EN Loves hiking and being surrounded by nature
EN Loves hiking and being surrounded by nature
VI Yêu thích đi bộ đường dài và được bao quanh bởi thiên nhiên
EN If you are interested in hiking, staying in a remote lodge or mountain biking, we recommend booking one of our packages
VI Nếu bạn có hứng thứ với leo núi, nghỉ chân tại một khu homestay nằm sâu trong núi hoặc đạp xe leo núi, thì bạn nên đặt một trong số các tour trọn gói của chúng tôi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
or | hoặc |
packages | gói |
of | của |
you | bạn |
we | chúng tôi |
one | các |
EN We offer a “mountain getaway” package that includes hiking to the beautiful and remote Nam Cang area.
VI Chúng tôi phục vụ gói tour nghỉ dưỡng trên núi bao gồm đi bộ leo núi tới khu vực Nâm Cang hẻo lánh xinh đẹp.
EN If you are a veteran Fire Badge fan, you will easily recognize that these maps are designed based on previous versions
VI Nếu bạn là một fan kì cựu của Fire Badge trước đây, bạn sẽ dễ dàng nhận ra các bản đồ này đều được thiết kế dựa trên các phiên bản trước đó
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
easily | dễ dàng |
based | dựa trên |
previous | trước |
versions | phiên bản |
on | trên |
you | bạn |
these | này |
EN Car Parking Multiplayer gives you dozens of detailed designed maps including cities, deserts, beaches and more.
VI Car Parking Multiplayer cung cấp cho bạn hàng tá những bản đồ được thiết kế chi tiết bao gồm thành phố, sa mạc, bãi biển và nhiều hơn nữa.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
detailed | chi tiết |
including | bao gồm |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Still the maps of Single Play, but you will drive with friends or other online players
VI Vẫn là những bản đồ của Single Play, nhưng bạn sẽ lái xe cùng bạn bè hoặc những người chơi trực tuyến khác
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
drive | lái xe |
other | khác |
online | trực tuyến |
or | hoặc |
but | nhưng |
players | người chơi |
play | chơi |
still | vẫn |
you | bạn |
EN Dramatic battles with monsters, powerful bosses, interesting mystic maps
VI Những trận chiến đầy kịch tính với đám quái vật, những trùm mạnh mẽ, những bản đồ ẩn thú vị
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
with | với |
EN Click maps that track users’ clicks throughout the email
VI Theo dõi hành trình khách hàng qua từng cú click của họ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
track | theo dõi |
the | của |
EN Additionally, you can use tools such as heat maps and session recordings to understand how customers are interacting with your website, and make changes to improve the user experience
VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các công cụ như heat map và bản ghi phiên để hiểu cách khách hàng tương tác với trang web của bạn và thực hiện các thay đổi để cải thiện trải nghiệm người dùng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
improve | cải thiện |
session | phiên |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
user | dùng |
you | bạn |
and | như |
with | với |
የ 9 የ 9 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ