{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 50 የ 50 የ "field of food" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የ{search} ትርጉሞች

በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-

field bạn các của vào
food bạn các những đến

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts

VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, quản lý các tài khoản khu vực chính

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
or hoặc
team nhóm
regional khu vực
accounts tài khoản
you bạn
sales bán hàng
and các

EN Click on the desired form field type and place it on the page. Enter the new field's name and, optionally, the default value.

VI Nhấp vào loại ô mong muốn của biểu mẫu đặt nó vào trang. Nhập tên ô mới , tùy chọn, giá trị mặc định.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
form mẫu
type loại
name tên
default mặc định
value giá
click nhấp
page trang
and
new mới
the của
on vào

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.

VI Food Coop mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
big lớn
france pháp
month tháng
hours giờ
is
network mạng
products sản phẩm
work làm việc
buy mua
in trong
food các
right quyền
have

EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.

VI Năm 2020, bảy quốc gia dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
in trong
countries quốc gia
vision tầm nhìn
no không
of của

EN Baby Food Processors for sale - Baby Food Maker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Bộ Chế Biến Ăn Dặm An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Baby Food Processors for sale - Baby Food Maker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Bộ Chế Biến Ăn Dặm An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Food bank leaders from around the world join GFN’s CEO, Lisa Moon, in a panel roundtable discussion on the state of global food banking

VI Các nhà lãnh đạo ngân hàng thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới tham gia cùng Giám đốc điều hành của GFN, Lisa Moon, trong một cuộc thảo luận bàn tròn về tình trạng ngân hàng thực phẩm toàn cầu

EN Rise Against Hunger Philippines's Good Food Farm in Magdalena boosts local food security and nutrition, provide job opportunities, and promotes sustainable land management

VI Rise Against Hunger Trang trại Thực phẩm Tốt của Philippines ở Magdalena tăng cường an ninh lương thực dinh dưỡng địa phương, mang lại cơ hội việc làm thúc đẩy quản lý đất đai bền vững

EN We create the playing field, so we will not be responsible for any information posted by users.

VI Chúng tôi chỉ tạo ra sân chơi, do đó chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm với mọi thông tin do người dùng đăng tải.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
playing chơi
responsible chịu trách nhiệm
information thông tin
users người dùng
we chúng tôi
be người
create tạo
not với

EN EDION girl track and field club

VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ

EN EDION girl track and field clubClick here for official HP

VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
official chính thức
and

EN Insert @online-convert.com into the "Sender or domain to mark as safe" field

VI Chèn @online-convert.com vào ô "Người gửi hoặc tên miền để đánh dấu an toàn"

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
safe an toàn
or hoặc
to vào

EN Select "Contains" for the "Sender" field

VI Chọn "Bao gồm" cho mục "Người gửi"

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
select chọn

EN Select "Inbox" in the "Move the Message to" field

VI Chọn "Hộp thư đến" trong mục "Chuyển tin nhắn đến"

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
select chọn
in trong
message tin nhắn

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
whether
in trong
store cửa hàng
every mỗi
employee nhân viên
working làm
office văn phòng

EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.

VI Thông tin trạng thái thể một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
status trạng thái
information thông tin
date ngày
response phản hồi
or hoặc
other khác
types loại
of của

EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.

VI Hoạt động chính của công ty kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
manufacturing sản xuất
business kinh doanh
and của

EN But the addresses, transaction amount and the memo field are all encrypted and not publicly visible

VI Nhưng các địa chỉ, số tiền giao dịch trường ghi nhớ đều được mã hóa không hiển thị công khai

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
but nhưng
transaction giao dịch
encrypted mã hóa
and thị
the trường
not không
are được

EN I’m hoping that eventually we’ll have a solar field, which will “crack” water to produce hydrogen

VI Tôi hy vọng rằng cuối cùng chúng tôi sẽ một cánh đồng sử dụng năng lượng mặt trời “bẻ” được nước để sản xuất ra khí hyđrô

EN We have experts who have over 10 years of experience in this field with M.A and Ph.D.

VI Đội ngũ chuyên gia các giáo sư tiến sĩ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
years năm
experience kinh nghiệm
in trong
over hơn
and các

EN A credible education company with  experts in each field

VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
education giáo dục
in trong
each từ

EN Voice search optimization is a relatively untapped field in digital marketing

VI Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói một lĩnh vực tương đối chưa được khai thác trong tiếp thị kỹ thuật số

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
search tìm kiếm
optimization tối ưu hóa
in trong

EN Elite Technology continues to innovate to meet customer requirements and promote the leading role in the field of IT distribution.

VI Tối đa hóa hiệu quả kinh doanh cùng khách hàng

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
customer khách hàng

EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.

VI Bạn những kinh nghiệm chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt ERP

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
you bạn
the nhận

EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;

VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả giảm chi phí giám sát nhân công;

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
and các
reducing giảm
cost giá
sales bán hàng

EN You can rely on these factors to position them in the right ball position on the field.

VI Bạn thể dựa vào những yếu tố này để sắp xếp họ vào vị trí chơi bóng phù hợp trên sân.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
the này
on trên
to vào

EN The football field, the players, the action, and the accompanying effects create a real basketball game

VI Sân bóng, các cầu thủ, hoạt động các hiệu ứng đi kèm kết hợp với nhau, tạo ra một trận bóng thực sự

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
real thực
effects hiệu ứng
create tạo
and các

EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field

VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức kinh nghiệm lập trình phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
knowledge kiến thức
programming lập trình
development phát triển
financial tài chính
young trẻ
experience kinh nghiệm
their họ
study học
in trong

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN Provide a high level of quality service in the field of Canadian Immigration Law.

VI Cung cấp dịch vụ chất lượng cao trong lĩnh vực luật nhập cư Canada

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
provide cung cấp
high cao
quality chất lượng
canadian canada
law luật
in trong
the dịch

EN We have experts who have over 10 years of experience in this field with M.A and Ph.D.

VI Đội ngũ chuyên gia các giáo sư tiến sĩ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
years năm
experience kinh nghiệm
in trong
over hơn
and các

EN A credible education company with  experts in each field

VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
education giáo dục
in trong
each từ

EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.

VI Bạn những kinh nghiệm chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt ERP

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
you bạn
the nhận

EN EDION Women's Track and Field Club

VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ

EN EDION Women's Track and Field ClubClick here for official website

VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
official chính thức
and

EN Notice of change in EDION women's track and field club system

VI Thông báo thay đổi hệ thống Câu lạc bộ điền kinh nữ EDION

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
system hệ thống
change thay đổi

EN Notice regarding retirement of Kimura, our women's track and field club

VI Thông báo về việc nghỉ hưu của Kimura, Câu lạc bộ điền kinh nữ của chúng tôi

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
of của
our chúng tôi

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.

VI Thông tin trạng thái thể một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
status trạng thái
information thông tin
date ngày
response phản hồi
or hoặc
other khác
types loại
of của

EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;

VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả giảm chi phí giám sát nhân công;

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
and các
reducing giảm
cost giá
sales bán hàng

EN Supporting facilities including canteen, library, multipurpose hall, football field, botanic garden and dormitory.

VI Các khu chức năng: Nhà ăn, thư viện, nhà đa năng, sân bóng, vườn cảnh kí túc xá

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
and các

EN Bosch is one of the leading companies worldwide in the field of the Internet of Things. Discover the areas where we strive to bring forward pioneering innovations.

VI Bosch một trong những công ty hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực Internet Vạn Vật . Hãy khám phá những lĩnh vực mà chúng tôi đi tiên phong mang đến những sáng kiến mới.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
companies công ty
worldwide thế giới
in trong
internet internet
we chúng tôi

EN Depending on your field and specialism, you will work in one of our development departments of a particular division

VI Tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn của bạn, bạn sẽ làm việc tại một trong những bộ phận phát triển của chúng tôi về một bộ phận cụ thể

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
in trong
development phát triển
of của
your bạn
work làm
our chúng tôi
and

EN In Sales Industrial, you will acquire and advise customers within a specific technological field in a particular region or industry

VI Trong bộ phận Bán hàng Công nghiệp, bạn sẽ tìm tư vấn cho khách hàng trong một lĩnh vực công nghệ cụ thể trong một khu vực hoặc ngành cụ thể

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
region khu vực
or hoặc
in trong
you bạn
industrial công nghiệp
customers khách
sales bán hàng

EN During a first meeting, you can ask someone if they live in the neighbourhood, whether they work and if so, in what field

VI Lần gặp đầu tiên, ta thể hỏi người đối thoại xem người đấy ở cùng khu với mình không, người đấy đi làm không, nếu thì làm gì

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
ask hỏi
if nếu
the không
first
a đầu
work làm

EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.

VI Hoạt động chính của công ty kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
manufacturing sản xuất
business kinh doanh
and của

EN We create the playing field, so we will not be responsible for any information posted by users.

VI Chúng tôi chỉ tạo ra sân chơi, do đó chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm với mọi thông tin do người dùng đăng tải.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
playing chơi
responsible chịu trách nhiệm
information thông tin
users người dùng
we chúng tôi
be người
create tạo
not với

EN Use the field called full-size chart URL

VI Sử dụng trường tên URL biểu đồ đầy đủ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
use sử dụng
url url
the trường
called tên
full đầy

5050 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ