{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 50 የ 50 የ "improve reporting capabilities" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የ{search} ትርጉሞች

በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-

improve cao cho có thể cải thiện hơn làm nâng cao trên tăng với để cải thiện
reporting báo cáo bạn
capabilities cho với

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN View resources on how to improve reporting on race and ethnicity and sexual orientation and gender identity.

VI Xem các nguồn thông tin để biết cách cải thiện báo cáo về vấn đề chủng tộc sắc tộc cũng như khuynh hướng tính dục bản dạng giới.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
view xem
resources nguồn
improve cải thiện
reporting báo cáo
and các

EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.

VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không hiệu quả các ứng dụng SaaS dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
allow cho phép
saas saas
applications các ứng dụng
easily dễ dàng
policy chính sách
block chặn
use sử dụng
access truy cập
build xây dựng
and

EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions

VI Cả Binance Chain Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
transactions giao dịch
and các

EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!

VI Bạn thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn ví Tezos hiện sẵn với bản cập nhật mới nhất!

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
available có sẵn
update cập nhật
use sử dụng
your của bạn
our chúng tôi
to tiền
you bạn
latest mới

EN Their consensus mechanism provides lasting positive incentives and capabilities to upgrade without hard forks.

VI Tương lai của sự hợp tác đang đến.

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
often thường
network mạng
fast nhanh
or hoặc
above trên
applications các ứng dụng
high cao
require yêu cầu
large lớn
all tất cả các

EN Run HPC applications at scale with Elastic Fabric Adapter (EFA), a network for Amazon EC2 instances with high-level inter-node communications capabilities.

VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
applications các ứng dụng
network mạng
amazon amazon
run chạy

EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.

VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
blocking chặn
variety nhiều
reliable tin cậy
message tin nhắn
require yêu cầu
as như
offer cấp
or hoặc
list danh sách

EN Explore all of the capabilities that we leverage to create business advantage for our occupier clients around the world.

VI Khai thác tất cả cơ hội mà chúng tôi để tạo dựng lợi thế kinh doanh cho khách hàng là các khách thuê trên khắp thế giới.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
all các
business kinh doanh
world thế giới
create tạo
around trên
we chúng tôi
clients khách

EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.

VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
system hệ thống
we chúng tôi
your của bạn
solar mặt trời
on trên
the khi
to của

EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions

VI Cả Binance Chain Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
transactions giao dịch
and các

EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!

VI Bạn thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn ví Tezos hiện sẵn với bản cập nhật mới nhất!

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
available có sẵn
update cập nhật
use sử dụng
your của bạn
our chúng tôi
to tiền
you bạn
latest mới

EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.

VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
learn hiểu
development phát triển
framework khung
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
provision cung cấp
through thông qua

EN The Snow Family, comprised of AWS Snowcone and AWS Snowball, offers a number of physical devices and capacity points with built-in computing capabilities.

VI Dòng Snow, bao gồm AWS Snowcone AWS Snowball, cung cấp một số thiết bị vật lý điểm công suất với khả năng điện toán tích hợp.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
aws aws
and với
offers cung cấp
capacity công suất

EN Traditionally, hypervisors protect the physical hardware and BIOS, virtualize the CPU, storage, and networking, and provide a rich set of management capabilities

VI Thông thường, phần mềm giám sát máy ảo bảo vệ phần cứng BIOS vật lý, ảo hóa CPU, lưu trữ kết nối mạng, đồng thời cung cấp một loạt các tính năng quản lý phong phú

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
hardware phần cứng
and các
cpu cpu
management giám sát
provide cung cấp
networking mạng

EN These capabilities let you leverage all your existing investments to help save money.

VI Các chức năng này giúp bạn tận dụng toàn bộ các khoản đầu tư hiện của mình nhằm giúp tiết kiệm tiền bạc.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
leverage tận dụng
help giúp
save tiết kiệm
money tiền
your bạn
these này
all các

EN Run HPC applications at scale with Elastic Fabric Adapter (EFA), a network for Amazon EC2 instances with high-level inter-node communications capabilities.

VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
applications các ứng dụng
network mạng
amazon amazon
run chạy

EN Refer to the AWS Security-Logging Capabilities page for more information on how to implement logging on AWS.

VI Tham khảo trang Khả năng ghi nhật ký bảo mật AWS để biết thêm thông tin về cách triển khai quá trình ghi nhật ký trên AWS.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
aws aws
page trang
implement triển khai
information thông tin
on trên
more thêm

EN Amazon Pinpoint [excluding Voice Message capabilities]

VI Amazon Pinpoint [không bao gồm các tính năng Tin nhắn thoại]

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
amazon amazon
message tin nhắn

EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.

VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
blocking chặn
variety nhiều
reliable tin cậy
message tin nhắn
require yêu cầu
as như
offer cấp
or hoặc
list danh sách

EN In the unlikely event of a regional degradation or outage, a secondary region can be promoted to full read/write capabilities in less than one minute.

VI Trong trường hợp hiếm gặp là ngừng hoạt động hoặc giảm hiệu năng tại khu vực, một khu vực phụ thể được tăng cấp để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc/ghi trong chưa đầy một phút.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
in trong
or hoặc
minute phút
region khu vực

EN Explore all of the capabilities that we leverage to create business advantage for our occupier clients around the world.

VI Khai thác tất cả cơ hội mà chúng tôi để tạo dựng lợi thế kinh doanh cho khách hàng là các khách thuê trên khắp thế giới.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
all các
business kinh doanh
world thế giới
create tạo
around trên
we chúng tôi
clients khách

EN The camera is equipped with built-in machine learning capabilities. The more a video security camera can watch, know and learn, the more accurately and application-specifically it can perform.

VI Máy ảnh được trang bị khả năng học máy tích hợp. Camera an ninh video càng thể xem, biết học hỏi thì nó càng thể hoạt động chính xác hơn ứng dụng cụ thể hơn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
machine máy
more hơn
video video
security an ninh
watch xem
know biết
accurately chính xác
learn học

EN Extend your performance measurement capabilities within the fast-growing OTT space

VI Mở rộng khả năng đo lường hiệu quả hoạt động, lấn sân sang địa hạt OTT hiện đang phát triển nhanh chóng

EN Our partners offer a diverse range of capabilities and services.

VI Đối tác Adjust mang đến nhiều sản phẩm dịch vụ khác nhau.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
range nhiều
of dịch

EN Find a detailed overview of our partners and their capabilities according to your marketing needs.

VI Xem danh sách chi tiết để tìm kiếm đối tác dịch vụ phù hợp với nhu cầu marketing.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
detailed chi tiết
marketing marketing
needs nhu cầu
find tìm
to với
of dịch

EN Expanding Singapore’s Capabilities To Meet Growing Demand

VI ỨNG PHÓ VỚI ĐẠI DỊCH VIRUS CORONA: ĐÁP ỨNG TRƯỚC THÁCH THỨC MỚI

EN Big things are moving in Singapore as ExxonMobil progresses its manufacturing capabilities to make products needed for a lower-carbon future.

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
make với
products các

EN Your creativity is limitless! Our free web hosting compliments your creativity with unlimited capabilities, supporting PHP and MySQL with no restrictions

VI Sáng tạo của bạn sẽ không bị giới hạn nữa! Free web hosting của chúng tôi sẵn sàng để phục vụ các ý tưởng của bạn mà không hạn chế về tính năng hỗ trợ đầy đủ PHP, MySQL

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
web web
mysql mysql
your của bạn
our chúng tôi

EN Need more advanced capabilities for your webpage? Features like Curl, GD2, Zend, XML, fopen(), PHP Sockets, Ioncube Loader, .htaccess are also fully supported!

VI Nếu bạn cần thêm các tính năng quan trọng khác cho trang web? Như Curl, GD2, Zend, XML, fopen(), PHP Sockets, Ioncube Loader, .htaccess cũng hoàn toàn được hỗ trợ!

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
features tính năng
fully hoàn toàn
like như
also cũng
more thêm
are được

EN Find any available downloads that help extend the capabilities of this product. 

VI Tìm các tài liệu tải về sẵn giúp mở rộng tính năng của sản phẩm này. 

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
available có sẵn
help giúp
of của
product sản phẩm

EN High-end production and branding capabilities

VI Khả năng sản xuất quảng bá thương hiệu chất lượng cao

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
production sản xuất
high cao

EN Costs savings and new capabilities with Zoom Phone

VI Tiết kiệm chi phí tận dụng khả năng mới với Zoom Phone

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
savings tiết kiệm
new mới
costs phí
with với

EN The Poly G7500 gives you a modular system to customize and expand your audio and video capabilities with remote managebility built in

VI Poly G7500 mang đến cho bạn một hệ thống theo mô đun thể tùy chỉnh mở rộng chất lượng âm thanh video của bạn nhờ khả năng quản lý từ xa được tích hợp sẵn

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
gives cho
system hệ thống
customize tùy chỉnh
video video
remote xa
and của
your bạn

EN The protocol also has push notification capabilities to notify users of incoming transactions

VI Giao thức cũng khả năng gửi phát thông báo để thông báo cho người dùng về các giao dịch đã đến

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
protocol giao thức
notification thông báo
users người dùng
transactions giao dịch
also cũng

EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.

VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
resources tài nguyên
configuration cấu hình
improve cải thiện
on trên
changes thay đổi
see xem
your bạn
website trang
and

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings

VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
search tìm kiếm
increase tăng
improve cải thiện
get nhận
your bạn

EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions

VI Khám phá phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh quyết định chủ chốt

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
business kinh doanh
strategy chiến lược
decisions quyết định
better tốt hơn
and các
to đến

EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
energy năng lượng
california california
to trong
home nhà

EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
energy năng lượng
to trong
home nhà

EN Improve your campaign’s organic momentum and create a self sustaining community of fans

VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch tạo một cộng đồng fan tự bền vững

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
improve tăng
campaigns chiến dịch
create tạo
of của

EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.

VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
improve nâng cao
always luôn
security bảo mật
and
we chúng tôi

EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
continue tiếp tục
of của
employees nhân viên
we chúng tôi
work làm
customer khách

EN Initiatives to improve logistics service quality

VI Sáng kiến nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
improve nâng cao
quality chất lượng
to dịch

EN EDION strives to improve quality in cooperation with its employees as well as employees

VI EDION cố gắng cải thiện chất lượng hợp tác với nhân viên cũng như nhân viên của mình

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
improve cải thiện
quality chất lượng
employees nhân viên
as như
with với
to cũng

EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality

VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì cải thiện chất lượng cách thức

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
year năm
continuously liên tục
improve cải thiện
manner cách
quality chất lượng
we chúng tôi
and các

EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.

VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
improve cải thiện
we chúng tôi
work làm việc
with với

EN Improve employee skills and motivation

VI Cải thiện kỹ năng động lực của nhân viên

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
improve cải thiện
employee nhân viên
skills kỹ năng
and của

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

5050 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ