EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.
"fair has put" in Engels kan in die volgende Vietnamees woorde/frases vertaal word:
EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.
VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội và công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường và kinh tế.
Engels | Vietnamees |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
based | dựa trên |
on | trên |
development | phát triển |
human | người |
environmental | môi trường |
principles | nguyên tắc |
of | của |
choice | chọn |
EN This is put in place to make sure that everyone can have a fair chance at the service
VI Nhưng việc này cũng đúng thôi, để đảm bảo mọi người đều có cơ hội sử dụng như sau
Engels | Vietnamees |
---|---|
everyone | người |
EN Liberty Media surprise surprise has decided to take the money and much like its stance on other ethical issues has put forward the ‘we are part of the solution’ argument.
VI Truyền thông tự do bất ngờ ngạc nhiên đã quyết định lấy tiền và giống như lập trường của nó về các vấn đề đạo đức khác đã đưa ra lập luận 'chúng tôi là một phần của giải pháp'.
Engels | Vietnamees |
---|---|
media | truyền thông |
money | tiền |
other | khác |
part | phần |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
of | của |
EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
Engels | Vietnamees |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
world | thế giới |
based | dựa trên |
following | sau |
principles | nguyên tắc |
choice | lựa chọn |
on | trên |
different | khác nhau |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
Engels | Vietnamees |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
Engels | Vietnamees |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN I learned so much at PNC programme and having this on my resume has put me light years ahead of the competition
VI Tôi đã học được rất nhiều điều từ chương trình đào tạo của PNC, và điều này đã mang đến cho tôi nhiều lợi thế trong hồ sơ tuyển dụng
Engels | Vietnamees |
---|---|
programme | chương trình |
has | được |
so | rất |
much | nhiều |
on | trong |
this | này |
EN However, Alfa Romeo team manager Beat Zehnder, who has been with Swiss-based Sauber for decades, put the brakes on the buyout news.
VI Tuy nhiên, quản lý đội Alfa Romeo đã đánh bại Zehnder, người đã từng làm việc với Sauber trong nhiều thập kỷ, hãy hãm lại tin tức mua vào.
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
news | tin tức |
EN Fair Trade and management systems (optional).
VI Hệ thống quản lý và Thương mại công bằng (tùy chọn).
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | bằng |
systems | hệ thống |
EN Fair and impartial evaluation and treatment
VI Đánh giá và điều trị công bằng và vô tư
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | bằng |
EN Aion aims to help transition the world to a fair and equitable internet by helping the masses leverage blockchain technology
VI Mục đích Aion hướng đến là giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức và thúc đẩy công nghệ Blockchain
Engels | Vietnamees |
---|---|
aims | mục đích |
world | thế giới |
and | bằng |
internet | internet |
help | giúp |
EN There was a fair bit of upgrading in terms of the air conditioning and furnace
VI Có một chút hiệu quả khi nâng cấp điều hòa không khí và lò sưởi
EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.
VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng và giảm thiểu tác động môi trường.
Engels | Vietnamees |
---|---|
more | hơn |
but | nhưng |
important | quan trọng |
environmental | môi trường |
and | như |
EN 10. Workplaces that are easy to work for, strive for fair and impartial treatment of employees and skill development
VI 10. Nơi làm việc dễ làm việc, phấn đấu đối xử công bằng và vô tư với nhân viên và phát triển kỹ năng
Engels | Vietnamees |
---|---|
employees | nhân viên |
development | phát triển |
work | làm việc |
EN We will collect personal information by lawful and fair means and where appropriate, with the knowledge or consent of the individual concerned.
VI Chúng tôi sẽ thu thập thông tin cá nhân bằng các biện pháp hợp pháp và công bằng và khi thích hợp với sự hiểu biết hoặc sự đồng ý của cá nhân có liên quan.
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
we | chúng tôi |
information | thông tin |
personal | cá nhân |
the | khi |
with | với |
EN Fair and impartial evaluation and treatment
VI Đánh giá và điều trị công bằng và vô tư
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | bằng |
EN 10. Workplaces that are easy to work for, strive for fair and impartial treatment of employees and skill development
VI 10. Nơi làm việc dễ làm việc, phấn đấu đối xử công bằng và vô tư với nhân viên và phát triển kỹ năng
Engels | Vietnamees |
---|---|
employees | nhân viên |
development | phát triển |
work | làm việc |
EN In addition to the charity fair activities and games, students have also dressed up as angels, reind...
VI Bên cạnh, các hoạt động hội chợ Từ Thiện và các trò chơi, trong dịp lễ hội này, các em học sinh còn ...
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
and | các |
games | chơi |
EN Our annual, Christmas Charity Fair is held at each KinderWorld campus with participation of thousands of staff, parents and students
VI Hàng năm, Hội chợ Từ thiện Giáng sinh được tổ chức tại các học xá của KinderWorld với sự tham dự của hàng ngàn giáo viên, nhân viên, phụ huynh và học sinh của các trường trong hệ thống
Engels | Vietnamees |
---|---|
at | tại |
staff | nhân viên |
of | của |
annual | năm |
EN In 2019, in the spirit of “Give cheerfully, receive gratefully”, all funds raised through our Christmas Fair 2019 were donated to Caritas Vietnam Charitable Committee
VI Vào năm 2019, với tinh thần “Give cheerfully, receive gratefully”, tất cả số tiền thu được từ Hội chợ Giáng sinh 2019 được nhà trường ủng hộ cho Ủy ban Bác Ái Xã hội Caritas Việt Nam
EN You must include in your income, at the time received, the fair market value of property or services you receive in bartering
VI Quý vị phải ghi giá trị thị trường hợp lý - của tài sản hay dịch vụ có được khi đổi chác - trong lợi tức của mình, vào lúc thâu nhận
Engels | Vietnamees |
---|---|
must | phải |
market | thị trường |
the | trường |
value | giá |
at | hay |
your | và |
receive | nhận |
in | trong |
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
Engels | Vietnamees |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN Unbotify is a member of the Fair Play Alliance
VI Unbotify là thành viên của Fair Play Alliance
Engels | Vietnamees |
---|---|
the | của |
EN Job seekers meet with 140+ businesses at KY3 Career Fair
VI Người tìm việc gặp gỡ hơn 140 doanh nghiệp tại Ngày hội nghề nghiệp KY3
Engels | Vietnamees |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
at | tại |
EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? Hundreds had the chance to polish their resumes and head to the Ozark Empire Fairgrounds for the KY3 Career Fair on Friday afternoon.
VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Hàng trăm người đã có cơ hội đánh bóng sơ yếu lý lịch của mình và đến Khu hội chợ Đế chế Ozark để tham dự Hội chợ Nghề nghiệp KY3 vào chiều thứ Sáu.
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | và |
their | của |
EN Pitts Chapel?s women?s group, Jordan Valley to host free wellness fair Saturday
VI Nhóm phụ nữ của Pitts Chapel, Jordan Valley sẽ tổ chức hội chợ chăm sóc sức khỏe miễn phí vào Thứ Bảy
Engels | Vietnamees |
---|---|
group | nhóm |
EN TLC's fabric is selected as the 2020 SS PERFORMANCEDAYS Digital Fabric Fair. Only the best fabrics are selected.
VI Vải của TLC được chọn là Hội chợ vải kỹ thuật số SS PERFORMANCEDAYS 2020. Chỉ những loại vải tốt nhất được chọn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
selected | chọn |
only | của |
best | tốt |
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
Engels | Vietnamees |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
Engels | Vietnamees |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN Vaccines will help put an end to the pandemic.
VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.
Engels | Vietnamees |
---|---|
help | giúp |
the | này |
to | dịch |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
Engels | Vietnamees |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage
VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
feature | tính năng |
one | của |
on | trên |
your | bạn |
following | sau |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
Engels | Vietnamees |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN My wife put in a wonderful lavender garden, and in the summertime it’s a haven for honeybees and birds
VI Vợ tôi đã trồng một vườn hoa oải hương tuyệt diệu và vào mùa hè, khu vườn trở thành nơi trú ngụ cho ong mật và chim chóc
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | và |
its | tôi |
EN We put in dual-pane energy-efficient doors and windows that let in natural light
VI Chúng tôi lắp đặt cửa lớn và cửa sổ gồm hai lớp giúp sử dụng năng lượng hiệu quả và tận dụng được ánh sáng tự nhiên
Engels | Vietnamees |
---|---|
we | chúng tôi |
EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
Engels | Vietnamees |
---|---|
function | hàm |
respond | phản hồi |
your | bạn |
EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.
VI Công ty tháp là một công ty xây dựng các tháp, đặt một ăng-ten trên đỉnh và cho các nhà khai thác viễn thông di động thuê dịch vụ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
company | công ty |
on | trên |
EN Google is always interested in what developers put on the Google Play Store
VI Google luôn quan tâm tới những gì mà các nhà phát triển đưa lên Google Play Store
Engels | Vietnamees |
---|---|
always | luôn |
developers | nhà phát triển |
the | những |
EN If I had to rank the racing game with the best sound, I would put Need for Speed™ No Limits in the top 5.
VI Nếu phải xếp hạng game đua xe có âm thanh đỉnh của đỉnh thì tớ chắc sẽ đưa Need for Speed No Limits lên hàng top 5.
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
need | phải |
EN Unlimint partnerships put you on the fast track to tomorrow
VI Quan hệ đối tác với Unlimint đưa bạn tiến nhanh hơn đến tương lai
Engels | Vietnamees |
---|---|
fast | nhanh |
you | bạn |
EN Crowdinvesting is an alternative, fee-free way to put your money to work
VI Đầu tư cộng đồng là một cách thay thế, miễn phí để đưa tiền của bạn vào hoạt động
Engels | Vietnamees |
---|---|
way | cách |
money | tiền |
your | bạn |
EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.
VI Các chương trình đầu tư cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu tư được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.
Engels | Vietnamees |
---|---|
traditional | truyền thống |
processes | quy trình |
programs | chương trình |
faster | nhanh |
than | hơn |
and | các |
without | với |
EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
Engels | Vietnamees |
---|---|
function | hàm |
respond | phản hồi |
your | bạn |
EN Maintaining customer trust is an ongoing commitment, we strive to inform customers of the privacy and data security policies, practices and technologies we’ve put in place
VI Duy trì niềm tin khách hàng là một cam kết liên tục, chúng tôi nỗ lực thông báo tới khách hàng các chính sách, biện pháp và công nghệ về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu chúng tôi sử dụng
Engels | Vietnamees |
---|---|
data | dữ liệu |
policies | chính sách |
we | chúng tôi |
and | các |
security | bảo mật |
customers | khách |
EN Does AWS access health information that customers put on AWS?
VI AWS có quyền truy cập thông tin y tế mà khách hàng đưa lên AWS không?
Engels | Vietnamees |
---|---|
does | không |
aws | aws |
information | thông tin |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
on | lên |
EN Does AWS access PHI that customers put on AWS?
VI AWS có quyền truy cập PHI mà khách hàng đưa lên AWS không?
Engels | Vietnamees |
---|---|
does | không |
aws | aws |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
on | lên |
EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage
VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
feature | tính năng |
one | của |
on | trên |
your | bạn |
following | sau |
EN Work takes a lot out of us so, if you want to achieve a healthy balance, you need to put a lot back in
VI Công việc lấy đi nhiều thứ từ chúng ta, vì vậy nếu bạn muốn đạt được sự cân bằng lành mạnh, bạn cần phải bù đắp lại nhiều thứ
Engels | Vietnamees |
---|---|
work | công việc |
us | chúng ta |
if | nếu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN When speaking French, you put the energy on the vowel of the last pronounced syllable of the word or group of words
VI Khi nói tiếng Pháp, chúng ta nhấn mạnh vào nguyên âm của âm tiết cuối cùng được phát âm lên của từ hay nhóm từ
Engels | Vietnamees |
---|---|
speaking | nói |
french | pháp |
last | cuối cùng |
group | nhóm |
you | và |
the | khi |
EN Foreigners tend to put too many inflections in French sentences
VI Những người nước ngoài thường nhấn nhiều trọng âm trong một câu tiếng pháp
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
french | pháp |
many | nhiều |
Wys 50 van 50 vertalings