EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.
"fair activities" in Engels kan in die volgende Vietnamees woorde/frases vertaal word:
activities | các hoạt động có hoạt động |
EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.
VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội và công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường và kinh tế.
Engels | Vietnamees |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
based | dựa trên |
on | trên |
development | phát triển |
human | người |
environmental | môi trường |
principles | nguyên tắc |
of | của |
choice | chọn |
EN In addition to the charity fair activities and games, students have also dressed up as angels, reind...
VI Bên cạnh, các hoạt động hội chợ Từ Thiện và các trò chơi, trong dịp lễ hội này, các em học sinh còn ...
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
and | các |
games | chơi |
EN As of March 2, 2020, the ASD is no longer be the Certification Authority and has ceased all certification activities, including re-certification activities
VI Kể từ ngày 2 tháng 3 năm 2020, ASD không còn là tổ chức cấp chứng chỉ và ngừng tất cả các hoạt động chứng nhận, bao gồm cả các hoạt động tái chứng nhận
Engels | Vietnamees |
---|---|
march | tháng |
no | không |
certification | chứng nhận |
including | bao gồm |
all | tất cả các |
EN Our Community Team regularly hosts activities like networking, lunch-and-learns and more, plus fun activities to help add entertainment to the day.
VI Nhóm Cộng đồng chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động kết nối, ăn trưa & học hỏi và còn hơn thế nữa, cũng như các hoạt động vui nhộn để cho ngày của bạn thêm phần thú vị.
Engels | Vietnamees |
---|---|
team | nhóm |
networking | kết nối |
day | ngày |
our | chúng tôi |
regularly | thường |
and | của |
like | các |
add | thêm |
EN International Business Foreign businesses with activities in the U.S. or domestic businesses with activities outside the U.S.
VI Doanh nghiệp quốc tế (tiếng Anh) Các doanh nghiệp nước ngoài có hoạt động tại Hoa Kỳ hoặc các doanh nghiệp trong nước có hoạt động bên ngoài Hoa Kỳ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
business | doanh nghiệp |
EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
Engels | Vietnamees |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
world | thế giới |
based | dựa trên |
following | sau |
principles | nguyên tắc |
choice | lựa chọn |
on | trên |
different | khác nhau |
EN Fair Trade and management systems (optional).
VI Hệ thống quản lý và Thương mại công bằng (tùy chọn).
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | bằng |
systems | hệ thống |
EN Fair and impartial evaluation and treatment
VI Đánh giá và điều trị công bằng và vô tư
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | bằng |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
Engels | Vietnamees |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN Aion aims to help transition the world to a fair and equitable internet by helping the masses leverage blockchain technology
VI Mục đích Aion hướng đến là giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức và thúc đẩy công nghệ Blockchain
Engels | Vietnamees |
---|---|
aims | mục đích |
world | thế giới |
and | bằng |
internet | internet |
help | giúp |
EN There was a fair bit of upgrading in terms of the air conditioning and furnace
VI Có một chút hiệu quả khi nâng cấp điều hòa không khí và lò sưởi
EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.
VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng và giảm thiểu tác động môi trường.
Engels | Vietnamees |
---|---|
more | hơn |
but | nhưng |
important | quan trọng |
environmental | môi trường |
and | như |
EN 10. Workplaces that are easy to work for, strive for fair and impartial treatment of employees and skill development
VI 10. Nơi làm việc dễ làm việc, phấn đấu đối xử công bằng và vô tư với nhân viên và phát triển kỹ năng
Engels | Vietnamees |
---|---|
employees | nhân viên |
development | phát triển |
work | làm việc |
EN We will collect personal information by lawful and fair means and where appropriate, with the knowledge or consent of the individual concerned.
VI Chúng tôi sẽ thu thập thông tin cá nhân bằng các biện pháp hợp pháp và công bằng và khi thích hợp với sự hiểu biết hoặc sự đồng ý của cá nhân có liên quan.
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
we | chúng tôi |
information | thông tin |
personal | cá nhân |
the | khi |
with | với |
EN Fair and impartial evaluation and treatment
VI Đánh giá và điều trị công bằng và vô tư
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | bằng |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
Engels | Vietnamees |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN 10. Workplaces that are easy to work for, strive for fair and impartial treatment of employees and skill development
VI 10. Nơi làm việc dễ làm việc, phấn đấu đối xử công bằng và vô tư với nhân viên và phát triển kỹ năng
Engels | Vietnamees |
---|---|
employees | nhân viên |
development | phát triển |
work | làm việc |
EN Our annual, Christmas Charity Fair is held at each KinderWorld campus with participation of thousands of staff, parents and students
VI Hàng năm, Hội chợ Từ thiện Giáng sinh được tổ chức tại các học xá của KinderWorld với sự tham dự của hàng ngàn giáo viên, nhân viên, phụ huynh và học sinh của các trường trong hệ thống
Engels | Vietnamees |
---|---|
at | tại |
staff | nhân viên |
of | của |
annual | năm |
EN In 2019, in the spirit of “Give cheerfully, receive gratefully”, all funds raised through our Christmas Fair 2019 were donated to Caritas Vietnam Charitable Committee
VI Vào năm 2019, với tinh thần “Give cheerfully, receive gratefully”, tất cả số tiền thu được từ Hội chợ Giáng sinh 2019 được nhà trường ủng hộ cho Ủy ban Bác Ái Xã hội Caritas Việt Nam
EN You must include in your income, at the time received, the fair market value of property or services you receive in bartering
VI Quý vị phải ghi giá trị thị trường hợp lý - của tài sản hay dịch vụ có được khi đổi chác - trong lợi tức của mình, vào lúc thâu nhận
Engels | Vietnamees |
---|---|
must | phải |
market | thị trường |
the | trường |
value | giá |
at | hay |
your | và |
receive | nhận |
in | trong |
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
Engels | Vietnamees |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN Unbotify is a member of the Fair Play Alliance
VI Unbotify là thành viên của Fair Play Alliance
Engels | Vietnamees |
---|---|
the | của |
EN This is put in place to make sure that everyone can have a fair chance at the service
VI Nhưng việc này cũng đúng thôi, để đảm bảo mọi người đều có cơ hội sử dụng như sau
Engels | Vietnamees |
---|---|
everyone | người |
EN Job seekers meet with 140+ businesses at KY3 Career Fair
VI Người tìm việc gặp gỡ hơn 140 doanh nghiệp tại Ngày hội nghề nghiệp KY3
Engels | Vietnamees |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
at | tại |
EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? Hundreds had the chance to polish their resumes and head to the Ozark Empire Fairgrounds for the KY3 Career Fair on Friday afternoon.
VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Hàng trăm người đã có cơ hội đánh bóng sơ yếu lý lịch của mình và đến Khu hội chợ Đế chế Ozark để tham dự Hội chợ Nghề nghiệp KY3 vào chiều thứ Sáu.
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | và |
their | của |
EN Pitts Chapel?s women?s group, Jordan Valley to host free wellness fair Saturday
VI Nhóm phụ nữ của Pitts Chapel, Jordan Valley sẽ tổ chức hội chợ chăm sóc sức khỏe miễn phí vào Thứ Bảy
Engels | Vietnamees |
---|---|
group | nhóm |
EN TLC's fabric is selected as the 2020 SS PERFORMANCEDAYS Digital Fabric Fair. Only the best fabrics are selected.
VI Vải của TLC được chọn là Hội chợ vải kỹ thuật số SS PERFORMANCEDAYS 2020. Chỉ những loại vải tốt nhất được chọn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
selected | chọn |
only | của |
best | tốt |
EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
Engels | Vietnamees |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
Engels | Vietnamees |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic
VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị có thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch
Engels | Vietnamees |
---|---|
you | các |
before | trước |
EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không có tác dụng phụ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
ability | khả năng |
but | nhưng |
few | vài |
days | ngày |
no | không |
people | người |
your | và |
away | của |
EN Book Hotels, Flights, Tours & Activities with Crypto on Travala.com
VI Đặt phòng khách sạn giá rẻ toàn cầu trực tuyến | Travala.com
EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
Engels | Vietnamees |
---|---|
following | sau |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Quality time and curated activities in a serene coastal setting
VI Thời gian dành cho gia đình với các hoạt động gắn kết giữa khung cảnh biển thanh bình
Engels | Vietnamees |
---|---|
time | thời gian |
and | các |
EN Therefore, we will identify, investigate and prosecute with prohibited, fraudulent or illegal activities.
VI Vì vậy chúng tôi sẽ xác định, điều tra và mạnh tay với những hoạt động bị cấm, gian lận hoặc không hợp pháp.
Engels | Vietnamees |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
and | với |
EN We conduct business activities in line with customer needs.
VI Chúng tôi tiến hành các hoạt động kinh doanh phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
we | chúng tôi |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
customer | khách |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
Engels | Vietnamees |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN Disaster relief activities using the sunflower
VI Hoạt động cứu trợ thiên tai bằng hoa hướng dương
EN Natural environment conservation activities
VI Hoạt động bảo tồn môi trường tự nhiên
Engels | Vietnamees |
---|---|
environment | môi trường |
EN 2019 Yoshino Forest Forest Maintenance Activities <Thinning work>
VI 2019 Hoạt động bảo trì rừng rừng Yoshino <Công việc tỉa thưa>
Engels | Vietnamees |
---|---|
work | công việc |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN We continue to provide safe driving seminars and educational activities aimed at preventing employees from traffic accidents
VI Chúng tôi tiếp tục cung cấp các hội thảo lái xe an toàn và các hoạt động giáo dục nhằm ngăn chặn nhân viên khỏi tai nạn giao thông
Engels | Vietnamees |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
safe | an toàn |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
and | các |
EN If you do not agree to the provision of personal information, you will not be allowed to participate in the activities or use the information required functions on our website.
VI Nếu bạn không đồng ý với việc cung cấp thông tin cá nhân, bạn sẽ không được phép tham gia vào các hoạt động hay sử dụng các chức năng cần cung cấp thông tin trên trang web của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
provision | cung cấp |
of | của |
information | thông tin |
required | cần |
functions | chức năng |
on | trên |
not | không |
personal | cá nhân |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
website | trang |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
Engels | Vietnamees |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN AWS Lambda offers an easy way to accomplish many activities in the cloud
VI AWS Lambda giúp dễ dàng thực hiện nhiều ứng dụng trên đám mây
Engels | Vietnamees |
---|---|
lambda | lambda |
easy | dễ dàng |
many | nhiều |
aws | aws |
cloud | mây |
to | trên |
EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come
VI Những người nắm giữ SWAP có thể có những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai
Engels | Vietnamees |
---|---|
benefits | lợi ích |
btc | bitcoin |
features | tính năng |
other | khác |
in | trong |
to | tiền |
and | như |
EN It is also possible to receive SimpleSwap Coins as a reward for bounty campaigns, social media contests, and other activities.
VI Cũng có thể nhận được Đồng SimpleSwap như là một phần thưởng của các chiến dịch săn thưởng, các cuộc thi trên mạng xã hội, hay các hoạt động khác.
Engels | Vietnamees |
---|---|
also | cũng |
reward | phần thưởng |
campaigns | chiến dịch |
media | mạng |
other | khác |
receive | nhận |
and | của |
EN Reserved for other marketing activities
VI Phần dành cho các hoạt động marketing
Engels | Vietnamees |
---|---|
marketing | marketing |
EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media
VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
doing | làm |
on | trên |
media | mạng |
we | chúng tôi |
Wys 50 van 50 vertalings