EN This includes Pins you’ve created or saved (both organic and ads) as well as any Pins that have been saved from your claimed website or claimed accounts.
EN This includes Pins you’ve created or saved (both organic and ads) as well as any Pins that have been saved from your claimed website or claimed accounts.
VI Con số bao gồm các Ghim bạn đã tạo hoặc lưu (cả tự nhiên và quảng cáo) cũng như bất kỳ Ghim nào đã được lưu từ trang web đã xác minh quyền sở hữu hoặc tài khoản được xác nhận của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
includes | bao gồm |
ads | quảng cáo |
accounts | tài khoản |
created | tạo |
or | hoặc |
your | của bạn |
and | như |
any | của |
EN Source: See stats for Pins created and saved by you as well as for Pins created and saved by others from your claimed accounts.
VI Nguồn: Xem số liệu thống kê cho các Ghim do bạn tạo và lưu cũng như cho các Ghim do những người khác tạo và lưu từ các tài khoản bạn đã xác nhận.
Engels | Vietnamees |
---|---|
source | nguồn |
created | tạo |
others | khác |
accounts | tài khoản |
for | cho |
and | như |
EN Including saved Pins: Include stats for Pins you've saved that do not link back to any of your claimed domains.
VI Bao gồm các Ghim đã lưu: Bao gồm số liệu thống kê cho các Ghim bạn đã lưu mà không liên kết lại với bất kỳ miền nào bạn đã xác nhận quyền sở hữu.
Engels | Vietnamees |
---|---|
link | liên kết |
domains | miền |
including | bao gồm |
that | liệu |
not | với |
your | bạn |
EN Travel Bag for sale - Travel Luggage best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Vali Túi Du Lịch Cao Cấp, Bền, Giá Tốt | Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
travel | du lịch |
best | tốt |
EN Travel Bag for sale - Travel Luggage best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Vali Túi Du Lịch Cao Cấp, Bền, Giá Tốt | Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
travel | du lịch |
best | tốt |
EN Travel Bag for sale - Travel Luggage best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Vali Túi Du Lịch Cao Cấp, Bền, Giá Tốt | Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
travel | du lịch |
best | tốt |
EN The last used & saved addresses
VI Địa chỉ đã sử dụng và địa chỉ đã lưu
Engels | Vietnamees |
---|---|
used | sử dụng |
EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses
VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại có tính năng lưu địa chỉ ví
Engels | Vietnamees |
---|---|
exchange | giao dịch |
quick | nhanh |
EN Additionally, you can also download content from TuneIn Pro for an offline experience. The downloaded content will be saved in the app?s gallery.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể tải xuống các nội dung từ TuneIn Pro để trải nghiệm ngoại tuyến. Các nội dung sau khi tải xuống sẽ được lưu trong thư viện của ứng dụng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
pro | pro |
download | tải xuống |
EN For example, it limits the number of videos saved in a library
VI Chẳng hạn, nó giới hạn số lượng video được lưu trong bộ sưu tập
Engels | Vietnamees |
---|---|
limits | giới hạn |
videos | video |
in | trong |
number | lượng |
EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
EN This makes it easy for you to share with other business partners how much you have already saved and the impact you've made
VI Điều này giúp bạn dễ dàng chia sẻ với các đối tác kinh doanh khác về số tiền bạn đã tiết kiệm được và tác động của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
easy | dễ dàng |
other | khác |
business | kinh doanh |
you | bạn |
and | của |
EN Spark’s performance enhancements saved GumGum time and money for these workflows.
VI Những cải tiến về hiệu năng của Spark đã giúp GumGum tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho những luồng công việc này.
Engels | Vietnamees |
---|---|
time | thời gian |
and | của |
these | này |
for | tiền |
EN The information you enter into the assistant will not be saved or recorded.
VI Thông tin quý vị nhập vào công cụ trợ lý sẽ không được lưu hoặc ghi lại.
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
you | và |
or | hoặc |
into | vào |
the | không |
be | được |
EN Moving to Zoom Phone saved over 50% in traditional telecommunications call costs, and gave us a better user experience compared to the legacy system.
VI Chuyển sang Zoom Phone tiết kiệm hơn 50% chi phí cuộc gọi viễn thông truyền thống và mang đến cho chúng tôi trải nghiệm người dùng tốt hơn so với hệ thống cũ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
traditional | truyền thống |
call | gọi |
system | hệ thống |
better | hơn |
user | dùng |
and | với |
EN When you save Pins to a secret board, the person you saved from will not get a notification and the Pin’s count will not increase
VI Khi bạn lưu Ghim vào bảng bí mật, người sở hữu Ghim mà bạn lưu sẽ không nhận được thông báo và lượt lưu Ghim đó sẽ không được tính
Engels | Vietnamees |
---|---|
save | lưu |
person | người |
notification | thông báo |
to | vào |
and | và |
will | được |
EN When you save Pins from a secret board, we will not show the name of the person you saved it from on your new Pin.
VI Khi bạn lưu Ghim từ bảng bí mật, chúng tôi sẽ không hiển thị tên của người mà bạn lưu từ đó trên Ghim mới của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
save | lưu |
name | tên |
person | người |
new | mới |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN Once you’ve completed the above steps and saved your template, click Upload template
VI Khi bạn đã hoàn thành các bước trên và lưu mẫu xong, hãy nhấp vào Tải lên mẫu
Engels | Vietnamees |
---|---|
completed | hoàn thành |
above | trên |
click | nhấp |
upload | tải lên |
the | khi |
steps | bước |
and | và |
EN Saves: Total number of times your Pin was saved
VI Lượt lưu: Tổng số lần các Ghim của bạn được lưu
Engels | Vietnamees |
---|---|
times | lần |
was | được |
your | của bạn |
of | của |
EN I want to book a search result saved to my trips... what do I do?
VI Tôi muốn đặt chỗ cho một kết quả tìm kiếm mà đã lưu vào chuyến đi của mình... tôi nên làm gì?
Engels | Vietnamees |
---|---|
want | muốn |
search | tìm kiếm |
EN Saved to Chris Hill's podcast playlist
VI Lưu vào Chris Hill's podcast playlist
Wys 21 van 21 vertalings