DE Wenn du ein grundlegendes Verständnis besitzt, wie DeFi-Apps funktionieren, ist das verdienen von Bitcoin auf dem Venus Protokoll überraschend einfach für dich
DE Wenn du ein grundlegendes Verständnis besitzt, wie DeFi-Apps funktionieren, ist das verdienen von Bitcoin auf dem Venus Protokoll überraschend einfach für dich
VI Kiếm Bitcoin trên giao thức Venus dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên nếu bạn có hiểu biết cơ bản về cách hoạt động của các ứng dụng DeFi
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
einfach | dễ dàng |
du | bạn |
von | của |
auf | trên |
DE Sie sind jedoch erforderlich, damit die Dienstleistung funktionieren kann
VI Tuy nhiên, chúng cần thiết để Dịch vụ hoạt động
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
sie | chúng |
DE Unsere Wörterbücher sind kostenlos, funktionieren offline und sind werbefrei!
VI Các bộ từ điển hoàn toàn miễn phí, có thể sử dụng ngoại tuyến mà không bị gián đoạn bởi quảng cáo.
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
sind | các |
DE Unsere Wörterbücher funktionieren sowohl auf Webseiten als auch in Videos. Sie müssen einfach nur ein Wort berühren.
VI Các từ điển của Woodpecker hoạt động cả trên website lẫn video. Chỉ cần chạm vào từ thôi!
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
webseiten | website |
videos | video |
müssen | cần |
auf | trên |
sie | các |
auch | của |
DE Einige Codecs innerhalb des Dateiformat-Containers, die üblicherweise funktionieren, können nicht umgewandelt werden.
VI Một số bộ mã hóa bên trong mục chứa định dạng file thường hoạt động không thể được chuyển đổi.
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
innerhalb | trong |
nicht | không |
umgewandelt | chuyển đổi |
DE F: Wie funktionieren Lambda-Erweiterungen?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng của Lambda hoạt động như thế nào?
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
wie | các |
DE F: Wie funktionieren Erweiterungen, wenn Provisioned Concurrency (bereitgestellte Nebenläufigkeit) aktiviert ist?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng hoạt động như thế nào khi bật Tính đồng thời được cung cấp?
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
wenn | khi |
wie | các |
DE Kann meine netzgekoppelte Solaranlage funktionieren, wenn das Stromnetz zusammenbricht?
VI Hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi có thể hoạt động được không, nếu lưới điện của tiện ích gặp sự cố?
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
kann | không |
das | của |
meine | tôi |
DE Sie sind jedoch erforderlich, damit die Dienstleistung funktionieren kann
VI Tuy nhiên, chúng cần thiết để Dịch vụ hoạt động
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
sie | chúng |
DE Wenn du ein grundlegendes Verständnis besitzt, wie DeFi-Apps funktionieren, ist das verdienen von Bitcoin auf dem Venus Protokoll überraschend einfach für dich
VI Kiếm Bitcoin trên giao thức Venus dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên nếu bạn có hiểu biết cơ bản về cách hoạt động của các ứng dụng DeFi
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
einfach | dễ dàng |
du | bạn |
von | của |
auf | trên |
DE F: Wie funktionieren Lambda-Erweiterungen?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng của Lambda hoạt động như thế nào?
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
wie | các |
DE F: Wie funktionieren Erweiterungen, wenn Provisioned Concurrency (bereitgestellte Nebenläufigkeit) aktiviert ist?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng hoạt động như thế nào khi bật Tính đồng thời được cung cấp?
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
wenn | khi |
wie | các |
DE Erfahren Sie, wie genau DDoS-Angriffe funktionieren und wie sie abgewehrt werden können.
VI Khám phá thông tin chi tiết về cách thức hoạt động của các cuộc tấn công DDoS và cách ngăn chặn chúng.
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
sie | các |
DE 3) Funktionieren probiotische Produkte mit mehr als einem Stamm besser?
VI 3) Các sản phẩm lợi khuẩn chứa nhiều hơn 1 chủng hoạt động tốt hơn phải không?
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
produkte | sản phẩm |
mehr | hơn |
DE Unsere Wörterbücher sind kostenlos, funktionieren offline und sind werbefrei!
VI Các bộ từ điển hoàn toàn miễn phí, có thể sử dụng ngoại tuyến mà không bị gián đoạn bởi quảng cáo.
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
sind | các |
DE Unsere Wörterbücher funktionieren sowohl auf Webseiten als auch in Videos. Sie müssen einfach nur ein Wort berühren.
VI Các từ điển của Woodpecker hoạt động cả trên website lẫn video. Chỉ cần chạm vào từ thôi!
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
webseiten | website |
videos | video |
müssen | cần |
auf | trên |
sie | các |
auch | của |
DE Funktionieren zusätzliche Börsen auch auf dem TradingView Widget?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
auch | cũng |
auf | trên |
DE Funktionieren zusätzliche Börsen auch auf dem TradingView Widget?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
auch | cũng |
auf | trên |
DE Funktionieren zusätzliche Börsen auch auf dem TradingView Widget?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
auch | cũng |
auf | trên |
DE Funktionieren zusätzliche Börsen auch auf dem TradingView Widget?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
auch | cũng |
auf | trên |
DE Funktionieren zusätzliche Börsen auch auf dem TradingView Widget?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
auch | cũng |
auf | trên |
DE Funktionieren zusätzliche Börsen auch auf dem TradingView Widget?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
auch | cũng |
auf | trên |
DE Funktionieren zusätzliche Börsen auch auf dem TradingView Widget?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
auch | cũng |
auf | trên |
DE Funktionieren zusätzliche Börsen auch auf dem TradingView Widget?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
auch | cũng |
auf | trên |
DE Funktionieren zusätzliche Börsen auch auf dem TradingView Widget?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
auch | cũng |
auf | trên |
DE Funktionieren zusätzliche Börsen auch auf dem TradingView Widget?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
auch | cũng |
auf | trên |
DE Funktionieren zusätzliche Börsen auch auf dem TradingView Widget?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
auch | cũng |
auf | trên |
DE Erfahren Sie mehr darüber, wie Regeln funktionieren, und richten Sie einige grundlegende Regeln ein
VI Tìm hiểu thêm về cách thức hoạt động của Quy tắc và thiết lập một số Quy tắc cơ bản
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
erfahren | hiểu |
mehr | thêm |
sie | của |
DE Erfahren Sie mehr darüber, wie Firebase-Sicherheitsregeln funktionieren .
VI Tìm hiểu thêm về cách thức hoạt động của Quy tắc bảo mật Firebase .
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
erfahren | hiểu |
mehr | thêm |
sie | của |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Wir haben jede unserer Vorlagen so gestaltet, dass sie auf mobilen Bildschirmen hervorragend funktionieren und auch schnell geladen werden können, sodass Ihre mobilen Besucher zufrieden sind.
VI Chúng tôi đã thiết kế website mẫu miễn phí sao cho nó trông hoàn chỉnh và đẹp trên điện thoại rồi, còn load nhanh nữa, để khách truy cập vô cùng hài lòng.
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
vorlagen | mẫu |
schnell | nhanh |
besucher | khách |
auf | trên |
unserer | chúng tôi |
sie | chúng |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
DE Entdecken Sie Tausende von Apps, die mit oder in Zoom funktionieren
VI Khám phá hàng nghìn ứng dụng hoạt động với hoặc trong Zoom
ጀርመንኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
mit | với |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ