EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.
EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.
VI Thông qua tự động hóa năng lượng và các giải pháp lưới điện thông minh, chúng tôi cung cấp các giải pháp cho tương lai với khả năng biến đổi cùng với sự thay đổi của thế giới.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
energy | năng lượng |
smart | thông minh |
grid | lưới |
world | thế giới |
changing | thay đổi |
solutions | giải pháp |
provide | cung cấp |
through | qua |
we | chúng tôi |
and | của |
EN The comprehensible automation panel has allowed us to extend the automation process to very advanced.
VI Bảng tự động toàn diện cho phép chúng tôi mở rộng quy trình tự động hóa lên thành mức nâng cao.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
has | chúng tôi |
process | quy trình |
advanced | nâng cao |
EN Our automation solutions were designed with the future marketer in mind
VI Adjust thiết kế giải pháp tự động hóa xoay quanh các nhà marketing của tương lai
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
solutions | giải pháp |
future | tương lai |
EN Successful marketing is about experimentation — and with our automation solutions, your opportunity to experiment is unlimited
VI Để thành công với marketing, bạn luôn cần phải thử nghiệm — và với giải pháp tự động hóa của chúng tôi, thử nghiệm là không giới hạn
EN From intelligent grid control and electrification to smart storage solutions, from building automation and control systems to switches, valves and sensors.
VI Từ điều khiển lưới điện thông minh và điện khí hóa đến các giải pháp lưu trữ thông minh, từ tự động hóa tòa nhà và các hệ thống điều khiển đến các công tắc, van và cảm biến.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | các |
systems | hệ thống |
smart | thông minh |
grid | lưới |
solutions | giải pháp |
EN Energy automation and smart grid solutions that are set for the future
VI Tự động hóa năng lượng và giải pháp lưới điện thông minh được thiết lập cho tương lai
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
energy | năng lượng |
smart | thông minh |
grid | lưới |
solutions | giải pháp |
set | thiết lập |
future | tương lai |
EN Empower your business with easy-yet-powerful email and marketing automation solutions, and expert support focused on maximizing your revenue.
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng email hiệu quả và các giải pháp tiếp thị tự động hóa và hỗ trợ của chuyên gia để tập trung vào tối đa hóa doanh thu của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
business | doanh nghiệp |
focused | tập trung |
solutions | giải pháp |
your | bạn |
and | và |
EN Power up your business with best-in-class email marketing and marketing automation solutions.
VI Tiếp sức cho doanh nghiệp bạn bằng các giải pháp tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email hàng đầu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Thanks to marketing automation, I can finally focus on strategic solutions rather than manual execution.
VI Nhờ tự động hóa tiếp thị, tôi cuối cùng cũng có thể tập trung vào các giải pháp chiến lược thay vì thực hiện thủ công.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
solutions | giải pháp |
EN CodeDeploy provides a deployment automation engine for your Lambda-based applications
VI CodeDeploy cung cấp công cụ tự động hóa triển khai cho các ứng dụng dựa trên Lambda
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
provides | cung cấp |
deployment | triển khai |
applications | các ứng dụng |
EN Management Automation - Management operations
VI Quản trị tự động hóa và Quản trị vận hành
EN Access to Support Automation Workflows with prefixes AWSSupport
VI Truy cập vào Support Automation Workflows bằng tiền tố AWSSupport
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
access | truy cập |
with | bằng |
to | tiền |
EN Access to Support Automation Workflows with prefixes AWSSupport and AWSPremiumSupport
VI Truy cập vào Support Automation Workflows bằng tiền tố AWSSupport và AWSPremiumSupport
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
access | truy cập |
and | và |
with | bằng |
to | tiền |
EN CodeDeploy provides a deployment automation engine for your Lambda-based applications
VI CodeDeploy cung cấp công cụ tự động hóa triển khai cho các ứng dụng dựa trên Lambda
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
provides | cung cấp |
deployment | triển khai |
applications | các ứng dụng |
EN We provide a single platform for mobile attribution, campaign automation, and data privacy and protection — all informed by accurate, high-quality data
VI Adjust tổng hợp giải pháp phân bổ, tự động hóa chiến dịch và bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu trên một nền tảng đa năng — tất cả giải pháp đều sử dụng dữ liệu chính xác và chất lượng cao
EN The AWS operating environment allows you to have a level of security and compliance only possible in an environment supported by high levels of automation
VI Môi trường vận hành của AWS cho phép bạn đạt được cấp bảo mật và tuân thủ mà chỉ có thể có trong môi trường được hỗ trợ bởi công nghệ tự động hóa ở mức cao
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
environment | môi trường |
allows | cho phép |
security | bảo mật |
in | trong |
high | cao |
of | của |
you | bạn |
EN Automation and near real time continuous monitoring
VI Tự động hóa và giám sát liên tục gần thời gian thực
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
near | gần |
real | thực |
time | thời gian |
continuous | liên tục |
monitoring | giám sát |
EN Integration with AWS Step Functions enables you to add serverless workflow automation and orchestration to your applications.
VI Việc tích hợp với AWS Step Functions cho phép bạn thêm quy trình tự động hóa và phát hành quy trình làm việc serverless vào các ứng dụng của mình.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
integration | tích hợp |
aws | aws |
enables | cho phép |
add | thêm |
applications | các ứng dụng |
your | bạn |
and | và |
EN In order to make this new mobile communications standard industry-ready from the outset, Bosch has assumed the chairmanship of the 5G Alliance for Connected Industries and Automation (5G-ACIA), which was founded in 2018
VI Để khiến tiêu chuẩn mạng di dộng mới này sẵn sàng ngay từ giai đoạn đầu, Bosch đã đảm nhận vai trò Chủ tịch của Liên minh 5G cho Các Công nghiệpvà Tự động hoá kết nối (5G-ACIA)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
new | mới |
standard | tiêu chuẩn |
connected | kết nối |
make | cho |
of | của |
EN Learn more about Adjust’s Audience Builder, Analytics, Fraud Prevention Suite, and Marketing Automation products to find out how Adjust can help you take full control of your mobile growth.
VI Tìm hiểu thêm về Attribution, Analytics, Fraud Prevention Suite và Marketing Automation để hiểu tại sao Adjust có thể giúp bạn có toàn quyền kiểm soát sự tăng trưởng của ứng dụng trên thiết bị di động.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
marketing | marketing |
help | giúp |
control | kiểm soát |
growth | tăng |
of | của |
your | bạn |
EN Reach Goals faster with marketing automation tools | Adjust
VI Chinh phục mục tiêu với công cụ tự động hóa | Adjust
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
goals | mục tiêu |
EN Supercharge your app marketing with automation and boost your marketing KPIs and your team’s efficiency.
VI Đẩy mạnh hoạt động marketing ứng dụng với tính năng tự động hóa, tăng KPI marketing và hiệu quả làm việc của nhóm.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
your | là |
marketing | marketing |
boost | tăng |
teams | nhóm |
and | của |
EN Energy automation and smart grid
VI Tự động hóa năng lượng và lưới điện thông minh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
energy | năng lượng |
smart | thông minh |
grid | lưới |
EN Though innovative building technology we provide intelligent automation technologies and services for commercial, industrial and public buildings and infrastructures
VI Với công nghệ tòa nhà tiên tiến, chúng tôi cung cấp các công nghệ và dịch vụ tự động hóa thông minh cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng thương mại, công nghiệp và công cộng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
intelligent | thông minh |
industrial | công nghiệp |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | các |
EN Building Technologies Drive Technology Energy Healthcare Industrial Automation Mobility Services Software
VI Tự động hóa Công nghệ Tòa nhà Công nghệ Truyền động Ban Y tế Hệ thống vận chuyển Dịch vụ Năng lượng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
energy | năng lượng |
EN Siemens joined with ESTEC to organize the workshop “Technical training for electrical & automation lecturers” at Da Nang Hi-Tech Park in July 2020.
VI Siemens kết hợp với Công ty ESTEC đã tổ chức thành công chương trình “Tập huấn dành cho giảng viên Điện & Tự động hóa khu vực miền Trung”
EN 31 May 2019 | Automation Day for end users in Central Vietnam
VI 31 tháng 5, 2019 | Ngày hội Tự động hóa khu vực miền Trung
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
EN Experience tangible growth. Scale your business and your profits with ad performance automation, budget optimization, and more.
VI Tăng trưởng thực chất. Mở rộng quy mô kinh doanh và tăng lợi nhuận nhờ các giải pháp tự động hóa hiệu suất quảng cáo, tối ưu hóa ngân sách, v.v.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
growth | tăng |
business | kinh doanh |
and | các |
ad | quảng cáo |
performance | hiệu suất |
budget | ngân sách |
optimization | tối ưu hóa |
EN Don't use automation that hasn't been explicitly approved by Pinterest
VI Không sử dụng các chương trình tự động chưa được Pinterest phê duyệt rõ ràng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
been | các |
EN create and save drafts for such marketing assets autoresponders and automation workflows
VI tạo và lưu bản nháp cho các nội dung marketing như newsletter, autoresponder và các quy trình làm việc tự động
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
save | lưu |
marketing | marketing |
workflows | quy trình |
create | tạo |
such | các |
EN There are some limitations on the Free account regarding webinars, messages, landing pages, marketing automation, and chats.
VI Có một số hạn chế đối với tài khoản Free về tính năng hội thảo trên web, thư, trang đích, tiếp thị qua email và trò chuyện.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
on | trên |
account | tài khoản |
pages | trang |
and | với |
EN Marketing Automation – You can create and publish as many workflows as you want
VI Tự động hóa tiếp thị – Bạn có thể tạo và đăng số lượng quy trình làm việc tùy ý
EN You can unlock it in a Marketing Automation or Ecommerce Marketing plan.
VI Bạn có thể mở khóa tính năng này trong gói Marketing Automation hoặc Ecommerce Marketing.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
unlock | mở khóa |
in | trong |
marketing | marketing |
plan | gói |
it | này |
you | bạn |
or | hoặc |
EN Try marketing automation to send content related to your course and automate your email communication
VI Hãy thử tự động hóa tiếp thị để gửi nội dung liên quan tới khóa học và tự động hóa hoạt động truyền thông qua email
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
marketing | truyền thông |
send | gửi |
EN You’ll find newsletter templates, SEO-optimized landing pages, and marketing automation templates designed with your business goals in mind.
VI Bạn sẽ thấy các mẫu bản tin, trang đích tối ưu cho SEO và mẫu tự động hóa tiếp thị được thiết kế có tính đến các mục tiêu kinh doanh của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
templates | mẫu |
pages | trang |
business | kinh doanh |
goals | mục tiêu |
your | bạn |
and | của |
EN Then run a sequence of abandoned cart emails through your marketing automation workflow to follow up with abandoners immediately.
VI Sau đó, chạy một chuỗi các email giỏ hàng chưa thanh toán thông qua quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị để tiếp nối ngay quá trình với những người chưa thanh toán.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
emails | |
then | sau |
your | là |
run | chạy |
through | qua |
EN Complete Guide to Marketing Automation for Ecommerce
VI Hướng dẫn Toàn diện về Tự động hóa Tiếp thị cho Thương mại Điện tử
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
guide | hướng dẫn |
EN Build your list, capture leads, and segment your contacts with our automation tools.
VI Xây dựng danh bạ, thu hút khách hàng tiềm năng và tạo phân khúc các liên lạc bằng các công cụ tự động hóa.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
build | xây dựng |
and | các |
our | bằng |
EN with marketing automation campaigns based on data-driven segmentation.
VI với các chiến dịch tự động hóa marketing dựa trên các quyết định dựa trên dữ liệu phân khúc.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
marketing | marketing |
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
on | trên |
EN Nurture and retain customers with data-driven automation
VI Nuôi dưỡng và giữ chân các khách hàng bằng các quyết định dựa trên dữ liệu khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
retain | giữ |
customers | khách hàng |
with | bằng |
and | các |
EN Ensure high relevancy in order to nurture relations, get new customers, and retain existing ones with powerful automation workflows.
VI Đảm bảo độ thích hợp cao để phát triển mối quan hệ, thu hút khách mới và giữ chân khách hiện có với quy trình tự động hóa hiệu quả.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
high | cao |
new | mới |
customers | khách |
and | với |
workflows | quy trình |
EN With GetResponse MAX, you can include trigger-based SMS campaigns in your marketing automation workflows for a more individual approach.
VI Với GetResponse MAX, bạn có thể thêm chiến dịch SMS dựa trên sự kích hoạt vào quy trình tự động hóa tiếp thị để có cách tiếp cận cá nhân hóa hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
workflows | quy trình |
your | bạn |
individual | cá nhân |
EN Power up your ecommerce business with data-driven marketing automation and grow conversions like other GetResponse customers – even by 202%.
VI Tiếp sức cho doanh nghiệp thương mại điện tử của bạn bằng tính năng tự động hóa định hướng dữ liệu và gia tăng lượt chuyển đổi như những khách hàng khác của GetResponse - thậm chí tăng 202%.
EN using email marketing, automation, SMS, and more.
VI sử dụng email marketing, tự động hóa, SMS và còn nhiều chức năng khác.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
using | sử dụng |
marketing | marketing |
more | nhiều |
EN Synchronize promo codes from your ecommerce platform with GetResponse and seamlessly drag and drop them into your newsletters, autoresponders, or automation messages.
VI Đồng bộ mã khuyến mãi từ sàn thương mại điện tử với GetResponse và đính kèm chúng vào bản tin, thư trả lời tự động hay lời nhắn tự động.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
codes | mã |
them | chúng |
and | và |
into | vào |
EN Drag and drop the product recommendation box into your email. The automation will populate the section with specific products relevant to each recipient on your list.
VI Kéo thả đề xuất sản phẩm vào email của bạn. Công cụ sẽ tự động thêm các hạng mục sản phẩm cụ thể liên quan tới khách hàng mà bạn nhắm tới.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
your | bạn |
and | và |
products | sản phẩm |
specific | các |
EN Resources that'll guide you through ecommerce marketing automation
VI Bài viết hướng dẫn sẽ giúp bạn tự học về làm marketing tự động cho doanh nghiệp thương mại điện tử
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
guide | hướng dẫn |
through | cho |
marketing | marketing |
you | bạn |
EN How can automating your ecommerce strategy boost your sales and deliver better ROI?Using marketing automation is like having an extra employee
VI Làm sao mà tự động hóa mô hình thương mại điện tử có thể tăng doanh số và hoàn vốn tốt nhất?Vận dụng công cụ tự động hóa tiếp thị như có thêm một trợ thủ đắc lực vậy
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
boost | tăng |
better | tốt |
is | là |
EN Automation learns your customers' habits and preferences
VI Công cụ tự động hóa có thể học những hành vi và thói quen của khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | của |
customers | khách |
EN Use the power of automation to grow your ecommerce store
VI Sử dụng sự vượt trội của công cụ tự động để phát triển cửa hàng thương mại điện tử của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
of | của |
grow | phát triển |
store | cửa hàng |
your | bạn |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ