EN Boys Clothing for sale - Baby Clothing for Boys best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Boys Clothing for sale - Baby Clothing for Boys best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
best | tốt |
EN Girls Clothing and Accessories for sale - Baby Clothing Accessories for Girls best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Girls Clothing and Accessories for sale - Baby Clothing Accessories for Girls best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Boys Clothing for sale - Baby Clothing for Boys best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
best | tốt |
EN Boys Clothing for sale - Baby Clothing for Boys best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
best | tốt |
EN Boys Clothing for sale - Baby Clothing for Boys best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
best | tốt |
EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way
VI Tôi chỉ có một cô con gái và tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | tôi |
wanted | muốn |
buy | mua |
her | những |
way | cách |
EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.
VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, và tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
sell | bán |
of | của |
has | là |
products | sản phẩm |
more | hơn |
EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics
VI The Sims được mệnh danh là trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn vì đồ họa ở mức gần như tuyệt vời của mình
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
life | sống |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
game | chơi |
EN I can guess that the majority of people play NieR:Automata partly because of the graphics and story, and the rest because of 2B
VI Mình có thể đoán được rằng đa số những người chơi NieR:Automata một phần là vì đồ họa và cốt truyện, còn phần còn lại là vì 2B
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
people | người |
play | chơi |
EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility
VI Sự thay đổi nhân khẩu học này xảy ra ở Việt Nam không chỉ nhờ giảm tỷ lệ tử vong và tăng tuổi thọ, mà phần lớn là do giảm mạnh tỷ lệ sinh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
happens | xảy ra |
not | không |
increase | tăng |
change | thay đổi |
this | này |
a | học |
and | đổi |
EN Tell us about how you got into the American-made clothing business.
VI Hãy cho chúng tôi biết cách bạn tham gia vào hoạt động kinh doanh quần áo sản xuất tại Mỹ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
business | kinh doanh |
you | bạn |
into | vào |
EN Sports Clothing For Women for sale - Womens Sports Attire best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
best | tốt |
EN Muslimah Fashion for sale - Muslim Women Clothing best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Clothing For Women for sale - Womens Sports Attire best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
best | tốt |
EN Muslimah Fashion for sale - Muslim Women Clothing best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Clothing For Women for sale - Womens Sports Attire best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Clothing For Women for sale - Womens Sports Attire best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
best | tốt |
EN Crosslines offers outreach services for food assistance, shelter and clothing. Crosslines serves children, families and seniors in Greene County.
VI Crosslines cung cấp các dịch vụ tiếp cận cộng đồng để hỗ trợ thực phẩm, chỗ ở và quần áo. Crosslines phục vụ trẻ em, gia đình và người cao niên ở Greene County.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
offers | cung cấp |
children | trẻ em |
EN The Grand Oaks Mission Center is a part of the Greene County Baptist Association. It offers food, personal hygiene items and clothing to people in need.
VI Trung tâm truyền giáo Grand Oaks là một phần của Hiệp hội Baptist Greene County. Nó cung cấp thực phẩm, đồ vệ sinh cá nhân và quần áo cho những người có nhu cầu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
center | trung tâm |
part | phần |
offers | cung cấp |
personal | cá nhân |
people | người |
need | nhu cầu |
of | của |
EN Harmony House gives survivors of domestic violence emergency shelter, meals and clothing
VI Harmony House cung cấp cho những nạn nhân của bạo lực gia đình nơi trú ẩn khẩn cấp, bữa ăn và quần áo
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
violence | bạo lực |
emergency | khẩn cấp |
EN Isabel?s House offers transportation, clothing, food, medical care and school pick up.
VI Isabel's House cung cấp dịch vụ vận chuyển, quần áo, thực phẩm, chăm sóc y tế và đưa đón đến trường.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
offers | cung cấp |
and | dịch |
up | đến |
EN LifeHouse Maternity Home is a residential program for homeless pregnant women and their young children. LifeHouse provides shelter, food, clothing and essentials for you and your family.
VI Nhà hộ sinh LifeHouse là một chương trình nội trú dành cho phụ nữ mang thai vô gia cư và con nhỏ của họ. LifeHouse cung cấp nơi trú ẩn, thực phẩm, quần áo và nhu yếu phẩm cho bạn và gia đình bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
VI Gấu kỷ niệm được các tình nguyện viên của VITAS khâu từ quần áo hay vải vóc khác của người thân của quý vị.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
other | khác |
or | người |
are | được |
your | của |
VI Gấu kỷ niệm được các tình nguyện viên của VITAS khâu từ quần áo hay vải vóc khác của người thân của quý vị.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
other | khác |
or | người |
are | được |
your | của |
VI Gấu kỷ niệm được các tình nguyện viên của VITAS khâu từ quần áo hay vải vóc khác của người thân của quý vị.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
other | khác |
or | người |
are | được |
your | của |
VI Gấu kỷ niệm được các tình nguyện viên của VITAS khâu từ quần áo hay vải vóc khác của người thân của quý vị.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
other | khác |
or | người |
are | được |
your | của |
EN "category" — item category (for example, Clothing or Phones)
VI "category" — danh mục của mặt hàng (chẳng hạn như Áo quần hay Điện thoại)
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN At risk because of your job (example: healthcare workers) and are 18 -64.
VI Gặp rủi ro vì công việc (ví dụ: nhân viên chăm sóc sức khỏe) và ở độ tuổi 18-64.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
EN Are at risk because of their job (like healthcare workers) and are 18 and older.
VI Gặp rủi ro vì công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) và từ 18 tuổi trở lên.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
of | lên |
and | như |
EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults
VI Thanh thiếu niên là nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
next | tiếp theo |
group | nhóm |
most | lớn |
are | được |
EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply
VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
but | nhưng |
if | nếu |
employee | nhân viên |
standard | tiêu chuẩn |
because | như |
require | yêu cầu |
not | không |
EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
list | danh sách |
goal | mục tiêu |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
anyone | bất kỳ ai |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.
VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig có thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
complex | phức tạp |
transactions | giao dịch |
bitcoin | bitcoin |
like | như |
are | được |
EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network
VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó có mạng hai lớp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
however | tuy nhiên |
because | với |
network | mạng |
EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project
VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
project | dự án |
difficult | khó khăn |
there | ở |
no | không |
decisions | quyết định |
in | trong |
make | cho |
EN If that sounds like a lot, that’s because it is
VI Nếu những điều này nghe có vẻ nhiều, thì thực tế đúng là như thế
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
like | như |
a | những |
is | này |
EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?
VI Nếu có quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta có bị mất điện vì sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
home | chúng |
during | vào |
day | ngày |
high | cao |
usage | sử dụng |
state | tiểu bang |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
channel | kênh |
audit | kiểm tra |
information | thông tin |
place | nơi |
of | của |
your | bạn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
youtube | youtube |
search | tìm kiếm |
videos | video |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN You may not be discriminated against because of race, national origin, ancestry, or immigration status
VI Quý vị sẽ không bị phân biệt đối xử vì lý do chủng tộc, nguồn gốc quốc gia, tổ tiên hoặc tình trạng nhập cư
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
not | không |
national | quốc gia |
origin | nguồn |
or | hoặc |
status | tình trạng |
EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp có hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
includes | bao gồm |
or | hoặc |
businesses | doanh nghiệp |
providers | nhà cung cấp |
language | các |
of | dịch |
EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe
VI Hành động kỳ thị mọi người vì họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch là hành vi sai trái và không giúp quý vị được an toàn hơn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | dịch |
safe | an toàn |
people | người |
not | không |
EN The sum of county-level vaccinations does not equal statewide total vaccinations because some out-of-state residents are vaccinated in California.
VI Tổng số người được tiêm vắc-xin ở cấp quận không bằng tổng số người được tiêm vắc-xin trên toàn tiểu bang do một số cư dân ngoại bang được chủng ngừa tại California.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
residents | cư dân |
california | california |
not | không |
statewide | toàn tiểu bang |
total | người |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ