EN Create and modify documents, PDFs, and books
በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-
EN Create and modify documents, PDFs, and books
VI Tạo và chỉnh sửa văn bản, PDF và sách
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
create | tạo |
books | sách |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN You can easily create and modify environment variables from the AWS Lambda Console, CLI, or SDKs
VI Bạn có thể dễ dàng tạo và chỉnh sửa các biến môi trường từ Bảng điều khiển, CLI hay các SDK của AWS Lambda
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
easily | dễ dàng |
create | tạo |
environment | môi trường |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
sdks | sdk |
the | trường |
you | bạn |
EN Mod/hack APK files, and modify them however you want!
VI Việt hóa, hack game, đổi cấu trúc và nhúng tay vào nhiều thứ khác nữa chỉ với một ứng dụng này!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | và |
them | với |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN You can easily create and modify environment variables from the AWS Lambda Console, CLI, or SDKs
VI Bạn có thể dễ dàng tạo và chỉnh sửa các biến môi trường từ Bảng điều khiển, CLI hay các SDK của AWS Lambda
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
easily | dễ dàng |
create | tạo |
environment | môi trường |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
sdks | sdk |
the | trường |
you | bạn |
EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.
VI Nghĩa là, bạn có thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ và AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
easily | dễ dàng |
move | di chuyển |
applications | các ứng dụng |
environments | môi trường |
aws | aws |
without | không |
purchase | mua |
new | mới |
hardware | phần cứng |
between | giữa |
your | bạn |
and | các |
EN You can scale the compute resources allocated to your DB Instance in the AWS Management Console by selecting the desired DB Instance and clicking the Modify button
VI Bạn có thể thay đổi quy mô tài nguyên điện toán được phân bổ cho phiên bản cơ sở dữ liệu bằng Bảng điều khiển quản lý AWS bằng cách chọn phiên bản CSDL mong muốn rồi nhấp vào nút Chỉnh sửa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
resources | tài nguyên |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
selecting | chọn |
and | và |
EN You may download, modify, distribute, and use them royalty free for anything you like, even in commercial applications. Attribution is not required.
VI Bạn có thể tải về, sửa đổi, phân phối và sử dụng chúng hoàng miễn phí cho bất cứ điều gì bạn thích, thậm chí trong các ứng dụng thương mại. Ghi công là không cần thiết.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
applications | các ứng dụng |
is | điều |
in | trong |
like | thích |
not | không |
required | cần thiết |
for | cho |
you | bạn |
and | các |
EN You may also review, modify or withdraw your consent by using the section below:
VI Bạn cũng có thể xem xét, sửa đổi hoặc rút lại sự đồng ý của mình bằng cách sử dụng phần bên dưới:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
using | sử dụng |
review | xem |
also | cũng |
or | hoặc |
below | bên dưới |
you | bạn |
the | của |
EN There is no custom hardware to deploy in your on-premises environment nor need to modify applications to shift to a hybrid cloud model
VI Môi trường tại chỗ của bạn sẽ không cần phải triển khai phần cứng tùy biến và bạn cũng không cần phải sửa đổi ứng dụng để chuyển sang mô hình đám mây lai
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
hardware | phần cứng |
deploy | triển khai |
environment | môi trường |
cloud | mây |
model | mô hình |
your | của bạn |
no | không |
EN When you modify your DB Instance class, your requested changes will be applied during your specified maintenance window
VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
requested | yêu cầu |
changes | thay đổi |
when | khi |
be | được |
you | bạn |
during | thời gian |
EN Yes, you can modify the priority tier for an instance at any time. Simply modifying priority tiers will not trigger a failover.
VI Có, bạn có thể sửa đổi bậc ưu tiên của phiên bản bất cứ lúc nào. Việc sửa đổi bậc ưu tiên đơn thuần sẽ không kích hoạt chuyển đổi dự phòng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
an | thể |
you | bạn |
EN You may also review, modify or withdraw your consent by using the section below:
VI Bạn cũng có thể xem xét, sửa đổi hoặc rút lại sự đồng ý của mình bằng cách sử dụng phần bên dưới:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
using | sử dụng |
review | xem |
also | cũng |
or | hoặc |
below | bên dưới |
you | bạn |
the | của |
EN Zoom may, in its sole discretion, (i) discontinue the Services, or (ii) modify the features or functionality of the Services or Software.
VI Zoom có thể toàn quyền (i) ngưng Dịch vụ hoặc (ii) sửa đổi các tính năng hoặc chức năng của Dịch vụ hoặc Phần mềm.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
features | tính năng |
functionality | chức năng |
software | phần mềm |
of the | phần |
EN Zoom reserves the right to discontinue or modify any promotion, discount, sale, or special offer in its sole discretion.
VI Zoom có toàn quyền ngừng hoặc sửa đổi bất kỳ chương trình khuyến mại, giảm giá, bán hạ giá hoặc ưu đãi đặc biệt nào.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
right | quyền |
or | hoặc |
to | đổi |
EN Zoom may, at any time, in its sole discretion, modify the Services or Software, which may result in the failed interoperation, integration, or support of Third-Party Offerings
VI Tại mọi thời điểm, Zoom có thể toàn quyền sửa đổi Dịch vụ hoặc Phần mềm, điều này có thể dẫn đến việc không thể tương kết, tích hợp hoặc hỗ trợ Dịch vụ bên thứ ba
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
at | tại |
time | thời điểm |
software | phần mềm |
integration | tích hợp |
or | hoặc |
EN Do not attempt to access or modify data maintained by our systems.
VI Không cố gắng truy cập hoặc sửa đổi dữ liệu mà hệ thống của chúng tôi duy trì.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
access | truy cập |
data | dữ liệu |
systems | hệ thống |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
not | không |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and?
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and...
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý...
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Support for full multi-stop gradients with IE9 (using SVG). Add a "gradient" class to all your elements that have a gradient, and add the following override to your HTML to complete the IE9 support:
VI Hỗ trợ cho gradient nhiều dừng đầy đủ với IE9 (sử dụng SVG). Thêm một lớp "gradient" vào tất cả các phần tử của bạn có dải màu, và thêm ghi đè sau vào HTML của bạn để hoàn tất hỗ trợ IE9:
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN You can add more images from your computer or add image URLs.
VI Bạn có thể thêm nhiều ảnh nữa từ máy tính của bạn hoặc thêm địa chỉ ảnh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
computer | máy tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
from | của |
image | ảnh |
EN You can add more images from your device, take a picture or add image URLs.
VI You can add more images from thiết bị của bạn, chụp ảnh or thêm địa chỉ ảnh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
more | thêm |
your | của bạn |
you | bạn |
image | ảnh |
EN Add and manage your digital and physical products in GetResponse – and automatically include them on your pages and in your emails.
VI Thêm và quản lý các sản phẩm thực tế cũng như kỹ thuật số của bạn trên GetResponse – và tự động đưa chúng vào các trang và trong email của bạn.
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN We have a range of nourishing and enjoyable classes, clubs and events to add a little inspiration, distraction and fun into your Bosch life.
VI Chúng tôi có một loạt các lớp học, câu lạc bộ và sự kiện vui vẻ và giúp bạn phát triển để thêm một chút cảm hứng, phân tâm và sự vui nhộn vào cuộc sống tại Bosch của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
events | sự kiện |
add | thêm |
little | chút |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Add your annotations and additional images to your PDFs. Or, integrate this data into Google Data Studio and create custom reports and dashboards from there.
VI Thêm chú thích và hình ảnh bổ sung vào tệp PDF của bạn. Hoặc, tích hợp dữ liệu vào Google Data Studio và tạo các Báo cáo tùy chọn và Bảng điều khiển từ đó.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
integrate | tích hợp |
data | dữ liệu |
reports | báo cáo |
additional | bổ sung |
images | hình ảnh |
your | của bạn |
and | và |
create | tạo |
to | thêm |
custom | các |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN You can add your brand to the registration, and customize your emails for each webinar, and immediately begin scheduling and hosting webinars.
VI Bạn có thể thêm thương hiệu của mình khi đăng ký và tùy chỉnh email cho mỗi hội thảo trực tuyến, đồng thời ngay sau đó có thể lên lịch và tổ chức hội thảo trực tuyến.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
customize | tùy chỉnh |
emails | |
immediately | khi |
your | bạn |
and | của |
each | mỗi |
EN Create a unique look and feel for your site with our intuitive drag-and-drop store builder. Add your own content and edit any element.
VI Tạo website có diện mạo và cảm nhận độc đáo với phần mềm xây dựng kéo và thả trực quan của chúng tôi. Thêm nội dung riêng của mình và chỉnh sửa các yếu tố.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
create | tạo |
add | thêm |
edit | chỉnh sửa |
your | tôi |
our | chúng tôi |
own | riêng |
and | của |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ