EN Verify. Filter. Isolate. Inspect. On all devices you manage. Even devices you don’t.
EN Verify. Filter. Isolate. Inspect. On all devices you manage. Even devices you don’t.
VI Xác minh. Lọc. Cô lập. Kiểm tra. Trên tất cả các thiết bị mà bạn quản lý. Thậm chí trên cả thiết bị mà bạn không quản lý.
Engels | Vietnamees |
---|---|
on | trên |
all | tất cả các |
you | bạn |
EN This consent must verify the parent/guardian has received the Pfizer EUA Fact Sheet.
VI Chấp thuận này phải xác nhận là cha mẹ/người giám hộ đã nhận được Tờ Thông Tin về Giấy Phép Sử Dụng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) của Pfizer.
Engels | Vietnamees |
---|---|
must | phải |
received | nhận |
EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.
VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) và nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.
Engels | Vietnamees |
---|---|
employees | nhân viên |
california | california |
must | phải |
fully | đầy |
or | hoặc |
in | đến |
EN Stellar is a blockchain, but it doesn’t use anonymous miners to verify your transactions
VI Stellar là một blockchain, nhưng nó không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
but | nhưng |
use | sử dụng |
transactions | giao dịch |
your | bạn |
EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.
VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết và điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.
Engels | Vietnamees |
---|---|
audit | kiểm toán |
control | kiểm soát |
accounting | kế toán |
of | của |
necessary | cần |
office | văn phòng |
EN You can verify this when you register for free and look at the conversion history on your user dashboard.
VI Bạn có thể xác minh điều này khi bạn đăng ký miễn phí và xem lịch sử chuyển đổi trên bảng điều khiển người dùng của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
look | xem |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
on | trên |
user | dùng |
you | bạn |
this | này |
EN This means that no trusted intermediary such a bank or PayPal is required to verify the details of the sender and receiver
VI Điều này có nghĩa là không cần có một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi và người nhận
Engels | Vietnamees |
---|---|
means | có nghĩa |
no | không |
trusted | tin cậy |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
required | cần |
details | chi tiết |
of | của |
EN You need to verify that your application code does not rely on files that are restricted by other Linux users for execution.
VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.
Engels | Vietnamees |
---|---|
application | dùng |
files | tệp |
other | khác |
linux | linux |
users | người dùng |
your | và |
not | không |
EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements
VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ và việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS
Engels | Vietnamees |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
additional | bổ sung |
environment | môi trường |
your | của bạn |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
must | phải |
all | tất cả các |
be | được |
EN It is not necessary for a merchant’s QSA to verify the security of the AWS data centers.
VI QSA của một thương nhân không cần xác minh tính bảo mật của các trung tâm dữ liệu AWS.
Engels | Vietnamees |
---|---|
necessary | cần |
security | bảo mật |
of | của |
aws | aws |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
not | không |
EN The signature is intended to verify the integrity of an APK file
VI Chữ ký nhằm xác minh tính toàn vẹn của một tệp APK
Engels | Vietnamees |
---|---|
of | của |
apk | apk |
file | tệp |
EN Click here to verify our status
VI Kiểm tra giấy phép hoạt động của chúng tôi
Engels | Vietnamees |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Our customer support team will verify your claim and get back to you within 48 hours.
VI Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi sẽ xác minh yêu cầu khiếu nại của bạn và liên hệ lại với bạn trong vòng 48 tiếng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
within | trong |
our | chúng tôi |
customer | khách |
your | bạn |
and | của |
EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.
VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.
Engels | Vietnamees |
---|---|
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
to | tiền |
after | khi |
your | của bạn |
in | vào |
EN Stellar is a blockchain, but it doesn’t use anonymous miners to verify your transactions
VI Stellar là một blockchain, nhưng nó không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
but | nhưng |
use | sử dụng |
transactions | giao dịch |
your | bạn |
EN Code Signing for AWS Lambda allows you to verify that only unaltered code published by approved developers is deployed in your Lambda functions
VI Code Signing (Ký mã) cho AWS Lambda cho phép bạn xác minh rằng chỉ mã chưa thay đổi do các nhà phát triển đã được phê duyệt phát hành mới được triển khai trong hàm Lambda của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
is | được |
your | của bạn |
you | bạn |
in | trong |
EN You simply create digitally signed code artifacts and configure your Lambda functions to verify the signatures at deployment
VI Bạn chỉ cần tạo các thành phần lạ của mã được ký kỹ thuật số và định cấu hình các hàm Lambda cần xác minh các chữ ký khi triển khai
Engels | Vietnamees |
---|---|
create | tạo |
configure | cấu hình |
lambda | lambda |
functions | hàm |
deployment | triển khai |
you | bạn |
the | khi |
to | phần |
EN You need to verify that your application code does not rely on files that are restricted by other Linux users for execution.
VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.
Engels | Vietnamees |
---|---|
application | dùng |
files | tệp |
other | khác |
linux | linux |
users | người dùng |
your | và |
not | không |
EN With the AWS Nitro System, security is built in at the chip level to continuously monitor, protect, and verify the instance hardware and minimize potential attack surfaces
VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn ở cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ và xác minh phần cứng phiên bản và giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
continuously | liên tục |
and | với |
hardware | phần cứng |
attack | tấn công |
EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.
VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết và điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.
Engels | Vietnamees |
---|---|
audit | kiểm toán |
control | kiểm soát |
accounting | kế toán |
of | của |
necessary | cần |
office | văn phòng |
EN Identity and access management (IAM) systems verify user identities and control user privileges.
VI Hệ thống quản lý danh tính và truy cập (IAM) xác minh danh tính người dùng và kiểm soát các đặc quyền của người dùng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
systems | hệ thống |
identity | danh tính |
access | truy cập |
privileges | quyền |
control | kiểm soát |
user | dùng |
EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.
VI Ngoài thực hiện và tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận và xác minh phần mềm và tiến hành kiểm tra chất lượng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
software | phần mềm |
systems | hệ thống |
quality | chất lượng |
checks | kiểm tra |
electronic | điện |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN Since KAYAK has no control over the Travel Products and does not verify the content uploaded by the Travel Providers, it is not possible for us to guarantee the prices displayed on Our Website
VI Vì KAYAK không kiểm soát các Sản phẩm Du lịch và không xác minh nội dung do Nhà cung cấp Du lịch tải lên, chúng tôi không thể đảm bảo cho các thông tin giá được hiển thị trên trang web của chúng tôi
Engels | Vietnamees |
---|---|
control | kiểm soát |
travel | du lịch |
uploaded | tải lên |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
website | trang |
and | của |
not | không |
EN An email with a link to verify your account is now on its way. Check your inbox or SPAM/junk folder.
VI Một email kèm theo liên kết để xác minh tài khoản của bạn hiện đang trên đường đến. Hãy kiểm tra hộp thư đến hoặc thư mục SPAM/thư rác.
Engels | Vietnamees |
---|---|
link | liên kết |
account | tài khoản |
on | trên |
check | kiểm tra |
or | hoặc |
its | của |
your | bạn |
EN You should conduct your own research, review, analyse and verify our content before relying on them
VI Bạn nên tiến hành nghiên cứu của riêng mình, đánh giá, phân tích và xác thực nội dung của chúng tôi trước khi dựa vào chúng
Engels | Vietnamees |
---|---|
research | nghiên cứu |
before | trước |
should | nên |
your | bạn |
our | chúng tôi |
and | và |
own | riêng |
them | chúng |
EN When users access the website, their browser will request the public key to verify its identity.
VI Khi người dùng truy cập trang web, trình duyệt sẽ yêu cầu chứng chỉ SSL của nó và chìa khóa công cộng để xác nhận nó có đáng tin cậy không.
Engels | Vietnamees |
---|---|
users | người dùng |
access | truy cập |
browser | trình duyệt |
request | yêu cầu |
identity | người |
website | trang |
their | của |
key | khóa |
EN For domain-validated certificates (DV), the certificate authority (CA) will only ask you to verify the domain ownership via email, phone, or DNS record before issuing the certificate.
VI Với chứng chỉ xác thực tên miền, đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) chỉ yêu cầu bạn xác nhận quyền sở hữu tên miền thông qua email, điện thoại hoặc bản ghi DNS.
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
dns | dns |
ask | yêu cầu |
the | nhận |
you | bạn |
to | với |
via | thông qua |
EN Keep an eye on your email's details and settings in one place. Verify and double check your setup before you send or schedule.
VI Để mắt đến các chi tiết email và thiết lập tại mội nơi. Xác minh và kiểm tra lại các thiết lập trước khi bạn gửi hay lên lịch gửi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
emails | |
details | chi tiết |
place | nơi |
check | kiểm tra |
before | trước |
send | gửi |
your | bạn |
EN Verify subscribers' consent and content they want to receive.
VI Xác minh sự chấp thuận của người đăng ký và nội dung họ muốn nhận.
Engels | Vietnamees |
---|---|
want | muốn |
receive | nhận |
and | của |
EN Once you verify your account, you can test all the features free of charge for 30 days
VI Sau khi xác minh tài khoản, bạn có thể dùng thử miễn phí tất cả tính năng trong 30 ngày
Engels | Vietnamees |
---|---|
account | tài khoản |
features | tính năng |
days | ngày |
once | sau |
test | thử |
charge | phí |
the | khi |
you | bạn |
EN You must keep records to verify certain information about your business assets
VI Quý vị phải lưu giữ hồ sơ để kiểm chứng một số thông tin về tài sản của doanh thương
Engels | Vietnamees |
---|---|
must | phải |
information | thông tin |
assets | tài sản |
EN Google doesn't verify reviews or ratings. Learn more about reviewsopen_in_new
VI Google không xác minh bài đánh giá hoặc điểm xếp hạng. Tìm hiểu thêm về bài đánh giáopen_in_new
EN Easy to use, lots of great options available. Love it. Thanks for making my job easy.
VI Dễ dùng, rất nhiều tùy chọn hữu ích. Tôi rất thích. Cám ơn các bạn đã giúp công việc của tôi trở nên dễ dàng hơn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
easy | dễ dàng |
job | công việc |
my | của tôi |
use | dùng |
options | tùy chọn |
thanks | các |
EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.
VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng và giá cả phải chăng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
easy | dễ dàng |
at | trên |
high | cao |
EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
Engels | Vietnamees |
---|---|
build | xây dựng |
solve | giải quyết |
complex | phức tạp |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
also | cũng |
EN Easy setup through dashboard UI or API
VI Cài đặt dễ dàng trên giao diện bảng điều khiển hoặc bằng API
Engels | Vietnamees |
---|---|
easy | dễ dàng |
through | trên |
or | hoặc |
api | api |
EN Easy Configuration Backed By 24/7/365 Technical Support
VI Cấu hình dễ dàng được hỗ trợ bởi bộ phận Hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365
Engels | Vietnamees |
---|---|
easy | dễ dàng |
configuration | cấu hình |
technical | kỹ thuật |
EN Security, content and application-based categories make building policies and auditing security or compliance incidents easy.
VI Các danh mục dựa trên ứng dụng, nội dung và bảo mật giúp cho việc xây dựng chính sách và kiểm tra các sự cố tuân thủ hoặc bảo mật trở nên dễ dàng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
security | bảo mật |
and | các |
building | xây dựng |
policies | chính sách |
or | hoặc |
easy | dễ dàng |
make | cho |
EN At Storytel we needed an easy way to protect our network and devices from security threats and anomalies
VI Tại Storytel, chúng tôi cần một phương thức dễ dàng để bảo vệ mạng và thiết bị của mình khỏi các mối đe dọa và bất thường về bảo mật
Engels | Vietnamees |
---|---|
at | tại |
needed | cần |
easy | dễ dàng |
network | mạng |
security | bảo mật |
we | chúng tôi |
threats | mối đe dọa |
and | của |
EN Grow organic traffic with our complete and easy SEO tools & workflow
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
Engels | Vietnamees |
---|---|
grow | phát triển |
complete | hoàn chỉnh |
seo | seo |
and | của |
our | chúng tôi |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN You Deserve Easy Access to Cryptocurrencies
VI Ai cũng xứng đáng có quyền dễ dàng sở hữu và sử dụng tiền mã hóa
Engels | Vietnamees |
---|---|
easy | dễ dàng |
access | quyền |
to | tiền |
EN It’s quick and easy to start using Webex. Follow the steps in the videos to get started with your free Webex account today.
VI Bắt đầu sử dụng Webex nhanh chóng và dễ dàng. Làm theo các bước trong video để sử dụng Webex miễn phí từ hôm nay.
Engels | Vietnamees |
---|---|
easy | dễ dàng |
using | sử dụng |
videos | video |
today | hôm nay |
quick | nhanh chóng |
follow | làm theo |
your | là |
in | trong |
to | đầu |
with | theo |
start | bắt đầu |
steps | bước |
EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
easy | dễ dàng |
sell | bán |
to | làm |
EN Teespring is the free and easy way to bring your ideas to life.
VI Teespring chính là phương tiện miễn phí và dễ dàng giúp bạn hiện thực hóa ý tưởng của mình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN About Us - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy
VI Giới Thiệu - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy
Engels | Vietnamees |
---|---|
k | k |
EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.
VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài và rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.
Engels | Vietnamees |
---|---|
traditional | truyền thống |
process | quy trình |
long | dài |
easy | dễ dàng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Trust Wallet offers you an easy way to keep all your unique ERC721 and ERC1155 crypto NFTs and game assets in one place
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để giữ tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử, các tài sản trò chơi dạng token ERC721 và ERC1155 ở cùng một nơi
Engels | Vietnamees |
---|---|
offers | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
assets | tài sản |
place | nơi |
your | bạn |
game | chơi |
all | tất cả các |
EN Trust Wallet provides an easy way to store and access all your crypto collectibles on Ethereum and BSC with peace of mind and security
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách thức dễ dàng, bảo mật, rất yên tâm khi sử dụng để lưu trữ và truy cập tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
access | truy cập |
your | bạn |
of | của |
security | bảo mật |
all | tất cả các |
EN A secure and easy to use wallet to store your stablecoins
VI Một ví an toàn và dễ sử dụng để lưu trữ Tiền neo giá
Engels | Vietnamees |
---|---|
secure | an toàn |
use | sử dụng |
Wys 50 van 50 vertalings