EN Cloudflare CDN recognized as a Gartner Peer Insights "Customer's Choice" in 2020 for Global CDN
EN Cloudflare CDN recognized as a Gartner Peer Insights "Customer's Choice" in 2020 for Global CDN
VI Cloudflare CDN được công nhận là "Lựa chọn của khách hàng" của Gartner Peer Insights vào năm 2020 cho CDN toàn cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
global | toàn cầu |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
for | cho |
in | vào |
a | năm |
EN Cloudflare CDN recognized as a Gartner Peer Insights "Customer's Choice" in 2021 for Global CDN
VI Cloudflare CDN được công nhận là "Lựa chọn của khách hàng" của Gartner Peer Insights vào năm 2020 cho CDN toàn cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
global | toàn cầu |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
for | cho |
in | vào |
a | năm |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
is | được |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
is | được |
EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...
VI Giữa nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]
EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking
VI Một lãnh đạo tuyệt vời là người luôn lắng nghe và cởi mở với những tư duy mới
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
great | tuyệt vời |
everyone | người |
and | với |
new | mới |
EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)
VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh và các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
intelligent | thông minh |
other | khác |
platform | nền tảng |
your | bạn |
site | trang |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
improved | cải thiện |
saving | tiết kiệm |
time | thời gian |
usage | sử dụng |
monthly | hàng tháng |
our | chúng tôi |
on | trên |
with | với |
were | được |
images | hình ảnh |
EN Secure and accelerate personal websites with built-in, DNS, CDN, and DDoS protection.
VI Cung cấp các trang web cá nhân nhanh chóng với tính năng bảo vệ toàn cầu, DNS, CDN, DDoS và SSL miễn phí.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
dns | dns |
ddos | ddos |
personal | cá nhân |
with | với |
and | các |
websites | trang web |
EN Explore how a CDN works under the hood to deliver fast, efficient and secure delivery of content to websites and Internet services.
VI Khám phá cách CDN hoạt động chuyên sâu để phân phối nội dung nhanh chóng, hiệu quả và an toàn tới các trang web và dịch vụ Internet.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
secure | an toàn |
internet | internet |
fast | nhanh |
websites | trang |
and | các |
EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
improved | cải thiện |
saving | tiết kiệm |
time | thời gian |
usage | sử dụng |
monthly | hàng tháng |
our | chúng tôi |
on | trên |
with | với |
were | được |
images | hình ảnh |
EN Code minification, data center rerouting, and automatic image optimization – increase your website’s speed score by up to 40% with Hostinger CDN.
VI CDN tự xây dựng của chúng tôi đảm bảo thời gian tải nhanh, bất kể vị trí của khách hàng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
speed | nhanh |
EN Boost your website's speed scores by up to 40% with Hostinger CDN.
VI Tăng điểm tốc độ trang web lên đến 40% với Hostinger CDN.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
boost | tăng |
up | lên |
websites | trang |
EN Bonus features: enjoy the free SSL security, free domain name registration, and free CDN included in our cloud hosting options.
VI Tính năng thêm:tận hưởng bảo mật SSL, đăng ký tên miền miễn phí và miễn phí CDN có sẵn trong lựa chọn cloud hosting của chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
security | bảo mật |
name | tên |
in | trong |
our | chúng tôi |
options | lựa chọn |
EN If an issue is detected, you can always fix it: remove heavy content, replace slow services or use a CDN
VI Nếu phát hiện thấy vấn đề, bạn luôn có thể khắc phục: loại bỏ nội dung nặng, thay các dịch vụ làm chậm trang hoặc sử dụng CDN
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
between | giữa |
EN It tells me what kinds of PPC ads are being run by a specific domain
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
me | tôi |
ppc | ppc |
ads | quảng cáo |
run | chạy |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
cisco | cisco |
global | toàn cầu |
of | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
future | tương lai |
ready | sẵn sàng |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
without | không |
customers | khách hàng |
can | cần |
you | bạn |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
in | trong |
search | tìm kiếm |
and | bạn |
EN You will default to being a criminal in violation of the laws of speed
VI Bạn sẽ mặc định là một tội phạm vi phạm các luật về tốc độ và bị truy nã gắt gao
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
default | mặc định |
laws | luật |
you | bạn |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.
VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
academy | học viện |
school | học |
is | được |
EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
established | thành lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
perform | thực hiện |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
their | của |
while | khi |
work | làm |
have | là |
EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
VI >> Xem Spa menu tại đây <<
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
spa | spa |
to | xem |
the | đây |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN Cold stakers are rewarded for being part of the network governance model through a reward from the treasury
VI Các Cold Staker được thưởng vì trở thành một phần của mô hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
part | phần |
network | mạng |
model | mô hình |
reward | phần thưởng |
of | của |
through | qua |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
enterprise | doanh nghiệp |
space | không gian |
networks | mạng |
between | giữa |
clients | khách |
EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.
VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
litecoin | litecoin |
very | rất |
network | mạng |
in | đến |
is | được |
a | các |
high | cao |
EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
its | ở |
project | dự án |
global | toàn cầu |
EN What are some ways American Adorn is being more energy efficient?
VI Một số cách mà American Adornn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn là gì?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ways | cách |
more | hơn |
energy | năng lượng |
EN Unfortunately, a lot of florists are not being energy efficient
VI Đáng tiếc thay, có nhiều người trồng hoa hiện không sử dụng năng lượng có hiệu quả
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
not | không |
energy | năng lượng |
EN The learning you get from being part of a green business community is very advantageous.
VI Những kiến thức bạn thu được khi là một phần của cộng đồng doanh nghiệp xanh là rất có lợi cho bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
part | phần |
of | của |
business | doanh nghiệp |
very | rất |
you | bạn |
EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
others | khác |
us | chúng ta |
want | muốn |
effort | nỗ lực |
family | gia đình |
in | trong |
making | cho |
EN On exceeding the throttle limit, AWS Lambda functions being invoked synchronously will return a throttling error (429 error code)
VI Khi vượt quá giới hạn điều tiết, các hàm AWS Lambda đang được gọi ra đồng thời sẽ trả về lỗi điều tiết (mã lỗi 429)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
limit | giới hạn |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
error | lỗi |
will | được |
a | trả |
the | khi |
EN Lambda functions being invoked asynchronously can absorb reasonable bursts of traffic for approximately 15-30 minutes, after which incoming events will be rejected as throttled
VI Các hàm Lambda đang được gọi ra đồng thời có thể chiếm các phần lưu lượng tăng đột biến chấp nhận được trong khoảng 15-30 phút, sau đó các sự kiện đến sẽ bị từ chối do được điều tiết
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
minutes | phút |
after | sau |
which | các |
events | sự kiện |
EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
case | trường hợp |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
aws | aws |
hours | giờ |
function | hàm |
events | sự kiện |
the | trường |
may | có thể được |
in | trong |
response | phản hồi |
and | các |
is | được |
EN On failure, Lambda functions being invoked synchronously will respond with an exception
VI Khi gặp lỗi, các hàm Lambda đang được gọi ra đồng thời sẽ phản hồi bằng một ngoại lệ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
respond | phản hồi |
EN In this fast-paced and competitive labor market, the candidate has evolved from being the seeker..
VI Quy trình xây dựng chân dung ứng viên có thể được chia thành bốn bước..
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
has | được |
EN 7 Ways Being More Confident Will Make You More Money
VI 7 cách tự tin hơn sẽ giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ways | cách |
money | tiền |
will | được |
you | bạn |
more | nhiều |
EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed
VI Internet of Things là làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây và tỉ lệ mà các vật thể có thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
internet | internet |
in | trong |
connected | kết nối |
of | của |
is | là |
next | tiếp theo |
EN The task system in the game Homescapes is broken down into days, with each day being a specific topic or goal
VI Hệ thống nhiệm vụ trong game Homescapes được chia nhỏ ra thành từng ngày, với mỗi ngày là một chủ đề hoặc mục tiêu cụ thể
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
system | hệ thống |
or | hoặc |
goal | mục tiêu |
in | trong |
each | mỗi |
days | ngày |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN Now let?s start the journey of being a goat.
VI Giờ thì bắt đầu hành trình làm dê nào.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
start | bắt đầu |
being | là |
now | giờ |
a | đầu |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ