịch |
EN Fast Consensus w/ Instant Finality
VI Đồng thuận nhanh với tính chính xác tức thì
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
fast | nhanh |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN SimpleSwap is one of the first instant cryptocurrency exchanges to launch a Loyalty Program on the basis of a native token (SWAP)
VI SimpleSwap là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử đầu tiên cho ra mắt Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết dựa trên cơ sở token của chính mình (SWAP)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
program | chương trình |
on | trên |
of | của |
EN This instant crypto exchange is free from sign-up and supports 300+ crypto and fiat currencies.
VI Sàn giao dịch tiền điện tử tức thời này cho phép đăng ký miễn phí và hỗ trợ 300+ loại tiền điện tử và tiền định danh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
exchange | giao dịch |
and | dịch |
this | này |
EN SWAP is one of the first tokens issued by an instant cryptocurrency exchange platform. SimpleSwap Coin serves an internal currency for the SimpleSwap Loyalty Program.
VI SWAP là một trong những token đầu tiên được tạo ra bởi một nền tảng sàn giao dịch tiền điện tử. Đồng SimpleSwap giữ vai trò như một đồng tiền nội bộ của Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
exchange | giao dịch |
platform | nền tảng |
internal | trong |
program | chương trình |
of | của |
coin | tiền |
EN SimpleSwap is an instant cryptocurrency exchange that allows customers to swap coins in an easy way
VI SimpleSwap là một sàn giao dịch tiền điện tử nhanh cho phép khách hàng trao đổi các đồng tiền một cách dễ dàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
exchange | giao dịch |
allows | cho phép |
easy | dễ dàng |
way | cách |
customers | khách |
EN Welcome to an instant cryptocurrency exchange that allows customers to swap coins in an easy way. SimpleSwap guarantees a safe, fast and comfortable exchange process.
VI Chào mừng bạn tới sàn giao dịch tiền mã hóa cho phép hoán đổi nhanh các loại đồng tiền một cách dễ dàng. SimpleSwap đảm bảo một quy trình giao dịch an toàn, nhanh chóng và thuận tiện.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
exchange | giao dịch |
allows | cho phép |
easy | dễ dàng |
way | cách |
safe | an toàn |
process | quy trình |
fast | nhanh |
and | các |
EN Leverage our instant messaging to communicate with job applicants to enhance recruiting efficiency.
VI Tận dụng tính năng nhắn tin nhanh của chúng tôi để liên lạc với những ứng viên nhằm nâng cao hiệu quả tuyển dụng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
leverage | tận dụng |
enhance | nâng cao |
our | chúng tôi |
with | với |
EN send and receive instant wire transfers
VI gửi và nhận chuyển khoản tức thì
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
send | gửi |
receive | nhận |
EN The second tier is powered by masternodes (Full Nodes), which enable financial privacy, instant transactions and the decentralized governance and budget system.
VI Tầng thứ hai được cung cấp bởi masternodes (Full Nodes), cho phép bảo mật tài chính, giao dịch tức thời và hệ thống quản trị ngân sách phi tập trung.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
enable | cho phép |
financial | tài chính |
privacy | bảo mật |
transactions | giao dịch |
decentralized | phi tập trung |
budget | ngân sách |
system | hệ thống |
is | được |
second | thứ hai |
EN Fast Consensus w/ Instant Finality
VI Đồng thuận nhanh với tính chính xác tức thì
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
fast | nhanh |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN Leverage our instant messaging to communicate with job applicants to enhance recruiting efficiency.
VI Tận dụng tính năng nhắn tin nhanh của chúng tôi để liên lạc với những ứng viên nhằm nâng cao hiệu quả tuyển dụng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
leverage | tận dụng |
enhance | nâng cao |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Tens of thousands of jobs listings. Salary transparency. Accurate and instant search experience.
VI Hàng chục nghìn danh sách việc làm. Mức lương minh bạch. Trải nghiệm tìm kiếm chính xác và tức thì.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
jobs | việc làm |
accurate | chính xác |
search | tìm kiếm |
EN Instant loan & credit card in 15 minutes
VI Vay và mở thẻ trong 15 phút
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
minutes | phút |
card | thẻ |
EN L'Instant mode | TV5MONDE: learn French
VI L'Instant mode | TV5MONDE: học tiếng Pháp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN Circle K provides canned food, condiments, tea & coffee, especially instant noodles in pack and cup
VI Tại Circle K, bạn sẽ có những lựa chọn phong phú về ngũ cốc, trà, cà phê, và đặc biệt là mì ăn liền
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
k | k |
and | bạn |
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN One of the best customer service you can find. Instant support. Patient, detailed and very hands-on support. I am a fan!
VI Một trong những dịch vụ khách hàng tốt nhất mà bạn có thể tìm thấy. Hỗ trợ tức thì. Luôn kiên nhẫn, chi tiết và rất tận tâm. Tôi cực kỳ hài lòng!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
find | tìm thấy |
detailed | chi tiết |
very | rất |
you | bạn |
best | tốt |
customer | khách |
EN Launch a poll or quiz your audience directly from a webinar event to gain instant feedback.
VI Chạy cuộc bình chọn hoặc kiểm tra kiến thức khán giả trực tiếp từ sự kiện hội thảo trực tuyến để có được phản hồi tức thì.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
launch | chạy |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
event | sự kiện |
feedback | phản hồi |
EN Broadcast internal events live through Zoom or share content wirelessly from your computer for instant collaboration
VI Phát trực tiếp những sự kiện nội bộ thông qua Zoom hoặc chia sẻ nội dung không dây từ máy tính của bạn cho hình thức cộng tác tức thì
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
events | sự kiện |
live | trực tiếp |
or | hoặc |
computer | máy tính |
through | qua |
your | bạn |
VI Quý vị cũng có thể giới thiệu từ ứng dụng di động VITAS, cho phép gửi ngay và an toàn thông tin chính về bệnh nhân của quý vị.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
also | cũng |
make | cho |
allows | cho phép |
secure | an toàn |
of | của |
VI Quý vị cũng có thể giới thiệu từ ứng dụng di động VITAS, cho phép gửi ngay và an toàn thông tin chính về bệnh nhân của quý vị.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
also | cũng |
make | cho |
allows | cho phép |
secure | an toàn |
of | của |
VI Quý vị cũng có thể giới thiệu từ ứng dụng di động VITAS, cho phép gửi ngay và an toàn thông tin chính về bệnh nhân của quý vị.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
also | cũng |
make | cho |
allows | cho phép |
secure | an toàn |
of | của |
VI Quý vị cũng có thể giới thiệu từ ứng dụng di động VITAS, cho phép gửi ngay và an toàn thông tin chính về bệnh nhân của quý vị.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
also | cũng |
make | cho |
allows | cho phép |
secure | an toàn |
of | của |
EN Our cloud website hosting supports instant activation, so your project can be up and running in no time.
VI Dịch vụ cho thuê lưu trữ dữ liệu làm web của chúng tôi có chức năng kích hoạt tức thì để dự án của bạn hoạt động ngay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
website | web |
project | dự án |
time | dữ liệu |
be | là |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN CMS Hosting | Instant Setup, 24/7 Support, Top Performance
VI CMS Hosting | Cài Đặt Ngay, Hỗ Trợ 24/7, Hiệu Quả Hàng Đầu
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Hostinger offers reliable domain registration services with instant activation, dedicated live support, and full DNS management.
VI Hostinger hỗ trợ đăng ký nhanh, kích hoạt tức thì và có đội ngũ chăm sóc khách hàng trực tiếp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
live | trực tiếp |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Hostinger offers reliable domain registration services with instant activation, dedicated live support, and full DNS management.
VI Hostinger hỗ trợ đăng ký nhanh, kích hoạt tức thì và có đội ngũ chăm sóc khách hàng trực tiếp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
live | trực tiếp |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Hostinger offers reliable domain registration services with instant activation, dedicated live support, and full DNS management.
VI Hostinger hỗ trợ đăng ký nhanh, kích hoạt tức thì và có đội ngũ chăm sóc khách hàng trực tiếp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
live | trực tiếp |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ