EN For example, you could use Binance Bridge to swap bitcoin (BTC) for BTCB (BEP20) tokens backed by BTC
EN For example, you could use Binance Bridge to swap bitcoin (BTC) for BTCB (BEP20) tokens backed by BTC
VI Ví dụ: bạn có thể sử dụng Binance Bridge để hoán đổi bitcoin (BTC) lấy mã thông báo BTCB (BEP20) được hỗ trợ bởi BTC
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
you | bạn |
use | sử dụng |
btcb | btcb |
tokens | mã thông báo |
bitcoin | bitcoin |
to | đổi |
btc | btc |
EN For example, you could use Binance Bridge to swap bitcoin (BTC) for BTCB (BEP20) tokens backed by BTC
VI Ví dụ: bạn có thể sử dụng Binance Bridge để hoán đổi bitcoin (BTC) lấy mã thông báo BTCB (BEP20) được hỗ trợ bởi BTC
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
you | bạn |
use | sử dụng |
btcb | btcb |
tokens | mã thông báo |
bitcoin | bitcoin |
to | đổi |
btc | btc |
EN Download Trust Wallet for Bitcoin (BTC) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Bitcoin (BTC) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
tokens | mã thông báo |
bitcoin | bitcoin |
wallet | với |
btc | btc |
EN The payout is made at your request within 3 days. Use your affiliate account to withdraw BTC in several simple steps.
VI Thanh toán sẽ được thực hiện theo yêu cầu của bạn trong vòng 3 ngày. Sử dụng tài khoản liên kết của bạn để rút BTC trong vài bước đơn giản.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
made | thực hiện |
request | yêu cầu |
days | ngày |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
btc | btc |
steps | bước |
is | được |
in | trong |
your | của bạn |
EN Download Trust Wallet for Bitcoin (BTC) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Bitcoin (BTC) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
tokens | mã thông báo |
bitcoin | bitcoin |
wallet | với |
btc | btc |
EN Buy a minimum of $50 USD, and up to $20,000 USD, worth of Bitcoin (BTC) with a credit card.
VI Mua Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Tron (TRX), Ripple (XRP) hoặc Ethereum (ETH) bằng thẻ tín dụng, mức mua tối thiểu là 50$ và mức tối đa là 20.000$ một ngày .
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
and | bằng |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
EN You can buy from $50-20,000 worth of Bitcoin (BTC) with a credit card/debit card, safely, within the Trust Wallet app.
VI Bạn có thể mua từ tiền mã hóa (BTC/ETH/TRX/XRP/LTC) trị giá từ 50 đến 20.000 đô la bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ một cách an toàn từ ứng dụng ví Trust.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
you | bạn |
buy | mua |
btc | btc |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
safely | an toàn |
EN 160,000+ digital coins and assets such as Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (BNB), Tron (TRX) and more are available on your Trust Wallet.
VI Hơn 160.000 loại tiền điện tử và tài sản kỹ thuật số như Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (XRP), TRX (TRX) và nhiều loại khác đã và sẽ được Ví Trust hỗ trợ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
assets | tài sản |
litecoin | litecoin |
ethereum | ethereum |
coin | tiền |
bitcoin | bitcoin |
are | được |
btc | btc |
and | như |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet that has Bank-Grade security standards to hold your Bitcoin (BTC)
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
your | bạn |
bitcoin | bitcoin |
security | bảo mật |
standards | chuẩn |
and | các |
trust | an toàn |
btc | btc |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your Bitcoin (BTC) anywhere and on anything you want
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
your | bạn |
want | muốn |
btc | btc |
EN SimpleSwap | Cryptocurrency Exchange | Easy way to swap BTC to ETH, XRP, LTC, EOS, XLM
VI SimpleSwap | Sàn giao dịch tiền điện tử | Cách dễ dàng để giao dịch BTC sang ETH, XRP, LTC, EOS, XLM
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
exchange | giao dịch |
easy | dễ dàng |
way | cách |
btc | btc |
to | tiền |
EN This is our BitCoin address (BTC): bc1q985k8tq59t63hmuwwneeh34qnc3kjf66hss2h2
VI Đây là địa chỉ BitCoin của chúng tôi (BTC): bc1q985k8tq59t63hmuwwneeh34qnc3kjf66hss2h2
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
our | chúng tôi |
btc | btc |
EN Earn BTC with the Affiliate Program
VI Kiếm BTC bằng Chương Trình Liên Kết
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
btc | btc |
program | chương trình |
with | bằng |
EN Do you have a large audience? Invite them to SimpleSwap and get a reward in BTC for each customer who makes an exchange.
VI Bạn có một lượng khán giả lớn? Mời họ tham gia SimpleSwap và nhận một phần thưởng bằng BTC cho mỗi khách hàng thực hiện giao dịch.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
large | lớn |
get | nhận |
reward | phần thưởng |
btc | btc |
exchange | giao dịch |
you | bạn |
customer | khách |
each | mỗi |
EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come
VI Những người nắm giữ SWAP có thể có những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
benefits | lợi ích |
btc | bitcoin |
features | tính năng |
other | khác |
in | trong |
to | tiền |
and | như |
EN Want to receive cashback in BTC?
VI Bạn muốn hoàn tiền bằng BTC?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
btc | btc |
to | tiền |
want | bạn |
want to | muốn |
EN It’s also possible to purchase with SWAP a subscription for BTC cashback.
VI Bạn có thể sử dụng SWAP để mua đăng ký nhận tiền hoàn lại bằng Bitcoin.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
purchase | mua |
btc | bitcoin |
with | bằng |
a | bạn |
to | tiền |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
btc | btc |
of | của |
each | mỗi |
best | tốt |
transaction | giao dịch |
EN You can buy from $50-20,000 worth of Bitcoin (BTC) with a credit card/debit card, safely, within the Trust Wallet app.
VI Bạn có thể mua từ tiền mã hóa (BTC/ETH/TRX/XRP/LTC) trị giá từ 50 đến 20.000 đô la bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ một cách an toàn từ ứng dụng ví Trust.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
you | bạn |
buy | mua |
btc | btc |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
safely | an toàn |
EN 160,000+ digital coins and assets such as Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (BNB), Tron (TRX) and more are available on your Trust Wallet.
VI Hơn 160.000 loại tiền điện tử và tài sản kỹ thuật số như Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (XRP), TRX (TRX) và nhiều loại khác đã và sẽ được Ví Trust hỗ trợ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
assets | tài sản |
litecoin | litecoin |
ethereum | ethereum |
coin | tiền |
bitcoin | bitcoin |
are | được |
btc | btc |
and | như |
EN Buy a minimum of $50 USD, and up to $20,000 USD, worth of Bitcoin (BTC) with a credit card.
VI Mua Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Tron (TRX), Ripple (XRP) hoặc Ethereum (ETH) bằng thẻ tín dụng, mức mua tối thiểu là 50$ và mức tối đa là 20.000$ một ngày .
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
and | bằng |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet that has Bank-Grade security standards to hold your Bitcoin (BTC)
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
your | bạn |
bitcoin | bitcoin |
security | bảo mật |
standards | chuẩn |
and | các |
trust | an toàn |
btc | btc |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your Bitcoin (BTC) anywhere and on anything you want
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
your | bạn |
want | muốn |
btc | btc |
EN SimpleSwap | Cryptocurrency Exchange | Easy way to swap BTC to ETH, XRP, LTC, EOS, XLM
VI SimpleSwap | Sàn giao dịch tiền điện tử | Cách dễ dàng để giao dịch BTC sang ETH, XRP, LTC, EOS, XLM
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
exchange | giao dịch |
easy | dễ dàng |
way | cách |
btc | btc |
to | tiền |
EN ETH to BTC Exchange | Convert Ethereum to Bitcoin on SimpleSwap
VI Giao dịch ETH sang BTC | Chuyển đổi Ethereum sang Bitcoin trên SimpleSwap
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
exchange | giao dịch |
ethereum | ethereum |
bitcoin | bitcoin |
convert | chuyển đổi |
on | trên |
btc | btc |
EN If you would like to know the estimated amount of Bitcoin you’ll receive, you can always use our price calculator before making the ETH/BTC exchange
VI Nếu bạn muốn biết số lượng ước tính Bitcoin mà bạn sẽ nhận được, bạn luôn có thể sử dụng bảng tính giá của chúng tôi trước khi thực hiện giao dịch ETH/BTC
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
always | luôn |
use | sử dụng |
before | trước |
exchange | giao dịch |
price | giá |
if | nếu |
bitcoin | bitcoin |
our | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
btc | btc |
EN The ETH to BTC converter will show you an approximate rate, you only need to enter the necessary amount in Ethereum.
VI Công cụ chuyển đổi ETH sang BTC sẽ hiển thị cho bạn một tỷ giá gần đúng, bạn chỉ cần nhập số lượng Ethereum mà bạn cần.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
btc | btc |
converter | chuyển đổi |
ethereum | ethereum |
you | bạn |
amount | lượng |
need | cần |
EN Buy BTC with ETH without complications!
VI Mua BTC bằng ETH cực kỳ đơn giản!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
buy | mua |
btc | btc |
with | bằng |
EN BTC GBP – Bitcoin to Pound Price Chart — TradingView — India
VI BTC GBP – Biểu đồ Giá Bitcoin với Bảng Anh — TradingView
EN BTC GBP – Bitcoin to Pound Price Chart — TradingView — India
VI BTC GBP – Biểu đồ Giá Bitcoin với Bảng Anh — TradingView
EN BTC GBP – Bitcoin to Pound Price Chart — TradingView — India
VI BTC GBP – Biểu đồ Giá Bitcoin với Bảng Anh — TradingView
EN BTC GBP – Bitcoin to Pound Price Chart — TradingView — India
VI BTC GBP – Biểu đồ Giá Bitcoin với Bảng Anh — TradingView
EN BTC GBP – Bitcoin to Pound Price Chart — TradingView — India
VI BTC GBP – Biểu đồ Giá Bitcoin với Bảng Anh — TradingView
EN BTC GBP – Bitcoin to Pound Price Chart — TradingView — India
VI BTC GBP – Biểu đồ Giá Bitcoin với Bảng Anh — TradingView
EN BTC GBP – Bitcoin to Pound Price Chart — TradingView — India
VI BTC GBP – Biểu đồ Giá Bitcoin với Bảng Anh — TradingView
EN BTC GBP – Bitcoin to Pound Price Chart — TradingView — India
VI BTC GBP – Biểu đồ Giá Bitcoin với Bảng Anh — TradingView
EN Total Market Capitalization (Excluding BTC) and Volume, $
VI Tổng Khối lượng và Vốn hoá thị trường (Trừ BTC), $
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
market | thị trường |
btc | btc |
and | thị |
volume | lượng |
EN Total Market Capitalization (Excluding BTC) and Volume, $
VI Tổng Khối lượng và Vốn hoá thị trường (Trừ BTC), $
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
market | thị trường |
btc | btc |
and | thị |
volume | lượng |
EN Total Market Capitalization (Excluding BTC) and Volume, $
VI Tổng Khối lượng và Vốn hoá thị trường (Trừ BTC), $
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
market | thị trường |
btc | btc |
and | thị |
volume | lượng |
EN Total Market Capitalization (Excluding BTC) and Volume, $
VI Tổng Khối lượng và Vốn hoá thị trường (Trừ BTC), $
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
market | thị trường |
btc | btc |
and | thị |
volume | lượng |
EN Total Market Capitalization (Excluding BTC) and Volume, $
VI Tổng Khối lượng và Vốn hoá thị trường (Trừ BTC), $
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
market | thị trường |
btc | btc |
and | thị |
volume | lượng |
EN Total Market Capitalization (Excluding BTC) and Volume, $
VI Tổng Khối lượng và Vốn hoá thị trường (Trừ BTC), $
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
market | thị trường |
btc | btc |
and | thị |
volume | lượng |
EN Total Market Capitalization (Excluding BTC) and Volume, $
VI Tổng Khối lượng và Vốn hoá thị trường (Trừ BTC), $
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
market | thị trường |
btc | btc |
and | thị |
volume | lượng |
EN Total Market Capitalization (Excluding BTC) and Volume, $
VI Tổng Khối lượng và Vốn hoá thị trường (Trừ BTC), $
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
market | thị trường |
btc | btc |
and | thị |
volume | lượng |
EN In the table below you will find BTC overview, performance and technical analysis based on SMA, ADX, MACD and other oscillators and indicators.
VI Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaBTC dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
find | tìm thấy |
performance | hiệu suất |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
based | dựa trên |
on | trên |
other | khác |
you | bạn |
below | dưới |
and | các |
EN In the table below you will find BTC overview, performance and technical analysis based on SMA, ADX, MACD and other oscillators and indicators.
VI Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaBTC dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
find | tìm thấy |
performance | hiệu suất |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
based | dựa trên |
on | trên |
other | khác |
you | bạn |
below | dưới |
and | các |
EN In the table below you will find BTC overview, performance and technical analysis based on SMA, ADX, MACD and other oscillators and indicators.
VI Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaBTC dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
find | tìm thấy |
performance | hiệu suất |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
based | dựa trên |
on | trên |
other | khác |
you | bạn |
below | dưới |
and | các |
EN In the table below you will find BTC overview, performance and technical analysis based on SMA, ADX, MACD and other oscillators and indicators.
VI Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaBTC dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
find | tìm thấy |
performance | hiệu suất |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
based | dựa trên |
on | trên |
other | khác |
you | bạn |
below | dưới |
and | các |
EN In the table below you will find BTC overview, performance and technical analysis based on SMA, ADX, MACD and other oscillators and indicators.
VI Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaBTC dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
find | tìm thấy |
performance | hiệu suất |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
based | dựa trên |
on | trên |
other | khác |
you | bạn |
below | dưới |
and | các |
EN In the table below you will find BTC overview, performance and technical analysis based on SMA, ADX, MACD and other oscillators and indicators.
VI Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaBTC dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
find | tìm thấy |
performance | hiệu suất |
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
based | dựa trên |
on | trên |
other | khác |
you | bạn |
below | dưới |
and | các |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ