EN We've got freelancers for jobs of any size or budget, across 1800+ skills
EN We've got freelancers for jobs of any size or budget, across 1800+ skills
VI Chúng tôi luôn có freelancer cho các công việc thuộc mọi quy mô hay ngân sách, trong hơn 1800 kỹ năng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
budget | ngân sách |
across | cho |
skills | kỹ năng |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
programme | chương trình |
provided | cung cấp |
skills | kỹ năng |
training | học |
develop | phát triển |
the | trường |
their | họ |
workplace | nơi làm việc |
in | trong |
and | các |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN Alexa for Business (for healthcare skills only – requires Alexa Skills BAA. See HIPAA whitepaper for details)
VI Alexa for Business (chỉ dành cho các kỹ năng chăm sóc sức khỏe – yêu cầu có Alexa Skills BAA. Xem sách trắng HIPAA để biết chi tiết)
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN Soreness, redness, or swelling where you got the shot
VI Đau nhức, mẩn đỏ hoặc sưng tấy ở vết tiêm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
EN The redness or tenderness where you got the shot gets worse after 24 hours
VI Vết tiêm đỏ hoặc bị đau hơn sau 24 giờ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
after | sau |
the | hơn |
hours | giờ |
EN Got a Pfizer vaccination at least six months ago, and
VI Đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất sáu tháng trước, và
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
months | tháng |
a | trước |
EN Got an organ transplant and are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép nội tạng và đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | dịch |
EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
are | đang |
or | hoặc |
EN Be sure to get the same vaccine the second time that you got the first time
VI Vào lần tiêm thứ hai, quý vị phải đảm bảo tiêm đúng loại vắc-xin quý vị đã tiêm lần thứ nhất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
time | lần |
you | và |
be | loại |
second | thứ hai |
to | vào |
EN Those who got the Pfizer vaccine at least 6 months ago, and
VI Những người đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất 6 tháng trước, và
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
months | tháng |
ago | trước |
the | những |
EN One day, things got worse when Alberia?s Sacred Shard began to lose its power
VI Vào một ngày nọ, mọi thứ trở lên tồi tệ khi Sacred Shard của Alberia bắt đầu mất đi quyền lực của mình
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
EN We’ve got all your details, thanks!
VI Chúng tôi đã có tất cả thông tin chi tiết của bạn, cảm ơn!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
your | của bạn |
all | của |
details | chi tiết |
EN The download of your file can only be made via the unique, non guessable download URL you got from us.
VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ có thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất và không thể đoán trước được mà bạn nhận được từ chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
made | thực hiện |
unique | duy nhất |
url | url |
be | được |
your | của bạn |
you | bạn |
EN What got you into electric cars?
VI Điều gì khiến anh quan tâm tới xe điện?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
you | anh |
electric | điện |
EN Tell us about how you got into the American-made clothing business.
VI Hãy cho chúng tôi biết cách bạn tham gia vào hoạt động kinh doanh quần áo sản xuất tại Mỹ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
business | kinh doanh |
you | bạn |
into | vào |
EN I had a notion in my head that I was totally green before we got our Green Business certification, but there was stuff I had no idea about
VI Tôi đã có một ý nghĩ trong đầu tôi rằng tôi đã hoàn toàn "xanh" trước khi chúng tôi nhận được chứng nhận Doanh Nghiệp Xanh, nhưng có những điều tôi không hề biết
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
before | trước |
business | doanh nghiệp |
certification | chứng nhận |
but | nhưng |
no | không |
we | chúng tôi |
EN After I open the installer I got an error says ?No activity found to handle intent??
VI K vô được ad ơi :(( nó hiện phải tải offical soure về :((
EN The other day, I got a positive test for the new coronavirus, and I was treated at an accommodation facility in Osaka city
VI Một ngày nọ, tôi có kết quả xét nghiệm dương tính với loại coronavirus mới và tôi đã được điều trị tại một cơ sở lưu trú ở thành phố Osaka
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
test | xét nghiệm |
new | mới |
at | tại |
and | với |
EN We've got you covered with a locker full of different payment methods for your business:
VI Chúng tôi mang đến cho doanh nghiệp của bạn một hệ thống thanh toán với đầy đủ các thức thanh toán khác nhau:cio:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
of | của |
payment | thanh toán |
business | doanh nghiệp |
different | khác |
your | bạn |
EN Despite this, I love my job because I got to see where our scholars came from
VI Mặc dù vậy, tôi yêu công việc của mình vì tôi biết được các em học viên đến từ đâu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
job | công việc |
i | tôi |
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN The other day, I got a positive test for the new coronavirus, and I was treated at an accommodation facility in Osaka city
VI Một ngày nọ, tôi có kết quả xét nghiệm dương tính với loại coronavirus mới và tôi đã được điều trị tại một cơ sở lưu trú ở thành phố Osaka
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
test | xét nghiệm |
new | mới |
at | tại |
and | với |
EN Despite this, I love my job because I got to see where our scholars came from
VI Mặc dù vậy, tôi yêu công việc của mình vì tôi biết được các em học viên đến từ đâu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
job | công việc |
i | tôi |
EN Congratulations! You are among selected few customers eligible for VND 100,000 worth of Got it E-Voucher from FE CREDIT!
VI XĂNG TĂNG GIÁ? ƯU ĐÃI TIẾT KIỆM GIẢM ĐẾN 50% ? DI CHUYỂN THOẢI MÁI TRÊN GRAB
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN Going global? We got you covered! SHOPLINE supports over 18 currencies and multiple language options for international shoppers.
VI Kinh doanh quốc tế? Chúng tôi đã bảo vệ bạn! SHOPLINE hỗ trợ hơn 18 loại tiền tệ và nhiều tùy chọn ngôn ngữ cho người mua sắm quốc tế.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
we | chúng tôi |
options | tùy chọn |
for | tiền |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
private | riêng |
message | tin nhắn |
manner | cách |
a | bạn |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
private | riêng |
message | tin nhắn |
manner | cách |
a | bạn |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
private | riêng |
message | tin nhắn |
manner | cách |
a | bạn |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
private | riêng |
message | tin nhắn |
manner | cách |
a | bạn |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
private | riêng |
message | tin nhắn |
manner | cách |
a | bạn |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
private | riêng |
message | tin nhắn |
manner | cách |
a | bạn |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
private | riêng |
message | tin nhắn |
manner | cách |
a | bạn |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
private | riêng |
message | tin nhắn |
manner | cách |
a | bạn |
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
EN You can access a digital copy of your vaccination record if you got vaccinated in California. Save it on your phone and use it as proof of vaccination wherever you go.
VI Quý vị có thể truy cập bản sao hồ sơ tiêm vắc-xin kỹ thuật số nếu quý vị đã tiêm vắc-xin tại California. Lưu vào điện thoại của quý vị và sử dụng nó làm bằng chứng tiêm vắc-xin ở mọi nơi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
copy | bản sao |
california | california |
save | lưu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
if | nếu |
a | làm |
and | và |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ