EN Join Talent Solution My Career Job Recommendation Career Opportunities
EN Join Talent Solution My Career Job Recommendation Career Opportunities
VI Join Talent Solution Việc Làm Của Tôi Thông Báo Việc Làm Phù Hợp Cơ Hội Nghề Nghiệp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
my | của tôi |
job | việc làm |
EN Find out about career events in your area, and let’s talk about your future career at Bosch in person. In this way, you can learn more about the way we work.
VI Hãy gặp mặt chúng tôi tại các sự kiện, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tương lại của bạn tại Bosch. Hãy tham gia cùng chúng tôi, bạn có thể hiểu thêm về cách chúng tôi làm việc.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
events | sự kiện |
way | cách |
find | tìm |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
learn | hiểu |
work | làm việc |
more | thêm |
you | bạn |
EN We aim to be a company that can "career up".
VI Chúng tôi mong muốn trở thành một công ty có thể "phát triển sự nghiệp".
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
can | muốn |
EN Supporting career development of female employees
VI Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp của nhân viên nữ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
employees | nhân viên |
EN Female employee career vision training
VI Đào tạo tầm nhìn nghề nghiệp nữ nhân viên
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
employee | nhân viên |
vision | tầm nhìn |
EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development
VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
means | có nghĩa |
offering | cung cấp |
environment | môi trường |
development | phát triển |
working | làm |
EN YOUR CAREER will grow together with our continuous development and achievement
VI NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN sẽ phát triển cùng với sự phát triển liên tục và bền vững của công ty
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
continuous | liên tục |
development | phát triển |
and | của |
together | với |
EN To learn more about career opportunities, please explore the vacancies below and submit the online form to us or contact us directly:
VI Văn phòng TP.HCM: Phòng Nhân Sự ? Bộ phận Tuyển Dụng
EN More Career and Recruitment Resources
VI Khám phá thêm tài nguyên tuyển dụng và nghề nghiệp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
more | thêm |
resources | tài nguyên |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
the | của |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN CakeResume is committed to providing talents better career growths and opportunities!
VI CakeResume cam kết mang đến cho ứng viên cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
better | hơn |
EN Building relationships with friends is essential for your academic career
VI Xây dựng mối quan hệ với bạn bè là vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
building | xây dựng |
your | của bạn |
with | với |
for | cho |
EN If you start with a rich background, an enchanting figure, or at the top of your career, there is probably nothing to say
VI Nếu bạn bắt đầu với một xuất thân sang giàu, một vóc dáng vạn người mê hoặc đang trên đỉnh cao sự nghiệp thì có lẽ không gì để nói
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
start | bắt đầu |
or | hoặc |
say | nói |
your | bạn |
top | trên |
EN Levels mode is like Career Mode
VI Chế độ Levels giống như Career Mode
EN Check out our open positions to see if the next step in your career is as part of our team.
VI Kiểm tra các vị trí đang mở của chúng tôi để xem liệu bước tiếp theo trong sự nghiệp của bạn có phải là một phần của nhóm chúng tôi hay không.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
check | kiểm tra |
step | bước |
in | trong |
part | phần |
team | nhóm |
of | của |
see | xem |
our | chúng tôi |
next | tiếp theo |
your | bạn |
EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students
VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word và Excel
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
basic | cơ bản |
training | học |
microsoft | microsoft |
the | những |
and | như |
EN We aim to be a company that can "career up".
VI Chúng tôi mong muốn trở thành một công ty có thể "phát triển sự nghiệp".
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
can | muốn |
EN Supporting career development of female employees
VI Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp của nhân viên nữ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
employees | nhân viên |
EN Female employee career vision training
VI Đào tạo tầm nhìn nghề nghiệp nữ nhân viên
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
employee | nhân viên |
vision | tầm nhìn |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
the | của |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN CakeResume is committed to providing talents better career growths and opportunities!
VI CakeResume cam kết mang đến cho ứng viên cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
better | hơn |
EN More Career and Recruitment Resources
VI Khám phá thêm tài nguyên tuyển dụng và nghề nghiệp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
more | thêm |
resources | tài nguyên |
EN There are many options open to you and many ways you can define your career
VI Có nhiều lựa chọn dành cho bạn và có nhiều cách để bạn định hình nghề nghiệp của mình
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ways | cách |
options | lựa chọn |
EN Since Bosch is a global brand, you can make your career plans with us come true anywhere in the world
VI Do Bosch là một thương hiệu toàn cầu, bạn có thể hiện thực hóa kế hoạch nghề nghiệp của bạn ở bất cứ đâu trên thế giới
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
brand | thương hiệu |
plans | kế hoạch |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
since | của |
your | bạn |
EN Wherever you want to go — at Bosch, you’ll find many opportunities for the perfect start of your professional career.
VI Ở bất cứ đâu mà bạn muốn đến — tại Bosch, bạn sẽ tìm thấy nhiều cơ hội để bắt đầu một cách hoàn hảo sự nghiệp của mình.
EN Here, we provide you with individual content to prepare you for the start of your career
VI Tại đây, chúng tôi cung cấp riêng cho bạn những nội dung để chuẩn bị khởi đầu sự nghiệp của mình
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
of | của |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN At Bosch, you will work on inspiring solutions for the generations of tomorrow, and with us, you will lay the groundwork for the start of your career
VI Tại Bosch, bạn sẽ làm việc trên các giải pháp tạo cảm hứng cho các thế hệ tương lai, và với chúng tôi, bạn sẽ đặt nền tảng cho khởi đầu sự nghiệp của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
at | tại |
the | giải |
work | làm việc |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
on | trên |
EN You'll work on your subject at the crossroads between theory and practice, thus expanding your own network early in your career.
VI Bạn sẽ nghiên cứu chủ đề của mình tại nơi giao thoa của lý thuyết và thực tiễn, qua đó mở rộng mạng lưới sớm trong sự nghiệp của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
at | tại |
in | trong |
network | mạng |
your | bạn |
and | của |
EN Discover your next career event
VI Gặp mặt đội ngũ tuyển dụng của chúng tôi tại các sự kiện
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
next | của |
event | sự kiện |
your | tôi |
EN No matter what phase of your career you are in, we know you can find the right opportunity with us.
VI Cho dù bạn đang ở giai đoạn nào của sự nghiệp, chúng tôi tin chắc bạn có thể tìm thấy cơ hội phù hợp tại Bosch.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
phase | giai đoạn |
of | của |
find | tìm thấy |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN We invite talents in different fields to share their interesting career stories.
VI Chúng tôi mời đến những gương mặt nổi bật để lắng nghe họ chia sẻ về chuyện nghề.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đến |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
blog | blog |
EN You’ll graduate from the program debt-free with a career waiting for you at Jordan Valley
VI Bạn sẽ tốt nghiệp chương trình mà không mắc nợ với một sự nghiệp đang chờ bạn ở mức Jordan Valley
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
program | chương trình |
you | bạn |
EN Explore our available jobs and start your career here at Jordan Valley. We?d love to have you join our team!
VI Khám phá các công việc có sẵn của chúng tôi và bắt đầu sự nghiệp của bạn tại đây tại Jordan Valley. Chúng tôi rất muốn có bạn tham gia nhóm của chúng tôi!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
available | có sẵn |
start | bắt đầu |
join | tham gia |
team | nhóm |
at | tại |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
to | đầu |
you | bạn |
here | đây |
EN Began career at Jordan Valley in 2016
VI Bắt đầu sự nghiệp tại Jordan Valley năm 2016
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
at | tại |
EN Began her dental career in 2016
VI Bắt đầu sự nghiệp nha khoa vào năm 2016
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | vào |
EN Job seekers meet with 140+ businesses at KY3 Career Fair
VI Người tìm việc gặp gỡ hơn 140 doanh nghiệp tại Ngày hội nghề nghiệp KY3
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
at | tại |
EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? Hundreds had the chance to polish their resumes and head to the Ozark Empire Fairgrounds for the KY3 Career Fair on Friday afternoon.
VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Hàng trăm người đã có cơ hội đánh bóng sơ yếu lý lịch của mình và đến Khu hội chợ Đế chế Ozark để tham dự Hội chợ Nghề nghiệp KY3 vào chiều thứ Sáu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | và |
their | của |
VI Blog: Thông tin chuyên sâu về Việc làm Chăm sóc Cuối đời tại VITAS
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
blog | blog |
insights | thông tin |
VI Blog: Thông tin chuyên sâu về Việc làm Chăm sóc Cuối đời tại VITAS
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
blog | blog |
insights | thông tin |
VI Blog: Thông tin chuyên sâu về Việc làm Chăm sóc Cuối đời tại VITAS
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
blog | blog |
insights | thông tin |
VI Blog: Thông tin chuyên sâu về Việc làm Chăm sóc Cuối đời tại VITAS
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
blog | blog |
insights | thông tin |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
blog | blog |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
blog | blog |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
blog | blog |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
blog | blog |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
blog | blog |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
blog | blog |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ