EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
to | vào |
EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
internet | internet |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
security | bảo mật |
safer | an toàn |
faster | nhanh hơn |
and | và |
with | bằng |
our | chúng tôi |
EN 30 minutes of setup time to unlock faster, safer Internet and application access.
VI Thời gian thiết lập chỉ trong vòng 30 phút để cài đặt giải pháp giúp truy cập Internet và ứng dụng nội bộ nhanh hơn, an toàn hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
safer | an toàn |
internet | internet |
access | truy cập |
minutes | phút |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN Cloudflare’s Browser Isolation service makes web browsing safer and faster for your business, and it works with native browsers.
VI Tính năng Browser Isolation của Cloudflare giúp duyệt web an toàn hơn và nhanh hơn cho doanh nghiệp của bạn và nó hiệu quả với các trình duyệt gốc.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
service | giúp |
web | web |
safer | an toàn |
business | doanh nghiệp |
browser | trình duyệt |
your | của bạn |
browsing | duyệt |
faster | nhanh hơn |
with | với |
for | cho |
EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.
VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
integrate | tích hợp |
corporate | công ty |
safer | an toàn |
access | truy cập |
identity | danh tính |
your | của bạn |
providers | nhà cung cấp |
more | hơn |
user | dùng |
all | tất cả các |
EN Hotlines and local info Social media sharing Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work CA Notify My Turn
VI Đường dây nóng và thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
info | thông tin |
media | mạng |
at | tại |
safe | an toàn |
all | mọi |
work | làm |
EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
safer | an toàn |
be | là |
the | khi |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN 1.1.1.1 is the free app that makes your Internet browsing safer
VI Ứng dụng miễn phí giúp Internet của bạn an toàn hơn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
internet | internet |
safer | an toàn |
your | của bạn |
the | của |
EN As the largest independent supplier for motor vehicles worldwide, we help to make driving safer, cleaner, and more fuel-efficient
VI Là nhà cung cấp độc lập lớn nhất các xe có động cơ trên toàn thế giới, chúng tôi giúp lái xe an toàn hơn, sạch hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
worldwide | thế giới |
help | giúp |
safer | an toàn |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Hotlines and local info Social media sharing Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work CA Notify My Turn
VI Đường dây nóng và thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
info | thông tin |
media | mạng |
at | tại |
safe | an toàn |
all | mọi |
work | làm |
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN And in this economy — the safer the better.
VI Trong nền kinh tế của chúng ta hiện nay — càng an toàn càng tốt.
EN This reduces the risk of disruptions and is a safer choice for large audiences who join mostly to listen and learn.
VI Điều này làm giảm nguy cơ gây gián đoạn và là sự lựa chọn an toàn hơn nếu có lượng khán giả lớn chủ yếu tham gia để nghe và học hỏi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
reduces | giảm |
safer | an toàn |
large | lớn |
join | tham gia |
is | là |
choice | lựa chọn |
to | làm |
learn | học |
this | này |
EN Hotlines and local info Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work My Turn
VI Đường dây nóng và thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
info | thông tin |
at | tại |
safe | an toàn |
all | mọi |
work | làm |
የ 29 የ 29 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ