{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 50 የ 50 የ "after pandemic response" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN He also phased out the executive actions put in place since March 2020 as part of the pandemic response.

VI Ông cũng đã cho ngưng các hành động hành pháp được áp dụng kể từ tháng 3 năm 2020 trong khuôn khổ ứng phó với đại dịch.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
also cũng
in trong
march tháng
response các

EN Positive Signs For Vietnam Real Estate After The Coronavirus Pandemic

VI Ciputra Hanoi – “Sống Nghỉ Dưỡng” Trong Lòng Phố

EN Origin Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge receives a response from your backend origin web server.

VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
origin nguồn
response phản hồi
event sự kiện
at tại
web web

EN Origin Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge receives a response from your backend origin web server.

VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
origin nguồn
response phản hồi
event sự kiện
at tại
web web

EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic

VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
april tháng
bring mang lại
remote xa
children trẻ em
we chúng tôi
quickly nhanh chóng
throughout trong

EN If you are experiencing financial hardships due to the COVID-19 pandemic, you may qualify for a reduced energy rate. Click here to learn more. x

VI Nếu bạn đang gặp khó khăn về tài chính do đại dịch COVID-19, bạn thể đủ điều kiện để giảm tốc độ năng lượng. Click vào đây để tìm hiểu thêm. x

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
if nếu
financial tài chính
energy năng lượng
learn hiểu
more thêm
you bạn
here

EN The pandemic has caused businesses across the globe to rethink their strategies and accelerate digital transformation initiatives

VI Đại dịch đã buộc các doanh nghiệp trên toàn thế giới phải rà soát lại chiến lược tăng tốc độ của các chương trình chuyển đổi số

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
has phải
globe thế giới
strategies chiến lược
businesses doanh nghiệp
across trên
and của

EN The COVID-19 pandemic reshaped the business world, as organizations around the globe shifted office workers out of the office and into their homes

VI Đại dịch COVID-19 đã định hình lại thế giới kinh doanh, khi các tổ chức trên toàn thế giới chuyển đổi mô hình làm việc ra khỏi văn phòng làm việc nhà

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
business kinh doanh
organizations tổ chức
world thế giới
office văn phòng
the khi
of dịch
and các
as nhà

EN The pandemic has changed the way we work forever, and the future is hybrid

VI Đại dịch đã làm thay đổi mãi mãi phương thức làm việc của chúng ta, tương lai chính môi trường làm việc kết hợp

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
future tương lai
changed thay đổi
is
the trường
work làm việc
and của

EN Small Business are facing challenges working in the pandemic world

VI Các doanh nghiệp nhỏ đang phải đối mặt với nhiều thách thức hoạt động trong bối cảnh đại dịch

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
business doanh nghiệp
challenges thách thức
in trong

EN Vaccines will help put an end to the pandemic.

VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
help giúp
the này
to dịch

EN Get vaccinated ? it’s safe, effective, and free. Vaccination is the most important tool to end the COVID-19 pandemic.

VI Tiêm vắc-xin – an toàn, hiệu quả miễn phí. Tiêm vắc-xin biện pháp quan trọng nhất giúp chấm dứt đại dịch COVID-19.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
safe an toàn
and dịch
important quan trọng

EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic

VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
you các
before trước

EN It lets us respond quickly to emergency situations like a pandemic

VI cho phép chúng tôi phản ứng nhanh chóng với các tình huống khẩn cấp như đại dịch

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
emergency khẩn cấp
us tôi
quickly nhanh chóng
like như
lets cho phép
a chúng

EN No one is to blame for the COVID-19 outbreak, and we must all work together to end the pandemic

VI Không ai lỗi khi đại dịch COVID-19 bùng phát tất cả chúng ta phải cùng nhau đoàn kết để chấm dứt đại dịch này

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
must phải
together cùng nhau
the này
to dịch

EN Combatting Hate Crimes During the Coronavirus Pandemic

VI Chống Lại Tội Ác Do Thù Ghét trong Đại Dịch Vi-rút Corona

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
hate ghét

EN The Pandemic Has Shined a Light on the Importance of IT and the Cloud

VI Đại dịch đã khiến tầm quan trọng của CNTT Đám mây trở nên rõ ràng hơn

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
cloud mây

EN A zombie pandemic broke out, humanity was almost annihilated, the world was no longer alive, everyone turned into zombies

VI Đại dịch zombie nổ ra, loài người hầu như đã bị tận diệt, thế giới không còn sự sống, mọi người đã biến thành zombie

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
world thế giới
out ra
everyone người
the không

EN In the current situation caused by the COVID-19 pandemic, humanity is feeling insecure. Our picture of?

VI Trong tình hình hiện nay do đại dịch COVID-19 gây ra, nhân loại đang cảm thấy?

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
is đang
in trong
the dịch

EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.

VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
of của
required phải

EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.

VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
of của
required phải

EN “This year, we are proud to dedicate the 2020 Mid-Autumn festival to all brave and selfless healthcare professionals on the front lines of the global pandemic

VI Bánh trung thu Metropole được làm thủ công với những nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng hoàn toàn không dùng chất bảo quản

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
are được
the không

EN Vaccines will help put an end to the pandemic.

VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
help giúp
the này
to dịch

EN People with ACEs may be more sensitive to new stresses, like the COVID-19 pandemic. Learn how to manage stress.

VI Những người ACE thể nhạy cảm hơn với những mối căng thẳng mới, như đại dịch COVID-19. Học cách kiểm soát căng thẳng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
sensitive nhạy cảm
new mới
learn học
people người
like như
with với

EN Please note: Most of our on-site perks are on hold at the moment due to the ongoing COVID-19 pandemic and the work from home measures in place

VI Xin lưu ý rằng, hầu hết phúc lợi tại công ty hiện đang bị tạm dừng do diễn biến dịch COVID-19 kéo dài nhân viên được phép làm việc tại nhà

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
most hầu hết
at tại
work làm việc
home nhà
to làm
the dịch

EN No one is to blame for the COVID-19 outbreak, and we must all work together to end the pandemic

VI Không ai lỗi khi đại dịch COVID-19 bùng phát tất cả chúng ta phải cùng nhau đoàn kết để chấm dứt đại dịch này

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
must phải
together cùng nhau
the này
to dịch

EN Combatting Hate Crimes During the Coronavirus Pandemic

VI Chống Lại Tội Ác Do Thù Ghét trong Đại Dịch Vi-rút Corona

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
hate ghét

EN There is no going back to the pre-pandemic workplace

VI Chẳng cách nào trở lại không gian làm việc như trước đại dịch

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
workplace làm việc
is
the không
to làm

EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? The Springfield-Greene Health Department is planning to reopen one of its health clinics that have been closed for nearly two years due to pandemic restrictions.

VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Sở Y tế Springfield-Greene đang lên kế hoạch mở lại một trong những phòng khám y tế đã đóng cửa gần hai năm do các hạn chế về đại dịch.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
planning kế hoạch
two hai
years năm
one các

EN Greene County’s rolling seven-day average of daily COVID-19 cases is now at 409, the most it’s been since the pandemic began

VI Số ca mắc COVID-19 hàng ngày trung bình luân phiên trong bảy ngày của Quận Greene hiện 409, cao nhất kể từ khi đại dịch bắt đầu

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
day ngày
the khi

EN Get your kids and yourself vaccinated and boosted. It’s our best tool to end the pandemic. Vaccination is safe, effective, and free.

VI Hãy tiêm vắc-xin tiêm mũi nhắc lại cho quý vị con quý vị. Đây công cụ tốt nhất để chấm dứt đại dịch này. Tiêm vắc-xin an toàn, hiệu quả miễn phí.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
safe an toàn
the này

EN But it didn't take long for the realization of QR codes especially when the pandemic struck us.

VI Nhưng không mất nhiều thời gian để hiện thực hóa mã QR, đặc biệt khi đại dịch ập đến với chúng ta.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
but nhưng
us chúng ta

EN Currently, the function execution response is returned after function execution and extension execution have been completed

VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm tiện ích mở rộng

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
currently hiện tại
function hàm
response phản hồi
after sau

EN Currently, the function execution response is returned after function execution and extension execution have been completed

VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm tiện ích mở rộng

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
currently hiện tại
function hàm
response phản hồi
after sau

EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.

VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
files file
upload tải lên
after sau
or hoặc
first trước
you bạn
all tất cả các

EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.

VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
directly trực tiếp
we chúng tôi
to tiền
after khi
your của bạn
in vào

EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
room phòng
is
after khi
in trong
right phải
a làm
of của

EN Patients can enter our program from outpatient treatment, after a partial hospitalization or after inpatient treatment

VI Bệnh nhân thể tham gia chương trình của chúng tôi sau khi điều trị ngoại trú, sau khi nhập viện một phần hoặc sau khi điều trị nội trú

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
program chương trình
or hoặc
our chúng tôi
after sau

EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.

VI Điều này nghĩa bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
means có nghĩa
or hoặc
see xem
your bạn
and
one các
after sau
days ngày

EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.

VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.

EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."

VI Điều này nghĩa , tính trung bình, khách hàng của chúng tôi Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ Úc.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
means có nghĩa
improvement cải thiện
request yêu cầu
response phản hồi
times thời gian
this này
customers khách hàng
when khi
our chúng tôi
in của

EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc

VI Tạo báo cáo thô trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theophản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
generate tạo
detailed chi tiết
reports báo cáo
dns dns
types loại
domains miền
your của bạn
for cho
by theo
response phản hồi

EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu phản hồi.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
enterprise doanh nghiệp
provide cung cấp
world thế giới
very rất
request yêu cầu
containing chứa
we chúng tôi
detailed chi tiết
information thông tin
customers khách hàng
the này
and các
response phản hồi
for với

EN Translate this website - Coronavirus COVID-19 Response

VI Dịch trang web này - Coronavirus COVID-19 Response

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
this này

EN California’s commitment to health equity - Coronavirus COVID-19 Response

VI Cam kết của California về công bằng sức khỏe - Coronavirus COVID-19 Response

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
health sức khỏe
equity công bằng
to của

EN Hotlines and local info - Coronavirus COVID-19 Response

VI Đường dây nóng thông tin tại địa phương - Coronavirus COVID-19 Response

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
info thông tin

EN Get active treatment with high-dose corticosteroids or other drugs that suppress immune response

VI Được điều trị tích cực bằng corticoid liều cao hoặc các thuốc khác giúp ức chế phản ứng miễn dịch

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
or hoặc
other khác
high cao
with bằng
get các
that điều

EN Share on social media that vaccination against COVID-19 is safe, available, and free. Visit the COVID-19 Response Toolkit page to find images and videos you can post.

VI Hãy chia sẻ thông tin người dân thể tiêm vắc-xin COVID-19 an toàn, miễn phí trên mạng xã hội. Truy cập trang Bộ Công Cụ Ứng Phó COVID-19 để tìm hình ảnh video mà quý vị thể đăng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
media mạng
safe an toàn
page trang
images hình ảnh
videos video
on trên

EN If your body develops an immune response, you may test positive on antibody tests. This shows that you may have protection against the virus.

VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì khả năng quý vị kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị thể được bảo vệ chống lại vi-rút.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
if nếu
an thể
tests xét nghiệm
may có thể được
against chống lại
this này

EN For a list of consumer protection provisions enacted in response to the COVID-19 outbreak in California, click here

VI Để xem danh sách các điều khoản bảo vệ người tiêu dùng được ban hành để đối phó với dịch COVID-19 bùng phát California, bấm vào đây

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
list danh sách
consumer người tiêu dùng
california california
click bấm
here

5050 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ