{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 50 የ 50 የ "antitrust law" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የ{search} ትርጉሞች

በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-

law bạn chúng tôi các của một riêng để

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance

VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
guidelines hướng dẫn

EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012

VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
request yêu cầu
of của

EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance

VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
guidelines hướng dẫn

EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012

VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
request yêu cầu
of của

EN The “Guidelines for Compliance with Antitrust Laws” are provided below.

VI Hướng dẫn tuân thủ các quy định về luật chống độc quyền của Pháp được cung cấp dưới đây.

EN To contact or communicate with minors in a manner prohibited by law.

VI Liên hệ hoặc giao tiếp với trẻ vị thành niên theo cách bị pháp luật cấm.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
manner cách
law luật
or hoặc
with với
by theo

EN California law strictly limits how personal information about those who are vaccinated can be shared

VI Luật pháp California giới hạn nghiêm ngặt cách thức chia sẻ thông tin cá nhân về những người đã được chủng ngừa

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
california california
limits giới hạn
personal cá nhân
information thông tin
law luật

EN In June 2021, El Salvador's president announced the new law, allowing for bitcoin to be legal tender

VI Vào tháng 6 năm 2021, tổng thống El Salvador đã công bố luật mới, cho phép bitcoin được sử dụng hợp pháp

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
june tháng
allowing cho phép
bitcoin bitcoin
be được
new mới
law luật

EN The law is expected to come into effect from September 7, 2021

VI Luật này dự kiến có hiệu lực từ ngày 7/9/2021

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
law luật
from ngày
the này

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN To the extent permitted by law, we exclude all warranties.

VI Trong phạm vi được luật pháp cho phép, chúng tôi loại trừ tất cả bảo đảm.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
all được
law luật
we chúng tôi

EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood

VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
related liên quan đến
understand hiểu
try cố gắng
everything mọi
we chúng tôi
they chúng

EN California law protects every person in the state from discrimination

VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
california california
state tiểu bang
law luật
in trong
every người

EN California law also protects every person from violence related to discrimination.

VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
california california
violence bạo lực
related liên quan đến
law luật
every người
also cũng

EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.

VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
but nhưng
hate ghét

EN Circle K Vietnam may disclose your information when we believe in good faith that the law requires it

VI Circle K Việt Nam có thể tiết lộ thông tin của bạn trong trường hợp pháp luật yêu cầu

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
k k
information thông tin
in trong
requires yêu cầu
your bạn

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng có một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
but nhưng
very rất
large lớn
california california
solar mặt trời
we chúng tôi
and các
made làm

EN No formal certification is available to (or distributable by) a cloud service provider within these law and regulatory domains.

VI Không có chứng nhận chính thức nào cho (hoặc có thể phân phối bởi) một nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây trong phạm vi các luật lĩnh vực pháp lý này.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
no không
certification chứng nhận
or hoặc
cloud mây
provider nhà cung cấp
within trong
these này
and các

EN CUC does not advise on the application of law to an individual?s or company?s specific circumstances

VI CUC không tư vấn về việc áp dụng luật cho từng trường hợp cụ thể của cá nhân hoặc công ty

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
individual cá nhân
company công ty
law luật
the trường
or hoặc
an thể
not không

EN Policy Brief: The Law on Gender Equality

VI Tóm tắt khuyến nghị chính sách: Một số khuyến nghị sửa đổi, bổ sung Luật Bình Đẳng Giới

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
policy chính sách

EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020

VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
policy chính sách
major chính
in trong

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the consultation workshop on the amended domestic violence prevention and control law

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại hội thảo tham vấn về sửa đổi Luật Phòng, chống bạo lực gia đình

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
violence bạo lực
and của

EN LSA is the only nonprofit law firm providing free legal aid statewide

VI LSA là công ty luật phi lợi nhuận chỉ cung cấp viện trợ pháp lý miễn phí toàn tiểu bang

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
providing cung cấp
law luật
statewide toàn tiểu bang

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, việc làm

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
experience kinh nghiệm
in trong
family gia đình
benefits lợi ích
education giáo dục
employment việc làm
of của
such các

EN Use knowledge of substantive law to develop and enhance intake questionnaires, as well as self-help materials for our clients

VI Sử dụng kiến thức về luật nội dung để phát triển nâng cao bảng câu hỏi, cũng như các tài liệu tự giúp đỡ cho khách hàng của chúng tôi

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
use sử dụng
knowledge kiến thức
enhance nâng cao
of của
develop phát triển
well cho
our chúng tôi
clients khách

EN Learn interviewing techniques, case analysis, and issue spotting in areas of public interest law

VI Tìm hiểu kỹ thuật phỏng vấn, phân tích trường hợp phát ra vấn đề trong các lĩnh vực pháp luật lợi ích công cộng

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
learn hiểu
techniques kỹ thuật
case trường hợp
analysis phân tích
and các
in trong

EN Other local taxation is also applied in accordance with the law.

VI Các loại thuế địa phương khác cũng được áp dụng theo quy định của pháp luật.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
other khác
is được
law luật
also cũng
accordance theo
the của

EN Provide a high level of quality service in the field of Canadian Immigration Law.

VI Cung cấp dịch vụ chất lượng cao trong lĩnh vực luật nhập cư Canada

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
provide cung cấp
high cao
quality chất lượng
canadian canada
law luật
in trong
the dịch

EN To contact or communicate with minors in a manner prohibited by law.

VI Liên hệ hoặc giao tiếp với trẻ vị thành niên theo cách bị pháp luật cấm.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
manner cách
law luật
or hoặc
with với
by theo

EN *Unless access is requested by you, is required to prevent fraud and abuse, or to comply with law.

VI *Trừ khi bạn yêu cầu quyền truy cập đó, điều này là bắt buộc để ngăn chặn tình trạng gian lận lạm dụng, hoặc để tuân thủ luật pháp.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
prevent ngăn chặn
or hoặc
you bạn
access truy cập
requested yêu cầu

EN Johnson Winter & Slattery, a national law firm in Australia, successfully adopted a hybrid approach with VMware Cloud on AWS, and extended to AWS native services.

VI Johnson Winter & Slattery, một công ty luật trong nước tại Úc, đã áp dụng thành công phương pháp lai với VMware Cloud on AWS, mở rộng tới các dịch vụ gốc của AWS.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
in trong
vmware vmware
aws aws
and của

EN The law applies to all Federal agencies when they develop, procure, maintain, or use electronic and information technology

VI Luật áp dụng cho tất cả các cơ quan Liên bang khi họ phát triển, tìm nguồn cung ứng, bảo trì, hoặc sử dụng công nghệ thông tin điện tử

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
federal liên bang
agencies cơ quan
use sử dụng
information thông tin
law luật
electronic điện
all tất cả các
or hoặc
develop phát triển
the khi
to cho
and các

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries

VI EDION Group tích cực xử lý các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp thu thập pin sạc nhỏ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
used sử dụng
law luật
small nhỏ
and các

EN Compliance with the Home Appliance Recycling Law

VI Tuân thủ Luật tái chế thiết bị gia dụng

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
law luật

EN Learn about our response to requests from law enforcement, and our approach to abuse.

VI Tìm hiểu về phản ứng của chúng tôi đối với các yêu cầu từ cơ quan thực thi pháp luật cách tiếp cận của chúng tôi đối với hành vi lạm dụng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
learn hiểu
requests yêu cầu
law luật
approach tiếp cận
our chúng tôi

EN CUC does not advise on the application of law to an individual?s or company?s specific circumstances

VI CUC không tư vấn về việc áp dụng luật cho từng trường hợp cụ thể của cá nhân hoặc công ty

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
individual cá nhân
company công ty
law luật
the trường
or hoặc
an thể
not không

EN Employee (Common-Law Employee) | Internal Revenue Service

VI Nhân Viên Nhân Viên Làm Việc Theo Thông Pháp | Internal Revenue Service

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
employee nhân viên

EN Generally, an amount included in your income is taxable unless it is specifically exempted by law

VI Nói chung số tiền gồm chứa trong lợi tức sẽ bị đánh thuế, trừ khi được đặc biệt miễn trừ theo pháp luật

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
is được
law luật
it
in trong
by theo

EN Taxpayers must also report virtual currency transactions to the IRS on their tax returns; these transactions are taxable by law just like any other property transaction

VI Người đóng thuế cũng phải báo cáo các giao dịch tiền ảo cho IRS trên tờ khai thuế của họ; các giao dịch này phải chịu thuế theo luật giống như bất kỳ giao dịch tài sản nào khác

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
must phải
report báo cáo
other khác
tax thuế
law luật
like như
the này
by theo
on trên
also cũng
transactions giao dịch
to tiền

EN To the extent permitted by law, we exclude all warranties.

VI Trong phạm vi được luật pháp cho phép, chúng tôi loại trừ tất cả bảo đảm.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
all được
law luật
we chúng tôi

EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand, and we will try to explain everything in the most easily understood

VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
information thông tin
related liên quan đến
understand hiểu
try cố gắng
everything mọi
we chúng tôi
they chúng

EN California law protects every person in the state from discrimination

VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
california california
state tiểu bang
law luật
in trong
every người

EN California law also protects every person from violence related to discrimination.

VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
california california
violence bạo lực
related liên quan đến
law luật
every người
also cũng

EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.

VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
but nhưng
hate ghét

EN Circle K Vietnam may disclose your information when we believe in good faith that the law requires it

VI Circle K Việt Nam có thể tiết lộ thông tin của bạn trong trường hợp pháp luật yêu cầu

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
k k
information thông tin
in trong
requires yêu cầu
your bạn

EN Intentionally or unintentionally violate or encourage others to violate any applicable law, statute, ordinance or regulation;

VI Cố tình hay vô tình vi phạm hay khích lệ người khác vi phạm bất kì điều luật, quy chế, sắc lệnh hay quy định nào được áp dụng;

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
others khác
regulation quy định
to điều
law luật
or người

EN As one of Mexico’s leading law firms, Santamarina + Steta takes pride in delivering meaningful client services through...

VI Nhờ có điện thoại đám mây của Zoom, Hassan Allam Holding đã nâng cấp được trải nghiệm truyền...

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
of của

EN Data-driven law firm chooses Zoom platform to improve client communications, streamline employee collaboration, and become an innovator for...

VI Với nền tảng Zoom, WWF giúp hoạt động cộng tác toàn cầu giữa 100 văn phòng trở nên...

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
platform nền tảng
and với

EN Zoom will ensure that any sharing of Customer Content with an authorized third party will be in compliance with applicable Law.

VI Zoom sẽ đảm bảo rằng mọi hoạt động chia sẻ Nội dung khách hàng với bên thứ ba được ủy quyền sẽ tuân thủ Luật hiện hành.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
customer khách

5050 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ