EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN If you do not accept, please do not continue to use our services, unless you decide to rethink.
VI Nếu bạn không chấp nhận, xin vui lòng đừng tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi nữa, trừ khi bạn quyết định suy nghĩ lại.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
please | xin vui lòng |
continue | tiếp tục |
use | sử dụng |
decide | quyết định |
if | nếu |
not | không |
accept | chấp nhận |
our | chúng tôi |
you | bạn |
to | của |
EN Of course you can always revert this whenever you decide.
VI Tất nhiên bạn luôn có thể hoàn tác bất cứ khi nào bạn muốn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
can | muốn |
this | khi |
EN It will examine each pixel, then decide whether to replace that pixel or not
VI Nó sẽ kiểm tra tới từng pixel, rồi quyết định có nên thay thế pixel đó hay không
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
decide | quyết định |
will | nên |
not | không |
then | từ |
EN You will decide, choose this approach, or stay in the shelter and wait for another opportunity (which may never come).
VI Chọn cách làm này hay cứ cố thủ trong hầm và đợi chờ một cơ hội khác (mà có khi không bao giờ tới).
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
approach | cách |
in | trong |
another | khác |
never | không |
choose | chọn |
you | là |
EN When you decide to get the characters in the limited banner, you should accumulate enough to spin the accompanying weapon
VI Khi bạn quyết định lấy các nhân vật trong banner giới hạn thì nên tích đủ để quay vũ khí đi kèm luôn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
decide | quyết định |
characters | nhân vật |
limited | giới hạn |
should | nên |
you | bạn |
in | trong |
the | khi |
get | các |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
decide | quyết định |
and | của |
you | bạn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
connected | kết nối |
be | là |
want | bạn |
passengers | khách |
on | trên |
EN Whenever we decide to enter a new market, we do so with one goal in mind: to expand the global availability of?
VI Bất cứ khi nào chúng tôi quyết định tham gia một thị trường mới, chúng tôi đều theo đuổi một mục tiêu:?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
we | chúng tôi |
decide | quyết định |
new | mới |
market | thị trường |
goal | mục tiêu |
EN Other variables will affect which projects you decide to finance, such as the country, industry, business type, loan tenor, interest rate and sustainable impact.
VI Các biến số khác sẽ ảnh hưởng đến dự án mà bạn quyết định tài trợ, chẳng hạn như quốc gia, ngành, loại hình kinh doanh, thời hạn cho vay, lãi suất và tác động bền vững.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
other | khác |
projects | dự án |
decide | quyết định |
country | quốc gia |
business | kinh doanh |
type | loại |
interest | lãi |
sustainable | bền vững |
you | bạn |
such | các |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN The query optimizer will automatically decide whether to use Parallel Query for your specific query
VI Trình tối ưu hóa truy vấn sẽ tự động quyết định xem có sử dụng Parallel Query cho truy vấn cụ thể của bạn hay không
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
query | truy vấn |
decide | quyết định |
whether | không |
use | sử dụng |
your | bạn |
EN Once you're convinced that Parallel Query is the right choice, you can rely on the query optimizer to automatically decide which queries will use Parallel Query
VI Sau khi đã cảm thấy chắc chắn Parallel Query là lựa chọn đúng đắn, bạn có thể để cho trình tối ưu hóa truy vấn tự động quyết định xem truy vấn nào sẽ sử dụng Parallel Query
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
query | truy vấn |
decide | quyết định |
use | sử dụng |
you | bạn |
choice | chọn |
EN You decide on how your operation is managed
VI Bạn quyết định cách thức quản lý doanh nghiệp của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
decide | quyết định |
your | của bạn |
you | bạn |
EN If you do not accept, please do not continue to use our services, unless you decide to rethink.
VI Nếu bạn không chấp nhận, xin vui lòng đừng tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi nữa, trừ khi bạn quyết định suy nghĩ lại.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
please | xin vui lòng |
continue | tiếp tục |
use | sử dụng |
decide | quyết định |
if | nếu |
not | không |
accept | chấp nhận |
our | chúng tôi |
you | bạn |
to | của |
EN Arbitration means that an arbitrator, and not a judge or a jury, will decide the dispute
VI Trọng tài có nghĩa là một trọng tài viên, chứ không phải thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn, sẽ quyết định tranh chấp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
or | hoặc |
decide | quyết định |
EN Before you decide to trade foreign exchange, carefully consider your investment objectives, experience level, and risk tolerance
VI Trước khi quyết định giao dịch ngoại hối, hãy cân nhắc cẩn thận các mục tiêu đầu tư, mức độ kinh nghiệm và khả năng chấp nhận rủi ro của bản thân
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
before | trước |
decide | quyết định |
exchange | giao dịch |
consider | cân nhắc |
experience | kinh nghiệm |
risk | rủi ro |
and | của |
you | các |
EN Decide how much money you want to spend on your ads.
VI Xác định xem bạn muốn chi tiêu bao nhiêu tiền cho quảng cáo.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
spend | tiêu |
ads | quảng cáo |
to | tiền |
want | bạn |
want to | muốn |
EN If you still can’t decide, you can join and experiment with both programs.
VI Nếu bạn chưa thể quyết định, bạn có thể tham gia và trải nghiệm cả hai chương trình.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
join | tham gia |
programs | chương trình |
you | bạn |
EN A longer conversion window is ideal for businesses that sell products that customers do not buy impulsively and take longer to decide about.
VI Khung thời gian chuyển đổi dài hơn phù hợp cho các doanh nghiệp bán các sản phẩm mà khách hàng không mua theo hứng và mất nhiều thời gian hơn để quyết định.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
sell | bán |
buy | mua |
decide | quyết định |
conversion | chuyển đổi |
businesses | doanh nghiệp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
not | không |
and | các |
EN Using archetypes in your marketing helps you decide which colors, fonts, and words should be used to represent your brand.
VI Sử dụng nguyên mẫu trong hoạt động tiếp thị giúp bạn quyết định nên sử dụng màu sắc, phông chữ và từ nào để đại diện cho thương hiệu của mình.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
helps | giúp |
decide | quyết định |
brand | thương hiệu |
should | nên |
your | bạn |
and | của |
using | sử dụng |
EN ???????? It can take some time to decide which archetype best represents your brand.
VI ???????? Có thể mất một chút thời gian để quyết định nguyên mẫu nào đại diện tốt nhất cho thương hiệu của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
time | thời gian |
decide | quyết định |
brand | thương hiệu |
best | tốt |
which | của |
your | bạn |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
for | cho |
be | được |
all | của |
after | khi |
you | bạn |
EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
choose | chọn |
answer | trả lời |
without | không |
time | thời gian |
limit | giới hạn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN You have questions concerning your application as a graduate? Below you’ll find answers to frequently asked questions.
VI Bạn có câu hỏi nào liên quan tới việc ứng tuyển khi bạn đã tốt nghiệp rồi không? Bạn sẽ tìm thấy câu trả lời cho những câu hỏi thường gặp ở bên dưới.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
answers | câu trả lời |
frequently | thường |
find | tìm |
below | bên dưới |
as | khi |
to | cho |
a | trả |
you | bạn |
EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
choose | chọn |
answer | trả lời |
without | không |
time | thời gian |
limit | giới hạn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
after | sau |
of | của |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Request a free demo to have all your questions about Semrush answered by an expert.
VI Yêu cầu một buổi demo miễn phí qua đó, một chuyên gia sẽ giúp bạn trả lời tất cả các câu hỏi về Semrush.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
request | yêu cầu |
by | qua |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN What if I have questions about how to read the data?
VI Nếu tôi có thắc mắc về cách đọc dữ liệu thì sao?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
what | liệu |
if | nếu |
read | đọc |
the | tôi |
EN Answer these questions to test your energy-efficiency know-how.
VI Trả lời những câu hỏi này để kiểm tra kiến thức về hiệu quả năng lượng của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
answer | trả lời |
test | kiểm tra |
your | của bạn |
to | của |
these | này |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Don't hesitate to contact us in case you have any questions or queries.
VI Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi trong trường hợp bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
case | trường hợp |
or | hoặc |
in | trong |
you | bạn |
EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
directly | trực tiếp |
if | nếu |
still | vẫn |
to | với |
help | giúp |
you | bạn |
EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
using | sử dụng |
help | giúp |
you | bạn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Read more about Pfizer booster shots and booster questions and answers from CDPH.
VI Đọc thêm về mũi tiêm nhắc lại của Pfizer và mục hỏi đáp về mũi tiêm nhắc lại từ CDPH.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
more | thêm |
questions | hỏi |
cdph | cdph |
and | của |
EN See questions and answers about additional doses.
VI Xem câu hỏi và câu trả lời về các liều bổ sung.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
see | xem |
and | các |
answers | câu trả lời |
additional | bổ sung |
EN See Frequently Asked Questions to learn more about your digital vaccine record.
VI Xem Các Câu Hỏi Thường Gặp để tìm hiểu thêm về hồ sơ vắc-xin kỹ thuật số của quý vị.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
frequently | thường |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Read more at CDPH’s California Data Use Agreement and Frequently Asked Questions.
VI Đọc thêm thông tin tại Thỏa Thuận Sử Dụng Dữ Liệu California và Các Câu Hỏi Thường Gặp của CDPH.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
more | thêm |
california | california |
use | sử dụng |
frequently | thường |
at | tại |
data | dữ liệu |
EN Talk to your doctor if you have questions about getting a COVID-19 vaccine.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của mình nếu quý vị có thắc mắc về việc tiêm vắc-xin COVID-19.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
EN Listen to questions with empathy
VI Lắng nghe câu hỏi với sự đồng cảm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
with | với |
EN Ask open-ended questions to explore concerns
VI Đặt câu hỏi mở để tìm hiểu mối lo ngại
EN For frequently asked questions and answers, see below.
VI Với câu hỏi và câu trả lời thường gặp, hãy xem dưới đây.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
frequently | thường |
answers | câu trả lời |
see | xem |
for | với |
EN Our FAQ shows you how to get the most out of Woodpecker. If there are any questions we have missed, please email us.
VI Trang Hướng dẫn của chúng tôi cung cấp đầy đủ hướng dẫn sử dụng để trải nghiệm ứng dụng Woodpecker hoàn hảo nhất. Hãy tìm hiểu tại đây.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Frequently asked questions (FAQ)
VI Câu hỏi thường gặp (FAQ)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
frequently | thường |
EN The Aion Network prides itself on transparency and is designed to address unsolved questions of scalability, privacy, and security.
VI Mạng Aion tự hào về tính minh bạch và được thiết kế để giải quyết các câu hỏi chưa được giải quyết về khả năng mở rộng, quyền riêng tư và bảo mật.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
network | mạng |
and | các |
security | bảo mật |
EN Talk, ask questions, use your knowledge and experience
VI Hãy trao đổi, hỏi han, vận dụng kiến thức và kinh nghiệm của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
knowledge | kiến thức |
experience | kinh nghiệm |
your | của bạn |
questions | hỏi |
and | của |
EN But most people in this business, if you ask those questions, will help you
VI Tuy nhiên phần lớn những người trong lĩnh vực này, nếu bạn hỏi, họ sẽ giúp bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
but | tuy nhiên |
most | lớn |
people | người |
if | nếu |
help | giúp |
in | trong |
this | này |
you | bạn |
questions | hỏi |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ